Dãy Unicode
Trong Unicode một khối hay dãy được định nghĩa là một phạm vi hay vùng các điểm mã liền kề. Các dãy được đặt tên duy nhất và không có sự chồng chéo với nhau. Chúng có điểm mã bắt đầu có dạng hhh0 và điểm mã kết thúc thường có dạng hhhF.
Một khối đã định nghĩa có thể bao gồm các điểm mã không được gán với ký tự nào [1]. Còn điểm mã không thuộc về bất kỳ khối nào được đặt tên, ví dụ trong đoạn chưa được gán 3-13, có khối giá trị là "No_block".
Ngược lại, mọi điểm mã (hay vị trí mã) được gán đều có thuộc tính "Tên khối", xác định khối duy nhất chứa ký tự. Điều này chỉ được xác định bởi điểm mã, mặc dù tên khối sẽ có tính chất mô tả, ví dụ khối "Tây Tạng" (Tibetan) hoặc "Supplemental Arrows-A".
Các phân khu, chẳng hạn như các "Biểu tượng quân cờ" (Chess symbols) trong khối Biểu tượng khác (Miscellaneous symbols), không phải là "khối". Tên nhóm con chỉ là một bổ sung biên tập thông tin.
Số lượng điểm mã trong một khối Unicode được chọn là bội số của 16. Khối Unicode có kích thước từ tối thiểu 16 đến tối đa 65.536 điểm mã.
Unicode 12.0 định nghĩa 300 khối [2]:
- 163 trong mặt (plane) 0, mặt đa ngữ cơ bản (BMP, Basic Multilingual Plane)
- 127 trong mặt 1, mặt đa ngữ bổ sung (SMP, Supplementary Multilingual Plane)
- 6 trong mặt 2, mặt tượng hình bổ sung (SIP, Supplementary Ideographic Plane)
- 2 trong mặt 14 (Ehex), mặt mục đích đặc biệt bổ sung (SSP, Supplementary Special-purpose Plane)
- Một trong mỗi mặt 5 (Fhex) và 16 (10hex), được gọi là Khu vực sử dụng riêng bổ sung-A và -B (Supplementary Private Use Area-A and -B)
Mặt | Phạm vi khối | Tên khối | Điểm mã[a] | Ký tự gán | Chữ viết[b][c][d][e][f] |
---|---|---|---|---|---|
0 BMP | U+0000..U+007F | Basic Latin[g] | 128 | 128 | Latin (52 ký tự), Common (76 ký tự) |
U+0080..U+00FF | Latin-1 Supplement[h] | 128 | 128 | Latin (64 ký tự), Common (64 ký tự) | |
U+0100..U+017F | Latin Extended-A | 128 | 128 | Latin | |
U+0180..U+024F | Latin Extended-B | 208 | 208 | Latin | |
U+0250..U+02AF | IPA Extensions | 96 | 96 | Latin | |
U+02B0..U+02FF | Spacing Modifier Letters | 80 | 80 | Bopomofo (2 ký tự), Latin (14 ký tự), Common (64 ký tự) | |
U+0300..U+036F | Combining Diacritical Marks | 112 | 112 | Kế thừa | |
U+0370..U+03FF | Hy Lạp và Copt | 144 | 135 | Copt (14 ký tự), Hy Lạp (117 ký tự), Common (4 ký tự) | |
U+0400..U+04FF | Cyrill | 256 | 256 | Cyrill (254 ký tự), Kế thừa (2 ký tự) | |
U+0500..U+052F | Cyrill Supplement | 48 | 48 | Cyrill | |
0 BMP | U+0530..U+058F | Armenia | 96 | 91 | Armenia (90 ký tự), Common (1 ký tự) |
U+0590..U+05FF | Hebrew | 112 | 88 | Hebrew | |
U+0600..U+06FF | Arab | 256 | 255 | Arab (237 ký tự), Common (6 ký tự), Kế thừa (12 ký tự) | |
U+0700..U+074F | Syriac | 80 | 77 | Syriac | |
U+0750..U+077F | Arabic Supplement | 48 | 48 | Arab | |
U+0780..U+07BF | Thaana | 64 | 50 | Thaana | |
U+07C0..U+07FF | NKo | 64 | 62 | Nko | |
U+0800..U+083F | Samaritan | 64 | 61 | Samaritan | |
U+0840..U+085F | Mandaic | 32 | 29 | Mandaic | |
U+0860..U+086F | Syriac Supplement | 16 | 11 | Syriac | |
0 BMP | U+08A0..U+08FF | Arabic Extended-A | 96 | 74 | Arab (73 ký tự), Common (1 ký tự) |
U+0900..U+097F | Devanagari | 128 | 128 | Devanagari (122 ký tự), Common (2 ký tự), Kế thừa (4 ký tự) | |
U+0980..U+09FF | Bengali | 128 | 96 | Bengali | |
U+0A00..U+0A7F | Gurmukhi | 128 | 80 | Gurmukhi | |
U+0A80..U+0AFF | Gujarati | 128 | 91 | Gujarati | |
U+0B00..U+0B7F | Oriya | 128 | 90 | Oriya | |
U+0B80..U+0BFF | Tamil | 128 | 72 | Tamil | |
U+0C00..U+0C7F | Telugu | 128 | 98 | Telugu | |
U+0C80..U+0CFF | Kannada | 128 | 89 | Kannada | |
U+0D00..U+0D7F | Malayalam | 128 | 117 | Malayalam | |
0 BMP | U+0D80..U+0DFF | Sinhala | 128 | 90 | Sinhala |
U+0E00..U+0E7F | Thai | 128 | 87 | Thái (86 ký tự), Common (1 ký tự) | |
U+0E80..U+0EFF | Lao | 128 | 82 | Lào | |
U+0F00..U+0FFF | Tibetan | 256 | 211 | Tây Tạng (207 ký tự), Common (4 ký tự) | |
U+1000..U+109F | Myanmar | 160 | 160 | Myanmar | |
U+10A0..U+10FF | Gruzia | 96 | 88 | Gruzia (87 ký tự), Common (1 ký tự) | |
U+1100..U+11FF | Hangul Jamo | 256 | 256 | Hangul | |
U+1200..U+137F | Ethiopia | 384 | 358 | Ethiopia | |
U+1380..U+139F | Ethiopia Supplement | 32 | 26 | Ethiopia | |
U+13A0..U+13FF | Cherokee | 96 | 92 | Cherokee | |
0 BMP | U+1400..U+167F | Unified Canadian Aboriginal Syllabics | 640 | 640 | Thổ dân Canada |
U+1680..U+169F | Ogham | 32 | 29 | Ogham | |
U+16A0..U+16FF | Runic | 96 | 89 | Runic (86 ký tự), Common (3 ký tự) | |
U+1700..U+171F | Tagalog | 32 | 20 | Tagalog | |
U+1720..U+173F | Hanunoo | 32 | 23 | Hanunoo (21 ký tự), Common (2 ký tự) | |
U+1740..U+175F | Buhid | 32 | 20 | Buhid | |
U+1760..U+177F | Tagbanwa | 32 | 18 | Tagbanwa | |
U+1780..U+17FF | Khmer | 128 | 114 | Khmer | |
U+1800..U+18AF | Mông Cổ | 176 | 157 | Mông Cổ (154 ký tự), Common (3 ký tự) | |
U+18B0..U+18FF | Unified Canadian Aboriginal Syllabics Extended | 80 | 70 | Thổ dân Canada | |
0 BMP | U+1900..U+194F | Limbu | 80 | 68 | Limbu |
U+1950..U+197F | Tai Le | 48 | 35 | Tai Le | |
U+1980..U+19DF | New Tai Lue | 96 | 83 | Tày Lự mới | |
U+19E0..U+19FF | Ký hiệu Khmer | 32 | 32 | Khmer | |
U+1A00..U+1A1F | Bugis | 32 | 30 | Bugis | |
U+1A20..U+1AAF | Tai Tham | 144 | 127 | Tai Tham | |
U+1AB0..U+1AFF | Combining Diacritical Marks Extended | 80 | 15 | Kế thừa | |
U+1B00..U+1B7F | Bali | 128 | 121 | Bali | |
U+1B80..U+1BBF | Sunda | 64 | 64 | Sunda | |
U+1BC0..U+1BFF | Batak | 64 | 56 | Batak | |
0 BMP | U+1C00..U+1C4F | Lepcha | 80 | 74 | Lepcha |
U+1C50..U+1C7F | Ol Chiki | 48 | 48 | Ol Chiki | |
U+1C80..U+1C8F | Cyrillic Extended-C | 16 | 9 | Cyrill | |
U+1C90..U+1CBF | Gruzia Extended | 48 | 46 | Gruzia | |
U+1CC0..U+1CCF | Sunda Supplement | 16 | 8 | Sunda | |
U+1CD0..U+1CFF | Vedic Extensions | 48 | 43 | Common (16 ký tự), Kế thừa (27 ký tự) | |
U+1D00..U+1D7F | Phonetic Extensions | 128 | 128 | Cyrill (2 ký tự), Hy Lạp (15 ký tự), Latin (111 ký tự) | |
U+1D80..U+1DBF | Phonetic Extensions Supplement | 64 | 64 | Hy Lạp (1 ký tự), Latin (63 ký tự) | |
U+1DC0..U+1DFF | Combining Diacritical Marks Supplement | 64 | 63 | Kế thừa | |
U+1E00..U+1EFF | Latin Extended Additional | 256 | 256 | Latin | |
0 BMP | U+1F00..U+1FFF | Greek Extended | 256 | 233 | Hy Lạp |
U+2000..U+206F | General Punctuation | 112 | 111 | Common (109 ký tự), Kế thừa (2 ký tự) | |
U+2070..U+209F | Superscripts and Subscripts | 48 | 42 | Latin (15 ký tự), Common (27 ký tự) | |
U+20A0..U+20CF | Currency Symbols | 48 | 32 | Common | |
U+20D0..U+20FF | Combining Diacritical Marks for Symbols | 48 | 33 | Kế thừa | |
U+2100..U+214F | Letterlike Symbols | 80 | 80 | Hy Lạp (1 ký tự), Latin (4 ký tự), Common (75 ký tự) | |
U+2150..U+218F | Number Forms | 64 | 60 | Latin (41 ký tự), Common (19 ký tự) | |
U+2190..U+21FF | Arrows | 112 | 112 | Common | |
U+2200..U+22FF | Mathematical Operators | 256 | 256 | Common | |
U+2300..U+23FF | Miscellaneous Technical | 256 | 256 | Common | |
0 BMP | U+2400..U+243F | Control Pictures | 64 | 39 | Common |
U+2440..U+245F | Optical Character Recognition | 32 | 11 | Common | |
U+2460..U+24FF | Enclosed Alphanumerics | 160 | 160 | Common | |
U+2500..U+257F | Box Drawing | 128 | 128 | Common | |
U+2580..U+259F | Block Elements | 32 | 32 | Common | |
U+25A0..U+25FF | Geometric Shapes | 96 | 96 | Common | |
U+2600..U+26FF | Miscellaneous Symbols | 256 | 256 | Common | |
U+2700..U+27BF | Dingbats | 192 | 192 | Common | |
U+27C0..U+27EF | Miscellaneous Mathematical Symbols-A | 48 | 48 | Common | |
U+27F0..U+27FF | Supplemental Arrows-A | 16 | 16 | Common | |
0 BMP | U+2800..U+28FF | Braille Patterns | 256 | 256 | Braille |
U+2900..U+297F | Supplemental Arrows-B | 128 | 128 | Common | |
U+2980..U+29FF | Miscellaneous Mathematical Symbols-B | 128 | 128 | Common | |
U+2A00..U+2AFF | Supplemental Mathematical Operators | 256 | 256 | Common | |
U+2B00..U+2BFF | Miscellaneous Symbols and Arrows | 256 | 252 | Common | |
U+2C00..U+2C5F | Glagolitic | 96 | 94 | Glagolitic | |
U+2C60..U+2C7F | Latin Extended-C | 32 | 32 | Latin | |
U+2C80..U+2CFF | Copt | 128 | 123 | Copt | |
U+2D00..U+2D2F | Gruzia Supplement | 48 | 40 | Gruzia | |
U+2D30..U+2D7F | Tifinagh | 80 | 59 | Tifinagh | |
0 BMP | U+2D80..U+2DDF | Ethiopia Extended | 96 | 79 | Ethiopia |
U+2DE0..U+2DFF | Cyrillic Extended-A | 32 | 32 | Cyrill | |
U+2E00..U+2E7F | Supplemental Punctuation | 128 | 80 | Common | |
U+2E80..U+2EFF | CJK Radicals Supplement | 128 | 115 | Hán | |
U+2F00..U+2FDF | Kangxi Radicals | 224 | 214 | Hán | |
U+2FF0..U+2FFF | Ideographic Description Characters | 16 | 12 | Common | |
U+3000..U+303F | CJK Symbols and Punctuation | 64 | 64 | Hán (15 ký tự), Hangul (2 ký tự), Common (43 ký tự), Kế thừa (4 ký tự) | |
U+3040..U+309F | Hiragana | 96 | 93 | Hiragana (89 ký tự), Common (2 ký tự), Kế thừa (2 ký tự) | |
U+30A0..U+30FF | Katakana | 96 | 96 | Katakana (93 ký tự), Common (3 ký tự) | |
U+3100..U+312F | Bopomofo | 48 | 43 | Bopomofo | |
0 BMP | U+3130..U+318F | Hangul Compatibility Jamo | 96 | 94 | Hangul |
U+3190..U+319F | Kanbun | 16 | 16 | Common | |
U+31A0..U+31BF | Bopomofo Extended | 32 | 27 | Bopomofo | |
U+31C0..U+31EF | CJK Strokes | 48 | 36 | Common | |
U+31F0..U+31FF | Katakana Phonetic Extensions | 16 | 16 | Katakana | |
U+3200..U+32FF | Enclosed CJK Letters and Months | 256 | 254 | Hangul (62 ký tự), Katakana (47 ký tự), Common (145 ký tự) | |
U+3300..U+33FF | CJK Compatibility | 256 | 256 | Katakana (88 ký tự), Common (168 ký tự) | |
U+3400..U+4DBF | CJK Unified Ideographs Extension A | 6.592 | 6.582 | Hán | |
U+4DC0..U+4DFF | Yijing Hexagram Symbols | 64 | 64 | Common | |
U+4E00..U+9FFF | CJK Unified Ideographs | 20.992 | 20.976 | Hán | |
0 BMP | U+A000..U+A48F | Yi Syllables | 1.168 | 1.165 | Lô Lô (Yi) |
U+A490..U+A4CF | Yi Radicals | 64 | 55 | Chữ Lô Lô | |
U+A4D0..U+A4FF | Lisu | 48 | 48 | Lisu | |
U+A500..U+A63F | Vai | 320 | 300 | Vai | |
U+A640..U+A69F | Cyrillic Extended-B | 96 | 96 | Cyrill | |
U+A6A0..U+A6FF | Bamum | 96 | 88 | Bamum | |
U+A700..U+A71F | Modifier Tone Letters | 32 | 32 | Common | |
U+A720..U+A7FF | Latin Extended-D | 224 | 174 | Latin (169 ký tự), Common (5 ký tự) | |
U+A800..U+A82F | Syloti Nagri | 48 | 44 | Syloti Nagri | |
U+A830..U+A83F | Common Indic Number Forms | 16 | 10 | Common | |
0 BMP | U+A840..U+A87F | Phags-pa | 64 | 56 | Phags Pa |
U+A880..U+A8DF | Saurashtra | 96 | 82 | Saurashtra | |
U+A8E0..U+A8FF | Devanagari Extended | 32 | 32 | Devanagari | |
U+A900..U+A92F | Kayah Li | 48 | 48 | Kayah Li (47 ký tự), Common (1 ký tự) | |
U+A930..U+A95F | Rejang | 48 | 37 | Rejang | |
U+A960..U+A97F | Hangul Jamo Extended-A | 32 | 29 | Hangul | |
U+A980..U+A9DF | Javanese | 96 | 91 | Java (90 ký tự), Common (1 ký tự) | |
U+A9E0..U+A9FF | Myanmar Extended-B | 32 | 31 | Myanmar | |
U+AA00..U+AA5F | Cham | 96 | 83 | Chăm | |
U+AA60..U+AA7F | Myanmar Extended-A | 32 | 32 | Myanmar | |
0 BMP | U+AA80..U+AADF | Thái Việt | 96 | 72 | Thái Đen (Tai Dam hoặc Tai Viet) |
U+AAE0..U+AAFF | Meetei Mayek Extensions | 32 | 23 | Meetei Mayek | |
U+AB00..U+AB2F | Ethiopia Extended-A | 48 | 32 | Ethiopia | |
U+AB30..U+AB6F | Latin Extended-E | 64 | 56 | Latin (54 ký tự), Hy Lạp (1 ký tự), Common (1 ký tự) | |
U+AB70..U+ABBF | Cherokee Supplement | 80 | 80 | Cherokee | |
U+ABC0..U+ABFF | Meetei Mayek | 64 | 56 | Meetei Mayek | |
U+AC00..U+D7AF | Hangul Syllables | 11.184 | 11.172 | Hangul | |
U+D7B0..U+D7FF | Hangul Jamo Extended-B | 80 | 72 | Hangul | |
U+D800..U+DB7F | High Surrogates | 896 | 0 | Không rõ | |
U+DB80..U+DBFF | High Private Use Surrogates | 128 | 0 | Không rõ | |
0 BMP | U+DC00..U+DFFF | Low Surrogates | 1.024 | 0 | Không rõ |
U+E000..U+F8FF | Private Use Area | 6.400 | 6.400 | Không rõ | |
U+F900..U+FAFF | CJK Compatibility Ideographs | 512 | 472 | Hán | |
U+FB00..U+FB4F | Alphabetic Presentation Forms | 80 | 58 | Armenia (5 ký tự), Hebrew (46 ký tự), Latin (7 ký tự) | |
U+FB50..U+FDFF | Arabic Presentation Forms-A | 688 | 611 | Arab (609 ký tự), Common (2 ký tự) | |
U+FE00..U+FE0F | Variation Selectors | 16 | 16 | Kế thừa | |
U+FE10..U+FE1F | Vertical Forms | 16 | 10 | Common | |
U+FE20..U+FE2F | Combining Half Marks | 16 | 16 | Cyrill (2 ký tự), Kế thừa (14 ký tự) | |
U+FE30..U+FE4F | CJK Compatibility Forms | 32 | 32 | Common | |
U+FE50..U+FE6F | Small Form Variants | 32 | 26 | Common | |
U+FE70..U+FEFF | Arabic Presentation Forms-B | 144 | 141 | Arab (140 ký tự), Common (1 ký tự) | |
U+FF00..U+FFEF | Halfwidth and Fullwidth Forms | 240 | 225 | Hangul (52 ký tự), Katakana (55 ký tự), Latin (52 ký tự), Common (66 ký tự) | |
U+FFF0..U+FFFF | Specials | 16 | 5 | Common | |
1 SMP | U+10000..U+1007F | Linear B Syllabary | 128 | 88 | Linear B |
U+10080..U+100FF | Linear B Ideograms | 128 | 123 | Linear B | |
U+10100..U+1013F | Aegean Numbers | 64 | 57 | Common | |
U+10140..U+1018F | Ancient Greek Numbers | 80 | 79 | Hy Lạp | |
U+10190..U+101CF | Ancient Symbols | 64 | 13 | Hy Lạp (1 ký tự), Common (12 ký tự) | |
U+101D0..U+101FF | Phaistos Disc | 48 | 46 | Common (45 ký tự), Kế thừa (1 ký tự) | |
U+10280..U+1029F | Lycian | 32 | 29 | Lycian | |
U+102A0..U+102DF | Carian | 64 | 49 | Carian | |
U+102E0..U+102FF | Coptic Epact Numbers | 32 | 28 | Common (27 ký tự), Kế thừa (1 ký tự) | |
U+10300..U+1032F | Old Italic | 48 | 39 | Old Italic | |
1 SMP | U+10330..U+1034F | Gothic | 32 | 27 | Gothic |
U+10350..U+1037F | Old Permic | 48 | 43 | Old Permic | |
U+10380..U+1039F | Ugaritic | 32 | 31 | Ugaritic | |
U+103A0..U+103DF | Old Persian | 64 | 50 | Old Persian | |
U+10400..U+1044F | Deseret | 80 | 80 | Deseret | |
U+10450..U+1047F | Shavian | 48 | 48 | Shavian | |
U+10480..U+104AF | Osmanya | 48 | 40 | Osmanya | |
U+104B0..U+104FF | Osage | 80 | 72 | Osage | |
U+10500..U+1052F | Elbasan | 48 | 40 | Elbasan | |
U+10530..U+1056F | Caucasian Albanian | 64 | 53 | Caucasian Albanian | |
1 SMP | U+10600..U+1077F | Linear A | 384 | 341 | Linear A |
U+10800..U+1083F | Cypriot Syllabary | 64 | 55 | Cypriot | |
U+10840..U+1085F | Imperial Aramaic | 32 | 31 | Imperial Aramaic | |
U+10860..U+1087F | Palmyrene | 32 | 32 | Palmyrene | |
U+10880..U+108AF | Nabataean | 48 | 40 | Nabataean | |
U+108E0..U+108FF | Hatran | 32 | 26 | Hatran | |
U+10900..U+1091F | Phoenician | 32 | 29 | Phoenicia | |
U+10920..U+1093F | Lydian | 32 | 27 | Lydia | |
U+10980..U+1099F | Meroitic Hieroglyphs | 32 | 32 | Chữ tượng hình Meroitic | |
U+109A0..U+109FF | Meroitic Cursive | 96 | 90 | Meroitic Cursive | |
1 SMP | U+10A00..U+10A5F | Kharoshthi | 96 | 68 | Kharoshthi |
U+10A60..U+10A7F | Old South Arabian | 32 | 32 | Old South Arabia | |
U+10A80..U+10A9F | Old North Arabian | 32 | 32 | Old North Arabian | |
U+10AC0..U+10AFF | Manichaean | 64 | 51 | Manichaea | |
U+10B00..U+10B3F | Avestan | 64 | 61 | Avestan | |
U+10B40..U+10B5F | Inscriptional Parthian | 32 | 30 | Inscriptional Parthian | |
U+10B60..U+10B7F | Inscriptional Pahlavi | 32 | 27 | Inscriptional Pahlavi | |
U+10B80..U+10BAF | Psalter Pahlavi | 48 | 29 | Psalter Pahlavi | |
U+10C00..U+10C4F | Old Turkic | 80 | 73 | Turk Cổ | |
U+10C80..U+10CFF | Old Hungarian | 128 | 108 | Hungary Cổ | |
1 SMP | U+10D00..U+10D3F | Hanifi Rohingya | 64 | 50 | Hanifi Rohingya |
U+10E60..U+10E7F | Rumi Numeral Symbols | 32 | 31 | Arab | |
U+10F00..U+10F2F | Sogdia cổ | 48 | 40 | Sogdia cổ | |
U+10F30..U+10F6F | Sogdia | 64 | 42 | Sogdia | |
U+10FB0..U+10FDF | Chorasmia | 48 | 28 | Khwarezmia (Chorasmia) | |
U+10FE0..U+10FFF | Elymaic | 32 | 23 | Elymaic | |
U+11000..U+1107F | Brahmi | 128 | 109 | Brahmi | |
U+11080..U+110CF | Kaithi | 80 | 67 | Kaithi | |
U+110D0..U+110FF | Sora Sompeng | 48 | 35 | Sora Sompeng | |
U+11100..U+1114F | Chakma | 80 | 70 | Chakma | |
U+11150..U+1117F | Mahajani | 48 | 39 | Mahajani | |
1 SMP | U+11180..U+111DF | Sharada | 96 | 94 | Sharada |
U+111E0..U+111FF | Sinhala Archaic Numbers | 32 | 20 | Sinhala | |
U+11200..U+1124F | Khojki | 80 | 62 | Khojki | |
U+11280..U+112AF | Multani | 48 | 38 | Multani | |
U+112B0..U+112FF | Khudawadi | 80 | 69 | Khudawadi | |
U+11300..U+1137F | Grantha | 128 | 86 | Grantha (85 ký tự), Kế thừa (1 ký tự) | |
U+11400..U+1147F | Newa | 128 | 94 | Newa | |
U+11480..U+114DF | Tirhuta | 96 | 82 | Tirhuta | |
U+11580..U+115FF | Siddham | 128 | 92 | Siddham | |
U+11600..U+1165F | Modi | 96 | 79 | Modi | |
1 SMP | U+11660..U+1167F | Mongolian Supplement | 32 | 13 | Mông Cổ |
U+11680..U+116CF | Takri | 80 | 67 | Takri | |
U+11700..U+1173F | Ahom | 64 | 58 | Ahom | |
U+11800..U+1184F | Dogra | 80 | 60 | Dogri | |
U+118A0..U+118FF | Warang Citi | 96 | 84 | Warang Citi | |
U+119A0..U+119FF | Nandinagari | 96 | 65 | Nandinagari | |
U+11A00..U+11A4F | Zanabazar Square | 80 | 72 | Zanabazar Square | |
U+11A50..U+11AAF | Soyombo | 96 | 83 | Soyombo | |
U+11AC0..U+11AFF | Pau Cin Hau | 64 | 57 | Pau Cin Hau | |
U+11C00..U+11C6F | Bhaiksuki | 112 | 97 | Bhaiksuki | |
1 SMP | U+11C70..U+11CBF | Marchen | 80 | 68 | Marchen |
U+11D00..U+11D5F | Masaram Gondi | 96 | 75 | Masaram Gondi | |
U+11D60..U+11DAF | Gunjala Gondi | 80 | 63 | Gunjala Gondi | |
U+11EE0..U+11EFF | Makasar | 32 | 25 | Makasar | |
U+11FC0..U+11FFF | Tamil Supplement | 64 | 51 | Tamil | |
U+12000..U+123FF | Cuneiform | 1.024 | 922 | Chữ hình nêm (Cuneiform) | |
U+12400..U+1247F | Cuneiform Numbers and Punctuation | 128 | 116 | Chữ hình nêm (Cuneiform) | |
U+12480..U+1254F | Early Dynastic Cuneiform | 208 | 196 | Chữ hình nêm (Cuneiform) | |
U+13000..U+1342F | Egyptian Hieroglyphs | 1.072 | 1.071 | Chữ tượng hình Egypt | |
U+13430..U+1343F | Egyptian Hieroglyph Format Controls | 16 | 9 | Chữ tượng hình Egypt | |
1 SMP | U+14400..U+1467F | Anatolian Hieroglyphs | 640 | 583 | Chữ tượng hình Anatolia |
U+16800..U+16A3F | Bamum Supplement | 576 | 569 | Bamum | |
U+16A40..U+16A6F | Mro | 48 | 43 | Mro | |
U+16AD0..U+16AFF | Bassa Vah | 48 | 36 | Bassa Vah | |
U+16B00..U+16B8F | Pahawh Hmong | 144 | 127 | Pahawh Hmong | |
U+16E40..U+16E9F | Medefaidrin | 96 | 91 | Medefaidrin | |
U+16F00..U+16F9F | Miao | 160 | 149 | Chữ Pollard (Miao) | |
U+16FE0..U+16FFF | Ideographic Symbols and Punctuation | 32 | 4 | Nushu (1 ký tự), Tangut (1 ký tự), Common (2 ký tự) | |
U+17000..U+187FF | Tangut | 6.144 | 6.136 | Tangut | |
U+18800..U+18AFF | Tangut Components | 768 | 755 | Tangut | |
1 SMP | U+1B000..U+1B0FF | Kana Supplement | 256 | 256 | Hiragana (255 ký tự), Katakana (1 ký tự) |
U+1B100..U+1B12F | Kana Extended-A | 48 | 31 | Hiragana | |
U+1B130..U+1B16F | Small Kana Extension | 64 | 7 | Hiragana (3 ký tự), Katakana (4 ký tự) | |
U+1B170..U+1B2FF | Nushu | 400 | 396 | Nüshu | |
U+1BC00..U+1BC9F | Duployan | 160 | 143 | Duployan | |
U+1BCA0..U+1BCAF | Shorthand Format Controls | 16 | 4 | Common | |
U+1D000..U+1D0FF | Byzantine Musical Symbols | 256 | 246 | Common | |
U+1D100..U+1D1FF | Musical Symbols | 256 | 231 | Common (209 ký tự), Kế thừa (22 ký tự) | |
U+1D200..U+1D24F | Ancient Greek Musical Notation | 80 | 70 | Hy Lạp | |
U+1D2E0..U+1D2FF | Mayan Numerals | 32 | 20 | Common | |
1 SMP | U+1D300..U+1D35F | Tai Xuan Jing Symbols | 96 | 87 | Common |
U+1D360..U+1D37F | Counting Rod Numerals | 32 | 25 | Common | |
U+1D400..U+1D7FF | Mathematical Alphanumeric Symbols | 1.024 | 996 | Common | |
U+1D800..U+1DAAF | Sutton SignWriting | 688 | 672 | SignWriting | |
U+1E000..U+1E02F | Glagolitic Supplement | 48 | 38 | Glagolitic | |
U+1E100..U+1E14F | Nyiakeng Puachue Hmong | 80 | 71 | Nyiakeng Puachue Hmong | |
U+1E2C0..U+1E2FF | Wancho | 64 | 59 | Wancho | |
U+1E800..U+1E8DF | Mende Kikakui | 224 | 213 | Mende Kikakui | |
U+1E900..U+1E95F | Adlam | 96 | 88 | Adlam | |
U+1EC70..U+1ECBF | Indic Siyaq Numbers | 80 | 68 | Common | |
1 SMP | U+1ED00..U+1ED4F | Ottoman Siyaq Numbers | 80 | 61 | Common |
U+1EE00..U+1EEFF | Arabic Mathematical Alphabetic Symbols | 256 | 143 | Arab | |
U+1F000..U+1F02F | Mahjong Tiles | 48 | 44 | Common | |
U+1F030..U+1F09F | Domino Tiles | 112 | 100 | Common | |
U+1F0A0..U+1F0FF | Playing Cards | 96 | 82 | Common | |
U+1F100..U+1F1FF | Enclosed Alphanumeric Supplement | 256 | 193 | Common | |
U+1F200..U+1F2FF | Enclosed Ideographic Supplement | 256 | 64 | Hiragana (1 ký tự), Common (63 ký tự) | |
U+1F300..U+1F5FF | Miscellaneous Symbols and Pictographs | 768 | 768 | Common | |
U+1F600..U+1F64F | Emoticons | 80 | 80 | Common | |
U+1F650..U+1F67F | Ornamental Dingbats | 48 | 48 | Common | |
1 SMP | U+1F680..U+1F6FF | Transport and Map Symbols | 128 | 110 | Common |
U+1F700..U+1F77F | Alchemical Symbols | 128 | 116 | Common | |
U+1F780..U+1F7FF | Geometric Shapes Extended | 128 | 101 | Common | |
U+1F800..U+1F8FF | Supplemental Arrows-C | 256 | 148 | Common | |
U+1F900..U+1F9FF | Supplemental Symbols and Pictographs | 256 | 244 | Common | |
U+1FA00..U+1FA6F | Chess Symbols | 112 | 98 | Common | |
U+1FA70..U+1FAFF | Symbols and Pictographs Extended-A | 144 | 16 | Common | |
2 SIP | U+20000..U+2A6DF | CJK Unified Ideographs Extension B | 42.720 | 42.711 | Hán |
U+2A700..U+2B73F | CJK Unified Ideographs Extension C | 4.160 | 4.149 | Hán | |
U+2B740..U+2B81F | CJK Unified Ideographs Extension D | 224 | 222 | Hán | |
U+2B820..U+2CEAF | CJK Unified Ideographs Extension E | 5.776 | 5.762 | Hán | |
U+2CEB0..U+2EBEF | CJK Unified Ideographs Extension F | 7.488 | 7.473 | Hán | |
U+2F800..U+2FA1F | CJK Compatibility Ideographs Supplement | 544 | 542 | Hán | |
14 SSP | U+E0000..U+E007F | Tags | 128 | 97 | Common |
U+E0100..U+E01EF | Variation Selectors Supplement | 240 | 240 | Kế thừa | |
15 PUA-A | U+F0000..U+FFFFF | Supplementary Private Use Area-A | 65.536 | 65.534 | Không rõ |
16 PUA-B | U+100000..U+10FFFF | Supplementary Private Use Area-B | 65.536 | 65.534 | Không rõ |
|