Danh sách bộ vi xử lý Intel Core i3
bài viết danh sách Wikimedia
(Đổi hướng từ Intel Core i3)
Vi xử lý cho máy tính để bàn
sửaVi kiến trúc Westmere (thế hệ thứ nhất)
sửa"Clarkdale" (32 nm)
sửa- Các công nghệ được tích hợp: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (bản cải tiến của NX bit), Intel VT-x, Hyper-Threading, Smart Cache.
- FSB được thay thế bởi DMI.
- Tích hợp GPU "Ironlake" 45 nm.
- Số bóng bán dẫn: 382 triệu
- KÍch thước vi mạch: 81 mm²
- Số bóng bán dẫn của bộ điều khiển đồ họa và bộ nhớ tích hợp: 177 triệu
- kích thước bộ điều khiển đồ họa và bộ nhớ tích hợp: 114 mm²
- Số bước nhảy: C2, K0
Mã sản phẩm |
Số sSpec |
Xung nhịp | Turbo | Xung nhịp GPU |
Số nhân | L2 cache |
L3 cache |
I/O bus | Mult. | Tốc độ Uncore |
Bộ nhớ | Voltage | TDP | Socket | Ngày ra mắt | Số hiệu thành phần |
Giá ra mắt (USD) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Core i3-530 |
|
2.93 GHz | — | 733 MHz | 2 | 2 × 256 KB | 4 MB | DMI | 22× | 2133 MHz | 2 × DDR3-1333 | 0.65–1.4 V | 73 W | LGA 1156 | Tháng 1, 2010 |
|
$113 |
Core i3-540 |
|
3.07 GHz | — | 733 MHz | 2 | 2 × 256 KB | 4 MB | DMI | 23× | 2133 MHz | 2 × DDR3-1333 | 0.65–1.4 V | 73 W | LGA 1156 | Tháng 1, 2010 |
|
$133 |
Core i3-550 |
|
3.2 GHz | — | 733 MHz | 2 | 2 × 256 KB | 4 MB | DMI | 24× | 2133 MHz | 2 × DDR3-1333 | 0.65–1.4 V | 73 W | LGA 1156 | Tháng 5, 2010 |
|
$138 |
Core i3-560 |
|
3.33 GHz | — | 733 MHz | 2 | 2 × 256 KB | 4 MB | DMI | 25× | 2133 MHz | 2 × DDR3-1333 | 0.65–1.4 V | 73 W | LGA 1156 | Tháng 8, 2010 |
|
$138 |
Vi kiến trúc Sandy Bridge (thế hệ thứ 2)
sửa"Sandy Bridge" (32 nm)
sửa- Các công nghệ được tích hợp: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (bản cải tiến của NX bit), Intel VT-x, Hyper-threading, Smart Cache, Intel Insider.
- Số bước nhảy: Q0, J1
- Số bóng bán dẫn: 624 triệu (J1), 504 triệu (Q0)
- Kích thước vi mạch: 149 mm² (J1), 131 mm² (Q0)
Mã sản phẩm |
Số sSpec |
Số nhân | Xung nhịp | Turbo | L2 cache |
L3 cache |
Loại GPU |
Xung nhịp GPU |
TDP | Socket | I/O bus | Ngày ra mắt | Số hiệu thành phần |
Giá ra mắt (USD) | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
điện năng tiêu chuẩn | ||||||||||||||||
Core i3-2100 |
|
2 | 3.1 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 2000 | 850–1100 MHz | 65 W
|
LGA 1155 | DMI 2.0 | Tháng 2, 2011 |
|
$117 | ||
Core i3-2102[N 1] |
|
2 | 3.1 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 2000 | 850–1100 MHz | 65 W
|
LGA 1155 | DMI 2.0 | Quý 2, 2011 |
|
$127 | ||
Core i3-2105 |
|
2 | 3.1 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 3000 | 850–1100 MHz | 65 W
|
LGA 1155 | DMI 2.0 | Tháng 5, 2011 |
|
$134 | ||
Core i3-2120 |
|
2 | 3.3 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 2000 | 850–1100 MHz | 65 W
|
LGA 1155 | DMI 2.0 | Tháng 2, 2011 |
|
$138 | ||
Core i3-2125 |
|
2 | 3.3 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 3000 | 850–1100 MHz | 65 W
|
LGA 1155 | DMI 2.0 | Tháng 9, 2011 |
|
$134 | ||
Core i3-2130 |
|
2 | 3.4 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 2000 | 850–1100 MHz | 65 W
|
LGA 1155 | DMI 2.0 | Tháng 9, 2011 |
|
$138 | ||
tiết kiệm điện | ||||||||||||||||
Core i3-2100T |
|
2 | 2.5 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 2000 | 650–1100 MHz | 35 W
|
LGA 1155 | DMI 2.0 | Tháng 2, 2011 |
|
$127 | ||
Core i3-2120T |
|
2 | 2.6 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 2000 | 650–1100 MHz | 35 W
|
LGA 1155 | DMI 2.0 | Tháng 9, 2011 |
|
$127 |
- ^ Khi nâng cấp qua Intel Upgrade Service, nó hoạt động tại 3,6 GHz, có 3 MB L3 cache và được nhận dạng là Core i3-2153.
Vi kiến trúc Ivy Bridge (thế hệ thứ 3)
sửa"Ivy Bridge" (22 nm)
sửa- Các công nghệ được tích hợp: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (bản cải tiến của NX bit), Intel VT-x, Hyper-threading, Smart Cache, Intel Insider.
Mã sản phẩm |
Số sSpec |
Số nhân | Xung nhịp | Turbo | L2 cache |
L3 cache |
Loại GPU |
Xung nhịp GPU |
TDP | Socket | I/O bus | Ngày ra mắt | Số hiệu thành phần |
Giá ra mắt (USD) | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
điện năng tiêu chuẩn | ||||||||||||||||
Core i3-3210 |
|
2 | 3.2 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 2500 | 650–1050 MHz | 55 W
|
LGA 1155 | DMI 2.0 | Tháng 1, 2013 |
|
$117 | ||
Core i3-3220 |
|
2 | 3.3 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 2500 | 650–1050 MHz | 55 W
|
LGA 1155 | DMI 2.0 | Tháng 9, 2012 |
|
$117 | ||
Core i3-3225 |
|
2 | 3.3 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 4000 | 650–1050 MHz | 55 W
|
LGA 1155 | DMI 2.0 | Tháng 9, 2012 |
|
$134 | ||
Core i3-3240 |
|
2 | 3.4 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 2500 | 650–1050 MHz | 55 W
|
LGA 1155 | DMI 2.0 | Tháng 9, 2012 |
|
$138 | ||
Core i3-3245 |
|
2 | 3.4 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 4000 | 650–1050 MHz | 55 W
|
LGA 1155 | DMI 2.0 | Tháng 6, 2013 |
|
$134 | ||
Core i3-3250 |
|
2 | 3.5 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 2500 | 650–1050 MHz | 55 W
|
LGA 1155 | DMI 2.0 | Tháng 6, 2013 |
|
$138 | ||
tiết kiệm điện | ||||||||||||||||
Core i3-3220T |
|
2 | 2.8 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 2500 | 650–1050 MHz | 35 W
|
LGA 1155 | DMI 2.0 | Tháng 9, 2012 |
|
$117 | ||
Core i3-3240T |
|
2 | 2.9 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 2500 | 650–1050 MHz | 35 W
|
LGA 1155 | DMI 2.0 | Tháng 9, 2012 |
|
$138 | ||
Core i3-3250T |
|
2 | 3 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 2500 | 650–1050 MHz | 35 W
|
LGA 1155 | DMI 2.0 | Tháng 6, 2013 |
|
$138 |
Vi kiến trúc Haswell (thế hệ thứ 4)
sửa"Haswell-DT" (22 nm)
sửa- Các công nghệ được tích hợp: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, FMA3, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (bản cải tiến của NX bit), Intel VT-x, Hyper-threading, AES-NI, Smart Cache.
- Số bóng bán dẫn: 1,4 tỷ
- Kich thước vi mạch: 177mm²
Mã sản phẩm |
Số sSpec |
Số nhân | Xung nhịp | Turbo | L2 cache |
L3 cache |
Loại GPU |
Xung nhịp GPU |
TDP | Socket | I/O bus | Ngày ra mắt | Số hiệu thành phần |
Giá ra mắt (USD) | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
điện năng tiêu chuẩn | ||||||||||||||||
Core i3-4130 |
|
2 | 3.4 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 4400 | 350–1150 MHz | 54 W
|
LGA 1150 | DMI 2.0 | Tháng 9, 2013 |
|
$122 | ||
Core i3-4150 |
|
2 | 3.5 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 4400 | 350–1150 MHz | 54 W
|
LGA 1150 | DMI 2.0 | Tháng 5, 2014 |
|
$117 | ||
Core i3-4160 |
|
2 | 3.6 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 4400 | 350–1150 MHz | 54 W
|
LGA 1150 | DMI 2.0 | Tháng 7, 2014 |
|
$117 | ||
Core i3-4330 |
|
2 | 3.5 GHz | — | 2 × 256 KB | 4 MB | HD Graphics 4600 | 350–1150 MHz | 54 W
|
LGA 1150 | DMI 2.0 | Tháng 9, 2013 |
|
$138 | ||
Core i3-4340 |
|
2 | 3.6 GHz | — | 2 × 256 KB | 4 MB | HD Graphics 4600 | 350–1150 MHz | 54 W
|
LGA 1150 | DMI 2.0 | Tháng 9, 2013 |
|
$149 | ||
Core i3-4350 |
|
2 | 3.6 GHz | — | 2 × 256 KB | 4 MB | HD Graphics 4600 | 350–1150 MHz | 54 W
|
LGA 1150 | DMI 2.0 | Tháng 5, 2014 |
|
$138 | ||
Core i3-4360 |
|
2 | 3.7 GHz | — | 2 × 256 KB | 4 MB | HD Graphics 4600 | 350–1150 MHz | 54 W
|
LGA 1150 | DMI 2.0 | Tháng 5, 2014 |
|
$149 | ||
Core i3-4370 |
|
2 | 3.8 GHz | — | 2 × 256 KB | 4 MB | HD Graphics 4600 | 350–1150 MHz | 54 W
|
LGA 1150 | DMI 2.0 | Tháng 7, 2014 |
|
$149 | ||
tiết kiệm điện | ||||||||||||||||
Core i3-4130T |
|
2 | 2.9 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 4400 | 200–1150 MHz | 35 W
|
LGA 1150 | DMI 2.0 | Tháng 9, 2013 |
|
$122 | ||
Core i3-4150T |
|
2 | 3 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 4400 | 200–1150 MHz | 35 W
|
LGA 1150 | DMI 2.0 | Tháng 5, 2014 |
|
$117 | ||
Core i3-4160T |
|
2 | 3.1 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 4400 | 200–1150 MHz | 35 W
|
LGA 1150 | DMI 2.0 | Tháng 7, 2014 |
|
$117 | ||
Core i3-4330T |
|
2 | 3 GHz | — | 2 × 256 KB | 4 MB | HD Graphics 4600 | 200–1150 MHz | 35 W
|
LGA 1150 | DMI 2.0 | Tháng 9, 2013 |
|
$138 | ||
Core i3-4350T |
|
2 | 3.1 GHz | — | 2 × 256 KB | 4 MB | HD Graphics 4600 | 200–1150 MHz | 35 W
|
LGA 1150 | DMI 2.0 | Tháng 5, 2014 |
|
$138 | ||
Core i3-4360T |
|
2 | 3.2 GHz | — | 2 × 256 KB | 4 MB | HD Graphics 4600 | 200–1150 MHz | 35 W
|
LGA 1150 | DMI 2.0 | Tháng 7, 2014 |
|
$138 | ||
tiết kiệm điện, nhúng | ||||||||||||||||
Core i3-4330TE |
|
2 | 2.4 GHz | — | 2 × 256 KB | 4 MB | HD Graphics 4600 | 350–1000 MHz | 35 W
|
LGA 1150 | DMI 2.0 | Tháng 9, 2013 |
|
$122 | ||
Core i3-4340TE |
|
2 | 2.6 GHz | — | 2 × 256 KB | 4 MB | HD Graphics 4600 | 350–1000 MHz | 35 W
|
LGA 1150 | DMI 2.0 | Tháng 5, 2014 |
|
$138 |
Vi xử lý cho thiết bị di động
sửaVi kiến trúc Westmere (thế hệ thứ nhất)
sửa"Arrandale (32 nm)
sửa- Các công nghệ được tích hợp: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (bản cải tiến của NX bit), Intel VT-x, Hyper-Threading, Smart Cache.
- Core i3-330E hỗ trợ bộ nhớ ECC và phân tách tổng kết nối PCI express.
- FSB được thay thế bởi DMI.
- Tích hợp GPU "Ironlake" 45 nm.
- Số bóng bán dẫn: 382 triệu
- Kích thước vi mạch: 81 mm²
- Tích hợp Intel HD Graphics (Ironlake)
- Số bóng bán dẫn của bộ điều khiển đồ họa và bộ nhớ tích hợp: 177 triệu
- Kích thước bộ điều khiển đồ họa và bộ nhớ tích hợp:114 mm²
- Số bước nhảy: C2, K0
Mã sản phẩm |
Số sSpec |
Xung nhịp | Turbo | Xung nhịp GPU |
Số nhân | L2 cache |
L3 cache |
I/O bus | Mult. | Tốc độ Uncore |
Bộ nhớ | Voltage | TDP | Socket | Ngày ra mắt | Số hiệu thành phần |
Giá ra mắt (USD) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
điện năng tiêu chuẩn | |||||||||||||||||
Core i3-330M |
|
2.13 GHz | — | 500–667 MHz | 2 | 2 × 256 KB | 3 MB | DMI | 16× | 2 × DDR3-1066 | 0.775–1.4 V | 35 W | Tháng 1, 2010 |
|
OEM | ||
Core i3-350M |
|
2.27 GHz | — | 500–667 MHz | 2 | 2 × 256 KB | 3 MB | DMI | 17× | 2 × DDR3-1066 | 0.725–1.4 V | 35 W |
|
Tháng 1, 2010 |
|
OEM | |
Core i3-370M |
|
2.4 GHz | — | 500–667 MHz | 2 | 2 × 256 KB | 3 MB | DMI | 18× | 2 × DDR3-1066 | 0.775–1.4 V | 35 W |
|
Tháng 6, 2010 |
|
OEM | |
Core i3-380M |
|
2.53 GHz | — | 500–667 MHz | 2 | 2 × 256 KB | 3 MB | DMI | 19× | 2 × DDR3-1066 | 0.775–1.4 V | 35 W |
|
Tháng 9, 2010 |
|
OEM | |
Core i3-390M |
|
2.67 GHz | — | 500–667 MHz | 2 | 2 × 256 KB | 3 MB | DMI | 20× | 2 × DDR3-1066 | 0.775–1.4 V | 35 W |
|
Tháng 1, 2011 |
|
OEM | |
điện năng tiêu chuẩn, nhúng | |||||||||||||||||
Core i3-330E |
|
2.13 GHz | — | 500–667 MHz | 2 | 2 × 256 KB | 3 MB | DMI | 16× | 2 × DDR3-1066 | 0.775–1.4 V | 35 W | BGA-1288 | Tháng 1, 2010 |
|
$177 | |
siêu tiết kiệm điện | |||||||||||||||||
Core i3-330UM |
|
1.2 GHz | — | 166–500 MHz | 2 | 2 × 256 KB | 3 MB | DMI | 9× | 2 × DDR3-800 | 0.725–1.4 V | 18 W
|
BGA-1288 | Tháng 5, 2010 |
|
OEM | |
Core i3-380UM |
|
1.33 GHz | — | 166–500 MHz | 2 | 2 × 256 KB | 3 MB | DMI | 10× | 2 × DDR3-800 | 0.725–1.4 V | 18 W
|
BGA-1288 | Tháng 10, 2010 |
|
OEM |
Vi kiến trúc Sandy Bridge (thế hệ thứ 2)
sửa"Sandy Bridge" (32 nm)
sửa- Các công nghệ được tích hợp: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (bản cải tiến của NX bit), Intel VT-x, Hyper-threading, Smart Cache, Intel Insider.
- Core i3-2310E, Core i3-2340UE hỗ trợ bộ nhớ ECC.
- Core i3-2310E, Core i3-2330E và Core i3-2340UE không hỗ trợ Intel Insider
- Số bóng bán dẫn: 624 triệu
- Kích thước vi mạch: 149 mm²
Mã sản phẩm |
Số sSpec |
Số nhân | Xung nhịp | Turbo | L2 cache |
L3 cache |
Loại GPU |
Xung nhịp GPU |
TDP | Socket | I/O bus | Ngày ra mắt | Số hiệu thành phần |
Giá ra mắt (USD) | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
điện năng tiêu chuẩn | ||||||||||||||||
Core i3-2308M |
|
2 | 2.1 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 3000 | 650–1100 MHz | 35 W
|
DMI 2.0 | Q3 2012 |
|
||||
Core i3-2310M |
|
2 | 2.1 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 3000 | 650–1100 MHz | 35 W
|
|
DMI 2.0 | Tháng 2, 2011 |
|
$225 | ||
Core i3-2312M[N 1] |
|
2 | 2.1 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 3000 | 650–1100 MHz | 35 W
|
|
DMI 2.0 | Q2 2011 |
|
OEM | ||
Core i3-2328M |
|
2 | 2.2 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 3000 | 650–1100 MHz | 35 W
|
|
DMI 2.0 | Tháng 9, 2012 |
|
$225 | ||
Core i3-2330M |
|
2 | 2.2 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 3000 | 650–1100 MHz | 35 W
|
|
DMI 2.0 | Tháng 6, 2011 |
|
$225 | ||
Core i3-2332M[N 2] |
|
2 | 2.2 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 3000 | 650–1100 MHz | 35 W
|
|
DMI 2.0 | Tháng 9, 2011 |
|
OEM | ||
Core i3-2348M |
|
2 | 2.3 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 3000 | 650–1150 MHz | 35 W
|
|
DMI 2.0 | Tháng 1, 2013 |
|
|||
Core i3-2350M |
|
2 | 2.3 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 3000 | 650–1150 MHz | 35 W
|
|
DMI 2.0 | Tháng 10, 2011 |
|
$225 | ||
Core i3-2370M |
|
2 | 2.4 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 3000 | 650–1150 MHz | 35 W
|
|
DMI 2.0 | Tháng 1, 2012 |
|
$225 | ||
điện năng tiêu chuẩn, nhúng | ||||||||||||||||
Core i3-2310E |
|
2 | 2.1 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 3000 | 650–1050 MHz | 35 W
|
|
DMI 2.0 | Tháng 2, 2011 |
|
$225 | ||
Core i3-2330E |
|
2 | 2.2 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 3000 | 650–1050 MHz | 35 W
|
|
DMI 2.0 | Tháng 6, 2011 |
|
$225 | ||
siêu tiết kiệm điện | ||||||||||||||||
Core i3-2357M |
|
2 | 1.3 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 3000 | 350–950 MHz | 17 W
|
|
DMI 2.0 | Tháng 6, 2011 |
|
$250 | ||
Core i3-2365M |
|
2 | 1.4 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 3000 | 350–1000 MHz | 17 W
|
|
DMI 2.0 | Tháng 9, 2012 |
|
$225 | ||
Core i3-2367M |
|
2 | 1.4 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 3000 | 350–1000 MHz | 17 W
|
|
DMI 2.0 | Tháng 10, 2011 |
|
$250 | ||
Core i3-2375M |
|
2 | 1.5 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 3000 | 350–1000 MHz | 17 W
|
|
DMI 2.0 | Q1 2013 |
|
$225 | ||
Core i3-2377M |
|
2 | 1.5 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 3000 | 350–1000 MHz | 17 W
|
|
DMI 2.0 | Tháng 9, 2012 |
|
$250 | ||
ultra-low power, embedded | ||||||||||||||||
Core i3-2340UE |
|
2 | 1.3 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 3000 | 350–800 MHz | 17 W
|
|
DMI 2.0 | Tháng 6, 2011 |
|
$250 |
Vi kiến trúc Ivy Bridge (thế hệ thứ 3)
sửa"Ivy Bridge" (22 nm)
sửa- Các công nghệ được tích hợp: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (bản cải tiến của NX bit), Intel VT-x, Hyper-threading, Smart Cache, Intel Insider.
- Core i3-3120ME, i3-3217UE hỗ trợ bộ nhớ ECC.
- Core i3-3120ME, i3-3217UE không hỗ trợ Intel Insider.
- Core i3-3229Y hỗ trợ AES-NI.
- Kích thước vi mạch: 94 mm²
Mã sản phẩm |
Số sSpec |
Số nhân | Xung nhịp | Turbo | L2 cache |
L3 cache |
Loại GPU |
Xung nhịp GPU |
TDP | Socket | I/O bus | Ngày ra mắt | Số hiệu thành phần |
Giá ra mắt (USD) | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
điện năng tiêu chuẩn | ||||||||||||||||
Core i3-3110M |
|
2 | 2.4 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 4000 | 650–1000 MHz | 35 W
|
|
DMI 2.0 | Tháng 6, 2012 |
|
$225 | ||
Core i3-3120M |
|
2 | 2.5 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 4000 | 650–1100 MHz | 35 W
|
|
DMI 2.0 | Tháng 9, 2012 |
|
$225 | ||
Core i3-3130M |
|
2 | 2.6 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 4000 | 650–1100 MHz | 35 W
|
|
DMI 2.0 | Tháng 1, 2013 |
|
$225 | ||
điện năng tiêu chuẩn, nhúng | ||||||||||||||||
Core i3-3120ME |
|
2 | 2.4 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 4000 | 650–900 MHz | 35 W
|
|
DMI 2.0 | Tháng 8, 2012 |
|
$225 | ||
tiết kiệm điện | ||||||||||||||||
Core i3-3217U |
|
2 | 1.8 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 4000 | 350–1050 MHz | 17 W
|
|
DMI 2.0 | Tháng 6, 2012 |
|
$225 | ||
Core i3-3227U |
|
2 | 1.9 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 4000 | 350–1100 MHz | 17 W
|
|
DMI 2.0 | Tháng 1, 2013 |
|
$225 | ||
tiết kiệm điện, nhúng | ||||||||||||||||
Core i3-3217UE |
|
2 | 1.6 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 4000 | 350–900 MHz | 17 W
|
|
DMI 2.0 | Tháng 8, 2012 |
|
$261 | ||
siêu tiết kiệm điện | ||||||||||||||||
Core i3-3229Y |
|
2 | 1.4 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 4000 | 350–850 MHz | 13 W
|
|
DMI 2.0 | Tháng 1, 2013 |
|
$250 |
Vi kiến trúc Haswell (thế hệ thứ 4)
sửa"Haswell-MB" (22 nm)
sửa- Các công nghệ được tích hợp: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, FMA3, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (bản cải tiến của NX bit), Intel VT-x, Hyper-threading, Smart Cache.
Mã sản phẩm |
Số sSpec |
Số nhân | Xung nhịp | Turbo | L2 cache |
L3 cache |
Loại GPU |
Xung nhịp GPU |
TDP | Socket | I/O bus | Ngày ra mắt | Số hiệu thành phần |
Giá ra mắt (USD) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Core i3-4000M |
|
2 | 2.4 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 4600 | 400–1100 MHz | 37 W
|
Socket G3 | DMI 2.0 | Tháng 9, 2013 |
|
$240 |
Core i3-4010M |
|
2 | 2.5 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 4600 | 400–1100 MHz | 37 W
|
Socket G3 | DMI 2.0 | Quý 3, 2014 |
|
|
Core i3-4100M |
|
2 | 2.5 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 4600 | 400–1100 MHz | 37 W
|
Socket G3 | DMI 2.0 | Tháng 9, 2013 |
|
$240 |
Core i3-4110M |
|
2 | 2.6 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 4600 | 400–1100 MHz | 37 W
|
Socket G3 | DMI 2.0 | Tháng 4, 2014 |
|
$225 |
"Haswell-ULT" (22 nm)
sửa- Các công nghệ được tích hợp: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, FMA3, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (bản cải tiến của NX bit), Intel VT-x, Hyper-threading, AES-NI, Smart Cache.
- Core i3-4010U và cao hơn hỗ trợ Intel VT-d
- Số bóng bán dẫn: 1,3 tỷ
- Kích thước vi mạch: 181 mm²
Mã sản phẩm |
Số sSpec |
Số nhân | Xung nhịp | Turbo | L2 cache |
L3 cache |
Loại GPU |
Xung nhịp GPU |
TDP | Socket | I/O bus | Ngày ra mắt | Số hiệu thành phần |
Giá ra mắt (USD) | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
điện năng tiêu chuẩn | ||||||||||||||||
Core i3-4158U |
|
2 | 2 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | Iris Graphics 5100 | 200–1100 MHz | 28 W
|
BGA-1168 | DMI 2.0 | Tháng 6, 2013 |
|
$342 | ||
tiết kiệm điện | ||||||||||||||||
Core i3-4005U |
|
2 | 1.7 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 4400 | 200–950 MHz | 15 W
|
BGA-1168 | DMI 2.0 | Tháng 9, 2013 |
|
$281 | ||
Core i3-4010U |
|
2 | 1.7 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 4400 | 200–1000 MHz | 15 W
|
BGA-1168 | DMI 2.0 | Tháng 6, 2013 |
|
$287 | ||
Core i3-4025U |
|
2 | 1.9 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 4400 | 200–950 MHz | 15 W
|
BGA-1168 | DMI 2.0 | Tháng 4, 2014 |
|
$275 | ||
Core i3-4030U |
|
2 | 1.9 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 4400 | 200–1000 MHz | 15 W
|
BGA-1168 | DMI 2.0 | Tháng 4, 2014 |
|
$281 | ||
Core i3-4100U |
|
2 | 1.8 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 4400 | 200–1000 MHz | 15 W
|
BGA-1168 | DMI 2.0 | Tháng 6, 2013 |
|
$287 | ||
Core i3-4120U |
|
2 | 2 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 4400 | 200–1000 MHz | 15 W
|
BGA-1168 | DMI 2.0 | Tháng 4, 2014 |
|
$281 |
"Haswell-ULX" (22 nm)
sửa- Các công nghệ được tích hợp: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, FMA3, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (bản cải tiến của NX bit), Intel VT-x, Hyper-threading, AES-NI, Smart Cache.
- Số bóng bán dẫn: 1,3 tỷ
- Kích thước vi mạch: 181 mm²
Mã sản phẩm |
Số sSpec |
Số nhân | Xung nhịp | Turbo | L2 cache |
L3 cache |
Loại GPU |
Xung nhịp GPU |
TDP | Socket | I/O bus | Ngày ra mắt | Số hiệu thành phần |
Giá ra mắt (USD) | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
siêu tiết kiệm điện | ||||||||||||||||
Core i3-4010Y |
|
2 | 1.3 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 4200 | 200–850 MHz | 11.5 W
|
BGA-1168 | DMI 2.0 | Tháng 6, 2013 |
|
$304 | ||
Core i3-4012Y |
|
2 | 1.5 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 4200 | 200–850 MHz | 11.5 W
|
BGA-1168 | DMI 2.0 | Tháng 9, 2013 |
|
$304 | ||
Core i3-4020Y |
|
2 | 1.5 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 4200 | 200–850 MHz | 11.5 W
|
BGA-1168 | DMI 2.0 | Tháng 9, 2013 |
|
$304 | ||
Core i3-4030Y |
|
2 | 1.6 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 4200 | 200–850 MHz | 11.5 W
|
BGA-1168 | DMI 2.0 | Tháng 4, 2014 |
|
$281 |
"Haswell-H" (22 nm)
sửa- Các công nghệ được tích hợp: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, FMA3, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (bản cải tiến của NX bit), Intel VT-x, Hyper-threading, Smart Cache.
- Số bóng bán dẫn: 1,3 tỷ
- Kích thước vi mạch: 181 mm²
- Các mẫu nhúng hỗ trợ bộ nhớ ECC
Mã sản phẩm |
Số sSpec |
Số nhân | Xung nhịp | Turbo | L2 cache |
L3 cache |
Loại GPU |
Xung nhịp GPU |
TDP | Socket | I/O bus | Ngày ra mắt | Số hiệu thành phần |
Giá ra mắt (USD) | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
điện năng tiêu chuẩn, nhúng | ||||||||||||||||
Core i3-4100E |
|
2 | 2.4 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 4600 | 400-900 MHz | 37 W
|
BGA-1364 | DMI 2.0 | Tháng 9, 2013 |
|
$225 | ||
Core i3-4110E |
|
2 | 2.6 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 4600 | 400-900 MHz | 37 W
|
BGA-1364 | DMI 2.0 | Tháng 4, 2014 |
|
$225 | ||
tiết kiệm điện, nhúng | ||||||||||||||||
Core i3-4102E |
|
2 | 1.6 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 4600 | 400-900 MHz | 25 W
|
BGA-1364 | DMI 2.0 | Tháng 9, 2013 |
|
$225 | ||
Core i3-4112E |
|
2 | 1.8 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 4600 | 400-900 MHz | 25 W
|
BGA-1364 | DMI 2.0 | Tháng 4, 2014 |
|
$225 |
Vi kiến trúc Broadwell (thế hệ thứ năm)
sửa"Broadwell-U" (14 nm)
sửa- Các công nghệ được tích hợp: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, FMA3, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (bản cải tiến của NX bit), Intel VT-x, Intel VT-d, Hyper-threading, AES-NI, Smart Cache, và giảm (cTDP)
Mã sản phẩm |
Số sSpec |
Số nhân | Xung nhịp | Turbo | L2 cache |
L3 cache |
Loại GPU |
Xung nhịp GPU |
TDP | Socket | I/O bus | Ngày ra mắt | Số hiệu thành phần |
Giá ra mắt (USD) | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
điện năng tiêu chuẩn | ||||||||||||||||
Core i3-5157U |
|
2 | 2.5 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | Iris Graphics 6100 | 300–1000 MHz | 28 W
|
BGA-1168 | DMI 2.0 | Tháng 1, 2015 |
|
$315 | ||
tiết kiệm điện | ||||||||||||||||
Core i3-5005U |
|
2 | 2 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 5500 | 300–850 MHz | 15 W
|
BGA-1168 | DMI 2.0 | Tháng 1, 2015 |
|
$275 | ||
Core i3-5010U |
|
2 | 2.1 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 5500 | 300–900 MHz | 15 W
|
BGA-1168 | DMI 2.0 | Tháng 1, 2015 |
|
$281 |
Vi xử lý nhúng
sửaVi kiến trúc Sandy Bridge (thế hệ thứ 2)
sửa"Gladden" (32 nm)
sửa- Các công nghệ được tích hợp: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (bản cải tiến của NX bit), Intel VT-x, EPT, Hyper-threading, Smart Cache, ECC memory.
Mã sản phẩm |
Số sSpec |
Số nhân | Xung nhịp | Turbo | L2 cache |
L3 cache |
TDP | Socket | I/O bus | Bộ nhớ | Ngày ra mắt | Số hiệu thành phần |
Giá ra mắt (USD) | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
điện năng tiêu chuẩn | ||||||||||||||||
Core i3-2115C |
|
2 | 2 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | 25 W
|
|
DMI 2.0 | 2 × DDR3-1333 | Quý 2, 2012 |
|
$241 |
Vi kiến trúc Ivy Bridge (thế hệ thứ 3)
sửa"Gladden" (22 nm)
sửa- Các công nghệ được tích hợp: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (bản cải tiến của NX bit), Intel VT-x, EPT, Hyper-threading, Smart Cache, ECC memory.
Mã sản phẩm |
Số sSpec |
Số nhân | Xung nhịp | Turbo | L2 cache |
L3 cache |
TDP | Socket | I/O bus | Bộ nhớ | Ngày ra mắt | Số hiệu thành phần |
Giá ra mắt (USD) | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
điện năng tiêu chuẩn | ||||||||||||||||
Core i3-3115C |
|
2 | 2.5 GHz | — | 2 × 256 KB | 4 MB | 25 W
|
|
DMI 2.0 | 2 × DDR3-1333 | Quý 3, 2013 |
|
$241 |