Bộ Môn (門)
Bộ thủ chữ Hán
Bộ Môn, bộ thứ 169 có nghĩa là "cửa" là 1 trong 9 bộ có 8 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
門 ' (169) | |
---|---|
Bảng mã Unicode: 門 (U+9580) [1] | |
Giải nghĩa: cửa | |
Bính âm: | mén |
Chú âm phù hiệu: | ㄇㄣˊ |
Wade–Giles: | men2 |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | mun4 |
Việt bính: | mun4 |
Bạch thoại tự: | bûn |
Kana: | モン, かど mon, kado |
Kanji: | 門構 mongamae |
Hangul: | 문 mun |
Hán-Hàn: | 문 mun |
Hán-Việt: | môn |
Cách viết: gồm 8 nét | |
![]() |
Trong Từ điển Khang Hy có 246 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Tự hình Bộ Môn (門)
sửaChữ thuộc Bộ Môn (門)
sửaSố nét bổ sung |
Chữ Hán phồn thể | Chữ Hán giản thể |
---|---|---|
0 | 門 | 门 |
1 | 閁 閂 | 闩 |
2 | 閃 閄 閅 | 闪 们 |
3 | 䦌 䦍 閆 閇 閈 閉 閊 | 闫 闬 闭 问 闯 |
4 | 䦎 䦏 䦐 䦑 開 閌 閍 閎 閏 閐 閑 閒 間 閔 閕 閖 閗 | 闰 闱 闲 闳 间 闵 闶 闷 |
5 | 䦒 䦓 䦔 閘 閙 閚 閛 閜 閝 閞 閟 閠 闸 | 闹 |
6 | 䦕 䦖 䦗 䦘 䦙 䦚 䦛 䦶 閡 関 閣 閤 閥 閦 閧 閨 閩 閪 | 闺 闻 闼 闽 闾 闿 阀 阁 阂 |
7 | 䦜 䦝 䦞 䦟 䦷 閫 閬 閭 閮 閯 閰 閱 閲 閳 閴 阃 | 阄 阅 阆 閭 |
8 | 䦠 䦡 䦢 䦣 䦤 䦥 䦦 䦧 䦨 閵 閶 閸 閹 閺 閻 閼 閽 閾 閿 闀 闁 闂 | 阇 阈 阉 阊 阋 阌 阍 阎 阏 阐 |
9 | 䦩 䦪 䦫 䦬 䦭 䦮 䦯 䦸 閷 闃 闄 闅 闆 闇 闈 闉 闊 闋 闌 闍 闎 闏 | 阑 阒 阓 阔 阕 |
10 | 闐 闑 闒 闓 闔 闕 闖 闗 闘 | 阖 阗 阘 阙 |
11 | 䦰 闙 闚 闛 關 闝 | 阚 |
12 | 䦱 闞 闟 闠 闡 | |
13 | 䦲 䦳 䦴 闢 闣 闤 闥 闦 | 阛 |
14 | 䦵 闧 |
Liên kết ngoài
sửaWikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Bộ Môn (門).
Tra 門 trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary