Vòng loại Giải vô địch bóng đá U-16 châu Á 1998
Vòng loại Giải vô địch bóng đá U-16 châu Á 1988
Bảng 1
sửaTất cả các trận đấu diễn ra tại Bawsher, Muscat, Oman
Đội | Điểm | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
9 | 3 | 3 | 0 | 0 | 18 | 1 |
![]() |
4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 8 | 4 |
![]() |
4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 6 |
![]() |
0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 20 |
Oman ![]() |
4 - 0 | ![]() |
---|
Palestine ![]() |
0 - 6 | ![]() |
---|
Kuwait ![]() |
1 - 3 | ![]() |
---|
Palestine ![]() |
1 - 3 | ![]() |
---|
Kuwait ![]() |
1 - 1 | ![]() |
---|
Oman ![]() |
11 - 0 | ![]() |
---|
Bảng 2
sửaTất cả các trận đấu diễn ra tại Tabriz, Iran
Đội | Điểm | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
6 | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 |
![]() |
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 |
![]() |
0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 |
![]() |
Rút lui |
UAE ![]() |
3 - 0 | ![]() |
---|
Iran ![]() |
1 - 0 | ![]() |
---|
Iran ![]() |
3 - 0 | ![]() |
---|
Bảng 3
sửaTất cả các trận đấu diễn ra tại Ha'il, Ả Rập Xê Út
Đội | Điểm | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
6 | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 2 |
![]() |
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 5 |
![]() |
0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 |
Bahrain ![]() |
5 - 1 | ![]() |
---|
Bahrain ![]() |
2 - 1 | ![]() |
---|
Jordan ![]() |
2 - 0 | ![]() |
---|
Bảng 4
sửaTất cả các trận đấu diễn ra tại Bawsher, Hyderabad, Ấn Độ
Đội | Điểm | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
9 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 1 |
![]() |
4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 1 |
![]() |
2 | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 |
![]() |
1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 13 |
Pakistan ![]() |
1 - 1 | ![]() |
---|
CHDCND Triều Tiên ![]() |
1 - 0 | ![]() |
---|
CHDCND Triều Tiên ![]() |
2 - 0 | ![]() |
---|
Ấn Độ ![]() |
6 - 0 | ![]() |
---|
CHDCND Triều Tiên ![]() |
6 - 1 | ![]() |
---|
Pakistan ![]() |
0 - 0 | ![]() |
---|
Bảng 5
sửaTất cả các trận đấu diễn ra tại Katmandu, Nepal
Đội | Điểm | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
9 | 3 | 3 | 0 | 0 | 16 | 0 |
![]() |
6 | 3 | 2 | 0 | 1 | 11 | 1 |
![]() |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 8 | 5 |
![]() |
0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 29 |
Nepal ![]() |
10 - 0 | ![]() |
---|
Sri Lanka ![]() |
0 - 4 | ![]() |
---|
Guam ![]() |
0 - 8 | ![]() |
---|
Nepal ![]() |
0 - 1 | ![]() |
---|
Bangladesh ![]() |
11 - 0 | ![]() |
---|
Nepal ![]() |
1 - 0 | ![]() |
---|
Bảng 6
sửaTất cả các trận đấu diễn ra tại Tashkent, Uzbekistan
Đội | Điểm | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
6 | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 1 |
![]() |
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 7 | 3 |
![]() |
0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 11 |
![]() |
Rút lui |
Iraq ![]() |
5 - 0 | ![]() |
---|
Uzbekistan ![]() |
1 - 3 | ![]() |
---|
Uzbekistan ![]() |
6 - 0 | ![]() |
---|
Bảng 7
sửaTất cả các trận đấu diễn ra tại Thành Đô, Trung Quốc
Đội | Điểm | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 0 |
![]() |
4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 0 |
![]() |
0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 12 |
![]() |
Rút lui |
Hàn Quốc ![]() |
6 - 0 | ![]() |
---|
Đài Loan ![]() |
0 - 6 | ![]() |
---|
Trung Quốc ![]() |
0 - 0 | ![]() |
---|
Bảng 8
sửaTất cả các trận đấu diễn ra tại Yangon, Myanmar
Đội | Điểm | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
12 | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 2 |
![]() |
9 | 4 | 3 | 0 | 1 | 13 | 4 |
![]() |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 9 |
![]() |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 11 |
![]() |
0 | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 14 |
Nhật Bản ![]() |
4 - 0 | ![]() |
---|
Lào ![]() |
0 - 5 | ![]() |
---|
Hồng Kông ![]() |
4 - 0 | ![]() |
---|
Nhật Bản ![]() |
4 - 1 | ![]() |
---|
Malaysia ![]() |
2 - 3 | ![]() |
---|
Hồng Kông ![]() |
1 - 1 | ![]() |
---|
Nhật Bản ![]() |
5 - 0 | ![]() |
---|
Myanmar ![]() |
4 - 0 | ![]() |
---|
Malaysia ![]() |
1 - 2 | ![]() |
---|
Myanmar ![]() |
1 - 2 | ![]() |
---|
Bảng 9
sửaTất cả các trận đấu diễn ra tại Chon Buri, Thái Lan
Đội | Điểm | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
9 | 3 | 3 | 0 | 0 | 25 | 0 |
![]() |
4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 8 | 8 |
![]() |
4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 12 |
![]() |
0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 18 |
Thái Lan ![]() |
9 - 0 | ![]() |
---|
Brunei ![]() |
0 - 6 | ![]() |
---|
Thái Lan ![]() |
10 - 0 | ![]() |
---|
Indonesia ![]() |
2 - 2 | ![]() |
---|
Singapore ![]() |
2 - 1 | ![]() |
---|
Thái Lan ![]() |
6 - 0 | ![]() |
---|
Các đội tham dự vòng chung kết
sửaBahrain
Bangladesh
Iran
Iraq
CHDCND Triều Tiên
Hàn Quốc
Nhật Bản
Oman
Qatar (chủ nhà)
Thái Lan