The Singles Collection (album của Britney Spears)
The Singles Collection là album tuyển tập thứ hai của ca sĩ người Mỹ Britney Spears, phát hành ngày 10 tháng 11 năm 2009 bởi Jive Records. Được ra mắt nhằm kỷ niệm 10 năm bước vào ngành công nghiệp âm nhạc của Spears, album là tập hợp những đĩa đơn thành công trích từ sáu album phòng thu đầu tiên của nữ ca sĩ ...Baby One More Time (1999), Oops!... I Did It Again (2000), Britney (2001) và In the Zone (2003), Blackout (2007) và Circus (2008). Ngoài ra, album còn bao gồm một bài hát mới "3", được sản xuất bởi Max Martin và Shellback. The Singles Collection được phát hành dưới nhiều định dạng khác nhau, bao gồm phiên bản một đĩa CD, phiên bản CD + DVD, và một box set với 29 đĩa đơn trong sự nghiệp của Spears.
The Singles Collection | ||||
---|---|---|---|---|
![]() Bìa phiên bản một đĩa[a] | ||||
Album tuyển tập và box set của Britney Spears | ||||
Phát hành | 10 tháng 11 năm 2009 | |||
Thu âm | 1997–Tháng 7, 2009 | |||
Thể loại | Dance-pop[2] | |||
Thời lượng | 60:58 | |||
Hãng đĩa | RCA/Jive | |||
Sản xuất |
| |||
Thứ tự album của Britney Spears | ||||
| ||||
Đĩa đơn từ The Singles Collection | ||||
|
Sau khi phát hành, The Singles Collection nhận được những phản ứng tích cực từ các nhà phê bình âm nhạc, trong đó họ ghi nhận những tác động và ảnh hưởng của Spears đến nhạc pop ở thập kỷ đầu tiên của cô trong ngành công nghiệp âm nhạc. Album cũng gặt hái những thành công tương đối về mặt thương mại, lọt vào top 10 ở Nhật Bản và lọt vào top 40 ở Úc, Canada, Đan Mạch, Hy Lạp, Ireland, Ý, New Zealand, Na Uy và Vương quốc Anh. Tại Hoa Kỳ, The Singles Collection ra mắt ở vị trí thứ 22 trên bảng xếp hạng Billboard 200 với doanh số tuần đầu là 26,800 bản, trở thành một trong những hiếm hoi của Spears không lọt vào top 10 tại đây. Tính đến năm 2015, album đã bán được hơn 250,000 bản tại Hoa Kỳ.[3]
"3" được phát hành như đĩa đơn duy nhất từ album, và ra mắt ở vị trí số một trên bảng xếp hạng Billboard Hot 100, trở thành đĩa đơn quán quân thứ ba trong sự nghiệp của Spears tại Hoa Kỳ. Ngoài ra, bài hát cũng thống trị bảng xếp hạng tại Canada và lọt vào top 10 ở Úc, Phần Lan, Pháp, Ireland, Na Uy, Thụy Điển và Vương quốc Anh. Do được ra mắt trùng thời điểm với chuyến lưu diễn The Circus Starring: Britney Spears, nữ ca sĩ không xuất hiện trên truyền hình để trình diễn và quảng bá cho The Singles Collection. Năm 2021, album chứng kiến sự hồi sinh về mức độ phổ biến tại Vương quốc Anh, tiếp tục trụ vững trên UK Albums Chart trong những năm tiếp theo và trở thành đĩa hát xếp hạng lâu nhất của Spears tại đây.
Danh sách bài hát
sửaAlbum tuyển tập
sửaThe Singles Collection – Phiên bản tại Bắc Mỹ | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
1. | "3" |
|
| 3:25 |
2. | "...Baby One More Time" | Martin |
| 3:31 |
3. | "(You Drive Me) Crazy" (The Stop Remix!) |
| 3:17 | |
4. | "Born to Make You Happy" (Radio Edit) | 3:35 | ||
5. | "Oops!... I Did It Again" |
|
| 3:31 |
6. | "Stronger" |
|
| 3:23 |
7. | "I'm a Slave 4 U" | The Neptunes | 3:25 | |
8. | "Boys" (The Co-Ed Remix) (hợp tác với Pharrell Williams) |
| The Neptunes | 3:46 |
9. | "Me Against the Music" (hợp tác với Madonna) |
|
| 3:45 |
10. | "Toxic" | Bloodshy & Avant | 3:20 | |
11. | "Everytime" |
| Guy Sigsworth | 3:50 |
12. | "Gimme More" | 4:11 | ||
13. | "Piece of Me" |
| Bloodshy & Avant | 3:32 |
14. | "Womanizer" | The Outsyders | 3:43 | |
15. | "Circus" | 3:11 | ||
16. | "If U Seek Amy" |
| Martin | 3:36 |
17. | "Radar" |
|
| 3:48 |
Tổng thời lượng: | 60:58 |
The Singles Collection – Phiên bản quốc tế | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
8. | "I'm Not a Girl, Not Yet a Woman" |
|
| 3:51 |
9. | "Boys" (The Co-Ed Remix) (hợp tác với Pharrell Williams) | 3:46 | ||
10. | "Me Against the Music" (hợp tác với Madonna) | 3:45 | ||
11. | "Toxic" | 3:20 | ||
12. | "Everytime" | 3:50 | ||
13. | "Gimme More" | 4:11 | ||
14. | "Piece of Me" | 3:32 | ||
15. | "Womanizer" | 3:43 | ||
16. | "Circus" | 3:11 | ||
17. | "If U Seek Amy" | 3:36 | ||
18. | "Radar" | 3:48 | ||
Tổng thời lượng: | 64:49 |
The Singles Collection – Phiên bản cao cấp trên iTunes Store (bản nhạc bổ sung) | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
19. | "Lucky" |
|
| 3:24 |
20. | "Sometimes" | Elofsson |
| 3:55 |
21. | "Overprotected" |
|
| 3:18 |
22. | "Don't Let Me Be the Last to Know" | Lange | 3:50 | |
23. | "Break the Ice" |
|
| 3:15 |
Tổng thời lượng: | 81:01 |
The Singles Collection – Phiên bản quốc tế giới hạn (DVD kèm theo) | |||
---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Đạo diễn | Thời lượng |
1. | "...Baby One More Time" | Nigel Dick | 3:59 |
2. | "(You Drive Me) Crazy" (The Stop Remix!) | Dick | 3:20 |
3. | "Born to Make You Happy" | Bille Woodruff | 3:39 |
4. | "Oops!... I Did It Again" | Dick | 4:12 |
5. | "Stronger" | Joseph Kahn | 3:38 |
6. | "I'm a Slave 4 U" | Francis Lawrence | 3:24 |
7. | "I'm Not a Girl, Not Yet a Woman" | Wayne Isham | 3:49 |
8. | "Me Against the Music" (hợp tác với Madonna) | Paul Hunter | 4:03 |
9. | "Toxic" | Kahn | 3:33 |
10. | "Everytime" | David LaChapelle | 4:07 |
11. | "Gimme More" | Jake Sarfaty | 4:01 |
12. | "Piece of Me" | Isham | 3:10 |
13. | "Womanizer" | Kahn | 3:46 |
14. | "Circus" | Lawrence | 3:34 |
15. | "If U Seek Amy" | Jake Nava | 3:46 |
16. | "Radar" | Dave Meyers | 3:41 |
Tổng thời lượng: | 60:18 |
Phiên bản box set
sửaThe Singles Collection – Đĩa 1 | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
1. | "...Baby One More Time" | Martin |
| 3:30 |
2. | "Autumn Goodbye" | Eric Foster White | White | 3:40 |
The Singles Collection – Đĩa 2 | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
1. | "Sometimes" (Radio Edit) | Elofsson |
| 3:55 |
2. | "I'm So Curious" |
| White | 3:35 |
The Singles Collection – Đĩa 3 | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
1. | "(You Drive Me) Crazy" (The Stop Remix!) |
|
| 3:16 |
2. | "I'll Never Stop Loving You" |
|
| 3:41 |
The Singles Collection – Đĩa 4 | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
1. | "Born to Make You Happy" (Radio Edit) |
| Lundin | 3:35 |
2. | "Born to Make You Happy" (Bonus Remix) |
| Lundin | 3:40 |
The Singles Collection – Đĩa 5 | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
1. | "From the Bottom of My Broken Heart" (Radio Edit) | White | White | 4:34 |
2. | "Thinkin' About You" |
| White | 3:35 |
The Singles Collection – Đĩa 6 | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
1. | "Oops!... I Did It Again" |
|
| 3:30 |
2. | "Deep in My Heart" |
|
| 3:34 |
The Singles Collection – Đĩa 7 | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
1. | "Lucky" |
|
| 3:24 |
2. | "Heart" |
|
| 3:00 |
The Singles Collection – Đĩa 8 | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
1. | "Stronger" |
|
| 3:23 |
2. | "Walk on By" |
|
| 3:34 |
The Singles Collection – Đĩa 9 | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
1. | "Don't Let Me Be the Last to Know" |
| Lange | 3:50 |
2. | "Don't Let Me Be the Last to Know" (Hex Hector Radio Mix) |
|
| 3:50 |
The Singles Collection – Đĩa 10 | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
1. | "I'm a Slave 4 U" |
| The Neptunes | 3:23 |
2. | "Intimidated" |
| Jerkins | 3:17 |
The Singles Collection – Đĩa 11 | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
1. | "Overprotected" |
|
| 3:19 |
2. | "Overprotected" (The Darkchild Remix) |
|
| 3:18 |
The Singles Collection – Đĩa 12 | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
1. | "I'm Not a Girl, Not Yet a Woman" |
|
| 3:51 |
2. | "I Run Away" |
|
| 4:05 |
The Singles Collection – Đĩa 13 | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
1. | "I Love Rock 'n' Roll" | Jerkins | 3:05 | |
2. | "I'm Not a Girl, Not Yet a Woman" (Metro Remix — Radio Edit) |
|
| 3:29 |
The Singles Collection – Đĩa 14 | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
1. | "Boys" (The Co-Ed Remix) (hợp tác với Pharrell Williams của N.E.R.D.) |
| The Neptunes | 3:45 |
2. | "Boys" (bản album) |
| The Neptunes | 3:26 |
The Singles Collection – Đĩa 15 | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
1. | "Me Against the Music" (Video Mix) (hợp tác với Madonna) |
|
| 3:44 |
2. | "Me Against the Music" (Passengerz vs. the Club) (hợp tác với Madonna) |
| 7:34 |
The Singles Collection – Đĩa 16 | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
1. | "Toxic" |
| Bloodshy & Avant | 3:19 |
2. | "Toxic" (Bloodshy & Avant's Intoxicated Remix) |
| Bloodshy & Avant | 5:35 |
The Singles Collection – Đĩa 17 | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
1. | "Everytime" |
| Sigsworth | 3:50 |
2. | "Everytime" (Above & Beyond's Club Mix) |
| 8:46 |
The Singles Collection – Đĩa 18 | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
1. | "Outrageous" | R. Kelly | 3:20 | |
2. | "Outrageous" (Junkie XL's Dancehall Mix) | Kelly | 2:55 |
The Singles Collection – Đĩa 19 | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
1. | "My Prerogative" |
| Bloodshy & Avant | 3:34 |
2. | "My Prerogative" (Armand Van Helden Remix) |
|
| 7:48 |
The Singles Collection – Đĩa 20 | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
1. | "Do Somethin'" |
| Bloodshy & Avant | 3:23 |
2. | "Do Somethin'" (Thick Vocal Mix) |
|
| 7:59 |
The Singles Collection – Đĩa 21 | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
1. | "Someday (I Will Understand)" | Spears | Sigsworth | 3:37 |
2. | "Mona Lisa" |
| Bloodshy & Avant | 3:26 |
The Singles Collection – Đĩa 22 | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
1. | "Gimme More" |
| 4:11 | |
2. | "Gimme More" (Paul Oakenfold Mix) |
|
| 6:08 |
The Singles Collection – Đĩa 23 | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
1. | "Piece of Me" |
| Bloodshy & Avant | 3:31 |
2. | "Piece of Me" (Bloodshy & Avant's Böz O Lö Remix) |
| Bloodshy & Avant | 4:53 |
The Singles Collection – Đĩa 24 | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
1. | "Break the Ice" |
|
| 3:16 |
2. | "Everybody" | J.R. Rotem | 3:16 |
The Singles Collection – Đĩa 25 | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
1. | "Womanizer" |
| The Outsyders | 3:43 |
2. | "Womanizer" (Kaskade Remix) |
| 5:31 |
The Singles Collection – Đĩa 26 | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
1. | "Circus" |
|
| 3:12 |
2. | "Circus" (Tom Neville's Ringleader Remix) |
|
| 7:52 |
The Singles Collection – Đĩa 27 | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
1. | "If U Seek Amy" |
| Martin | 3:37 |
2. | "If U Seek Amy" (Crookers Remix) |
| 4:29 |
The Singles Collection – Đĩa 28 | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
1. | "Radar" |
|
| 3:49 |
2. | "Radar" (Bloodshy & Avant Remix) |
|
| 5:43 |
The Singles Collection – Đĩa 29 | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
1. | "3" |
|
| 3:33 |
2. | "3" (Groove Police Club Mix) |
|
| 7:12 |
The Singles Collection – Đĩa 30 (DVD) | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Đạo diễn | Thời lượng |
1. | "...Baby One More Time" | Martin | Dick | 3:59 |
2. | "Sometimes" | Elofsson | Dick | 3:53 |
3. | "(You Drive Me) Crazy" (The Stop Remix!) |
| Dick | 3:20 |
4. | "Born to Make You Happy" |
| Woodruff | 3:39 |
5. | "From the Bottom of My Broken Heart" | White | Gregory Dark | 4:30 |
6. | "Oops!... I Did It Again" |
| Dick | 4:12 |
7. | "Lucky" |
| Meyers | 4:08 |
8. | "Stronger" |
| Kahn | 3:38 |
9. | "Don't Let Me Be the Last to Know" |
| Herb Ritts | 3:52 |
10. | "I'm a Slave 4 U" |
| Lawrence | 3:24 |
11. | "Overprotected" (The Darkchild Remix) |
| Chris Applebaum | 3:35 |
12. | "I'm Not a Girl, Not Yet a Woman" |
| Isham | 3:49 |
13. | "I Love Rock 'n' Roll" |
| Applebaum | 3:07 |
14. | "Me Against the Music" (hợp tác với Madonna) |
| Hunter | 4:03 |
15. | "Toxic" |
| Kahn | 3:33 |
16. | "Everytime" |
| LaChapelle | 4:07 |
17. | "My Prerogative" |
| Nava | 3:48 |
18. | "Do Somethin'" |
| Woodruff | 3:22 |
19. | "Someday (I Will Understand)" | Spears | Michael Haussman | 3:42 |
20. | "Gimme More" |
| Sarfaty | 4:01 |
21. | "Piece of Me" |
| Isham | 3:10 |
22. | "Break the Ice" |
| Robert Hales | 3:21 |
23. | "Womanizer" |
| Kahn | 3:46 |
24. | "Circus" |
| Lawrence | 3:34 |
25. | "If U Seek Amy" |
| Nava | 3:46 |
26. | "Radar" |
| Meyers | 3:41 |
Tổng thời lượng: | 97:54 |
- Ghi chú
Xếp hạng
sửa
Xếp hạng tuầnsửa
|
Xếp hạng cuối nămsửa
|
Chứng nhận
sửaQuốc gia | Chứng nhận | Số đơn vị/doanh số chứng nhận |
---|---|---|
Úc (ARIA)[28] | Vàng | 35.000‡ |
Canada (Music Canada)[29] | 6× Bạch kim | 480.000‡ |
México (AMPROFON)[30] | Vàng | 30.000^ |
Anh Quốc (BPI)[31] | Bạch kim | 300.000‡ |
^ Chứng nhận dựa theo doanh số nhập hàng. |
Lịch sử phát hành
sửaKhu vực | Ngày | Phiên bản | Định dạng | Hãng đĩa | Ct. |
---|---|---|---|---|---|
Canada | 10 tháng 11, 2009 | Tiêu chuẩn | Sony Music | [32] | |
Hoa Kỳ | Jive | [33] | |||
Úc | 13 tháng 11, 2009 | Giới hạn | CD+DVD | Sony Music | [34] |
Đức | 20 tháng 11, 2009 | [35] | |||
Cao cấp | 29×CD+DVD | [36] | |||
Tiêu chuẩn |
|
[37] | |||
Vương quốc Anh | 23 tháng 11, 2009 | RCA | [38] | ||
Giới hạn | CD+DVD | [39] | |||
Cao cấp | 29×CD+DVD | [40] | |||
Canada | Sony Music | [41] | |||
Hoa Kỳ | Jive | [42] | |||
Nhật Bản | 25 tháng 11, 2009 |
|
|
Sony Music Japan | [43][44] |
Ghi chú
sửaTham khảo
sửa- ^ “The Singles Collection [Box Set] – Britney Spears”. AllMusic. 24 tháng 11 năm 2009. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2017.
- ^ Erlewine, Stephen Thomas (20 tháng 11 năm 2009). “The Singles – Overview”. AllMusic. Rovi Corporation. Truy cập ngày 20 tháng 11 năm 2009.
- ^ Trust, Gary (24 tháng 3 năm 2015). “Ask Billboard: Britney Spears's Career Sales”. Billboard. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 24 tháng 3 năm 2015.
- ^ "Australiancharts.com – Britney Spears – The Singles Collection" (bằng tiếng Anh). Hung Medien. Truy cập December 29, 2013.
- ^ "Ultratop.be – Britney Spears – The Singles Collection" (bằng tiếng Hà Lan). Hung Medien. Truy cập December 29, 2013.
- ^ "Ultratop.be – Britney Spears – The Singles Collection" (bằng tiếng Pháp). Hung Medien. Truy cập December 29, 2013.
- ^ "Britney Spears Chart History (Canadian Albums)". Billboard (bằng tiếng Anh). Truy cập December 29, 2013.
- ^ "Danishcharts.dk – Britney Spears – The Singles Collection" (bằng tiếng Anh). Hung Medien. Truy cập December 29, 2013.
- ^ "Dutchcharts.nl – Britney Spears – The Singles Collection" (bằng tiếng Hà Lan). Hung Medien. Truy cập December 29, 2013.
- ^ "Britney Spears: The Singles Collection" (bằng tiếng Phần Lan). Musiikkituottajat – IFPI Finland. Truy cập December 29, 2013.
- ^ "Longplay-Chartverfolgung at Musicline" (bằng tiếng Đức). Musicline.de. Phononet GmbH. Truy cập December 29, 2013 – qua Wayback Machine. Ghi chú: Di chuyển ngày lưu trữ mới nhất (còn hoạt động) để có thông tin chính xác về thứ hạng của album.
- ^ “Britney Spears – The Singles Collection”. Hung Medien. Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 12 năm 2013. Truy cập ngày 29 tháng 12 năm 2013.
- ^ "GFK Chart-Track Albums: Week 48, 2009". Chart-Track. IRMA. Truy cập ngày 29 tháng 12 năm 2013.
- ^ "Italiancharts.com – Britney Spears – The Singles Collection" (bằng tiếng Anh). Hung Medien. Truy cập December 29, 2013.
- ^ “Japanese Oricon Top 30 Albums” (bằng tiếng Nhật). Oricon. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 3 năm 2013. Truy cập ngày 1 tháng 12 năm 2009.
- ^ "Mexicancharts.com – Britney Spears – The Singles Collection" (bằng tiếng Anh). Hung Medien. Truy cập December 29, 2013 – qua Wayback Machine. Ghi chú: Di chuyển ngày lưu trữ mới nhất (còn hoạt động) để có thông tin chính xác về thứ hạng của album.
- ^ "Charts.nz – Britney Spears – The Singles Collection" (bằng tiếng Anh). Hung Medien. Truy cập December 29, 2013.
- ^ "Norwegiancharts.com – Britney Spears – The Singles Collection" (bằng tiếng Anh). Hung Medien. Truy cập December 29, 2013.
- ^ "Official Scottish Albums Chart Top 100" (bằng tiếng Anh). Official Charts Company. Truy cập September 13, 2018.
- ^ “2017년 23주차 Album Chart” (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 6 năm 2017. Truy cập ngày 20 tháng 1 năm 2024.
- ^ "Spanishcharts.com – Britney Spears – The Singles Collection" (bằng tiếng Anh). Hung Medien. Truy cập December 29, 2013.
- ^ "Swisscharts.com – Britney Spears – The Singles Collection" (bằng tiếng Đức). Hung Medien. Truy cập July 29, 2019.
- ^ "Britney Spears | Artist | Official Charts" (bằng tiếng Anh). UK Albums Chart. Truy cập December 29, 2013.
- ^ “Britney Spears Album & Song Chart History: Billboard 200”. Billboard. Truy cập ngày 11 tháng 12 năm 2011.
- ^ “End of Year Album Chart Top 100 – 2021”. Official Charts Company. Truy cập ngày 6 tháng 1 năm 2022.
- ^ “End of Year Album Chart Top 100 – 2022”. Official Charts Company. Truy cập ngày 4 tháng 1 năm 2023.
- ^ “End of Year Albums Chart – 2023”. Official Charts Company. Truy cập ngày 3 tháng 1 năm 2024.
- ^ “ARIA Charts – Accreditations – 2018 Albums” (PDF) (bằng tiếng Anh). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Úc.
- ^ “Chứng nhận album Canada – Britney Spears – The Singles Collection” (bằng tiếng Anh). Music Canada. Truy cập ngày 18 tháng 10 năm 2023.
- ^ “Certificaciones” (bằng tiếng Tây Ban Nha). Asociación Mexicana de Productores de Fonogramas y Videogramas. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2015. Nhập Britney Spears ở khúc dưới tiêu đề cột ARTISTA và The Singles Collection ở chỗ điền dưới cột tiêu đề TÍTULO'.
- ^ “Chứng nhận album Anh Quốc – Britney Spears – The Singles Collection” (bằng tiếng Anh). British Phonographic Industry.
- ^ “Singles Collection (1 New Track): Britney Spears: Amazon.ca: Music”. Amazon.ca. Truy cập ngày 29 tháng 5 năm 2014.
- ^ “Britney Spears: The Singles Collection: Music”. Amazon. Truy cập ngày 29 tháng 5 năm 2014.
- ^ “Buy Singles Collection CD/DVD Britney Spears, Rock/Pop, CD/DVD”. Sanity. 13 tháng 11 năm 2009. Bản gốc lưu trữ ngày 21 tháng 9 năm 2014. Truy cập ngày 29 tháng 5 năm 2014.
- ^ “The Singles Collection: Amazon.de: Musik”. Amazon.de. 9 tháng 9 năm 2009. Truy cập ngày 29 tháng 5 năm 2014.
- ^ “The Singles Collection-Deluxe Box: Amazon.de: Musik”. Amazon.de. 9 tháng 9 năm 2009. Truy cập ngày 29 tháng 5 năm 2014.
- ^ “The Singles Collection: Amazon.de: Musik”. Amazon.de. Truy cập ngày 29 tháng 5 năm 2014.
- ^ “The Singles Collection: Amazon.co.uk: Music”. Amazon.co.uk. Truy cập ngày 29 tháng 5 năm 2014.
- ^ “The Singles Collection [CD/DVD]: Amazon.co.uk: Music”. Amazon.co.uk. Truy cập ngày 29 tháng 5 năm 2014.
- ^ “The Singles Collection: Amazon.co.uk: Music”. Amazon.co.uk. Truy cập ngày 29 tháng 5 năm 2014.
- ^ “Singles Collection (Dlx Ltd Ed/W/Dvd): Britney Spears: Amazon.ca: Music”. Amazon.ca. Truy cập ngày 29 tháng 5 năm 2014.
- ^ “Britney Spears: The Singles Collection (Deluxe): Music”. Amazon.com. Truy cập ngày 29 tháng 5 năm 2014.
- ^ “Amazon.co.jp: コンプリート・ヒット・シングルズ: 音楽”. Amazon.co.jp. Truy cập ngày 29 tháng 5 năm 2014.
- ^ “Amazon.co.jp: コンプリート・ヒット・シングルズ(初回生産限定盤)(DVD付): 音楽”. Amazon.co.jp. Truy cập ngày 29 tháng 5 năm 2014.