Tập tin:Flag of Eswatini.svg
Kích thước bản xem trước PNG này của tập tin SVG: 800×533 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 320×213 điểm ảnh | 640×427 điểm ảnh | 1.024×683 điểm ảnh | 1.280×853 điểm ảnh | 2.560×1.707 điểm ảnh.
Tập tin gốc (tập tin SVG, 900×600 điểm ảnh trên danh nghĩa, kích thước: 6 kB)
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 01:52, ngày 14 tháng 12 năm 2024 | 900×600 (6 kB) | SVG-image-maker | Stripe ratio should be 3:1:8:1:3, according to Ludvik Mucha and Bruce Berry | |
15:46, ngày 31 tháng 10 năm 2024 | 600×400 (12 kB) | Feitidede | Reverted to version as of 03:15, 30 October 2023 (UTC) See reason why in the talk page of this file. Before reverting again, please reply with a reasonable explanation in the talk page. | ||
03:09, ngày 13 tháng 10 năm 2024 | 900×600 (7 kB) | NorthTension | Reverted to version as of 01:52, 4 January 2024 (UTC) vandalism | ||
00:47, ngày 13 tháng 10 năm 2024 | 900×600 (7 kB) | SimTwinBrien | Reverted to version as of 09:49, 27 December 2023 (UTC) https://www.gov.sz/index.php/about-us-sp-15933109/our-flag | ||
01:52, ngày 4 tháng 1 năm 2024 | 900×600 (7 kB) | The Squirrel Conspiracy | Revering to the original color upon upload and uploading the 2nd color as another file. Disputes over which one to use should be moved to local projects. | ||
09:49, ngày 27 tháng 12 năm 2023 | 900×600 (7 kB) | EasonChiu610 | Reverted to version as of 07:35, 19 December 2023 (UTC), fitting official colours | ||
17:55, ngày 25 tháng 12 năm 2023 | 900×600 (7 kB) | Hillsaucethesarpazar | Reverted to version as of 03:41, 30 October 2023 (UTC) to match the other historical Eswatini / Swaziland flags. | ||
07:35, ngày 19 tháng 12 năm 2023 | 900×600 (7 kB) | 9BBWMJ | Reverted to version as of 18:12, 1 October 2023 (UTC) (see https://www.gov.sz/images/stories/SWAZI%20FLAG.jpg) | ||
03:41, ngày 30 tháng 10 năm 2023 | 900×600 (7 kB) | 9BBWMJ | Reverted to version as of 16:42, 6 October 2023 (UTC) | ||
03:15, ngày 30 tháng 10 năm 2023 | 600×400 (12 kB) | Jf889840 | Reverted to version as of 06:23, 5 August 2011 (UTC) |
Trang sử dụng tập tin
Có hơn 100 trang liên kết đến tập tin này. Danh sách dưới đây chỉ hiển thị 100 liên kết đầu tiên đến tập tin này. Một danh sách đầy đủ có sẵn tại đây.
- Biển xe cơ giới Việt Nam
- Bảng xếp hạng ước lượng tuổi thọ khi sinh theo quốc gia
- Charles III
- Châu Phi
- Chỉ số dân chủ
- Chỉ số nhận thức tham nhũng
- Chỉ số thuận lợi kinh doanh
- Chỉ số toàn cầu hóa
- Chỉ số tự do kinh tế
- Cúp bóng đá châu Phi
- Danh sách lực lượng không quân
- Danh sách nguyên thủ quốc gia và chính phủ đương nhiệm
- Danh sách nước theo giá trị xuất khẩu
- Danh sách nước xếp hạng theo chỉ số nhận thức tham nhũng năm 2007
- Danh sách quân đội các quốc gia theo tổng quân số hiện nay
- Danh sách quốc gia châu Phi theo GDP (PPP)
- Danh sách quốc gia có chủ quyền
- Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa) bình quân đầu người
- Danh sách quốc gia theo GDP danh nghĩa năm 2007
- Danh sách quốc gia theo chỉ số bình đẳng thu nhập
- Danh sách quốc gia theo chỉ số phát triển con người
- Danh sách quốc gia theo chỉ số phát triển con người năm 2006
- Danh sách quốc gia theo cán cân vãng lai 2006
- Danh sách quốc gia theo dân số
- Danh sách quốc gia theo dự trữ ngoại tệ
- Danh sách quốc gia theo giá trị nhập khẩu
- Danh sách quốc gia theo mật độ dân số
- Danh sách quốc gia theo ngân sách quốc phòng
- Danh sách quốc gia theo tốc độ tăng trưởng GDP thực tế
- Danh sách quốc gia theo tỷ lệ tự sát
- Danh sách quốc kỳ
- Danh sách sân vận động
- Danh sách thủ đô quốc gia
- Danh sách đơn vị hành chính Trung Quốc theo GDP bình quân đầu người
- Danh sách đảng cộng sản
- Emmanuel Adebayor
- Eswatini
- Hoa hậu Hoàn vũ 1975
- Hoa hậu Hoàn vũ 1993
- Hoa hậu Hoàn vũ 1994
- Hoa hậu Hoàn vũ 1995
- Hoa hậu Nhân ái
- Hoa hậu Thế giới 1983
- Hoa hậu Thế giới 1988
- Hoa hậu Thế giới 1989
- Hoa hậu Thế giới 1991
- Hoa hậu Thế giới 1992
- Hoa hậu Thế giới 1993
- Hoa hậu Thế giới 1994
- Hoa hậu Thế giới 1995
- Hoa hậu Thế giới 1996
- Hoa hậu Thế giới 1997
- Hoa hậu Thế giới 1998
- Hoa hậu Thế giới 1999
- Hoa hậu Thế giới 2000
- Hoa hậu Thế giới 2002
- Hoa hậu Thế giới 2003
- Hoa hậu Thế giới 2005
- Hoa hậu Thế giới 2007
- Hoa hậu Thế giới 2008
- Hãng hàng không quốc gia
- Hệ thống pháp luật trên thế giới
- Khối Thịnh vượng chung
- Liên đoàn bóng đá châu Phi
- Lobamba
- Maputo
- Mã số điện thoại quốc tế
- Múi giờ
- Nam Bán cầu
- Nam Phi (khu vực)
- Ngân hàng Thế giới
- Norodom Sihamoni
- Nước đang phát triển
- Phong trào không liên kết
- Thế vận hội Mùa hè
- Thế vận hội Mùa hè 1996
- Thế vận hội Mùa hè 2000
- Thế vận hội Mùa hè 2004
- Thế vận hội Mùa hè 2008
- Thế vận hội Mùa hè 2012
- Thế vận hội Mùa đông
- Thế vận hội Mùa đông 1992
- Tổ chức Thương mại Thế giới
- Tự do trên thế giới (báo cáo)
- Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2010 – Khu vực châu Phi
- Vị thế chính trị Đài Loan
- Đội tuyển bóng đá quốc gia Angola
- Đội tuyển bóng đá quốc gia Botswana
- Đội tuyển bóng đá quốc gia Burkina Faso
- Đội tuyển bóng đá quốc gia Cabo Verde
- Đội tuyển bóng đá quốc gia Eswatini
- Đội tuyển bóng đá quốc gia Lesotho
- Đội tuyển bóng đá quốc gia Nam Phi
- Đội tuyển bóng đá quốc gia Togo
- Đội tuyển bóng đá quốc gia Zambia
- Thảo luận:Chỉ số dân chủ
- Bản mẫu:ADB
- Bản mẫu:Country data Eswatini
- Bản mẫu:Cờ nước Eswatini
- Bản mẫu:Eswatini-BD
Xem thêm liên kết đến tập tin này.
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ab.wiki.x.io
- Trang sử dụng tại ace.wiki.x.io
- Trang sử dụng tại af.wiki.x.io
- Afrika
- Zoeloe
- Suid-Afrika
- Swazi
- Eswatini
- Tsonga
- Britse Statebond
- Engels
- Kategorie:Eswatini
- Wikipedia:Uitgesoekte herdenkings/September
- Afrikaners
- Hoofstad
- Lys van hoofstede
- Lys van lande volgens bevolking
- Wikipedia:Uitgesoekte herdenkings/6 September
- Gebruiker:Sobaka
- Suider-Afrika
- Cyril Ramaphosa
- Republiek China
- Afrikaans
- Lys van lande
- Zoeloes
- Swazi's
- Lys van internasionale rugbyspanne
- Lys van lande volgens Menslike-ontwikkelingsindeks
- Sjabloon:Landdata Swaziland
- Lys van lande volgens BBP (nominaal) per capita
- Lys van lande volgens BBP (koopkragpariteit) per capita
- Lys van lande volgens oppervlak
- Lys van lande volgens geletterdheidskoers
- Olimpiese Somerspele 2008
- Olimpiese Somerspele 2012
- Olimpiese Somerspele 2004
- Olimpiese Somerspele 2000
- Olimpiese Somerspele 1996
- Olimpiese Somerspele 1992
- Olimpiese Somerspele 1988
- Olimpiese Somerspele 1984
- Olimpiese Somerspele 2016
- Olimpiese Somerspele 1972
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.