Saint-Étienne-les-Orgues (tổng)
Tổng Saint-Étienne-les-Orgues | |
---|---|
Quốc gia | ![]() |
Vùng | Provence-Alpes-Côte d'Azur |
Tỉnh | Alpes-de-Haute-Provence |
Quận | Forcalquier |
Xã | 8 |
Mã của tổng | 04 23 |
Thủ phủ | Saint-Étienne-les-Orgues |
Tổng ủy viên hội đồng –Nhiệm kỳ |
Félix Moroso 2008-2014 |
Dân số không trùng lặp |
2 294 người (1999) |
Diện tích | 20 163 ha = 201,63 km² |
Mật độ | 11,38 hab./km² |
Tổng Saint-Étienne-les-Orgues là một tổng ở tỉnh Alpes-de-Haute-Provence trong vùng Provence-Alpes-Côte d'Azur. Tổng này được tổ chức xung quanh Saint-Étienne-les-Orgues ở quận Forcalquier. Độ cao từ 460 m (Mallefougasse-Augès) à 1 825 m (Saint-Étienne-les-Orgues) với độ cao trung bình là 679 m.
Hành chính
sửaGiai đoạn | Ủy viên | Đảng | Tư cách |
---|---|---|---|
2008-2014 | Félix Moroso | PS | Thị trưởng Cruis |
2001-2008 | Félix Moroso | DVG | Thị trưởng Cruis |
Các đơn vị hành chính
sửaTổng Saint-Étienne-les-Orgues gồm 8 xã với dân số 2 294 người (điều tra năm 1999, dân số không tính trùng)
Xã | Dân số | Mã bưu chính |
Mã insee |
---|---|---|---|
Cruis | 551 | 04230 | 04065 |
Fontienne | 116 | 04230 | 04087 |
Lardiers | 124 | 04230 | 04101 |
Mallefougasse-Augès | 136 | 04230 | 04109 |
Montlaux | 132 | 04230 | 04130 |
Ongles | 278 | 04230 | 04141 |
Revest-Saint-Martin | 84 | 04230 | 04164 |
Saint-Étienne-les-Orgues | 873 | 04230 | 04178 |
Thông tin nhân khẩu
sửa1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 |
---|---|---|---|---|---|
1 113 | 1 231 | 1 271 | 1 536 | 2 202 | 2 294 |
Nombre retenu à partir de 1962 : dân số không tính trùng |
Xem thêm
sửaTham khảo
sửaLiên kết ngoài
sửa- Tổng Saint-Étienne-les-Orgues trên trang mạng của Insee Lưu trữ 2006-05-04 tại Wayback Machine
- plan du canton de Saint-Étienne-les-Orgues sur Mapquest
- Vị trí của tổng Saint-Étienne-les-Orgues trên bản đồ nước Pháp