Pseudanthias venator
loài cá
Pseudanthias venator là một loài cá biển thuộc chi Pseudanthias trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1911.
Pseudanthias venator | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Perciformes |
Họ (familia) | Serranidae |
Phân họ (subfamilia) | Anthiadinae |
Chi (genus) | Pseudanthias |
Loài (species) | P. venator |
Danh pháp hai phần | |
Pseudanthias venator Snyder, 1911 |
Từ nguyên
sửaTừ định danh venator trong tiếng Latinh có nghĩa là "thợ săn", không rõ hàm ý, có thể đề cập đến sọc hình vòng cung (của thợ săn) kéo dài từ gốc gai vây lưng đến gốc vây hậu môn ở loài này.[1]
Phạm vi phân bố và môi trường sống
sửaP. venator là loài đặc hữu của Nhật Bản, trước đây được xem là danh pháp đồng nghĩa của Pseudanthias cichlops.[2]
Mô tả
sửaChiều dài cơ thể lớn nhất được ghi nhận ở P. venator là 8,2 cm[3].
Tham khảo
sửa- ^ Christopher Scharpf (2022). “Order Perciformes: Suborder Serranoidei: Family Serranidae (part 1)”. The ETYFish Project Fish Name Etymology Database. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 7 năm 2022. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2022.
- ^ Parenti, Paolo; Randall, John E. (2020). “An annotated checklist of the fishes of the family Serranidae of the world with description of two new related families of fishes”. FishTaxa. 15: 1–170. ISSN 2458-942X.
- ^ Ranier Froese và Daniel Pauly (chủ biên). Thông tin Pseudanthias venator trên FishBase. Phiên bản tháng 10 năm 2024.