Pentapodus là một chi cá biển thuộc họ Cá lượng. Chi này được lập bởi Georges Cuvier vào năm 1824.

Pentapodus
Pentapodus aureofasciatus
Phân loại khoa học e
Vực: Eukaryota
Giới: Animalia
Ngành: Chordata
Lớp: Actinopterygii
Bộ: Acanthuriformes
Họ: Nemipteridae
Chi: Pentapodus
Quoy & Gaimard, 1824
Loài điển hình
Pentapodus vitta
Quoy & Gaimard, 1824
Các đồng nghĩa
Danh sách

Từ nguyên

sửa

Tên chi được ghép bởi hai âm tiết trong tiếng Hy Lạp cổ đại: pénte (πέντε; "năm") và podós (ποδός; "chân"), hàm ý không rõ. Theo Valenciennes (1835), người gọi chi này là Pentapus, đề cập đến 3 vảy cá dài, nhọn, mỗi bên vây bụng một cái và một cái ở giữa chúng, làm cho chúng như có đến 5 vây bụng.[1]

Các loài

sửa

Hiện hành có 13 loài được ghi nhận trong chi này, bao gồm:

Theo Motomura và Harazaki (2007), có những khác biệt về kiểu màu sắchình thái giữa các quần thể P. aureofasciatus từ những vùng địa lý khác nhau, cho thấy "P. aureofasciatus" có thể bao gồm nhiều loài hoặc phân loài.[2]

Tham khảo

sửa
  1. ^ Christopher Scharpf biên tập (2024). “Order Acanthuriformes (part 6)”. The ETYFish Project Fish Name Etymology Database.
  2. ^ Motomura, Hiroyuki; Harazaki, Shigeru (2007). “In situ Ontogenetic Color Changes of Pentapodus aureofasciatus (Perciformes, Nemipteridae) off Yakushima Island, Southern Japan and Comments on the Biology of the Species” (PDF). Biogeography. 9: 23–30.