Ngạc
Ngạc có thể là:
- Tên gọi tắt của tỉnh Hồ Bắc, Trung Quốc.
- Họ Ngạc (鄂) của người Trung Quốc.
- Tên gọi khác của vòm miệng. Đặc biệt sử dụng nhiều trong lĩnh vực ngôn ngữ học, như ngạc hóa, ngạc cứng, ngạc mềm vân vân.
- Tên Hán-Việt của cá sấu. Ví dụ: kình ngạc.
![](http://up.wiki.x.io/wikipedia/commons/thumb/f/f9/Wiktionary_small.svg/40px-Wiktionary_small.svg.png)
Tra ngạc trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary