Mitrella floccata
Mitrella floccata là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Columbellidae.[1]
Mitrella floccata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Buccinoidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Neogastropoda |
Họ (familia) | Columbellidae |
Phân họ (subfamilia) | Atiliinae |
Chi (genus) | Mitrella |
Loài (species) | M. floccata |
Danh pháp hai phần | |
Mitrella floccata (Reeve, 1859) | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
|
Miêu tả
sửaLoài này có kích thước giữa 10 mm and 16 mm
Phần này cần được mở rộng. Bạn có thể giúp bằng cách mở rộng nội dung của nó. (tháng 1 năm 2011) |
Phân bố
sửaChúng phân bố ở Ấn Độ Dương dọc theo Tanzania, Mozambique và Nam Phi.
Chú thích
sửa- ^ a b Mitrella floccata (Reeve, 1859) . World Register of Marine Species, truy cập 29 tháng 1 năm 2011.
Tham khảo
sửa- Spry, J.F. (1961). The sea shells of Dar es Salaam: Gastropods. Tanganyika Notes and Records 56
Liên kết ngoài
sửa