Magnolia nana
loài thực vật
Magnolia nana là một loài thực vật có hoa trong họ Magnoliaceae. Loài này được Dandy mô tả khoa học đầu tiên năm 1930.[1]
Magnolia nana | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Magnoliidae |
Bộ (ordo) | Magnoliales |
Họ (familia) | Magnoliaceae |
Chi (genus) | Magnolia |
Loài (species) | M. nana |
Danh pháp hai phần | |
Magnolia nana Dandy, 1930 |
Chú thích
sửa- ^ The Plant List (2010). “Magnolia nana”. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2013.
Liên kết ngoài
sửa- Tư liệu liên quan tới Magnolia nana tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Magnolia nana tại Wikispecies
- Vườn thực vật hoàng gia Kew; Đại học Harvard; Australian Plant Name Index (biên tập). “Magnolia nana”. International Plant Names Index.