Lịch sử thế giới
Lịch sử thế giới (hay còn gọi là lịch sử loài người và lịch sử nhân loại) là ghi chép về hành trình phát triển của nhân loại từ thời tiền sử cho đến hiện tại. Loài người hiện đại tiến hóa ở châu Phi khoảng 300.000 năm trước và ban đầu sống bằng săn bắn hái lượm. Trong Thời kỳ băng hà sau cùng, loài người bắt đầu di cư ra khỏi châu Phi và đến khi Kỷ Băng hà này kết thúc cách đây khoảng 12.000 năm – họ đã phân bổ khắp các lục địa trên Trái Đất (ngoại trừ Nam Cực). Không lâu sau đó, Cách mạng đồ đá mới tại Tây Á đánh dấu bước ngoặt lớn với việc con người bắt đầu canh tác và trồng trọt có hệ thống, chuyển từ lối sống du mục sang định cư lâu dài trong các khu vực làm nông nghiệp. Sự phát triển ngày càng phức tạp của các xã hội loài người đã đặt ra nhu cầu về những hệ thống kế toán và chữ viết.
Những bước phát triển nói trên đã tạo tiền đề cho sự hình thành của các nền văn minh khởi thủy ở Lưỡng Hà, Ai Cập, Thung lũng sông Ấn và Trung Quốc, đánh dấu sự khởi đầu của thời kỳ cổ đại vào khoảng năm 3500 trước Công nguyên (TCN). Những nền văn minh này không chỉ thúc đẩy sự hình thành của các đế chế khu vực mà còn là mảnh đất màu mỡ cho sự xuất hiện của nhiều tư tưởng triết học và tôn giáo mang tính cách mạng. Trong đó, Ấn Độ giáo bắt đầu xuất hiện vào cuối thời kỳ đồ đồng – về sau là sự ra đời của một loạt các hệ tư tưởng quan trọng trong Thời kỳ Trục tâm bao gồm Phật giáo, Nho giáo, triết học Hy Lạp, Kỳ Na giáo, Do Thái giáo, Đạo giáo và Hỏa giáo. Thời kỳ trung đại – từ khoảng năm 500 đến 1500 Công nguyên (CN) – chứng kiến sự trỗi dậy của Hồi giáo cùng với sự lan rộng và củng cố của Kitô giáo, đồng thời nền văn minh loài người lan tỏa tới những vùng đất mới và hoạt động giao thương giữa các xã hội ngày càng phát triển. Những chuyển biến ấy diễn ra song hành với sự thăng trầm của các đế chế lớn như Đế chế Byzantine, các vương triều Hồi giáo, Đế chế Mông Cổ và nhiều triều đại Trung Quốc khác nhau. Trong giai đoạn này, sự ra đời của thuốc súng và máy in đã để lại ảnh hưởng sâu sắc đến lịch sử nhân loại sau này.
Trong thời kỳ cận đại – từ khoảng năm 1500 đến 1800 CN – các cường quốc châu Âu đã tiến hành khám phá và thuộc địa hóa nhiều khu vực trên khắp thế giới, qua đó đẩy mạnh sự giao thoa văn hóa và kinh tế toàn cầu. Đây là giai đoạn đánh dấu những bước tiến vượt bậc về trí tuệ, văn hóa và công nghệ ở châu Âu, được thúc đẩy bởi các phong trào lớn như Phục hưng, Cải cách tôn giáo tại Đức dẫn tới sự ra đời của Tin Lành, Cách mạng khoa học và Thời kỳ Khai sáng. Vào thế kỷ 18, sự tích lũy kiến thức và công nghệ đã đạt tới điểm bùng phát, dẫn đến Cách mạng Công nghiệp. Cuộc cách mạng này đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành Đại phân kỳ và mở ra thời kỳ hiện đại bắt đầu từ khoảng năm 1800 CN. Sự tăng trưởng nhanh chóng về năng lực sản xuất đã thúc đẩy hơn nữa thương mại quốc tế, quá trình thuộc địa hóa và liên kết các nền văn minh khác nhau thông qua toàn cầu hóa, cũng như củng cố vai trò thống trị của châu Âu xuyên suốt thế kỷ 19. Trong vòng 250 năm qua (bao gồm cả hai cuộc chiến tranh thế giới thảm khốc), nhân loại đã trải qua sự tăng tốc đáng kinh ngạc trong nhiều lĩnh vực như dân số, nông nghiệp, công nghiệp, thương mại, tri thức khoa học, công nghệ, truyền thông, năng lực quân sự và sự suy thoái môi trường.
Việc nghiên cứu lịch sử loài người dựa trên những hiểu biết từ nhiều lĩnh vực học thuật như lịch sử, khảo cổ học, nhân học, ngôn ngữ học và di truyền học. Nhằm cung cấp một cái nhìn tổng quan dễ tiếp cận, các nhà nghiên cứu chia lịch sử nhân loại thành nhiều giai đoạn khác nhau theo các phương pháp phân kỳ.
Thời kỳ tiền sử
sửaBình minh loài người
sửaLoài người tiến hóa từ các loài vượn lớn tại châu Phi, thông qua dòng dõi hominin xuất hiện cách đây khoảng 7–5 triệu năm.[1] Khả năng đi đứng bằng hai chân dần thành hình ở những loài hominin sơ khai sau khi chúng tách khỏi tổ tiên chung với tinh tinh, có thể là một sự thích nghi liên quan tới sự thay đổi môi trường sống từ rừng rậm sang thảo nguyên.[2] Hominin bắt đầu sử dụng các công cụ bằng đá thô sơ vào k. 3,3 triệu năm trước,[a] đánh dấu sự khởi đầu của thời kỳ Đồ đá cũ.[6]
Chi Homo tiến hóa từ Australopithecus.[7] Bằng chứng sớm nhất về sự tồn tại của Homo là mẫu hóa thạch LD 350-1 có niên đại 2,8 triệu năm, được tìm thấy tại Ethiopia,[8] và loài được đặt tên sớm nhất trong chi này là Homo habilis, tiến hóa cách đây khoảng 2,3 triệu năm.[9] Sự khác biệt quan trọng nhất giữa Homo habilis và Australopithecus là kích thước não bộ của Homo habilis lớn hơn khoảng 50%.[10] Homo erectus[b] tiến hóa cách đây khoảng 2 triệu năm[11][c] và là loài hominin đầu tiên rời khỏi châu Phi để di cư và phân bố khắp lục địa Á-Âu.[13] Có lẽ sớm nhất là khoảng 1,5 triệu năm trước, nhưng chắc chắn muộn nhất là khoảng 250.000 năm trước, hominin đã bắt đầu biết sử dụng lửa để sưởi ấm và nấu nướng.[14]
Khoảng 500.000 năm trước, Homo bắt đầu phân hóa thành nhiều loài người cổ xưa mới như Neanderthal ở châu Âu, Denisova ở Siberia và loài người lùn Homo floresiensis ở Indonesia.[15] Sự tiến hóa loài người không phải là một tiến trình tuyến tính hay phân nhánh đơn giản, mà thay vào đó có sự giao phối giữa các loài có quan hệ gần gũi.[16] Nghiên cứu về bộ gen chỉ ra rằng việc lai tạp giữa các dòng dõi có sự khác biệt đáng kể là hiện tượng phổ biến trong quá trình tiến hóa của loài người.[17] Bằng chứng DNA cho thấy một số gen có nguồn gốc từ Neanderthal vẫn hiện diện trong tất cả các quần thể người bên ngoài châu Phi hạ Sahara. Người Neanderthal và các loài hominin khác như Denisova có thể đã đóng góp tới 6% bộ gen của con người hiện đại không thuộc châu Phi hạ Sahara.[18]
Người nguyên thủy
sửaHomo sapiens xuất hiện ở châu Phi vào khoảng 300.000 năm trước,[e] tiến hóa từ loài Homo heidelbergensis.[f][20] Qua hàng thiên niên kỷ tiếp theo, loài người tiếp tục phát triển, rồi đến 100.000 năm trước, họ đã biết sử dụng đồ trang sức và đất son để làm đẹp cho cơ thể.[21] Khoảng 50.000 năm trước, con người bắt đầu mai táng người chết, sử dụng vũ khí tầm xa và thậm chí thực hiện những chuyến đi biển.[22] Một trong những bước ngoặt quan trọng nhất – dù thời điểm chính xác vẫn chưa được xác định – là sự phát triển của ngôn ngữ có cú pháp, giúp cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp của con người.[23] Dấu tích về nghệ thuật nguyên thủy được biểu lộ qua những bức tranh trong hang động và các tác phẩm điêu khắc từ ngà voi, đá và xương, phản ánh sự tồn tại của một hình thức tâm linh, mà giới nghiên cứu thường diễn giải là dấu hiệu của thuyết vật linh[24] hoặc Shaman giáo.[25] Nhạc cụ cổ xưa nhất từng được biết đến ngoài giọng hát con người là những cây sáo làm từ xương, được tìm thấy ở Swabian Jura (Đức), có niên đại khoảng 40.000 năm trước.[26] Trong suốt thời đồ đá cũ, con người sống bằng săn bắt hái lượm và thường là dân du mục.[27]
Cuộc di cư của con người hiện đại về mặt giải phẫu ra khỏi châu Phi diễn ra theo nhiều đợt, bắt đầu từ 194.000–177.000 năm trước.[28][g] Quan điểm chủ đạo trong giới học thuật cho rằng những làn sóng di cư ban đầu của con người hiện đại ra khỏi châu Phi đã không kéo dài lâu, đồng thời toàn bộ những người không thuộc gốc Phi ngày nay đều là hậu duệ của một nhóm người duy nhất rời châu lục này cách đây khoảng 70.000–50.000 năm.[32][h] H. sapiens dần mở rộng phạm vi sinh sống và định cư trên khắp các lục địa cũng như các hòn đảo lớn, lần lượt đặt chân đến Úc khoảng 65.000 năm trước,[34] châu Âu khoảng 45.000 năm trước[35] và châu Mỹ khoảng 21.000 năm trước.[36] Những cuộc di cư này diễn ra trong thời kỳ băng hà gần đây nhất, khi nhiều vùng ôn đới ngày nay vẫn còn quá khắc nghiệt để con người sinh sống.[37] Song, vào cuối Kỷ Băng hà này cách đây khoảng 12.000 năm, con người đã định cư tại hầu hết các vùng đất không bị băng tuyết bao phủ trên địa cầu.[38] Sự bành trướng của loài người trùng hợp với cả sự kiện tuyệt chủng kỷ Đệ Tứ và sự tuyệt chủng của người Neanderthal.[39] Những sự kiện tuyệt chủng nói trên có thể là kết quả của biến đổi khí hậu, hoạt động của con người, hoặc sự kết hợp của cả hai.[40]
Sự phát triển của nông nghiệp
sửaBắt đầu từ khoảng năm 10.000 TCN, Cách mạng Đồ đá mới đã mở đường cho sự phát triển của nông nghiệp, làm thay đổi căn bản lối sống của con người.[41] Nông nghiệp phát sinh một cách độc lập tại nhiều khu vực khác nhau trên thế giới, với sự thuần hóa đa dạng các loài thực vật và động vật ở ít nhất 11 trung tâm khởi nguyên riêng biệt.[42] Tại Lưỡng Hà vào khoảng năm 8.500 TCN, con người đã bắt đầu canh tác những loại cây lương thực như lúa mì và đại mạch, đồng thời thuần hóa cừu và dê.[43] Tại lưu vực sông Dương Tử ở Trung Quốc, lúa nước đã được thuần hóa vào khoảng năm 8000–7000 TCN; còn ở lưu vực sông Hoàng Hà, kê có thể đã được canh tác từ khoảng năm 7.000 TCN.[44] Lợn là loài động vật được thuần hóa quan trọng nhất ở Trung Quốc thời kỳ đầu.[45] Người dân ở vùng Sahara thuộc châu Phi đã canh tác cao lương cùng với một số loại cây trồng khác trong khoảng thời gian từ năm 8000 đến 5000 TCN.[i] Bên cạnh đó, các trung tâm nông nghiệp khác cũng hình thành tại Cao nguyên Ethiopia và những khu rừng mưa nhiệt đới ở Tây Phi.[47] Tại lưu vực sông Ấn, con người đã bắt đầu trồng trọt từ khoảng năm 7000 TCN và gia súc được thuần hóa vào khoảng năm 6500 TCN.[48] Tại châu Mỹ, bí được trồng ít nhất là vào năm 8500 TCN ở Nam Mỹ, trong khi cây hoàng tinh đã được thuần hóa ở Trung Mỹ vào khoảng năm 7800 TCN.[49] Khoai tây được trồng lần đầu tại vùng Andes thuộc Nam Mỹ, nơi mà lạc đà không bướu cũng được thuần hóa.[50] Nhiều nghiên cứu cho rằng, trong xuyên suốt quá trình thuần hóa thực vật và phát triển nông nghiệp nói trên, phụ nữ đã đóng vai trò trung tâm.[51]
Có nhiều lời giải thích khác nhau đã được đưa ra nhằm giải thích căn nguyên dẫn tới Cách mạng Đồ đá mới.[52] Một số giả thuyết cho rằng sự gia tăng dân số là động lực chính, buộc con người phải tìm kiếm các nguồn thực phẩm mới để đáp ứng nhu cầu sinh tồn. Ngược lại, một số quan điểm khác lại nhìn nhận sự gia tăng dân số không phải là nguyên nhân mà là hệ quả của những cải tiến trong nguồn cung cấp thực phẩm.[53] Ngoài ra, các yếu tố khác cũng được đề xuất bao gồm biến đổi khí hậu, sự khan hiếm tài nguyên và hệ tư tưởng.[54] Việc chuyển đổi sang nông nghiệp đã tạo ra thặng dư lương thực, giúp nuôi sống những người không trực tiếp tham gia vào quá trình sản xuất thực phẩm.[55] Điều này góp phần làm gia tăng mật độ dân số và đặt nền móng cho sự ra đời của những thành phố và nhà nước khởi thủy].[56]
Các thành phố đóng vai trò là trung tâm thương mại, sản xuất chế tạo và quyền lực chính trị.[57] Chúng phát triển mối quan hệ tương hỗ với các vùng nông thôn xung quanh: trong đó thành phố tiếp nhận nguồn cung nông sản, đồng thời cung cấp hàng hóa thủ công và thiết lập mức độ kiểm soát chính trị nhất định đối với nông thôn. Bên cạnh các thành phố nông nghiệp, các xã hội du mục dựa trên chăn nuôi gia súc cũng dần phát triển – chủ yếu ở những vùng đất khô cằn không thích hợp cho canh tác – điển hình như thảo nguyên Á-Âu và vùng Sahel thuộc châu Phi.[58] Xung đột giữa các bộ tộc du mục và những cộng đồng nông nghiệp định cư diễn ra thường xuyên, trở thành một chủ đề lặp đi lặp lại trong suốt lịch sử thế giới.[59]
Kỹ nghệ kim loại lần đầu tiên được ứng dụng trong việc chế tạo công cụ và đồ trang sức bằng đồng vào khoảng năm 6400 TCN.[47] Vàng và bạc cũng được con người sử dụng ngay sau đó, chủ yếu để chế tác đồ trang sức.[47] Những dấu tích đầu tiên của đồng điếu – hợp kim giữa đồng và thiếc – có niên đại vào khoảng 4500 TCN,[60] tuy nhiên hợp kim này không được sử dụng rộng rãi cho đến tận thiên niên kỷ 3 TCN.[61]
Thời kỳ cổ đại
sửaCái nôi của những nền văn minh
sửaThời kỳ đồ đồng chứng kiến sự phát triển của các thành phố và nền văn minh.[62] Những nền văn minh sơ khai thường xuất hiện gần các con sông lớn, khởi đầu là Lưỡng Hà (3300 TCN) nằm giữa hai dòng sông Tigris và Euphrates,[63] kế đến là nền văn minh Ai Cập dọc theo sông Nile (3200 TCN),[64] nền văn minh Norte Chico ở vùng duyên hải Peru (3100 TCN),[65] nền văn minh thung lũng sông Ấn ở Pakistan và tây bắc Ấn Độ (2500 TCN),[66] cuối cùng là nền văn minh Trung Hoa dọc theo sông Dương Tử và Hoàng Hà (2200 TCN).[67][j]
Những xã hội nói trên dần phát triển một số đặc điểm chung bao gồm chính quyền trung ương, nền kinh tế và cơ cấu xã hội phức tạp, cùng với hệ thống lưu trữ thông tin.[70] Các nền văn hóa ấy đã tạo ra nhiều phát minh quan trọng, chẳng hạn như bánh xe,[71] toán học,[72] nghề luyện đồng,[73] thuyền buồm,[74] bàn xoay gốm,[73] dệt vải,[75] kỹ thuật xây dựng các công trình kiến trúc hoành tráng[75] và chữ viết.[76] Bên cạnh đó, thuyết đa thần cũng được hình thành với trung tâm là đền thờ, nơi các thầy tế và nữ tu thực hiện những nghi lễ hiến tế.[77]
Chữ viết đóng vai trò then chốt trong việc quản lý các thành phố, truyền đạt ý tưởng và lưu giữ thông tin.[78] Chữ viết có lẽ đã phát sinh một cách độc lập tại ít nhất bốn nền văn minh cổ đại: Lưỡng Hà (3300 TCN),[79] Ai Cập (khoảng3250 TCN),[80] Trung Quốc (1200 TCN)[81] và vùng đất thấp Trung Bộ châu Mỹ (trước năm 650 TCN).[82] Hệ thống chữ viết cổ xưa nhất[k] là chữ hình nêm Lưỡng Hà, khởi đầu dưới dạng các ký hiệu tượng hình mô phỏng trực quan sự vật, rồi chúng dần được giản lược và mang tính trừu tượng hơn.[84][l] Bên cạnh chữ hình nêm, một số hệ thống chữ viết cổ đại có sức ảnh hưởng lớn khác bao gồm chữ tượng hình Ai Cập và chữ Indus.[86] Ở Trung Quốc, chữ viết được sử dụng lần đầu tiên dưới thời nhà Thương (1766–1045 TCN).[87]
Giao thông vận tải được cải thiện nhờ các tuyến đường thủy bao gồm sông ngòi và biển cả, không chỉ giúp triển khai sức mạnh quân sự mà còn thúc đẩy sự trao đổi hàng hóa, tư tưởng và phát minh.[88] Thời đại đồ đồng cũng chứng kiến sự ra đời của những công nghệ quân sự mới trên bộ, chẳng hạn như kỵ binh và xe ngựa chiến – cho phép lục quân cơ động nhanh chóng hơn.[89] Hoạt động thương mại ngày càng trở nên quan trọng khi các xã hội đô thị trao đổi hàng hóa chế tác để lấy nguyên liệu thô từ những vùng đất xa xôi, từ đó tạo nên các mạng lưới thương mại rộng lớn và đặt nền móng cho quá trình toàn cầu hóa sơ khai.[90] Ví dụ, ngành sản xuất đồng điếu ở Tây Nam Á đòi hỏi phải nhập khẩu thiếc từ những nơi xa xôi như nước Anh.[91]
Sự phát triển của các thành phố thường kéo theo sự hình thành của các nhà nước và đế chế.[92] Tại Ai Cập, ban đầu khu vực này được chia thành Thượng và Hạ Ai Cập. Tuy nhiên, đến khoảng năm 3100 TCN, toàn bộ thung lũng sông Nile đã được thống nhất dưới một vương triều duy nhất.[93] Khoảng năm 2600 TCN, nền văn minh thung lũng sông Ấn đã xây dựng những thành phố lớn như Harappa và Mohenjo-daro.[94] Lịch sử Lưỡng Hà gắn liền với những cuộc chiến tranh triền miên giữa các thành bang, khiến quyền bá chủ thay đổi luân phiên từ thành phố này sang thành phố khác.[95] Trong khoảng thời gian từ thế kỷ 25 đến thế kỷ 21 TCN, khu vực này chứng kiến sự trỗi dậy của các đế chế như Akkad và Tân Sumer.[96] Tại đảo Crete, nền văn minh Minos đã thành hình vào khoảng năm 2000 TCN và được xem là nền văn minh đầu tiên của châu Âu.[97]
Trong hàng thiên niên kỷ tiếp theo, các nền văn minh dần phát triển hưng thịnh trên khắp thế giới.[98] Đến năm 1600 TCN, nền văn minh Mycenae ở Hy Lạp bắt đầu hình thành.[99] Tuy nhiên, nó suy tàn trong Thời kỳ đồ đồng muộn sụp đổ (Late Bronze Age collapse, khoảng 1300–1000 TCN) – một sự kiện làm rung chuyển nhiều nền văn minh quanh Địa Trung Hải.[100] Tại Ấn Độ, thời kỳ Vệ Đà (1750–600 TCN) đã đặt nền móng cho nhiều khía cạnh văn hóa quan trọng, trong đó có sự ra đời của Ấn Độ giáo.[101][m] Từ khoảng năm 550 TCN, nhiều vương quốc và nước cộng hòa độc lập gọi chung là Mahajanapadas đã hiện diện trên khắp tiểu lục địa Ấn Độ.[103]
Những người nói nhóm ngôn ngữ Bantu bắt đầu mở rộng lãnh thổ ra khắp Trung Phi, Đông Phi và Nam Phi từ khoảng năm 3000 TCN cho đến năm 1000 Công nguyên (CN).[104] Quá trình bành trướng này, cùng với những cuộc tiếp xúc giữa họ với các nhóm dân bản địa khác, đã dẫn tới sự thoái lui của người Pygmy và Khoisan khỏi vùng đất nguyên thủy của họ. Đồng thời, người Bantu còn góp phần lan tỏa mô hình nông nghiệp hỗn hợp và kỹ thuật luyện sắt trên khắp châu Phi hạ Sahara, tạo tiền đề cho sự hình thành của các nhà nước về sau.[105]
Văn hóa Lapita xuất hiện tại quần đảo Bismarck (gần New Guinea) vào khoảng năm 1500 TCN và đã tiến hành định cư trên nhiều hòn đảo hoang sơ thuộc Châu Đại Dương xa xôi . Họ dần mở rộng phạm vi di trú của mình đến tận Samoa vào khoảng năm 700 TCN.[106]
Tại châu Mỹ, nền văn hóa Norte Chico hình thành ở Peru vào khoảng năm 3100 TCN.[65] Người Norte Chico đã xây dựng những công trình kiến trúc công cộng đồ sộ tại thành phố Caral, có niên đại từ năm 2627 TCN đến năm 1977 TCN.[107] Chính thể Chavín sau này đôi khi được xem là nhà nước Andes đầu tiên,[108] với trung tâm là khu phức hợp tôn giáo ở Chavín de Huantar.[109] Một số nền văn hóa Andes quan trọng khác bao gồm Moche (nổi tiếng với các tác phẩm gốm sứ mô tả nhiều khía cạnh của đời sống thường nhật) và Nazca (nổi tiếng với những hình vẽ khổng lồ trên sa mạc được gọi là đường Nazca).[110] Tại Trung Bộ châu Mỹ, nền văn minh Olmec phát triển vào khoảng năm 1200 TCN và được biết đến với những bức tượng đầu người khổng lồ được chạm khắc từ đá bazan.[111] Họ cũng phát minh ra lịch Trung Bộ châu Mỹ, vốn dĩ được các nền văn hóa sau này như Maya và Teotihuacan kế thừa và sử dụng.[112] Trong khi đó, các xã hội ở Bắc Mỹ chủ yếu là những cộng đồng săn bắn hái lượm mang tính bình đẳng, đồng thời bổ sung một số loại cây trồng thuộc Tổ hợp Nông nghiệp phía Đông vào chế độ ăn uống của mình.[113] Họ xây dựng các công trình bằng đất nổi bật như Watson Brake (4000 TCN) và Poverty Point (3600 TCN), cả hai đều tọa lạc ở bang Louisiana ngày nay.[114]
Thời kỳ Trục tâm
sửaTừ năm 800 đến 200 TCN,[115] thời kỳ Trục tâm chứng kiến sự ra đời của những tư tưởng triết học và tôn giáo mang tính đột phá, được phát triển một cách độc lập ở nhiều nơi khác nhau trên thế giới.[116] Nho giáo của người Trung Quốc,[117] Phật giáo và Kỳ Na giáo của người Ấn Độ,[118] cũng như thuyết độc thần của người Do Thái đều phát sinh trong giai đoạn này.[119] Riêng Hỏa giáo của người Ba Tư tuy ra đời sớm hơn, có lẽ vào khoảng năm 1000 TCN, nhưng phải đến Thời đại Trục tâm mới được Đế chế Achaemenid thể chế hóa.[120] Những triết lý mới bắt đầu phát triển mạnh mẽ tại Hy Lạp vào thế kỷ 5 TCN, với đại diện tiêu biểu là các nhà tư tưởng như Plato và Aristotle.[121] Năm 776 TCN, Thế vận hội đầu tiên được tổ chức, mở ra một giai đoạn lịch sử được gọi là "Cổ đại Hy-La".[122] Đến năm 508 TCN, hệ thống chính quyền dân chủ đầu tiên trên thế giới được thiết lập tại Athens.[123]
Những tư tưởng xuất hiện trong Thời đại Trục tâm đã định hình sâu sắc lịch sử tư tưởng và tôn giáo của nhân loại về sau. Nho giáo là một trong ba trường phái tư tưởng chủ đạo chi phối tư duy Trung Hoa, bên cạnh Đạo giáo và Pháp gia.[124] Với tầm ảnh hưởng sâu rộng, Nho giáo không tìm kiếm đạo đức chính trị thông qua sức mạnh cưỡng chế của pháp luật mà nhấn mạnh vào giá trị truyền thống và tấm gương đạo đức của nhà cầm quyền để duy trì trật tự xã hội.[125] Nho giáo sau này đã lan truyền sang Triều Tiên và Nhật Bản.[126] Phật giáo du nhập vào Trung Quốc khoảng thế kỷ 1 CN và nhanh chóng lan rộng khắp đất nước. Đến thế kỷ 7 CN, chỉ riêng miền bắc Trung Quốc đã có 30.000 ngôi chùa Phật giáo.[127] Phật giáo dần trở thành tôn giáo chính ở nhiều khu vực thuộc Nam Á, Đông Nam Á và Đông Á.[128] Trong khi đó, triết học Hy Lạp[129] bắt đầu lan rộng khắp thế giới Địa Trung Hải và thậm chí vươn tới tận Ấn Độ kể từ thế kỷ 4 TCN, sau những cuộc chinh phạt của Alexander Đại đế xứ Macedon.[130] Cả Kitô giáo lẫn Hồi giáo đều có nguồn gốc từ hệ thống tín ngưỡng của Do Thái giáo.[131]
Các đế chế khu vực
sửaThiên niên kỷ từ năm 500 TCN đến năm 500 CN đã chứng kiến sự hình thành và phát triển của một loạt các đế chế với quy mô chưa từng có trong lịch sử. Những đội quân chuyên nghiệp được huấn luyện bài bản, hệ tư tưởng thống nhất và bộ máy quan liêu tiên tiến đã tạo điều kiện cho các hoàng đế cai trị những lãnh địa rộng lớn với dân số có thể lên tới hàng chục triệu người.[132] Bên cạnh đó, thương mại quốc tế cũng mở rộng, đáng chú ý nhất là các tuyến đường thương mại khổng lồ trên Địa Trung Hải, mạng lưới thương mại hàng hải trên Ấn Độ Dương và Con đường tơ lụa.[133]
Vương quốc Media đóng vai trò quan trọng trong việc tiêu diệt Đế chế Assyria, phối hợp với những người Scythia du mục và người Babylon.[134] Năm 612 TCN, kinh đô Nineveh của Assyria đã bị người Media cướp phá.[135] Sau khi Đế chế Media suy tàn, các nhà nước Iran kế cận lần lượt trỗi dậy bao gồm Achaemenid (550–330 TCN),[136] Parthia (247 TCN – 224 CN)[137] và Sassanid (224–651 CN).[138]
Hai đế chế lớn đã hình thành trên vùng đất mà ngày nay là Hy Lạp. Vào cuối thế kỷ 5 TCN, một số thành bang Hy Lạp đã ngăn chặn thành công bước tiến của Achaemenid Ba Tư vào châu Âu trong Chiến tranh Hy Lạp-Ba Tư. Thắng lợi của người Hy Lạp đã mở ra Thời kỳ hoàng kim của Athens – một giai đoạn rực rỡ trong lịch sử Hy Lạp cổ đại, đặt nền móng cho nhiều thành tựu quan trọng của nền văn minh phương Tây bao gồm cả những vở kịch sân khấu đầu tiên.[139] Hệ quả của các cuộc chiến ấy là sự ra đời của Liên minh Delos vào năm 477 TCN,[140] rồi sau đó phát triển thành Đế chế Athens (454–404 TCN). Song, Athens cuối cùng đã bị đánh bại bởi liên minh do Sparta lãnh đạo trong Chiến tranh Peloponnisos.[141] Philip xứ Macedon đã thống nhất các thành bang Hy Lạp thành Liên minh Corinth và con trai ông Alexander Đại đế (356–323 TCN) đã gầy dựng một đế chế rộng lớn trải dài từ Hy Lạp ngày nay đến tận Ấn Độ.[142] Ngay sau khi Alexander qua đời, đế chế này nhanh chóng tan rã và bị chia cắt thành nhiều quốc gia kế vị. Quá trình đó dẫn đến sự ra đời của hàng loạt thành phố mới và sự lan tỏa mạnh mẽ của văn hóa Hy Lạp trên khắp các vùng lãnh thổ bị chinh phục, một hiện tượng được gọi là Hy Lạp hóa.[143] Thời kỳ Hy Lạp hóa kéo dài từ sau cái chết của Alexander vào năm 323 TCN cho đến năm 31 TCN khi Ai Cập dưới triều Ptolemaios bị Đế chế La Mã thôn tính.[144]
Tại châu Âu, Cộng hòa La Mã được thành lập vào thế kỷ 6 TCN[145] và bắt đầu bành trướng lãnh thổ vào thế kỷ 3 TCN.[146] Trước đó, Đế chế Carthage là thế lực thống trị vùng Địa Trung Hải, nhưng sau đó đã thất bại trong ba cuộc chiến tranh liên tiếp trước người La Mã. Cộng hòa La Mã dần chuyển mình thành Đế chế La Mã – và đến thời Hoàng đế Augustus (63 TCN–14 CN) – đế chế này đã thiết lập quyền kiểm soát trên hầu hết khu vực Địa Trung Hải.[147] Đế chế tiếp tục mở rộng và đạt tới đỉnh cao quyền lực dưới thời Trajan (53–117 CN), kiểm soát một vùng đất rộng lớn từ Anh đến Lưỡng Hà.[148] Hai thế kỷ tiếp theo được gọi là Pax Romana – một giai đoạn hòa bình, thịnh vượng và ổn định chính trị chưa từng có trên phần lớn lãnh thổ châu Âu.[149] Kitô giáo, sau ba thế kỷ bị đàn áp, cuối cùng đã được Constantine I hợp pháp hóa vào năm 313 CN. Đến năm 380 CN, đạo Kitô trở thành tôn giáo chính thức duy nhất của Đế chế La Mã, trong khi Theodosius ban hành lệnh cấm các tôn giáo ngoại đạo vào các năm 391–392 CN.[150]
Ở Nam Á, Chandragupta Maurya lập ra Đế chế Maurya (320–185 TCN), vương triều này phát triển cực thịnh dưới sự trị vì của Ashoka Đại đế.[151] Từ thế kỷ 4 đến thế kỷ 6 CN, Đế chế Gupta cai trị Ấn Độ và mở ra một giai đoạn được gọi là Thời kỳ Hoàng kim của Ấn Độ cổ đại.[152] Sự ổn định mà Gupta mang lại đã tạo điều kiện thuận lợi cho cho sự phát triển rực rỡ của văn hóa Hindu và Phật giáo trong thế kỷ 4 và 5, cũng như thúc đẩy những bước tiến vượt bậc trong lĩnh vực khoa học và toán học.[153] Ở Nam Ấn Độ, ba vương quốc Dravida hùng mạnh đã nổi lên: Chera, Chola và Pandya.[154]
Tại Trung Quốc, Tần Thủy Hoàng đã chấm dứt thời kỳ Chiến Quốc đầy hỗn loạn bằng việc thống nhất toàn bộ Trung Hoa dưới triều đại nhà Tần (221–206 TCN).[155] Là một người theo trường phái Pháp gia, Tần Thủy Hoàng đã thay thế chế độ quý tộc cha truyền con nối bằng cách xây dựng một hệ thống hành chính hiệu quả, trong đó đội ngũ quan lại được bổ nhiệm dựa trên năng lực.[156] Sự cai trị hà khắc của nhà Tần đã dẫn đến hàng loạt cuộc nổi dậy và cuối cùng là sự sụp đổ của triều đại này.[157] Kế vị nhà Tần là nhà Hán (202 TCN – 220 CN), vương triều đã kết hợp hệ thống hành chính Pháp gia với những tư tưởng Nho giáo.[158] Nhà Hán có sức mạnh và tầm ảnh hưởng ngang hàng với Đế chế La Mã nằm ở phía bên kia của Con đường tơ lụa.[159] Nhờ vào sự thịnh vượng kinh tế, triều Hán đã mở rộng và chinh phục nhiều vùng đất rộng lớn thuộc Mông Cổ, Trung Á, Mãn Châu, Triều Tiên và miền Bắc Việt Nam.[160] Giống như các đế chế khác trong thời cổ đại, Trung Quốc thời Hán đã đạt được những thành tựu vượt bậc trong các lĩnh vực chính phủ, giáo dục, khoa học và công nghệ.[161] Người Hán đã phát minh ra la bàn, một trong Tứ đại phát minh của Trung Hoa.[162]
Ở châu Phi, Vương quốc Kush phát triển phồn thịnh nhờ vào mối quan hệ giao thương với cả Ai Cập lẫn khu vực hạ Sahara.[163] Kush từng cai trị Ai Cập với tư cách là Vương triều thứ Hai Mươi Lăm từ năm 712 đến năm 650 TCN, sau đó tiếp tục tồn tại như một quốc gia nông nghiệp và thương mại với trung tâm đặt tại thành phố Meroë cho đến thế kỷ 4 CN.[164] Vương quốc Aksum, với trung tâm nằm ở khu vực nay là Ethiopia, đã tự khẳng định vị thế của mình vào thế kỷ 1 CN như một đế chế thương mại hùng mạnh. Aksum không chỉ chi phối những vùng lân cận như Nam Ả Rập và Kush, mà còn kiểm soát các tuyến giao thương trên Biển Đỏ.[165] Vương quốc này thậm chí còn đúc tiền riêng và dựng nên những bia đá nguyên khối khổng lồ để đánh dấu các lăng mộ của hoàng đế.[166]
Tại châu Mỹ, các đế chế khu vực hùng mạnh cũng đã được hình thành, phát sinh từ những nền văn hóa xuất hiện từ khoảng năm 2500 TCN.[167] Ở Trung Bộ châu Mỹ, nhiều xã hội tiền Columbus rộng lớn đã được kiến lập, nổi bật nhất là nền văn minh Zapotec (700 TCN – 1521 CN)[168] và nền văn minh Maya. Người Maya đạt đến đỉnh cao phát triển trong thời kỳ Cổ điển Trung Bộ châu Mỹ (Mesoamerican classic period, k. 250–900 CN),[169] nhưng nền văn minh của họ vẫn tiếp tục tồn tại và phát triển trong suốt thời kỳ trung đại.[170] Các thành bang Maya dần gia tăng về số lượng và tầm quan trọng, đồng thời văn hóa Maya lan rộng khắp bán đảo Yucatán và các khu vực lân cận.[171] Người Maya đã phát triển hệ thống chữ viết riêng và là một trong những nền văn minh sớm nhất áp dụng khái niệm số 0 trong toán học.[172] Ở phía tây Maya, cụ thể tại miền trung Mexico, thành phố Teotihuacan trở nên phồn thịnh nhờ vào việc kiểm soát hoạt động buôn bán hắc diện thạch.[173] Quyền lực của Teotihuacan đạt đỉnh vào khoảng năm 450 CN, khi dân số của nó dao động từ 125.000 đến 150.000 người, biến nơi đây trở thành một trong những thành phố lớn nhất thế giới thời bấy giờ.[174]
Công nghệ phát triển không đồng đều trong thế giới cổ đại.[175] Đã có những giai đoạn chứng kiến sự tiến bộ vượt bậc về công nghệ, chẳng hạn như thời kỳ Hy-La ở khu vực Địa Trung Hải.[176] Khoa học, công nghệ và toán học của Hy Lạp thường được cho là đã đạt đến đỉnh cao trong thời kỳ Hy Lạp hóa, được minh chứng qua những phát minh tiêu biểu như Cỗ máy Antikythera.[177] Dẫu vậy, cũng có những giai đoạn công nghệ bị chững lại và suy thoái, chẳng hạn như sự suy vong của Đế chế La Mã rồi sau đó là thời kỳ đầu Trung Cổ.[178] Hai trong số những phát minh quan trọng nhất là giấy (Trung Quốc vào thế kỷ 1 và 2 CN)[179] và bàn đạp (Ấn Độ vào thế kỷ 2 TCN và Trung Á vào thế kỷ 1 CN),[180] cả hai đều lan rộng khắp thế giới. Người Trung Quốc đã học cách sản xuất lụa và xây dựng những công trình kỹ thuật khổng lồ như Vạn Lý Trường Thành và Đại Vận Hà.[181] Người La Mã cũng là những kiến trúc sư tài ba với việc phát minh ra bê tông, hoàn thiện kỹ thuật xây vòm trong kiến trúc và tạo ra hệ thống cầu dẫn nước nhằm vận chuyển nước từ những nguồn xa xôi đến các trung tâm đô thị.[182]
Hầu hết xã hội cổ đại đều duy trì chế độ nô lệ, trong đó chế độ này đặc biệt phổ biến tại Athens và Rome, nơi mà nô lệ chiếm một tỷ lệ lớn dân số và đóng vai trò trụ cột trong nền kinh tế.[183] Bên cạnh đó, chế độ phụ quyền cũng là một đặc điểm nổi bật, khi nam giới nắm giữ nhiều quyền lực chính trị và kinh tế hơn phụ nữ.[184]
Thăng trầm và hồi sinh
sửaCác đế chế cổ đại đều phải đối mặt với những vấn đề chung liên quan đến việc duy trì quân đội khổng lồ và vận hành bộ máy quan liêu tập trung.[185] Tại La Mã và Trung Quốc thời Hán, chính quyền dần suy yếu, trong khi áp lực từ các bộ tộc man di ở biên giới càng làm trầm trọng thêm quá trình tan rã nội bộ.[185] Nhà Hán sụp đổ vào năm 220 CN, mở ra thời kỳ Tam Quốc – trong khi Đế chế La Mã đương thời cũng dần trở nên phân quyền và chia rẽ, dẫn đến Khủng hoảng thế kỷ thứ Ba.[186] Từ vùng thảo nguyên Á-Âu, các bộ tộc du mục cưỡi ngựa đã thống trị phần lớn lục địa.[187] Sự phát triển của bàn đạp cùng với chiến thuật sử dụng kỵ xạ đã biến những người du mục trở thành mối đe dọa thường trực đối với các nền văn minh định cư.[188]
Vào thế kỷ 4 CN, Đế chế La Mã bị chia tách thành hai khu vực Đông và Tây, mỗi bên thường do một hoàng đế riêng cai trị. Đế chế Tây La Mã thất thủ vào năm 476 CN dưới sức ép của các dân tộc German trong Giai đoạn Di cư của sắc dân này, với Odoacer là người nắm quyền kiểm soát.[189] Trong khi đó, Đế chế Đông La Mã (hay còn gọi là Đế chế Byzantine) thì tồn tại lâu dài hơn.[190] Tại Trung Quốc, các hoàng triều nối tiếp nhau hưng thịnh rồi suy tàn, nhưng trái ngược hoàn toàn với thế giới Địa Trung Hải và châu Âu, sự thống nhất chính trị vẫn luôn được khôi phục.[191] Sau khi nhà Đông Hán sụp đổ và thời kỳ Tam Quốc kết thúc, các bộ tộc du mục từ phương bắc bắt đầu tràn vào lãnh thổ Trung Hoa, buộc nhiều người Hán phải di cư xuống phía nam.[192]
Thời kỳ trung đại
sửaThời kỳ trung đại, kéo dài từ khoảng năm 500 đến 1500 CN,[n] được đánh dấu bởi sự trỗi dậy và lan tỏa của những tôn giáo lớn trong khi nền văn minh mở rộng đến nhiều vùng đất mới trên thế giới và hoạt động giao thương giữa các xã hội ngày càng trở nên sôi động.[195] Từ thế kỷ 10 đến thế kỷ 13, Thời kỳ ấm Trung cổ ở bán cầu Bắc đã tạo điều kiện thuận lợi cho nông nghiệp phát triển, dẫn đến sự gia tăng dân số tại nhiều khu vực thuộc châu Âu và châu Á.[196] Sau đó là Thời kỳ băng hà nhỏ – cùng với các dịch bệnh trong thế kỷ 14 – đã khiến dân số Á-Âu suy giảm nghiêm trọng.[196] Những phát minh quan trọng trong thời trung đại bao gồm thuốc súng, súng hỏa mai và kỹ thuật in ấn, tất cả đều có nguồn gốc từ Trung Quốc.[197]
Thời kỳ trung đại bao gồm các sự kiện nổi bật như những cuộc chinh phục ban đầu của người Hồi giáo, Thời đại hoàng kim của Hồi giáo và sự khởi đầu cũng như mở rộng của hoạt động buôn bán nô lệ Ả Rập. Tiếp theo đó là các cuộc xâm lược của Mông Cổ và sự thành lập của Đế chế Ottoman.[198] Nam Á trải qua sự thống trị của nhiều vương quốc trung gian trước khi chứng kiến sự thành lập của các đế chế Hồi giáo tại Ấn Độ.[199]
Tại Tây Phi, Đế chế Mali và Đế chế Songhai lần lượt trỗi dậy.[200] Ở vùng duyên hải phía đông nam châu Phi, các cảng Ả Rập được thiết lập – nơi diễn ra hoạt động trao đổi vàng, gia vị và nhiều loại hàng hóa khác. Điều ấy giúp châu Phi hội nhập vào hệ thống thương mại Đông Nam Á, mở ra cơ hội tiếp xúc với châu Á và góp phần hình thành nên văn hóa Swahili.[201]
Trung Quốc đã trải qua các triều đại nối tiếp nhau tương đối liên tục bao gồm Tùy, Đường, Tống, Nguyên và giai đoạn đầu của triều Minh.[202] Các tuyến thương mại ở Trung Đông dọc theo Ấn Độ Dương và Con đường tơ lụa băng qua sa mạc Gobi đã tạo ra sự giao lưu kinh tế và văn hóa dù còn hạn chế giữa các nền văn minh châu Á với châu Âu.[175] Cùng thời điểm, những nền văn minh ở châu Mỹ như Mississippian,[203] Aztec,[204] Maya[205] và Inca đã đạt tới đỉnh cao phát triển của mình.[206]
Đại Trung Đông
sửaTrước khi Hồi giáo xuất hiện vào thế kỷ thứ 7, Trung Đông bị chi phối bởi Đế chế Byzantine và Đế chế Sasanian, hai bên thường xuyên chạm trán nhau để giành quyền chiếm hữu một số vùng lãnh thổ tranh chấp.[207] Đây không chỉ là một cuộc chiến quân sự mà còn là sự cạnh tranh văn hóa, khi Văn hóa Kitô giáo Byzantine đối đầu với các truyền thống Hỏa giáo Ba Tư.[208] Việc Hồi giáo ra đời đã đánh dấu sự trỗi dậy của một thế lực mới, nhanh chóng vượt qua cả hai đế chế này.[209]
Muhammad, người sáng lập Hồi giáo, đã khởi xướng các cuộc chinh phục ban đầu của người Hồi giáo vào thế kỷ thứ 7.[210] Ông dựng lên một chính thể thống nhất mới tại bán đảo Ả Rập, chính thể ấy nhanh chóng mở rộng lãnh thổ dưới triều đại Rashidun và Umayyad. Đỉnh cao của sự mở rộng đó là việc thiết lập quyền cai trị của người Hồi giáo trên ba châu lục (Á, Phi và Âu) vào năm 750 CN.[211] Triều đại Abbasid kế cận đã chèo lái Thời đại hoàng kim của Hồi giáo – một kỷ nguyên rực rỡ về tri thức, khoa học và sáng tạo – nơi triết học, nghệ thuật và văn học phát triển mạnh mẽ.[212][o] Các học giả Hồi giáo đã lưu giữ và tổng hợp những tinh hoa tri thức từ Hy Lạp và Ba Tư cổ đại,[214] tiếp thu kỹ thuật sản xuất giấy từ Trung Quốc[215] và hệ đếm thập phân theo vị trí từ Ấn Độ.[216] Đồng thời, họ còn có những đóng góp quan trọng mang tính nguyên bản trong nhiều lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như sự phát triển của đại số do Al-Khwarizmi khởi xướng và hệ thống triết học toàn diện của Avicenna.[217] Nền văn minh không chỉ mở rộng qua các cuộc chinh phục mà còn nhờ vào nền kinh tế thương mại sôi động.[218] Nhiều thương nhân mang theo cả hàng hóa lẫn đức tin Hồi giáo đến các khu vực như Trung Quốc, Ấn Độ, Đông Nam Á và châu Phi.[219]
Sự thống trị của người Ả Rập tại Trung Đông chấm dứt vào giữa thế kỷ 11 khi người Thổ Seljuk di cư từ vùng đất tổ tiên của họ ở phía bắc xuống phía nam.[220] Người Seljuk về sau phải đối mặt với sức ép từ châu Âu trong Thập tự chinh – một loạt các cuộc chiến tranh tôn giáo nhằm thu hẹp lãnh thổ đạo Hồi và tái kiểm soát Đất Thánh.[221] Song các cuộc Thập tự chinh cuối cùng đã không đạt được mục tiêu đề ra mà ngược lại còn làm suy yếu Đế chế Byzantine, đặc biệt là với vụ cướp phá Constantinople vào năm 1204.[222] Đầu thế kỷ 13, một làn sóng xâm lược mới xuất hiện khi người Mông Cổ càn quét qua khu vực này nhưng cuối cùng họ đã bị lu mờ bởi sự trỗi dậy của người Thổ và sự thành lập Đế chế Ottoman tại vùng đất nay là Thổ Nhĩ Kỳ vào khoảng năm 1299.[223]
Vào thế kỷ 7, Bắc Phi chứng kiến sự lụi tàn của Châu Phi thuộc Byzantine và các vương quốc Berber trong những cuộc chinh phục ban đầu của người Hồi giáo.[224] Từ thế kỷ 10, các vùng lãnh thổ châu Phi thuộc vương triều Abbasid dần bị thâu tóm bởi vương triều Fatimid, với trung tâm quyền lực đặt tại Ai Cập. Sau đó, nhà Fatimid được thay thế bởi vương triều Ayyubid vào thế kỷ 12, rồi tiếp đến là vương triều Mamluk vào thế kỷ 13.[225] Ở vùng Maghreb và Tây Sahara, vương triều Almoravid đã thống trị từ thế kỷ 11, nhưng về sau bị sáp nhập vào Đế chế Almohad vào thế kỷ 12.[226] Sự sụp đổ của nhà Almohad đã mở đường cho sự hình thành của nhiều triều đại mới như Marinid ở Morocco, Zayyanid ở Algeria và Hafsid ở Tunisia.[227]
Khu vực Caucasus từng là chiến trường của hàng loạt cuộc chiến tranh giữa Đế chế Byzantine và Đế chế Sasanian. Tuy nhiên, hai cường quốc đối địch nói trên dần kiệt quệ do các cuộc xung đột liên miên. Điều này tạo điều kiện cho nhà Rashidun dễ dàng mở rộng lãnh thổ vào nơi đây trong các cuộc chinh phục ban đầu của người Hồi giáo.[228] Vào thế kỷ 11, người Thổ Seljuk đã thảo phạt Armenia và Gruzia. Tiếp nối, người Mông Cổ xâm lược Caucasus vào thế kỷ 13.[229]
Những người du mục từ vùng thảo nguyên Trung Á tiếp tục là mối đe dọa đối với các xã hội định cư trong thời kỳ trung đại, nhưng chính họ cũng phải đối mặt với những cuộc xâm lấn từ người Ả Rập và Trung Quốc.[230] Trung Quốc đã mở rộng lãnh thổ vào Trung Á trong thời nhà Tùy (581–618).[231] Tại đây, người Trung Quốc đụng độ với các bộ tộc du mục người Thổ, một nhóm dân tộc đang dần trở thành thế lực chi phối trong khu vực.[232] Ban đầu mối quan hệ giữa hai bên chủ yếu mang tính hợp tác – nhưng tới năm 630, nhà Đường bắt đầu tấn công người Thổ và chiếm lĩnh nhiều vùng thuộc sa mạc Ordos.[233] Sang thế kỷ 8, Hồi giáo bắt đầu lan rộng vào Trung Á và nhanh chóng trở thành tôn giáo chủ đạo của phần lớn dân cư, dù cho Phật giáo vẫn giữ được vai trò quan trọng ở phía đông khu vực.[234] Từ thế kỷ 9 đến thế kỷ 13, Trung Á bị chia cắt giữa một số quốc gia hùng mạnh bao gồm Đế chế Samanid,[235] Seljuk[236] và Khwarazmian. Các nước này sau đó được kế tục bởi người Mông Cổ vào thế kỷ 13.[237] Năm 1370, Timur, một lãnh tụ người Thổ chịu ảnh hưởng từ truyền thống quân sự Mông Cổ, đã chinh phục hầu hết khu vực và lập nên Đế chế Timurid.[238] Tuy đế chế rộng lớn này sụp đổ không lâu sau khi Timur qua đời,[239] các hậu duệ của ông vẫn duy trì quyền kiểm soát tại một vùng lãnh thổ trọng yếu ở Trung Á và Iran.[240] Họ đã dẫn dắt thời kỳ Phục hưng Timurid , nổi bật với sự phát triển rực rỡ của nghệ thuật và kiến trúc..[241]
Châu Âu
sửaÍt nhất từ thế kỷ 4, Kitô giáo đã đóng vai trò then chốt trong việc định hình văn hóa, các giá trị và thiết chế của nền văn minh phương Tây, trước hết thông qua Công giáo và sau đó là Kháng Cách.[242] Châu Âu trong Sơ kỳ Trung Cổ được đặc trưng bởi sự suy giảm dân số, quá trình phi đô thị hóa (deurbanization) và làn sóng xâm lược của các bộ tộc man di, tất cả đều bắt đầu từ Hậu kỳ cổ đại.[243] Những tộc người xâm lược này đã dựng lên các vương quốc mới của riêng họ trên tàn tích của Đế chế Tây La Mã.[244] Dẫu có những thay đổi đáng kể trong cấu trúc xã hội và chính trị, nhưng hầu hết vương quốc mới đều duy trì và tiếp thu các thiết chế sẵn có của La Mã.[245] Kitô giáo lan rộng khắp Tây Âu, dẫn đến sự ra đời của nhiều tu viện.[246] Vào thế kỷ 7 và 8, người Frank dưới triều đại Carolingian đã xây dựng một đế chế rộng lớn bao trùm phần lớn Tây Âu.[247] Song đến thế kỷ 9, đế chế này suy yếu và tan rã trước áp lực từ những cuộc xâm lược mới của người Viking, người Magyar và người Ả Rập.[248] Nó về sau bị chia cắt thành Tây Francia và Đông Francia, hai khu vực này lần lượt phát triển thành nước Pháp thời Trung Cổ và Đế chế La Mã Thần thánh (tức nước Đức thời Trung Cổ). Trong thời kỳ Carolingian, các nhà thờ đã phát triển một hệ thống ký âm gọi là neume – đây là nền tảng của hệ thống ký âm hiện đại ngày nay.[249] Song song đó, Kievan Rus' – với thủ đô đặt tại Kiev – đã mở rộng lãnh thổ và trở thành quốc gia lớn nhất châu Âu vào thế kỷ 10. Năm 988, Vladimir Đại đế chọn Chính thống giáo Đông phương làm quốc giáo của Kievan Rus'.[250]
Trong Trung kỳ Trung Cổ, bắt đầu sau năm 1000, dân số châu Âu gia tăng nhờ những đổi mới trong công nghệ và nông nghiệp giúp thúc đẩy thương mại phát triển và nâng cao năng suất cây trồng.[251] Việc thiết lập hệ thống phong kiến đã tác động sâu sắc tới cấu trúc xã hội thời Trung Cổ. Hệ thống này bao gồm chế độ trang viên (tổ chức tá điền thành các làng mạc, nơi họ phải nộp tô thuế và thực hiện nghĩa vụ lao động cho giới quý tộc) và chế độ chư hầu (một cấu trúc chính trị mà trong đó các hiệp sĩ và quý tộc cấp thấp phải phục vụ quân sự cho lãnh chúa của mình, đổi lại họ được hưởng quyền thu tô từ đất đai và điền trang).[252] Sau sự tan rã của Đế chế Carolingian, vốn gây ra những ảnh hưởng phân quyền sâu sắc, các vương quốc vương quốc dần trở nên tập trung hóa hơn.[253] Năm 1054, sự kiện Đại Ly Giáo giữa Giáo hội Công giáo và Giáo hội Chính thống giáo Đông phương đã tạo nên những khác biệt văn hóa rõ rệt giữa Tây Âu và Đông Âu.[254] Thập tự chinh là một loạt các cuộc chiến tranh tôn giáo do Kitô hữu phát động nhằm giành lại quyền kiểm soát Đất Thánh từ tay người Hồi giáo. Những cuộc chiến nói trên đã đạt được thành công trong một khoảng thời gian đủ dài để dựng lên một số quốc gia Thập tự chinh tại vùng Levant.[255] Trong giai đoạn này, các thương nhân Ý đã đưa nô lệ đến để làm việc trong các hộ gia đình hoặc trong ngành chế biến đường.[256] Đời sống trí thức được đánh dấu bằng sự phát triển của chủ nghĩa kinh viện và sự ra đời của các trường đại học, trong khi việc xây dựng các nhà thờ và thánh đường theo phong cách Gothic được coi là một trong những thành tựu nghệ thuật nổi bật nhất của thời đại.[257] Thời kỳ Trung Cổ còn chứng kiến quá trình đô thị hóa bền vững đầu tiên tại Bắc và Tây Âu, kéo dài cho đến khi thời kỳ cận đại bắt đầu vào thế kỷ 16.[258]
Năm 1236, người Mông Cổ tràn vào châu Âu và chinh phục Kievan Rus', cũng như tiến hành các cuộc xâm lược ngắn ngủi vào Ba Lan và Hungary.[259] Mặc dù Litva hợp tác với người Mông Cổ, song quốc gia này vẫn duy trì được nền độc lập và đã thành lập liên minh cá nhân với Ba Lan vào cuối thế kỷ 14.[260] Hậu kỳ Trung Cổ được ghi dấu bởi những khó khăn và tai họa nghiêm trọng.[261] Nạn đói, bệnh dịch và chiến tranh đã tàn phá dân số Tây Âu.[262] Đặc biệt, Cái Chết Đen là một trong những đại dịch chết chóc nhất trong lịch sử nhân loại, cướp đi sinh mạng của khoảng 75 đến 200 triệu người trong giai đoạn 1347–1350.[263] Phát nguyên từ châu Á, dịch bệnh lây lan đến Địa Trung Hải và Tây Âu vào cuối thập niên 1340,[264] gây ra cái chết của hàng chục triệu người châu Âu chỉ trong vòng 6 năm; ước tính từ 1/4 đến 1/3 dân số lục địa già thời bấy giờ bị xóa sổ.[265]
Châu Phi hạ Sahara
sửaChâu Phi hạ Sahara là quê hương của nhiều nền văn minh khác nhau. Ở Nubia, Vương quốc Kush được kế tục bởi các vương quốc Kitô giáo như Makuria, Alodia và Nobatia. Vào thế kỷ 7, Makuria thôn tính Nobatia, trở thành thế lực thống trị trong khu vực và thành công trong việc ngăn chặn sự bành trướng của đạo Hồi.[266] Tuy nhiên, do nội chiến liên miên và làn sóng di cư của người Ả Rập vào Sudan, Makuria dần suy yếu và tan rã vào thế kỷ 15, mở đường cho sự hình thành của Vương quốc Hồi giáo Funj.[267]
Tại Sừng châu Phi, đạo Hồi dần lan rộng trong cộng đồng người Somali. Trong khi đó, Vương quốc Aksum bắt đầu suy yếu từ thế kỷ 7 do sự kiểm soát của người Hồi giáo đối với các tuyến thương mại trên Biển Đỏ, vương quốc này cuối cùng đã sụp đổ vào thế kỷ 10.[268] Bước sang thế kỷ 12, triều đại Zagwe nổi lên như một thế lực hùng mạnh, cạnh tranh quyền bá chủ với Vương quốc Hồi giáo Shewa và Vương quốc Damot.[269] Vào thế kỷ 13, nhà Zagwe bị lật đổ bởi triều đại Solomonic, mở đường cho sự trị vì của Đế chế Ethiopia. Cùng lúc đó, Shewa suy yếu và nhường chỗ cho triều đại Walashma vốn cai trị Vương quốc Hồi giáo Ifat.[270] Ethiopia về sau đã đánh bại Ifat và chiếm đóng các tiểu quốc Hồi giáo lân cận.[271] Cùng thời điểm ấy, Vương quốc Hồi giáo Ajuran nổi lên ở duyên hải phía đông của vùng Sừng châu Phi và nắm quyền kiểm soát các tuyến giao thương trên Ấn Độ Dương.[272] Sau khi Ifat suy tàn, Vương quốc Hồi giáo Adal kế vị và tiến hành tái chiếm phần lớn các vùng đất Hồi giáo đã mất trước đây.[273]
Tại vùng Sahel thuộc Tây Phi, Đế chế Ghana được thành hình trong khoảng thời gian từ thế kỷ 2 đến thế kỷ 8 – trong khi về phía đông, Đế chế Gao nắm quyền kiểm soát khu vực từ thế kỷ 7.[274][275] Việc nhà Almoravid chiếm giữ Aoudaghost (một trung tâm kinh tế quan trọng của vương triều Ghana) đã buộc đế chế Tây Phi này phải cải đạo sang Hồi giáo vào thế kỷ 11.[276] Những ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đã khiến Ghana bị nước chư hầu của mình là Sosso thôn tính vào thế kỷ 13.[277] Sosso cũng không tồn tại được lâu, nhanh chóng bị lật đổ bởi Đế chế Mali. Mali sau đó chinh phục Gao và nắm quyền kiểm soát các tuyến thương mại xuyên Sahara.[278] Ở phía nam Mali, các vương quốc Mossi được thành lập.[279] Trong khi ở phía đông, Đế chế Kanem–Bornu, vốn tồn tại từ thế kỷ 6, đã mở rộng tầm ảnh hưởng của mình lên các vương quốc Hausa.[280] Đến thế kỷ 15, Đế chế Mali dần suy tàn và Đế chế Songhai – với trung tâm quyền lực đặt tại Gao – vươn lên trở thành thế lực thống trị trong khu vực.[281]
Trong những vùng rừng rậm nhiệt đới ở Tây Phi, nhiều vương quốc và đế chế đã phát triển rực rỡ, tiêu biểu là các đế chế của người Yoruba như Ife và Oyo,[282] vương quốc Nri của người Igbo,[283] vương quốc Benin của người Edo (nổi tiếng với nghệ thuật điêu khắc tinh xảo),[284] vương quốc Dagbon của người Dagomba[285] và vương quốc Bonoman của người Akan.[286] Đến thế kỷ 15, những vương quốc nói trên bắt đầu tiếp xúc với người Bồ Đào Nha, đánh dấu sự khởi đầu của hoạt động buôn bán nô lệ Đại Tây Dương.
Tại lưu vực sông Congo vào thế kỷ 13, ba liên minh nhà nước chính đã hình thành: Bảy Vương quốc, Mpemba và một liên minh do Vungu đứng đầu.[287]:24–25 Đến thế kỷ 14, Vương quốc Kongo xuất hiện và nhanh chóng trở thành thế lực bá chủ trong khu vực.[287] Xa hơn về phía đông, Đế chế Luba được thành lập tại vùng Sụt lún Upemba vào thế kỷ 15.[288] Tại khu vực phía bắc Đại Hồ, Đế chế Kitara trỗi dậy vào khoảng thế kỷ 11, nổi tiếng với việc hoàn toàn không có bất kỳ tư liệu thành văn nào được ghi chép. Tuy nhiên, đế chế ấy sụp đổ vào thế kỷ 15 do các cuộc di cư của người Luo đến khu vực này.[289]
Tại duyên hải Swahili , các thành bang Swahili phát triển hưng thịnh nhờ vào hoạt động thương mại trên Ấn Độ Dương. Sự giao thương này dần dẫn tới quá trình Hồi giáo hóa, đặt nền móng cho sự hình thành của Vương quốc Hồi giáo Kilwa vào thế kỷ 10.[290][291] Các dân tộc Nam Đảo cập bến và định cư trên đảo Madagascar trong khoảng từ thế kỷ 5 đến thế kỷ 7, các xã hội tại đây được tổ chức và vận hành dựa trên hệ thống hasina.[292]:43, 52–53 Ở miền Nam châu Phi, những vương quốc sơ khai như Mapela và Mapungubwe xuất hiện,[293] trước khi Vương quốc Zimbabwe trỗi dậy vào thế kỷ 13, rồi tiếp nối là Đế chế Mutapa vào thế kỷ 15.[294]
Nam Á
sửaSau khi Đế chế Gupta thất thủ vào năm 550 CN, Bắc Ấn Độ bị chia cắt thành một mạng lưới các tiểu quốc phức tạp và không ổn định.[295] Những cuộc bành trướng ban đầu của người Hồi giáo mở màn ở phía tây bắc vào năm 711 CN, khi triều đại Umayyad của người Ả Rập chinh phục phần lớn lãnh thổ nay là Pakistan.[211] Mặc dù bước tiến quân sự của người Ả Rập bị khựng lại tại thời điểm ấy, đạo Hồi vẫn tiếp tục lan rộng khắp Ấn Độ, chủ yếu nhờ vào ảnh hưởng của các thương nhân Ả Rập dọc duyên hải phía tây.[201] Đến thế kỷ 9, ba đế chế hùng mạnh Pratihara, Pala và Rashtrakuta đối đầu nhau trong cuộc chiến tranh giành quyền kiểm soát Bắc Ấn Độ, được biết đến với tên gọi Tranh chấp Tam hùng .[296]
Các vương triều trong thời kỳ trung đại ở Nam Ấn Độ bao gồm Chalukya, Hoysala và Chola.[297] Nhờ sự bảo trợ của họ, các lĩnh vực văn học, kiến trúc, điêu khắc và hội họa đều phát triển rực rỡ.[298] Bên cạnh đó, một số quốc gia quan trọng khác cũng trỗi dậy ở Nam Ấn Độ trong giai đoạn này, chẳng hạn như Vương quốc Hồi giáo Bahmani và Đế chế Vijayanagara.[299]
Đông Bắc Á
sửaSau một giai đoạn tương đối chia rẽ, Trung Quốc được tái thống nhất dưới triều đại nhà Tùy vào năm 589.[300] Kế thừa cơ nghiệp của nhà Tùy, triều đại nhà Đường (618–907) đã đưa Trung Quốc bước vào thời kỳ hoàng kim với sự ổn định chính trị và thịnh vượng kinh tế song hành cùng những thành tựu rực rỡ về văn học và nghệ thuật, tiêu biểu như thơ ca của Lý Bạch và Đỗ Phủ.[301][302] Nhà Tùy và nhà Đường đã thiết lập hệ thống khoa cử lâu dài, theo đó các chức vụ hành chính chỉ được giao cho những người vượt qua kỳ thi nghiêm ngặt về tư tưởng Nho giáo và các tác phẩm kinh điển Trung Hoa.[303] Trung Quốc thời Đường còn cạnh tranh với Tây Tạng (618–842) để giành quyền kiểm soát các khu vực thuộc Nội Á.[304] Tuy nhiên, Đường triều dần suy yếu và tan rã. Sau nửa thế kỷ chìm trong biến loạn, nhà Tống đã tái thống nhất phần lớn lãnh thổ Trung Quốc.[305] Tuy nhiên, áp lực từ các đế chế du mục phương Bắc ngày càng gia tăng.[306] Đến năm 1127, miền bắc Trung Quốc rơi vào tay người Nữ Chân trong chiến tranh Kim–Tống và rồi người Mông Cổ chinh phục hoàn toàn Trung Quốc vào năm 1279.[307] Sau gần một thế kỷ nằm dưới sự cai trị của nhà Nguyên do người Mông Cổ lập ra, người Hán tái khẳng định quyền kiểm soát đất nước bằng việc thành lập nhà Minh vào năm 1368.[306]
Tại Nhật Bản, dòng dõi hoàng gia được thiết lập vào khoảng thế kỷ 3 CN và một nhà nước tập quyền bắt đầu hình thành trong thời kỳ Yamato (k. 300–710).[308] Phật giáo được du nhập vào Nhật Bản trong giai đoạn này, đi cùng với sự tiếp nhận sâu rộng các yếu tố văn hóa Trung Hoa và Nho giáo.[309] Thời kỳ Nara (710–794) đánh dấu sự xuất hiện của một nền văn học non trẻ, bên cạnh sự phát triển của các tác phẩm nghệ thuật và kiến trúc lấy cảm hứng từ Phật giáo.[310] Thời kỳ Heian (794–1185) đánh dấu đỉnh cao quyền lực của hoàng gia, sau đó là sự trỗi dậy của các gia tộc quân sự và tầng lớp samurai.[311] Cũng trong thời kỳ Heian, Murasaki Shikibu đã sáng tác nên Truyện kể Genji, tác phẩm thường được xem là tiểu thuyết đầu tiên trên thế giới.[312] Từ năm 1185 đến năm 1868, Nhật Bản chịu sự chi phối của những lãnh chúa địa phương đầy quyền lực (daimyo) và chế độ quân sự do các tướng quân (shogun) lãnh đạo, tiêu biểu là Mạc phủ Ashikaga và Tokugawa.[313] Thiên hoàng tuy vẫn tồn tại nhưng chỉ mang tính biểu tượng và không có quyền lực thực sự.[314] Trong khi đó, quyền lực của tầng lớp thương nhân ngày càng gia tăng.[315] Thời kỳ Tokugawa cũng chứng kiến sự nảy nở của một phong cách nghệ thuật độc đáo và có sức ảnh hưởng lớn mang tên ukiyo-e – đặc trưng là những bức mộc bản họa, ban đầu tập trung mô tả các kỹ nữ nổi tiếng.[316]
Thời trung đại tại Triều Tiên chứng kiến sự kết thúc của kỷ nguyên Tam Quốc trong đó ba vương quốc Goguryeo, Baekje và Silla tranh đoạt quyền bá chủ.[317] Thời kỳ này khép lại khi Silla lần lượt chinh phục Baekje vào năm 660 và Goguryeo vào năm 668,[318] đánh dấu sự khởi đầu của thời đại Nam–Bắc Quốc trong đó Silla thống nhất cai trị ở phía nam còn Balhae (một nhà nước kế thừa Goguryeo) nắm quyền ở phía bắc.[319] Đến năm 892 CN, trật tự này sụp đổ, mở ra kỷ nguyên Hậu Tam Quốc. Trong bối cảnh trên, Goguryeo[q] vươn lên mạnh mẽ và thống nhất toàn bộ bán đảo Triều Tiên vào năm 936.[320] Triều đại Goryeo được thành lập từ đó và cầm quyền cho tới năm 1392, trước khi nhường ngôi cho triều đại Joseon trị vì gần 500 năm về sau.[321]
Tại Mông Cổ, Thành Cát Tư Hãn đã thống nhất các bộ lạc người Mông Cổ và người Thổ dưới một ngọn cờ chung vào năm 1206.[322] Đế chế Mông Cổ sau đó mở rộng lãnh thổ, bao trùm toàn bộ Trung Hoa và Trung Á cùng với nhiều vùng đất rộng lớn của Nga và Trung Đông, trở thành đế chế liền kề lớn nhất trong lịch sử.[323] Sau khi Mông Kha Hãn qua đời vào năm 1259,[324] Đế chế Mông Cổ được phân chia thành bốn nhà nước kế tục: triều đại nhà Nguyên tại Trung Quốc, Hãn quốc Sát Hợp Đài tại Trung Á, Hãn quốc Kim Trướng tại Đông Âu và Nga, Hãn quốc Y Nhi tại Iran.[325]
Đông Nam Á
sửaChính thể Phù Nam ở Đông Nam Á – hình thành từ thế kỷ 2 CN – đã bắt đầu suy tàn vào thế kỷ 6 khi các tuyến thương mại của Trung Quốc dịch chuyển khỏi các cảng biển của vùng đất này. Phù Nam sau đó được thay thế bởi Đế chế Khmer vào năm 802 CN.[326] Kinh đô Angkor của người Khmer là thành phố rộng lớn nhất thế giới trong thời kỳ tiền công nghiệp và là nơi tọa lạc của Angkor Wat, công trình tôn giáo đồ sộ nhất thế giới.[327] Hai vương quốc Sukhothai (giữa thế kỷ 13) và Ayutthaya (1351) của người Thái nổi lên như những thế lực lớn, chịu ảnh hưởng sâu đậm từ nền văn minh Khmer.[328]
Bắt đầu từ thế kỷ 9, Vương quốc Pagan vươn lên và trở thành một thế lực lớn tại khu vực ngày nay là Myanmar.[329] Sự sụp đổ của Pagan đã dẫn tới tình trạng phân rã chính trị kéo dài, kết thúc khi Đế chế Toungoo trỗi dậy vào thế kỷ 16.[330] Các vương quốc đáng chú ý khác trong giai đoạn này bao gồm Srivijaya[331] và Lavo (đều nổi lên từ thế kỷ 7), Chăm Pa[332] và Hariphunchai (đều khoảng năm 750),[333] Đại Việt (968),[334] Lan Na (thế kỷ 13),[335] Majapahit (1293),[336] Lan Xang (1353)[337] và Ava (1365).[338] Ấn Độ giáo và Phật giáo đã bắt đầu lan rộng khắp Đông Nam Á từ thế kỷ 1 CN. Đến thế kỷ 13, Hồi giáo xuất hiện và nhanh chóng mở rộng ảnh hưởng đến các khu vực như Indonesia ngày nay.[339] Giai đoạn ấy còn chứng kiến sự hình thành của các quốc gia Mã Lai, tiêu biểu là Brunei và Malacca.[340] Tại Philippines, một số chính thể độc lập đã được dựng lên như Tondo, Cebu và Butuan.[341]
Châu Đại Dương
sửaNgười Polynesia, hậu duệ của dân tộc Lapita, đã bắt đầu công cuộc chinh phục và định cư trên các vùng đất rộng lớn thuộc Châu Đại Dương xa xôi từ khoảng năm 1000 CN.[343][r] Những chuyến hải hành này đã đưa họ đặt chân lên hàng trăm hòn đảo bao gồm Marquesas, Hawaii, Rapa Nui (Đảo Phục Sinh) và New Zealand.[345]
Đế chế Tuʻi Tonga được thành lập vào thế kỷ 10 CN và mở rộng lãnh thổ từ năm 1250 đến năm 1500.[346] Văn hóa, ngôn ngữ và quyền lực của người Tonga lan rộng khắp miền đông Melanesia, Micronesia và miền trung Polynesia trong giai đoạn này.[347] Ảnh hưởng của họ bao trùm các vùng như phía đông 'Uvea, Rotuma, Futuna, Samoa và Niue, cùng với một số hòn đảo và khu vực khác thuộc Micronesia, Vanuatu và New Caledonia.[348] Tại miền bắc nước Úc, các bằng chứng khảo cổ học cho thấy người bản địa Úc thường xuyên giao thương với những người Makassan đến từ Indonesia chuyên khai thác và buôn bán hải sâm rất lâu trước khi người châu Âu đặt chân tới đây.[349] Nếu như trong các xã hội bản địa Úc, vai trò lãnh đạo được xác lập dựa trên công trạng cá nhân – thì cấu trúc xã hội của các cộng đồng người Polynesia lại được đặc trưng bởi chế độ tù trưởng cha truyền con nối.
Châu Mỹ
sửaTại Bắc Mỹ, giai đoạn này chứng kiến sự phát triển của nền văn hóa Mississippian ở khu vực ngày nay là Hoa Kỳ vào k. 950 CN,[350] nổi bật với quần thể đô thị rộng lớn ở Cahokia được xây dựng vào thế kỷ 11.[351] Người Pueblo cổ đại (Ancestral Puebloans) và những cộng đồng tiền thân của họ (từ thế kỷ 9 đến thế kỷ 13) đã xây dựng nhiều khu định cư kiên cố rộng lớn, bao gồm các công trình bằng đá vốn được xem là những tòa nhà lớn nhất ở Bắc Mỹ cho tới tận thế kỷ 19.[352]
Ở Trung Bộ châu Mỹ, nền văn minh Teotihuacan suy tàn, đồng thời sự sụp đổ của nền văn minh Maya cổ điển (classic Maya collapse) cũng diễn ra.[353] Vào thế kỷ 14 và 15, Đế chế Aztec vươn lên thống trị phần lớn khu vực Trung Bộ châu Mỹ.[354]
Tại Nam Mỹ, thế kỷ 15 chứng kiến sự trỗi dậy của người Inca.[206] Đế chế Inca, với thủ đô đặt tại Cusco và có lãnh thổ trải dài khắp dãy Andes, trở thành nền văn minh tiền Columbus rộng lớn nhất.[355] Người Inca nổi tiếng với sự thịnh vượng và trình độ phát triển cao, đặc biệt là hệ thống đường sá ưu việt và kỹ thuật chế tác đá tinh xảo.[356]
Thời kỳ cận đại
sửaThời kỳ cận đại là giai đoạn nối tiếp sau thời Trung Cổ ở châu Âu, kéo dài đến khoảng năm 1789 hoặc 1800.[s] Một mốc chuyển giao phổ biến từ thời trung đại sang cận đại được xác định trong khoảng từ năm 1450 đến năm 1500, gắn liền với một loạt sự kiện quan trọng như sự thất thủ của Constantinople vào tay Đế chế Ottoman, sự phổ biến của kỹ thuật in ấn cùng với các chuyến thám hiểm của châu Âu đến châu Mỹ và dọc duyên hải châu Phi. Bên cạnh đó, bản chất của chiến tranh cũng đã có sự thay đổi khi quy mô và tổ chức của các lực lượng quân sự trên bộ lẫn trên biển ngày càng mở rộng, đi cùng với việc thuốc súng được sử dụng rộng rãi hơn.[358] Thời kỳ cận đại có ý nghĩa đặc biệt vì đây là khởi đầu của quá trình tiền toàn cầu hóa (proto-globalization),[359] sự xuất hiện ngày càng nhiều của các nhà nước quan liêu tập trung[360] và những hình thức sơ khai của chủ nghĩa tư bản.[357] Trong giai đoạn đó, các cường quốc châu Âu bắt đầu tiến hành thực dân hóa trên diện rộng thông qua các đế chế hàng hải: khởi đầu là Đế quốc Bồ Đào Nha và Tây Ban Nha, sau đó là Đế quốc Pháp, Anh và Hà Lan.[361] Nguyên nhân dẫn tới sự trỗi dậy của châu Âu – được gọi là Đại phân kỳ – hiện vẫn là một chủ đề gây tranh luận trong giới sử học.[362]
Nền kinh tế tư bản chủ nghĩa bắt đầu xuất hiện, trước tiên tại các nước cộng hòa miền bắc nước Ý và một số thành phố cảng ở châu Á.[363] Các quốc gia châu Âu áp dụng chủ nghĩa trọng thương thông qua việc thực thi những chính sách thương mại một chiều nhằm tối đa hóa lợi ích cho mẫu quốc, thường là bằng cách bóc lột các thuộc địa.[364] Bắt đầu từ cuối thế kỷ 15, người Bồ Đào Nha đã thiết lập nhiều trạm mậu dịch trên khắp châu Phi, châu Á và Brazil để buôn bán các mặt hàng như vàng và gia vị, đồng thời tham gia vào hoạt động buôn bán nô lệ.[365] Bước sang thế kỷ 17, các công ty cổ phần khổng lồ được thành lập, tiêu biểu là Công ty Đông Ấn Anh vào năm 1600 (thường được coi là tập đoàn đa quốc gia đầu tiên trên thế giới) và Công ty Đông Ấn Hà Lan vào năm 1602.[366] Cùng thời điểm, tại nhiều khu vực thuộc phạm vi ảnh hưởng của châu Âu, chế độ nông nô dần suy tàn và cuối cùng biến mất – trong khi quyền lực của Giáo hội Công giáo cũng bị thu hẹp đáng kể.[367]
Thời đại Khám phá là giai đoạn đầu tiên mà Cựu Thế giới thực hiện các cuộc trao đổi quy mô lớn về văn hóa, vật chất và sinh học với Tân Thế giới. Nó bắt đầu vào cuối thế kỷ 15, khi Bồ Đào Nha và Vương quốc Castile tổ chức những chuyến thám hiểm tiên phong đến châu Mỹ, nơi mà Christopher Columbus lần đầu tiên đặt chân đến vào năm 1492. Quá trình hội nhập toàn cầu tiếp tục diễn ra với việc các cường quốc châu Âu thuộc địa hóa châu Mỹ, khởi nguồn cho Trao đổi Columbus (Columbian exchange) – một sự giao lưu toàn diện giữa hai bán cầu Đông và Tây về thực vật, động vật, lương thực, dân cư (kể cả nô lệ), các bệnh truyền nhiễm và văn hóa.[368] Đây được xem là một trong những sự kiện tầm cỡ toàn cầu quan trọng nhất trong lịch sử, có ảnh hưởng sâu sắc tới sinh thái và nông nghiệp.[369] Đặc biệt, những loại cây trồng mới được các nhà thám hiểm châu Âu mang về từ châu Mỹ vào thế kỷ 16 đã đóng góp đáng kể vào sự gia tăng dân số toàn cầu.[370]
Đại Trung Đông
sửaĐế chế Ottoman nhanh chóng vươn lên bá chủ vùng Trung Đông sau khi chinh phục Constantinople vào năm 1453, đánh dấu sự cáo chung của Đế chế Byzantine.[371] Ba Tư nằm dưới sự cai trị của triều đại Safavid vào năm 1501,[372] kế tiếp là Afsharid vào năm 1736, Zand vào năm 1751 và Qajar vào năm 1794.[373] Nhà Safavid đã chọn Hồi giáo Shia làm quốc giáo của Ba Tư, qua đó tạo cho quốc gia này một bản sắc riêng biệt so với các nước láng giềng theo Hồi giáo Sunni.[374] Cùng với đế chế Mughal ở Ấn Độ, Ottoman và Safavid được gọi là "các đế chế thuốc súng" nhờ sự tiên phong trong việc sử dụng hỏa khí.[375] Trong suốt thế kỷ 16, Ottoman đã chinh phục toàn bộ Bắc Phi – ngoại trừ Morocco – nơi nằm dưới sự cai trị của triều đại Saadi đương thời, rồi sau đó là triều đại Alawi vào thế kỷ 17.[376][377][378] Vào cuối thế kỷ 18, Đế chế Nga bắt đầu cuộc chinh phạt vùng Caucasus.[379] Trong khi đó, người Uzbek thay thế người Timurid trở thành thế lực thống trị ở Trung Á.[380]
Châu Âu
sửaThời kỳ cận đại ở châu Âu là một giai đoạn sôi động về tư duy và trí tuệ. Phong trào Phục hưng – được ví như sự "tái sinh" của văn hóa cổ điển, khởi nguồn tại Ý vào thế kỷ 14 và kéo dài đến thế kỷ 16[t] – bao gồm việc tái khám phá những thành tựu văn hóa, khoa học và công nghệ của thế giới cổ điển, cũng như đánh dấu sự trỗi dậy về kinh tế và xã hội của châu Âu.[382] Giai đoạn này cũng nổi bật với những thành tựu rực rỡ trong lĩnh vực nghệ thuật và văn học.[383] Một số kiệt tác tiêu biểu của thời cận đại bao gồm thơ ca của của Petrarch, Decameron của Giovanni Boccaccio, các bức họa và tác phẩm điêu khắc của Leonardo da Vinci và Albrecht Dürer (Dürer là một biểu tượng của Phục hưng phương Bắc).[383] Sau Phục hưng là Cải cách tôn giáo, một phong trào thần học và xã hội chống lại giáo quyền do Martin Luther khởi xướng tại Đức, dẫn tới sự ra đời của Kitô giáo Kháng Cách.[384]
Thời kỳ Phục hưng đã khơi dậy một nền văn hóa ham học hỏi, từ đó dẫn đến sự ra đời của chủ nghĩa nhân văn[385] và Cách mạng Khoa học – một nỗ lực nhằm khám phá thế giới tự nhiên thông qua quan sát trực tiếp và thực nghiệm.[386] Thành công của các phương pháp khoa học mới đã truyền cảm hứng cho những nỗ lực áp dụng chúng vào nhiều vấn đề chính trị và xã hội, mở ra Thời kỳ Khai sáng do các nhà tư tưởng như John Locke và Immanuel Kant dẫn dắt.[387] Sự phát triển ấy đi cùng với quá trình thế tục hóa, biểu lộ qua sự suy giảm dần ảnh hưởng của các niềm tin và thẩm quyền tôn giáo trong cả đời sống công cộng lẫn cá nhân.[388] Phát minh về kỹ thuật chữ in rời của Johannes Gutenberg vào năm 1440[u] đã góp phần lan tỏa tư tưởng của các phong trào trí thức mới mẻ này.[390]
Ngoài những biến đổi do chủ nghĩa tư bản và chủ nghĩa thực dân sơ khai mang lại, người châu Âu cận đại còn chứng kiến sự gia tăng quyền lực của nhà nước.[391] Các nhà quân chủ chuyên chế tại Pháp, Nga, vùng đất thuộc nhà Habsburg và Phổ đã xây dựng nên những quốc gia tập trung quyền lực mạnh mẽ với quân đội hùng hậu và bộ máy quan liêu hiệu quả, tất cả đều nằm dưới sự kiểm soát của nhà vua.[392] Tại Nga, Ivan Bạo chúa đăng quang vào năm 1547 – trở thành vị Sa hoàng đầu tiên của nước Nga. Bằng việc sáp nhập các hãn quốc Turk ở phía đông, ông đã biến Nga thành một cường quốc khu vực, dần dần soán ngôi Khối thịnh vượng chung Ba Lan–Litva để trở thành một thế lực lớn ở Đông Âu.[393] Các nước Tây Âu – trong quá trình mở rộng lãnh thổ một cách mạnh mẽ nhờ những tiến bộ công nghệ và các cuộc chinh phục thuộc địa – đã liên tục cạnh tranh với nhau cả về kinh tế lẫn quân sự, duy trì tình trạng chiến tranh gần như triền miên.[394] Những cuộc xung đột đáng chú ý bao gồm Chiến tranh Ba Mươi Năm, Chiến tranh Kế vị Tây Ban Nha, Chiến tranh Bảy Năm và Chiến tranh Cách mạng Pháp.[395] Cách mạng Pháp (bắt đầu từ năm 1789) đã đặt nền móng cho nền dân chủ tự do thông qua việc lật đổ chế độ quân chủ. Nó dẫn đến sự trỗi dậy của Napoléon Bonaparte và kéo theo đó là Các cuộc chiến tranh Napoléon vào đầu thế kỷ 19.[396]
Châu Phi hạ Sahara
sửaỞ Sừng châu Phi, cuộc bành trướng của người Oromo vào thế kỷ 16 đã làm suy yếu Ethiopia và góp phần vào sự sụp đổ của Vương quốc Hồi giáo Adal. Sau đó, Ajuran cũng được kế tục bởi Geledi.[397] Đến cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, Ethiopia nhanh chóng mở rộng lãnh thổ của mình.[398]
Ở Tây Phi, Đế chế Songhai sụp đổ do cuộc xâm lược của người Morocco vào cuối thế kỷ 16.[399] Đế chế này sau đó được thay thế bởi Đế chế Bamana. Các cuộc thánh chiến của người Fula bắt đầu từ thế kỷ 18 đã dẫn đến sự thành lập của Vương quốc Hồi giáo Sokoto, Đế chế Massina và Đế chế Tukulor.[400][401][402] Ở các vùng rừng rậm, Đế chế Asante được thành lập tại Ghana ngày nay.[403] Từ năm 1515 đến năm 1800, 8 triệu người châu Phi đã bị đưa ra khỏi lục địa trong hoạt động buôn bán nô lệ xuyên Đại Tây Dương.[404]
Tại lưu vực sông Congo, Kongo tiến hành ba cuộc chiến chống lại người Bồ Đào Nha vốn đã bắt đầu công cuộc thực dân hóa Angola. Cuộc xung đột này kết thúc với việc Ndongo bị chinh phục vào thế kỷ 17.[405] Xa hơn về phía đông, Đế chế Lunda nổi lên và trở thành thế lực thống trị trong khu vực. Song, đế chế ấy đã sụp đổ trước sự xâm lấn của người Chokwe vào thế kỷ 19.[406] Ở phía bắc vùng Hồ Lớn, nhiều vương quốc hùng mạnh đã hình thành như Bunyoro-Kitara, Buganda và Rwanda, v.v..[407]
Kilwa bị người Bồ Đào Nha chinh phạt vào thế kỷ 16 khi họ bắt đầu thực dân hóa Mozambique. Tuy nhiên, người Bồ Đào Nha sau đó đã bị đánh bại bởi Đế chế Oman và Oman giành quyền kiểm soát duyên hải Swahili.[408] Tại Madagascar, từ thế kỷ 16 trở đi, các vương quốc Imerina, Betsileo và Sakalava lần lượt trỗi dậy;[409] trong đó riêng Imerina đã chinh phục hầu hết hòn đảo vào thế kỷ 19.[410] Ở lưu vực sông Zambezi, Đế chế Mutapa suy yếu và được kế tục bởi Rozvi.[411] Phía bắc của khu vực này, quanh hồ Malawi, là sự hiện diện của Maravi.[412] Sau đó, Mthwakazi đã nổi lên thay thế Rozvi.[413] Xuống phía nam, người Hà Lan bắt đầu quá trình thực dân hóa Nam Phi từ thế kỷ 16, nhưng sau đó đã để mất vùng đất nói trên vào tay người Anh.[414] Sang thế kỷ 19, những người định cư Hà Lan đã thiết lập nhiều nước cộng hòa Boer – trong khi làn sóng Mfecane gây ra sự tàn phá lớn trong khu vực, cũng như mở đường cho sự hình thành của nhiều vương quốc châu Phi mới.[415]
Nam Á
sửaTại tiểu lục địa Ấn Độ, Đế chế Mughal được Babur thành lập vào năm 1526 và tồn tại trong suốt hai thế kỷ.[416] Khởi đầu từ vùng tây bắc, đế chế này dần mở rộng lãnh thổ và đặt gần như toàn bộ tiểu lục địa Ấn Độ dưới sự cai trị của người Hồi giáo vào cuối thế kỷ 17[417] – ngoại trừ các tỉnh cực nam vẫn duy trì được nền độc lập.[418] Nhằm chống lại sự cai trị của những nhà cầm quyền Hồi giáo, Đế chế Maratha theo Ấn Độ giáo được Shivaji sáng lập tại duyên hải phía tây vào năm 1674. Qua nhiều thập kỷ, Maratha từng bước chiếm lại lãnh thổ từ tay Mughal, đặc biệt trong Các cuộc chiến Mughal–Maratha (1680–1707).[419]
Sikh giáo được thành hình vào cuối thế kỷ 15 dựa trên các giáo lý tâm linh của mười vị guru .[420] Đến năm 1799, Ranjit Singh đã thành lập Đế chế Sikh tại vùng Punjab.[421]
Đông Bắc Á
sửaNăm 1644, nhà Minh nhường ngôi cho nhà Thanh,[422] triều đại phong kiến cuối cùng trong lịch sử Trung Quốc, cầm quyền cho tới năm 1912.[423] Nhật Bản trải qua thời kỳ Azuchi–Momoyama (1568–1600), tiếp đó là thời kỳ Edo (1600–1868).[424] Tại Triều Tiên, nhà Joseon (1392–1910) cai trị trong suốt thời kỳ này, thành công đẩy lùi các cuộc xâm lược từ Nhật Bản và Trung Quốc trong thế kỷ 16 và 17.[425] Sự mở rộng giao thương hàng hải với châu Âu đã tác động đáng kể đến Trung Quốc và Nhật Bản trong thời cận đại, đặc biệt thông qua sự hiện diện của người Bồ Đào Nha tại Ma Cao và người Hà Lan tại Nagasaki.[426] Tuy nhiên, cả Trung Quốc và Nhật Bản sau đó đều thực thi các chính sách bế quan tỏa cảng[v] nhằm loại bỏ những ảnh hưởng ngoại lai.[427]
Đông Nam Á
sửaNăm 1511, người Bồ Đào Nha lật đổ Vương quốc Hồi giáo Malacca tại khu vực ngày nay là Malaysia và đảo Sumatra của Indonesia.[428] Họ kiểm soát vùng lãnh thổ thương mại quan trọng nói trên (cùng với eo biển có giá trị chiến lược về hàng hải) cho đến khi bị người Hà Lan lật đổ vào năm 1641.[366] Vương quốc Hồi giáo Johor, tọa lạc ở mũi phía nam bán đảo Mã Lai, vươn lên trở thành cường quốc thương mại thống trị trong khu vực.[429]
Quá trình thuộc địa hóa của châu Âu tiếp tục mở rộng với sự hiện diện của người Hà Lan tại Indonesia, người Bồ Đào Nha tại Timor và người Tây Ban Nha tại Philippines.[430]
Châu Đại Dương
sửaCác đảo ở khu vực Thái Bình Dương thuộc châu Đại Dương cũng chịu ảnh hưởng từ sự tiếp xúc với người châu Âu, khởi đầu bằng chuyến hải trình vòng quanh thế giới của Ferdinand Magellan (1519–1522),[w] người đã cập bến quần đảo Mariana và một số hòn đảo khác.[431] Tiếp đó, Abel Tasman (1642–1644) thực hiện các chuyến thám hiểm tới khu vực ngày nay là Úc, New Zealand và nhiều hòn đảo lân cận.[432] James Cook (1768–1779) trở thành người châu Âu đầu tiên được ghi nhận là có sự tiếp xúc với Hawaii.[433] Năm 1788, Vương quốc Anh kiến lập thuộc địa đầu tiên của mình ở Úc.[434]
Châu Mỹ
sửaNhiều cường quốc châu Âu đã tiến hành thuộc địa hóa châu Mỹ, dẫn tới việc lấn át các cộng đồng dân cư bản địa và chinh phục những nền văn minh tiên tiến như Aztec và Inca.[435] Các bệnh dịch do người châu Âu mang đến đã tàn phá nghiêm trọng các xã hội châu Mỹ, cướp đi sinh mạng của 60–90 triệu người trước năm 1600 và làm suy giảm dân số từ 90–95%.[436] Trong một số trường hợp, chính sách thuộc địa còn bao hàm cả hành vi diệt chủng có chủ ý nhắm vào các dân tộc bản địa.[437] Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Anh và Pháp đều tuyên bố chủ quyền trên những vùng lãnh thổ rộng lớn và triển khai các cuộc định cư quy mô lớn, bao gồm cả việc đưa số lượng lớn nô lệ châu Phi đến đây.[438] Một hệ quả của hoạt động buôn bán nô lệ là sự giao thoa văn hóa, qua đó nhiều truyền thống châu Phi đã du nhập vào châu Mỹ như ẩm thực, âm nhạc và vũ điệu.[439][x] Bồ Đào Nha tuyên bố chủ quyền đối với Brazil, trong khi Tây Ban Nha kiểm soát phần còn lại của Nam Mỹ, Trung Bộ châu Mỹ và phía nam Bắc Mỹ.[440] Người Tây Ban Nha đã khai thác cũng như xuất khẩu một lượng lớn vàng và bạc, dẫn đến một đợt bùng nổ lạm phát được gọi là Cách mạng giá cả vào thế kỷ 16 và 17 tại Tây Âu.[441]
Tại Bắc Mỹ, Anh thuộc địa hóa vùng duyên hải phía đông, trong khi Pháp định cư ở khu vực trung tâm lục địa.[442] Nga cũng mở rộng sự hiện diện của mình vào vùng duyên hải phía tây bắc Bắc Mỹ bằng việc thiết lập thuộc địa đầu tiên tại khu vực nay là Alaska vào năm 1784,[443] rồi sau đó là tiền đồn Fort Ross tại khu vực nay là California vào năm 1812.[444] Pháp để mất quyền kiểm soát lãnh thổ Bắc Mỹ của mình vào tay Anh và Tây Ban Nha sau Chiến tranh Bảy Năm (1756–1763).[445] Mười ba thuộc địa của Vương quốc Anh đã tuyên bố độc lập và trở thành Hợp chúng quốc Hoa Kỳ vào năm 1776 – sự độc lập này được chính thức công nhận thông qua Hiệp định Paris năm 1783, chấm dứt Chiến tranh Cách mạng Mỹ.[446] Năm 1791, các nô lệ châu Phi đã phát động một cuộc nổi dậy thành công tại thuộc địa Saint-Domingue của Pháp. Đến năm 1800, Pháp tái giành quyền kiểm soát các lãnh thổ ở lục địa Bắc Mỹ từ Tây Ban Nha, nhưng sau đó lại bán chúng cho Hoa Kỳ trong thương vụ Cấu địa Louisiana vào năm 1803.[447]
Thời kỳ hiện đại
sửaThế kỷ 19 kéo dài
sửaThế kỷ 19 kéo dài thường được xem là bắt đầu từ Cách mạng Pháp năm 1789[y] và kéo dài cho đến khi Thế chiến thứ nhất bùng nổ vào năm 1914.[450] Thời kỳ này chứng kiến sự lan rộng trên toàn cầu của Cách mạng Công nghiệp, được đánh giá là cuộc chuyển biến sâu sắc nhất của nền kinh tế thế giới kể từ Cách mạng Đồ đá mới.[451] Khởi phát ở Vương quốc Anh vào khoảng năm 1770, Cách mạng Công nghiệp đã áp dụng các phương thức sản xuất mới—nhà máy, sản xuất hàng loạt và cơ giới hóa—nhằm sản xuất nhiều loại hàng hóa đa dạng với tốc độ nhanh hơn và sử dụng ít nhân công hơn so với trước đây.[452]
Công nghiệp hóa đã nâng cao mức sống toàn cầu nhưng cũng gây ra những xáo trộn xã hội do mâu thuẫn nảy sinh giữa chủ nhà máy và người lao động về vấn đề tiền lương và điều kiện làm việc.[453] Song hành với quá trình công nghiệp hóa là sự xuất hiện của toàn cầu hóa hiện đại, biểu hiện qua sự gia tăng kết nối giữa các khu vực trên thế giới trong lĩnh vực kinh tế, chính trị và văn hóa.[454] Toàn cầu hóa hình thành từ đầu thế kỷ 19 và được thúc đẩy bởi những tiến bộ trong công nghệ vận tải như đường sắt và tàu hơi nước.[455]
Các đế quốc châu Âu dần mất đi nhiều vùng lãnh thổ tại Mỹ Latinh, nơi mà đã giành được độc lập vào thập niên 1820 thông qua các chiến dịch quân sự,[456] song họ lại mở rộng lãnh thổ sang những khu vực khác nhờ vào lợi thế vượt trội mà nền kinh tế công nghiệp mang lại so với phần còn lại của thế giới.[457] Vương quốc Anh giành quyền kiểm soát tiểu lục địa Ấn Độ, Miến Điện, Mã Lai, Bắc Borneo, Hồng Kông và Aden; Pháp chiếm lĩnh Đông Dương; trong khi Hà Lan củng cố sự cai trị tại Indonesia.[458] Bên cạnh đó, Vương quốc Anh cũng thực dân hóa Canada, Australia, New Zealand và Nam Phi – thu hút số lượng lớn người Anh di cư đến các vùng đất nói trên.[459]
Nga tiến hành thuộc địa hóa các vùng đất rộng lớn ở Siberia, vốn trước đây là những khu vực tiền nông nghiệp.[460] Hoa Kỳ hoàn tất quá trình mở rộng lãnh thổ về phía tây, thiết lập quyền kiểm soát từ bờ Đại Tây Dương đến bờ Thái Bình Dương.[461]
Từ cuối thế kỷ 19 đến đầu thế kỷ 20, các cường quốc châu Âu – được thúc đẩy bởi Cách mạng Công nghiệp lần thứ hai – đã nhanh chóng chinh phạt và thuộc địa hóa gần như toàn bộ châu Phi.[462] Chỉ có Ethiopia và Liberia là hai quốc gia duy nhất vẫn giữ được độc lập.[463] Chế độ cai trị thực dân tại lục địa đen gắn liền với nhiều hành vi tàn bạo, tiêu biểu như các vụ thảm sát tại Nhà nước Tự do Congo cùng với cuộc diệt chủng người Herero và Nama.[464]
Tại châu Âu, sự cạnh tranh về kinh tế lẫn quân sự đã thúc đẩy quá trình hình thành và củng cố các quốc gia dân tộc, đồng thời những cộng đồng văn hóa dân tộc khác cũng bắt đầu tự xác định mình là các quốc gia riêng biệt với khát vọng về sự tự chủ cả về văn hóa và chính trị.[465] Chủ nghĩa dân tộc từ đó đã trở thành một yếu tố quan trọng đối với các dân tộc trên khắp thế giới trong thế kỷ 19 và 20[466] Trong làn sóng dân chủ đầu tiên diễn ra từ năm 1828 đến năm 1926, các thể chế dân chủ đã được kiến lập tại 33 quốc gia trên toàn thế giới.[467]
Phần lớn thế giới đã bãi bỏ chế độ nô lệ và chế độ nông nô trong thế kỷ 19.[468] Bắt đầu từ cuối thế kỷ 19 và kéo dài suốt thế kỷ 20,[469] phong trào đấu tranh đòi quyền bầu cử của phụ nữ ở nhiều quốc gia đã thành công trong việc mang lại quyền bỏ phiếu cho phái nữ,[470] cũng như họ bắt đầu có cơ hội tiếp cận nhiều hơn với giáo dục và các ngành nghề vượt ra ngoài công việc nội trợ.[471]
Trước sự lấn át của các cường quốc châu Âu, một số quốc gia đã tiến hành những chương trình công nghiệp hóa và cải cách chính trị theo mô hình phương Tây.[472] Minh Trị Duy tân ở Nhật Bản đã dẫn đến việc thiết lập một đế quốc thuộc địa, trong khi các cải cách tanzimat ở Đế quốc Ottoman lại không chặn được đà suy thoái của đế chế này.[473] Trung Quốc đã đạt được một số thành công với Phong trào Tự cường nhưng đã bị tàn phá nặng nề bởi cuộc nổi dậy Thái Bình Thiên Quốc – cuộc nội chiến đẫm máu nhất trong lịch sử, cướp đi sinh mạng của khoảng 20–30 triệu người trong giai đoạn từ năm 1850 đến năm 1864.[474]
Đến cuối thế kỷ 19, Hoa Kỳ trở thành nền kinh tế lớn nhất thế giới.[475] Trong Cách mạng Công nghiệp lần thứ hai, những tiến bộ công nghệ mới liên quan đến năng lượng điện, động cơ đốt trong và sản xuất dây chuyền lắp ráp đã giúp gia tăng đáng kể năng suất lao động.[476] Các đổi mới về công nghệ cũng mở ra những hướng đi mới cho việc biểu đạt nghệ thuật thông qua các phương tiện như nhiếp ảnh, ghi âm và điện ảnh.[477]
Trong khi đó, ô nhiễm công nghiệp và sự suy thoái môi trường đã gia tăng một cách nghiêm trọng.[478] Dù khinh khí cầu đã được phát minh từ cuối thế kỷ 18, nhưng mãi tới đầu thế kỷ 20 thì máy bay chạy bằng động cơ mới được phát triển.[479]
Thế kỷ 20 mở đầu với việc châu Âu đạt đến đỉnh cao của sự giàu có và quyền lực.[480] Phần lớn thế giới hoặc nằm dưới sự cai trị thuộc địa trực tiếp của châu Âu hoặc chịu ảnh hưởng gián tiếp từ các quốc gia bị Âu hóa sâu sắc như Hoa Kỳ và Nhật Bản.[481] Tuy nhiên, khi thế kỷ 20 tiếp diễn, hệ thống toàn cầu do các cường quốc đối địch chi phối đã phải đối mặt với những áp lực nặng nề và cuối cùng được thay thế bởi một cấu trúc linh hoạt hơn gồm các quốc gia dân tộc độc lập.[482]
Các cuộc thế chiến
sửaSự chuyển đổi nói trên được thúc đẩy bởi các cuộc chiến tranh có quy mô và mức độ tàn phá chưa từng có. Chiến tranh thế giới thứ nhất là một cuộc xung đột toàn cầu diễn ra từ năm 1914 đến năm 1918 giữa phe Hiệp ước do Pháp, Nga và Vương quốc Anh lãnh đạo với phe Liên minh Trung tâm do Đức, Áo-Hung, Đế chế Ottoman và Bulgaria lãnh đạo. Cuộc chiến đã cướp đi sinh mạng của khoảng 10 đến 22,5 triệu người và đánh dấu sự sụp đổ của bốn đế chế: Áo-Hung, Đức, Ottoman và Nga.[483] Việc áp dụng các công nghệ công nghiệp tiên tiến trong chiến tranh đã khiến những chiến thuật quân sự truyền thống trở nên lỗi thời.[484]
Các cuộc diệt chủng người Armenia, Assyria và Hy Lạp đã chứng kiến sự hủy diệt có hệ thống, các vụ thảm sát hàng loạt và việc trục xuất những cộng đồng này khỏi Đế quốc Ottoman.[485] Từ năm 1918 đến năm 1920, đại dịch cúm Tây Ban Nha đã khiến ít nhất 25 triệu người thiệt mạng.[486]
Sau chiến tranh, Hội Quốc Liên được thành lập với kỳ vọng ngăn chặn các cuộc xung đột quốc tế trong tương lai;[487] cùng thời điểm đó, những ý thức hệ quyền lực bắt đầu trỗi dậy. Cách mạng Nga năm 1917 đã khai sinh ra nhà nước cộng sản đầu tiên,[488] trong khi thập niên 1920 và 1930 chứng kiến các đảng phái phát xít lên nắm quyền tại Ý và Đức.[489][z] Trong thời kỳ Joseph Stalin lãnh đạo Liên Xô từ năm 1924 đến năm 1953, chính quyền Xô viết đã thực hiện vô số hành động tàn bạo đối với chính người dân của mình bao gồm những cuộc thanh trừng quy mô lớn, các trại lao động cưỡng bức và nạn đói lan rộng do các chính sách của nhà nước gây ra.[491]
Những mâu thuẫn quốc gia dai dẳng, vốn trở nên trầm trọng hơn bởi cuộc khủng hoảng kinh tế trong thời kỳ Đại khủng hoảng, đã góp phần châm ngòi cho Chiến tranh thế giới thứ hai.[492] Trong cuộc chiến đó, phần lớn các quốc gia trên thế giới – bao gồm tất cả các cường quốc – đã tham gia vào hai liên minh quân sự đối lập: phe Đồng minh và phe Trục. Các cường quốc chủ chốt của phe Trục gồm Đức, Nhật Bản và Ý;[493] trong khi "Tứ cường" của phe Đồng minh gồm Vương quốc Anh, Hoa Kỳ, Liên Xô và Trung Hoa Dân Quốc.[494]
Chính phủ theo chủ nghĩa quân phiệt của Đức và Nhật Bản đã theo đuổi chính sách bành trướng đế quốc nhưng cuối cùng phải gánh chịu thất bại. Trong quá trình ấy, Đức tiến hành cuộc diệt chủng Holocaust, cướp đi sinh mạng của 6 triệu người Do Thái cùng hàng triệu người không phải Do Thái trên khắp các vùng lãnh thổ do Đức chiếm đóng ở châu Âu.[495] Tương tự, Nhật Bản cũng gây ra cái chết cho hàng triệu người Trung Quốc.[496] Thế chiến thứ hai còn đánh dấu lần đầu tiên vũ khí hạt nhân được sử dụng, mang đến sự tàn phá chưa từng có và cuối cùng dẫn tới việc Nhật Bản đầu hàng.[497] Ước tính tổng số người thiệt mạng trong cuộc chiến dao động từ 55 đến 80 triệu người.[498]
Lịch sử đương đại
sửaKhi Chiến tranh thế giới thứ hai kết thúc vào năm 1945, Liên Hợp Quốc được thành lập với hy vọng ngăn chặn các cuộc chiến tranh trong tương lai,[499] tương tự như cách Hội Quốc Liên được thành hình sau Chiến tranh thế giới thứ nhất.[500] Liên Hợp Quốc đã đóng vai trò tiên phong trong phong trào nhân quyền – và vào năm 1948, tổ chức này thông qua Tuyên ngôn Quốc tế về Nhân quyền.[501] Đồng thời, một số quốc gia châu Âu đã hợp tác thành lập một tổ chức mà về sau phát triển thành cộng đồng kinh tế và chính trị bao gồm 27 quốc gia thành viên gọi là Liên minh châu Âu.[502]
Chiến tranh thế giới thứ hai đã mở đường cho sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản vào Đông Âu, Trung Âu, Trung Quốc, Bắc Triều Tiên, Bắc Việt Nam và Cuba.[503] Nhằm ngăn cản làn sóng đỏ, Hoa Kỳ đã thiết lập một mạng lưới liên minh toàn cầu.[504] Liên minh lớn nhất trong số đó là NATO, được thành lập vào năm 1949 và dần phát triển lên tới 32 quốc gia thành viên.[505] Để đáp trả, vào năm 1955, Liên Xô cùng các đồng minh Đông Âu đã thành lập Hiệp ước Warsaw – một liên minh phòng thủ chung.[506]
Sau Đệ nhị thế chiến, Hoa Kỳ và Liên Xô vươn lên trở thành hai siêu cường toàn cầu.[507] Nhưng cả hai quốc gia đều mang trong mình những nghi kỵ và lo ngại sâu sắc về sự bành trướng hệ thống chính trị-kinh tế của nhau trên phạm vi toàn thế giới: chủ nghĩa tư bản từ phía Hoa Kỳ và chủ nghĩa cộng sản từ phía Liên Xô. Chính sự bất tín này đã châm ngòi cho Chiến tranh Lạnh, một cuộc đối đầu và chạy đua vũ trang kéo dài 45 năm giữa hai nước và các đồng minh của họ.[508]
Sự phát triển của vũ khí hạt nhân trong Thế chiến thứ hai và sự phổ biến của chúng sau đó đã đặt toàn thể nhân loại vào nguy cơ chiến tranh hạt nhân giữa hai siêu cường. Nguy cơ trên được minh chứng rõ nét qua nhiều sự kiện, trong đó nổi bật nhất là Cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba vào tháng 10 năm 1962.[509] Do chiến tranh hạt nhân được xem là không khả thi và tiềm ẩn nguy cơ hủy diệt toàn cầu, hai siêu cường đã chọn cách tiến hành các cuộc chiến tranh ủy nhiệm tại những quốc gia thuộc Thế giới thứ ba không sở hữu vũ khí hạt nhân.[510] Chiến tranh Lạnh kết thúc trong hòa bình vào năm 1991 sau khi Liên Xô tan rã,[511] một phần do nước này không thể cạnh tranh về mặt kinh tế với Hoa Kỳ và Tây Âu.[512]
Trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh, việc chuẩn bị nhằm ngăn chặn hoặc đối phó với nguy cơ Chiến tranh thế giới thứ ba đã đẩy nhanh sự phát triển của các công nghệ vốn đã được thai nghén từ trước Chiến tranh thế giới thứ hai, nhưng chỉ được hiện thực hóa do nhu cầu cấp bách của cuộc chiến ý thức hệ này như máy bay phản lực,[513] tên lửa,[514] và máy tính.[515] Trong nhiều thập kỷ sau Thế chiến thứ hai, chính những tiến bộ nói trên đã mang lại các thành tựu vượt bậc bao gồm du lịch bằng máy bay phản lực;[513] vệ tinh nhân tạo với vô vàn ứng dụng,[516] nổi bật là GPS;[517] và Internet,[516] vốn trở thành một phương thức giao tiếp phổ biến từ những năm 1990.[518] Những phát minh này đã cách mạng hóa cách con người di chuyển, truyền tải ý tưởng và trao đổi thông tin.[519]
Nửa sau thế kỷ 20 cũng chứng kiến những bước đột phá mang tính cách mạng trong khoa học và công nghệ, tiêu biểu như việc phát hiện ra cấu trúc của DNA[520] và công nghệ giải trình tự DNA,[521] thành tựu xóa sổ bệnh đậu mùa trên toàn thế giới,[522] Cách mạng xanh trong nông nghiệp,[523] khám phá thuyết kiến tạo mảng,[524] các sứ mệnh đưa con người lên Mặt Trăng,[525] những chuyến thám hiểm không gian cả có người lái lẫn không người lái,[526] những tiến bộ trong công nghệ năng lượng,[527] cùng với các phát kiến nền tảng trong lĩnh vực vật lý trải dài từ những thực thể nhỏ nhất (vật lý hạt) đến lớn nhất (vũ trụ học vật lý).[524]
Các cải tiến kỹ thuật này đã mang lại những ảnh hưởng sâu rộng.[528] Trong thế kỷ 20, dân số thế giới đã tăng gấp bốn lần (đạt mức sáu tỷ người), trong khi tổng sản lượng kinh tế toàn cầu tăng gấp 20 lần.[529] Đến cuối thế kỷ 20, tốc độ gia tăng dân số bắt đầu chững lại, một phần là do nhận thức về kế hoạch hóa gia đình được nâng cao và việc tiếp cận các biện pháp tránh thai ngày càng trở nên dễ dàng hơn.[530] Một số khu vực trên thế giới hiện ghi nhận tỷ lệ sinh dưới mức thay thế .[531]
Các biện pháp y tế công cộng cùng những tiến bộ vượt bậc trong y khoa đã góp phần nâng cao đáng kể tuổi thọ trung bình toàn cầu, từ khoảng 31 tuổi vào năm 1900 lên hơn 66 tuổi vào năm 2000.[532][aa] Vào năm 1820, 75% dân số thế giới sống với mức thu nhập dưới một đô la mỗi ngày, song tỷ lệ này giảm xuống chỉ còn khoảng 20% vào năm 2001.[534] Cùng lúc đó, bất bình đẳng kinh tế lại gia tăng ở cả trong nội bộ từng quốc gia và giữa nước giàu với nước nghèo.[535] Tầm quan trọng của giáo dục công lập đã bắt đầu được nhấn mạnh từ thế kỷ 18 và 19[ab], nhưng mãi đến cuối thế kỷ 20 và đầu thế kỷ 21 thì hầu hết trẻ em trên toàn thế giới mới được hưởng nền giáo dục bắt buộc và miễn phí.[537][ac]
Tại Trung Quốc, chính quyền Mao Trạch Đông đã triển khai các chính sách công nghiệp hóa và tập thể hóa trong khuôn khổ chiến dịch Đại nhảy vọt (1958–1962), dẫn đến nạn đói lớn (1959–1961) khiến 30–40 triệu người thiệt mạng.[539] Sau khi những chính sách trên bị bãi bỏ, Trung Quốc bước vào giai đoạn tự do hóa kinh tế và tăng trưởng nhanh chóng, với nền kinh tế tăng trưởng 6,6% mỗi năm từ 1978 đến 2003.[540]
Trong nhiều thập kỷ sau chiến tranh, quá trình phi thực dân hóa đã giúp những thuộc địa của các đế quốc châu Âu ở châu Phi, châu Á và châu Đại Dương giành được độc lập chính thức.[541] Tuy vậy, các quốc gia hậu thuộc địa tại châu Phi gặp nhiều khó khăn trong việc phát triển kinh tế, do phải đối mặt với những rào cản mang tính cấu trúc như sự phụ thuộc vào xuất khẩu àng hóa cơ bản thay vì hàng hóa chế biến.[542] Châu Phi hạ Sahara là khu vực chịu tác động nặng nề nhất bởi đại dịch HIV/AIDS vào cuối thế kỷ 20.[543] Bên cạnh đó, khu vực này còn phải hứng chịu mức độ bạo lực nghiêm trọng, điển hình là Chiến tranh Congo lần thứ hai (1998–2003), được xem là cuộc xung đột đẫm máu nhất kể từ Thế chiến thứ hai.[544]
Vùng Cận Đông đã trải qua nhiều cuộc xung đột bao gồm Chiến tranh Iran-Iraq, Chiến tranh vùng Vịnh lần thứ nhất và thứ hai cùng với Nội chiến Syria, cũng như những căng thẳng và xung đột giữa Israel và Palestine.[545] Những nỗ lực phát triển ở Mỹ Latinh bị cản trở bởi sự phụ thuộc quá mức vào xuất khẩu hàng hóa cơ bản[546] và tình trạng bất ổn chính trị, mà một phần nguyên do bắt nguồn từ sự can thiệp của Hoa Kỳ trong việc thay đổi chế độ tại khu vực này.[547]
Đầu thế kỷ 21 chứng kiến sự gia tăng của toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế,[548] mang tới cả lợi ích lẫn rủi ro cho các nền kinh tế liên kết, mà cuộc Đại suy thoái vào cuối những năm 2000 và đầu những năm 2010 là minh chứng điển hình.[549] Công nghệ truyền thông phát triển mạnh mẽ, với sự phổ biến rộng rãi trên toàn cầu của điện thoại thông minh và mạng xã hội vào giữa thập niên 2010. Đến đầu thập niên 2020, các hệ thống trí tuệ nhân tạo đã phát triển đến mức vượt trội hơn con người trong nhiều tác vụ cụ thể.[550]
Ảnh hưởng của tôn giáo tiếp tục suy giảm ở nhiều quốc gia phương Tây, trong khi một số khu vực thuộc thế giới Hồi giáo chứng kiến sự trỗi dậy của các phong trào toàn thống.[551] Năm 2020, đại dịch COVID-19 đã gây ra sự gián đoạn lớn đối với thương mại toàn cầu, làm suy thoái nền kinh tế thế giới và thúc đẩy những thay đổi sâu sắc trong các quan niệm văn hóa.[552]
Mối lo ngại về các thách thức hiện sinh từ sự suy thoái môi trường và hiện tượng nóng lên toàn cầu ngày càng trở nên rõ rệt hơn,[553] trong khi những nỗ lực giảm thiểu bao gồm việc chuyển đổi sang năng lượng bền vững, chỉ đạt được tiến triển nhỏ giọt.[554]
Nghiên cứu học thuật
sửaViệc nghiên cứu lịch sử loài người đã có một truyền thống lâu đời, với những tiền đề sơ khai được hình thành từ thời cổ đại khi con người cố gắng tạo ra những ghi chép toàn diện về lịch sử thế giới.[ad] Phần lớn các nghiên cứu trước thế kỷ 20 đều tập trung vào lịch sử của từng cộng đồng và xã hội riêng lẻ sau thời kỳ tiền sử. Tuy nhiên, điều ấy đã thay đổi vào cuối thế kỷ 20 khi nỗ lực của các nhà nghiên cứu nhằm hợp nhất những câu chuyện đa dạng này vào một bối cảnh chung, truy nguyên nguồn gốc từ sự xuất hiện của những con người đầu tiên – trở thành một chủ đề nghiên cứu trọng tâm.[556] Sự chuyển biến trên không chỉ mở rộng góc nhìn lịch sử mà còn đặt ra những thách thức đối với chủ nghĩa trọng Âu và quan điểm thiên lệch phương Tây, vốn trước đây chi phối mạnh mẽ nền sử học hàn lâm.[557]
Giống như trong các ngành sử học khác, phương pháp luận phân tích các nguồn tư liệu văn bản để xây dựng những tường thuật và cách diễn giải về các sự kiện trong quá khứ đã đóng vai trò then chốt trong việc nghiên cứu lịch sử nhân loại. Song phạm vi bao quát của chủ đề này đặt ra một thách thức đặc thù: làm thế nào để tổng hợp một câu chuyện vừa mạch lạc vừa toàn diện, trải dài qua nhiều nền văn hóa, khu vực và thời kỳ khác nhau, đồng thời vẫn phản ánh được những quan điểm đa chiều của từng cá nhân. Điều đó được thể hiện rõ qua cách tiếp cận liên ngành, kết hợp các tri thức từ nhiều lĩnh vực thuộc khoa học nhân văn và xã hội, sinh học và khoa học vật lý – chẳng hạn như các ngành lịch sử khác, khảo cổ học, nhân chủng học, ngôn ngữ học, di truyền học, cổ sinh vật học và địa chất học. Cách tiếp cận liên ngành nói trên đặc biệt quan trọng đối với việc nghiên cứu lịch sử nhân loại trước khi chữ viết ra đời.[558]
Phân kỳ lịch sử
sửaĐể cung cấp một cái nhìn tổng quan dễ tiếp cận, các nhà sử học thường chia lịch sử loài người thành các giai đoạn khác nhau, được sắp xếp dựa trên những chủ đề, sự kiện hoặc bước phát triển chính yếu đã định hình các các xã hội loài người theo dòng thời gian. Số lượng thời kỳ và khung thời gian của chúng phụ thuộc vào những chủ đề được lựa chọn và giai đoạn chuyển tiếp giữa các thời kỳ thường mang tính linh hoạt hơn so với những gì mà các sơ đồ phân kỳ truyền thống hay thể hiện.[559]
Một cách phân kỳ truyền thống có tầm ảnh hưởng sâu sắc trong giới học thuật châu Âu là sự phân chia lịch sử thành ba thời kỳ cổ đại, trung đại và hiện đại[560] được sắp xếp dựa trên các sự kiện lịch sử quan trọng chịu trách nhiệm cho những biến đổi to lớn trong cấu trúc chính trị, kinh tế và văn hóa để đánh dấu sự chuyển giao giữa các thời kỳ: trước tiên là sự sụp đổ của Đế chế Tây La Mã và sau đó là sự khởi đầu của thời kỳ Phục hưng.[561] Một cách phân kỳ khác chia lịch sử nhân loại thành ba giai đoạn dựa trên cách con người tương tác với thiên nhiên nhàm mục đích sản xuất hàng hóa. Sự chuyển đổi đầu tiên xảy ra khi nông nghiệp và chăn nuôi thay thế săn bắt hái lượm làm phương thức sản xuất lương thực chính. Cách mạng Công nghiệp được xem là dấu mốc cho sự chuyển đổi thứ hai. Một cách tiếp cận khác sử dụng mối quan hệ giữa các xã hội để phân chia lịch sử thế giới thành ba giai đoạn: sự thống trị của Trung Đông trước năm 500 TCN, sự cân bằng văn hóa giữa những nền văn minh Á-Âu cho đến năm 1500 CN và sự thống trị của phương Tây sau đó.[562] Việc phát minh ra chữ viết thường được sử dụng để phân định thời tiền sử và thời cổ đại, trong khi một cách phân chia khác dựa trên loại công cụ được sử dụng trong các thời kỳ Đồ đá, Đồ đồng và Đồ sắt.[563] Các nhà sử học tập trung vào tôn giáo và văn hóa xác định Thời kỳ Trục tâm là một bước ngoặt quan trọng đã đặt nền tảng tinh thần và triết học cho nhiều nền văn minh lớn trên thế giới. Một số sử gia còn kết hợp nhiều cách tiếp cận khác nhau để đưa ra một cách phân kỳ lịch sử tinh tế và toàn diện hơn.[564]
Tham khảo
sửaGhi chú
sửa- ^ Niên đại này bắt nguồn từ phát hiện năm 2015 về những công cụ bằng đá tại di chỉ Lomekwi ở Kenya.[3] Một số nhà cổ sinh vật học lại đề xuất một mốc thời gian sớm hơn, khoảng 3,39 triệu năm trước, dựa trên các mảnh xương có dấu vết cắt xẻ được tìm thấy tại Dikika, Ethiopia.[4] Dù vậy, cả hai phát hiện tại Dikika và Lomekwi vẫn đang gây tranh cãi, khi một số chuyên gia khác đặt nghi vấn về tính xác thực của chúng.[5]
- ^ Biến thể châu Phi đôi khi được gọi là Homo ergaster
- ^ Hoặc có thể Homo erectus xuất hiện sớm hơn; bằng chứng là phát hiện năm 2018 về các công cụ bằng đá có niên đại 2,1 triệu năm tại Thượng Trần (Trung Quốc), sớm hơn cả những hóa thạch H. erectus xa xưa nhất từng được biết đến.[12]
- ^ Nguyên văn tiếng Anh: Before Present (BP) – một thang đo thời gian được sử dụng chủ yếu trong khảo cổ học, địa chất học và một số ngành khoa học khác nhằm xác định thời điểm xảy ra của các sự kiện trong quá khứ, tính từ thời khắc phương pháp định tuổi bằng carbon phóng xạ bắt đầu được ứng dụng thực tiễn vào thập niên 1950. Do khái niệm "hiện tại" (present) luôn thay đổi theo thời gian, để đảm bảo tính nhất quán, giới khoa học đã quy ước lấy ngày 1 tháng 1 năm 1950 là điểm bắt đầu (epoch) của thang đo này. Vì thế, năm 1950 được gọi là "năm tiêu chuẩn" (standard year).
- ^ Một số tác giả đề xuất mốc thời gian muộn hơn, vào khoảng 200.000 năm trước.[19]
- ^ Thuật ngữ Homo rhodesiensis đôi khi cũng được sử dụng.
- ^ Những niên đại ấy phát xuất từ nghiên cứu năm 2018 về một mảnh xương hàm trên được tìm thấy tại hang Misliya, Israel.[29] Tuy nhiên, các nhà nghiên cứu khi phân tích một hộp sọ hóa thạch từ hang Apidima, Hy Lạp vào năm 2019 đã đề xuất niên đại sớm hơn cho cuộc di cư này, khoảng 210.000 năm trước.[30] Mặc dù vậy, kết luận từ nghiên cứu tại hang Apidima vẫn còn đang gây tranh cãi và bị một số học giả khác phản bác.[31]
- ^ Một số học giả khác lại ủng hộ giả thuyết về sự phân tán của loài người về phương bắc – thông qua Trung Á rồi tới Trung Quốc, hoặc theo mô hình phân tán đa tuyến – trong đó có nhiều lộ trình di cư khác nhau.[33]
- ^ Điều đó xảy ra trong giai đoạn ẩm ướt châu Phi, khi Sahara ẩm ướt hơn nhiều so với ngày nay.[46]
- ^ Dẫu được coi là thời điểm thành lập theo truyền thuyết của nhà Hạ, song niên đại này tới nay vẫn chưa có bằng chứng khảo cổ học nào xác thực.[67] Văn minh Trung Hoa khởi nguồn từ các nền văn hóa tiền thân là Ngưỡng Thiều và Long Sơn (4000–2000 TCN),[68] nhưng nhà Thương (1750 TCN) mới là triều đại đầu tiên được xác minh qua bằng chứng khảo cổ học.[69]
- ^ Nhiều hình thức tiền chữ viết đã tồn tại từ trước, nhưng chúng vẫn chưa cấu thành một hệ thống chữ viết hoàn chỉnh.[83]
- ^ Văn bản chữ hình nêm được ghi chép bằng cách sử dụng một cây sậy đầu cùn làm bút trâm để khắc các ký hiệu lên những phiến đất sét.[85]
- ^ Kinh Vệ Đà chứa đựng những ghi chép sớm nhất về hệ thống đẳng cấp ở Ấn Độ, vốn phân chia xã hội thành bốn giai tầng mang tính cha truyền con nối: tu sĩ, chiến binh, nông dân và thương nhân, cuối cùng là người lao động.[102]
- ^ Các mốc thời gian chính xác vẫn còn gây nhiều tranh cãi và một số cách phân kỳ chọn năm 1450 làm điểm kết thúc.[194]
- ^ Ví dụ, bộ truyện dân gian Nghìn lẻ một đêm được chấp bút trong thời kỳ này.[213]
- ^ Nguyên văn tiếng Anh: historiated initial – một dạng chữ cái đầu dòng được trang trí bằng hình ảnh minh họa mô tả một cảnh, nhân vật hoặc sự kiện liên quan đến nội dung văn bản. Nó thường xuất hiện trong bản thảo viết tay thời Trung Cổ (đặc biệt trong sách tôn giáo, sách học thuật và biên niên sử) giúp trực quan hóa câu chuyện.
- ^ Goguryeo khi ấy được gọi là Taebong và sau này được đổi tên thành Goryeo.
- ^ Họ vượt đại dương trên những chiếc thuyền hai thân dài tới 37 mét (121 ft), mỗi chiếc có khả năng chở đến 50 người cùng với gia súc của họ.[344]
- ^ Khoảng thời gian này có sự khác biệt tùy thuộc vào lĩnh vực lịch sử được nghiên cứu: trong các nghiên cứu văn học, giai đoạn cận đại thường được giới hạn từ khoảng năm 1500 đến năm 1700 – trong khi một số nhà sử học đại cương lại mở rộng phạm vi từ năm 1300 đến năm 1800.[357]
- ^ Một số học giả xác định niên đại của thời kỳ này muộn hơn, vào khoảng thế kỷ 15 và 16.[381]
- ^ Người Trung Quốc đã phát minh ra kỹ thuật chữ in rời từ nhiều thế kỷ trước, nhưng nó lại phù hợp hơn với hệ thống chữ cái của các ngôn ngữ châu Âu.[389]
- ^ Chúng được gọi là haijin ở Trung Quốc và sakoku ở Nhật Bản.
- ^ Magellan qua đời vào năm 1521. Chuyến hải trình sau đó được hoàn thành vào năm 1522 bởi nhà thám hiểm người Tây Ban Nha Juan Sebastián Elcano.[431]
- ^ Tại Brazil, ảnh hưởng này đã dẫn đến sự hình thành và phát triển của Capoeira.[439]
- ^ Một số nhà sử học sử dụng cách phân kỳ khác, cho rằng giai đoạn này bắt đầu sớm nhất từ năm 1750[448] hoặc muộn nhất là vào năm 1800.[449]
- ^ Một số nhà sử học cũng phân loại Tây Ban Nha thời Franco là một chế độ phát xít.[490]
- ^ Một trong những yếu tố chính lý giải cho điều này là sự suy giảm tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh.[533]
- ^ Nền văn minh Aztec là một ngoại lệ, khi đã xác lập hệ thống giáo dục chính quy bắt buộc cho trẻ em từ sớm (vào thế kỷ 14).[536]
- ^ Theo một ước tính, khoảng 90% dân số toàn cầu trong độ tuổi từ 15 đến 64 không được đi học vào năm 1870. Con số này đã giảm xuống chỉ còn 10% vào năm 2010.[538]
- ^ Một số sử gia sử dụng các thuật ngữ lịch sử thế giới (world history) và lịch sử toàn cầu (global history) để chỉ tất cả những nỗ lực này, trong khi một số người khác lại hiểu hai thuật ngữ này theo nghĩa hẹp hơn, coi chúng chỉ là một trong số nhiều cách tiếp cận riêng biệt cạnh tranh lẫn nhau nhằm nghiên cứu sự phát triển của thế giới trên quy mô toàn cầu.[555]
Chú thích nguồn
sửa- ^
- Bulliet et al. 2015a, tr. 1, "Human beings evolved over several million years from primates in Africa."
- Christian 2011, tr. 150, "But it turned out that humans and chimps differed from each other only by about 10 percent as much as the differences between major groups of mammals, which suggested that they had diverged from each other approximately 5 to 7 million years ago."
- Dunbar 2016, tr. 8, "Conventionally, taxonomists now refer to the great ape family (including humans) as hominids, while all members of the lineage leading to modern humans that arose after the split with the [Homo-Pan] LCA are referred to as hominins. The older literature used the terms hominoids and hominids respectively."
- Wragg-Sykes 2016, tr. 183–184
- ^
- Dunbar 2016, tr. 8, 10, "What has come to define our lineage – bipedalism – was adopted early on after we parted company with the chimpanzees, presumably in order to facilitate travel on the ground in more open habitats where large forest trees were less common....The australopithecines did not differ from the modern chimpanzees in terms of brain size."
- Lewton 2017, tr. 117
- ^ Harmand 2015, tr. 310–315
- ^ McPherron và đồng nghiệp 2010, tr. 857–860
- ^ Domínguez-Rodrigo & Alcalá 2016, tr. 46–53
- ^
- de la Torre 2019, tr. 11567–11569
- Stutz 2018, tr. 1–9, "The Paleolithic era encompasses the bulk of the human archaeological record. Its onset is defined by the oldest known stone tools, now dated to 3.3 Ma, found at the Lomekwi site in Kenya."
- ^ Strait 2010, tr. 341, "However, Homo is almost certainly descended from an australopith ancestor, so at least one or some australopiths belong directly to the human lineage."
- ^ Villmoare và đồng nghiệp 2015, tr. 1352–1355
- ^ Spoor và đồng nghiệp 2015, tr. 83–86, "The latter is morphologically more derived than OH 7 but 500,000 years older, suggesting that the H. habilis lineage originated before 2.3 million years ago, thus marking deep-rooted species diversity in the genus Homo."
- ^ Bulliet et al. 2015a, tr. 5, "What most distinguished Homo habilis from the australopithecines was a brain that was nearly 50 percent larger."
- ^ Herries và đồng nghiệp 2020
- ^ Zhu và đồng nghiệp 2018, "Fourth, and most importantly, the oldest artefact age of approximately 2.12 Ma at Shangchen implies that hominins had left Africa before the date suggested by the earliest evidence from Dmanisi (about 1.85 Ma). This makes it necessary to reconsider the timing of initial dispersal of early hominins in the Old World."
- ^ Dunbar 2016, tr. 10
- ^
- Gowlett 2016, tr. 20150164, "We know that burning evidence occurs on numbers of archaeological sites from about 1.5 Ma onwards (there is evidence of actual hearths from around 0.7 to 0.4 Ma); that more elaborate technologies existed from around half a million years ago, and that these came to employ adhesives that require preparation by fire."
- Christian 2015, tr. 11
- ^
- Christian 2015, tr. 400n
- Dunbar 2016, tr. 11
- ^
- Hammer 2013, tr. 66–71
- Yong 2011, tr. 34–38
- ^ Ackermann, Mackay & Arnold 2015, tr. 1–11
- ^
- Reich và đồng nghiệp 2010, tr. 1053–1060
- Abi-Rached và đồng nghiệp 2011, tr. 89–94
- ^ Wragg-Sykes 2016, tr. 180
- ^
- ^ Christian 2015, tr. 319
- ^ Christian 2015, tr. 319–320, 330, 354
- ^ Christian 2015, tr. 344–346
- ^ McNeill & McNeill 2003, tr. 17–18
- ^ Christian 2015, tr. 357–358, 409
- ^
- Morley 2013, tr. 42–43
- Svard 2023, tr. 23
- ^ Christian 2015, tr. 22, "Most Paleolithic communities lived by foraging, nomadizing over familiar territories."
- ^ Weber và đồng nghiệp 2020, tr. 29–39
- ^ Herschkovitz 2018, tr. 456–459
- ^ Harvati và đồng nghiệp 2019, tr. 500–504
- ^ Rosas & Bastir 2020, tr. 102745
- ^
- Christian 2015, tr. 283
- O'Connell và đồng nghiệp 2018, tr. 8482–8490
- Posth và đồng nghiệp 2016, tr. 827–833
- ^ Li và đồng nghiệp 2020, tr. 1699–1700
- ^ Clarkson và đồng nghiệp 2017, tr. 306–310
- ^ Christian 2015, tr. 283
- ^ Bennett 2021, tr. 1528–1531
- ^
- Christian 2015, tr. 316, "Dispersal over an unprecedented swath of the globe...coincided with an Ice Age that...spread ice in the northern hemisphere as far south as the present lower courses of the Missouri and Ohio rivers in North America and deep into what are now the British Isles. Ice covered what is today Scandinavia. Most of the rest of what is now Europe was tundra or taiga. In central Eurasia, tundra reached almost to the present latitudes of the Black Sea. Steppe licked the shores of the Mediterranean. In the New World, tundra and taiga extended to where Virginia is today."
- Pollack 2010, tr. 93
- ^ Christian 2015, tr. 400, "In any case, by the end of the era of climatic fluctuation, humans occupied almost all the habitats their descendants occupy today, with the exception of relatively remote parts of the Pacific, accessible only by high-seas navigation and unsettled, as far as we know, for many millennia more."
- ^ Christian 2015, tr. 321, 406, 440–441
- ^
- Koch & Barnosky 2006, tr. 215–250
- Christian 2015, tr. 406
- ^ Lewin 2009, tr. 247
- ^ Larson và đồng nghiệp 2014, tr. 6139–6146
- ^ McNeill 1999, tr. 11
- ^ Barker & Goucher 2015, tr. 325, 336, "More recent improvements in archaeobotanical recovery have indicated that rice domestication was underway durin...the Hemudu cultural phase in the lower Yangtze valley...This points to a start of cultivation in this region of c. 10,000–9,000 years ago; in the middle Yangtze valley it could have begun someone earlier but may represent a parallel process to the lower Yangtze...it has been suggested on the basis of phytolith and starch residue evidence that broomcorn and foxtail millet were already in use in northern China prior to 7000 BCE. Nonetheless, the most abundant macrofossil evidence of broomcorn and foxtail millet is found in association with the early Neolithic sites post-7000 BCE."
- ^ Barker & Goucher 2015, tr. 323
- ^ Barker & Goucher 2015, tr. 59
- ^ a b c Bulliet et al. 2015a, tr. 21
- ^ Barker & Goucher 2015, tr. 265
- ^ Barker & Goucher 2015, tr. 518, "Arrowroot was the earliest domesticate [in Panama], dating to 7800 BC at the Cueva de los Vampiros site and 5800 BCE at Aguadulce...Plant domestication began before 8500 BCE in southwest coastal Ecuador. Squash phytoliths were recovered from terminal Pleistocene and early Holocene strata at Vegas sites. Phytoliths recovered from the earliest levels are from wild squash, with domesticated size squash phytoliths directly dated to 9840–8555 BCE."
- ^
- Barker & Goucher 2015, tr. 85
- Bulliet et al. 2015a, tr. 202
- ^
- Adovasio, Soffer & Page 2007, tr. 243, 257
- Graeber & Wengrow 2021, "Seen this way, the 'origins of farming' start to look less like an economic transition and more like a media revolution, which was also a social revolution, encompassing everything from horticulture to architecture, mathematics to thermodynamics, and from religion to the remodelling of gender roles. And while we can't know exactly who was doing what in this brave new world, it's abundantly clear that women's work and knowledge were central to its creation; that the whole process was a fairly leisurely, even playful one, not forced by any environmental catastrophe or demographic tipping point and unmarked by major violent conflict. What's more, it was all carried out in ways that made radical inequality an extremely unlikely outcome"
- ^ Barker & Goucher 2015, tr. 218
- ^ Barker & Goucher 2015, tr. 95
- ^ Barker & Goucher 2015, tr. 216–218
- ^ Roberts & Westad 2013, tr. 34–35
- ^ Lewin 2009, tr. 247, "The date of 12,000 years before present (BP) is usually given as the beginning of what has been called the Agricultural (or Neolithic) Revolution...The tremendous changes wrought during the Neolithic can be seen as a prelude to the emergence of cities and city states and, of course, to a further rise in population."
- ^ Yoffee 2015, tr. 313, 391
- ^ Barker & Goucher 2015, tr. 161–162, 172–173
- ^ Bulliet et al. 2015a, tr. 99
- ^ Radivojevic và đồng nghiệp 2013, tr. 1030–1045
- ^ Headrick 2009, tr. 30–31
- ^
- McClellan & Dorn 2006, tr. 41
- Roberts & Westad 2013, tr. 46
- ^
- Stearns & Langer 2001, tr. 21
- Roberts & Westad 2013, tr. 53
- ^
- Bard 2000, tr. 63
- Roberts & Westad 2013, tr. 70
- ^ a b Benjamin 2015, tr. 563
- ^
- Graeber & Wengrow 2021, tr. 314
- Chakrabarti 2004, tr. 10–13
- Allchin & Allchin 1997, tr. 153–168
- ^ a b Ropp 2010, tr. 2
- ^ Tignor et al. 2014, tr. 71
- ^ Ropp 2010, tr. 2–3
- ^ Bulliet et al. 2015a, tr. 23
- ^ Headrick 2009, tr. 32
- ^ Roberts & Westad 2013, tr. 59
- ^ a b Bulliet et al. 2015a, tr. 35
- ^ Roberts & Westad 2013, tr. 91
- ^ a b McNeill 1999, tr. 16
- ^ McNeill 1999, tr. 18
- ^ Johnston 2004, tr. 13, 19
- ^ Roberts & Westad 2013, tr. 43–46
- ^ Yoffee 2015, tr. 118
- ^
- Regulski 2016
- Wengrow 2011, tr. 99–103, The Invention of Writing in Egypt
- ^ Boltz 1996, tr. 191, Early Chinese Writing
- ^ Fagan & Beck 1996, tr. 762
- ^ Trubek 2016, The Strangely Familiar Very Far Past
- ^
- Roberts & Westad 2013, tr. 53–54
- Tignor et al. 2014, tr. 49, 52
- ^ Headrick 2009, tr. 33
- ^ Robinson 2009, tr. 38
- ^
- Bulliet et al. 2015a, tr. 80
- Yoffee 2015, tr. 136
- ^
- Abulafia 2011, tr. xvii, passim
- Benjamin 2015, tr. 89
- ^
- Bulliet et al. 2015a, tr. 35
- Christian 2011, tr. 256
- ^ Tignor et al. 2014, tr. 48–49
- ^ Headrick 2009, tr. 31
- ^ Graeber & Wengrow 2021, tr. 362, "There is no doubt that, in most of the areas that saw the rise of cities, powerful kingdoms and empires also eventually emerged."
- ^ Bard 2000, tr. 57–64
- ^
- Yoffee 2015, tr. 320
- Bulliet et al. 2015a, tr. 46
- ^ Yoffee 2015, tr. 257
- ^ McNeill 1999, tr. 36–37
- ^ Bulliet et al. 2015a, tr. 56
- ^ McNeill 1999, tr. 46–47
- ^ Price & Thonemann 2010, tr. 25
- ^ Benjamin 2015, tr. 331
- ^ Roberts & Westad 2013, tr. 116–122
- ^ Graeber & Wengrow 2021, tr. 317
- ^ Singh 2008, tr. 260–264
- ^ Benjamin 2015, tr. 646–647
- ^ Benjamin 2015, tr. 648
- ^ Benjamin 2015, tr. 617
- ^
- Benjamin 2015, tr. 562
- Shady Solis, Haas & Creamer 2001, tr. 723–726
- ^ Benjamin 2015, tr. 564
- ^ Graeber & Wengrow 2021, tr. 389
- ^ Benjamin 2015, tr. 565
- ^ Brown 2007, tr. 150
- ^ Brown 2007, tr. 150–153
- ^ Benjamin 2015, tr. 539–540
- ^ Benjamin 2015, tr. 540–541
- ^ Benjamin 2015, tr. 101
- ^ Baumard, Hyafil & Boyer 2015, tr. e1046657
- ^ McNeill & McNeill 2003, tr. 67
- ^ Kedar & Wiesner-Hanks 2015, tr. 665
- ^ Benjamin 2015, tr. 115
- ^ Benjamin 2015, tr. 304
- ^ McNeill & McNeill 2003, tr. 73–74
- ^ Short 1987, tr. 10
- ^ Dunn 1994
- ^ Benjamin 2015, tr. 9
- ^ Benjamin 2015, tr. 439
- ^ Bulliet et al. 2015a, tr. 314
- ^ Kedar & Wiesner-Hanks 2015, tr. 453, 456
- ^ Kedar & Wiesner-Hanks 2015, tr. 467–475
- ^ Stearns & Langer 2001, tr. 63
- ^ Stearns & Langer 2001, tr. 70–71
- ^ Bulliet et al. 2015a, tr. 63
- ^ Burbank 2010, tr. 56
- ^ Bulliet et al. 2015a, tr. 229, 233
- ^ Benjamin 2015, tr. 238, 276–277
- ^ Roberts & Westad 2013, tr. 110
- ^ Benjamin 2015, tr. 279
- ^
- Benjamin 2015, tr. 286
- Bulliet et al. 2015a, tr. 248
- ^ Bulliet et al. 2015a, tr. 248
- ^
- Strauss 2005, tr. 1–11
- Dynneson 2008, tr. 54
- Goldhill 1997, tr. 54
- ^ Martin 2000, tr. 106–107
- ^ Benjamin 2015, tr. 353
- ^
- Tignor et al. 2014, tr. 203
- Burstein 2017, tr. 57–58
- ^ Benjamin 2015, tr. 283–284
- ^ Hemingway & Hemingway 2007
- ^ Benjamin 2015, tr. 337–338
- ^ Kelly 2007, tr. 4–6
- ^ Bulliet et al. 2015a, tr. 149, 152–153
- ^ Beard 2015, tr. 483
- ^ McEvedy 1961
- ^ Williams & Friell 2005, tr. 105
- ^
- Kulke & Rothermund 1990, tr. 61, 71, "At any rate Chandragupta seems to have usurped the throne of Magadha in 320 BC...the last ruler of the Maurya dynasty, Brihadratha, was assassinated by his general, Pushyamitra Shunga, during a parade of his troops in the year 185 BC."
- Benjamin 2015, tr. 488–489
- ^ Benjamin 2015, tr. 502–505
- ^ Benjamin 2015, tr. 503–505
- ^ Bulliet et al. 2015a, tr. 187
- ^
- Benjamin 2015, tr. 416
- Bulliet et al. 2015a, tr. 160
- ^ Benjamin 2015, tr. 415
- ^ Benjamin 2015, tr. 417
- ^
- Benjamin 2015, tr. 417
- Bulliet et al. 2015a, tr. 160
- ^ Bulliet et al. 2015a, tr. 143
- ^ Gernet 1996, tr. 119, 121, 126, 130
- ^
- Bulliet et al. 2015a, tr. 165, 169
- Gernet 1996, tr. 138
- ^
- Merrill & McElhinny 1983, tr. 1
- Seow 2022, tr. 351
- ^ Bulliet et al. 2015a, tr. 92
- ^ Bulliet et al. 2015a, tr. 94–95
- ^ Benjamin 2015, tr. 651–652
- ^ Iliffe 2007, tr. 41
- ^ Fagan 2005, tr. 390, 396
- ^
- Flannery & Marcus 1996, tr. 146
- Whitecotton 1977, tr. 26, LI.1–3
- ^ Coe 2011, tr. 91
- ^ Benjamin 2015, tr. 560
- ^ Benjamin 2015, tr. 557–558
- ^ Bulliet et al. 2015a, tr. 208
- ^ Benjamin 2015, tr. 555
- ^ Bulliet et al. 2015a, tr. 204
- ^ a b Benjamin 2015, tr. 122
- ^ Benjamin 2015, tr. 134, "But the impression that no significant technological advances occurred in ancient civilization is misleading. In fact, between the 8th century BCE and the 5th century CE, the Mediterranean world witnessed a series of innovations that would influence the development of civilization."
- ^ Kosso & Scott 2009, tr. 51
- ^ Benjamin 2015, tr. 133
- ^ Benjamin 2015, tr. 142–143
- ^ Headrick 2009, tr. 59, "Toe stirrups were known in India in the second century BCE, and foot stirrups appeared in northern Afghanistan in the first century CE."
- ^ Benjamin 2015, tr. 145
- ^
- Benjamin 2015, tr. 136
- Deming 2014, tr. 174
- ^ Benjamin 2015, tr. 79–80
- ^ Kent 2020, tr. 6, "Ancient societies ruled themselves according to a system known as patriarchy, or the rule of the father, in which male heads of households and states claimed nearly absolute power over women."
- ^ a b Bulliet et al. 2015a, tr. 170–172
- ^ Bulliet et al. 2015a, tr. 158, 170
- ^ Benjamin 2015, tr. 10
- ^ Benjamin 2015, tr. 248, 264
- ^ Benjamin 2015, tr. 14
- ^ Kedar & Wiesner-Hanks 2015, tr. 562, 583
- ^ Kedar & Wiesner-Hanks 2015, tr. 513
- ^ Bulliet et al. 2015a, tr. 165
- ^ Akerman, Iain (17 tháng 5 năm 2023). “The language of the stars”. WIRED Middle East. Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 12 năm 2024. Truy cập ngày 23 tháng 11 năm 2024.
- ^ Stearns 2010, tr. 33
- ^
- Stearns 2010, tr. 33
- Stearns 2001, III. The Postclassical Period, 500–1500
- Benjamin 2015, tr. 348
- Wiesner 2015, tr. 204
- ^ a b Kedar & Wiesner-Hanks 2015, tr. 334
- ^
- Kedar & Wiesner-Hanks 2015, tr. 317
- Ackermann và đồng nghiệp 2008b, tr. xxiv
- ^ Shaw 1976, tr. 13
- ^ Kedar & Wiesner-Hanks 2015, tr. 215
- ^ Bulliet et al. 2015a, tr. 379, 393
- ^ a b Kedar & Wiesner-Hanks 2015, tr. 393
- ^ Bulliet et al. 2015a, tr. 297, 336, 339
- ^ Bulliet et al. 2015a, tr. 214
- ^ Bulliet et al. 2015a, tr. 395
- ^ Bulliet et al. 2015a, tr. 205
- ^ a b Bulliet et al. 2015a, tr. 397
- ^ Hourani 1991, tr. 5, 11, "In the early seventh century a religious movement appeared on the margins of the great empires, those of the Byzantines and Sasanians, which dominated the western half of the world....The Byzantine and Sasanian empires were engaged in long wars, which lasted with intervals from 540 to 629."
- ^ Bulliet et al. 2015a, tr. 249–250
- ^ Kedar & Wiesner-Hanks 2015, tr. 385
- ^ Kedar & Wiesner-Hanks 2015, tr. 387–389
- ^ a b Bulliet et al. 2015a, tr. 255
- ^
- Benjamin 2015, tr. 295
- Mirsepassi & Fernée 2014, tr. 182
- ^ Chainey & Winsham 2021, tr. 82
- ^ Benjamin 2015, tr. 295
- ^ Kedar & Wiesner-Hanks 2015, tr. 26
- ^ Benjamin 2015, tr. 149
- ^ Tiliouine, Renima & Estes 2016, tr. 37, 41
- ^ Kedar & Wiesner-Hanks 2015, tr. 156–157, 393
- ^ Kedar & Wiesner-Hanks 2015, tr. 393–394
- ^ Kedar & Wiesner-Hanks 2015, tr. 373–374
- ^ Bulliet et al. 2015a, tr. 292–293
- ^ Kedar & Wiesner-Hanks 2015, tr. 162, 579
- ^
- Shaw 1976, tr. 13
- Kuran 2023, tr. 11
- ^ Mones, H. (1988). “The conquest of North Africa and the Berber resistance”. General History of Africa. 3. UNESCO.
- ^ Hrbek, Ivan (1988). “The emergence of the Fatimids”. General History of Africa. 3. UNESCO.
- ^ Saidi, O. (1984). “The unification of the Maghreb under the Alhomads”. General History of Africa. 4. UNESCO.
- ^ Hrbek, Ivan (1984). “The disintegration of the political unity of the Maghreb”. General History of Africa. 4. UNESCO.
- ^ Robinson 2010, tr. 236
- ^ Kedar & Wiesner-Hanks 2015, tr. 535
- ^ Kedar & Wiesner-Hanks 2015, tr. 365–366, 401, 516
- ^ Bulliet et al. 2015a, tr. 297–298
- ^
- Ebrey, Walthall & Palais 2006, tr. 113
- Xue 1992, tr. 149–152, 257–264
- ^ Xue 1992, tr. 226–227
- ^ Pillalamarri 2017
- ^ Tor 2009, tr. 279–299
- ^ Ṭabīb và đồng nghiệp 2001, tr. 3–4
- ^ Kedar & Wiesner-Hanks 2015, tr. 371
- ^ Kedar & Wiesner-Hanks 2015, tr. 247–248
- ^ Kedar & Wiesner-Hanks 2015, tr. 248
- ^ Bentley, Subrahmanyam & Wiesner-Hanks 2015a, tr. 354, "He maintained jurisdiction principally in Central Asia and Iran."
- ^ Bentley, Subrahmanyam & Wiesner-Hanks 2015a, tr. 355, "Despite the political infighting and progressively unstable political situation, Shah Rukh in Herat and Ulugh Beg in Samarkand fostered a cultural and artistic renaissance in the Timurid domains."
- ^
- Hayas 1953, tr. 2, "...that certain distinctive features of our Western civilization—the civilization of western Europe and of America—have been shaped chiefly by Judaeo–Christianity, Catholic and Protestant."
- Woods & Canizares 2012, tr. 1, "Western civilization owes far more to Catholic Church than most people—Catholic included—often realize. The Church in fact built Western civilization."
- McNeill 2010, tr. 204
- Faltin & Wright 2007, tr. 83
- Spielvogel 2016, tr. 156
- Duchesne 2011, tr. 461
- ^ Brown 2007, tr. 128, 136
- ^ Benjamin 2015, tr. 384–385
- ^ Kedar & Wiesner-Hanks 2015, tr. 158
- ^ Bulliet et al. 2015a, tr. 282, 285
- ^ Deanesly 2019, tr. 339–355, The Carolingian Conquests
- ^ Kedar & Wiesner-Hanks 2015, tr. 159
- ^ McNeill & Pomeranz 2015b, tr. 205
- ^
- Bulliet và đồng nghiệp 2011, tr. 250
- Brown, Anatolios & Palmer 2009, tr. 66
- ^ Bulliet et al. 2015a, tr. 289
- ^ Bulliet et al. 2015a, tr. 280–281
- ^ Kedar & Wiesner-Hanks 2015, tr. 496–497
- ^ Bideleux & Jeffries 1998, tr. 48
- ^ Bulliet et al. 2015a, tr. 293
- ^ Phillips 2017, tr. 665–698
- ^ McNeill & McNeill 2003, tr. 146
- ^ Bentley & Ziegler 2008, tr. 595
- ^ Bulliet et al. 2015a, tr. 324
- ^ Bulliet et al. 2015a, tr. 335
- ^ Kedar & Wiesner-Hanks 2015, tr. 246–248
- ^ Aberth 2001
- ^
- ^ Bentley, Subrahmanyam & Wiesner-Hanks 2015a, tr. 60, "Then, in the 1340s, Mongol armies attacked the Black Sea port of Caffa in the Crimean region, and from that point on the infection spread into the Mediterranean, and then north into Europe, reaching Scandinavia within two years, and east and south into the Muslim societies of the eastern Mediterranean and North Africa."
- ^ McNeill & McNeill 2003, tr. 120
- ^ Jakobielski, Stefan (1988). “Christian Nubia at the height of its civilization”. General History of Africa. 3. UNESCO.
- ^ Kropacek, Lubos (1984). “Nubia from the late 12th century to the Funj conquest in the early 15th century”. General History of Africa. 4. UNESCO.
- ^ Mekouria, Tekle-Tsadik (1988). “The Horn of Africa”. General History of Africa. 3. UNESCO.
- ^ Tadesse, Tamrat (1984). “The Horn of Africa: The Solomonids in Ethiopia and the states of the Horn of Africa”. General History of Africa. 4. UNESCO. tr. 423, 431.
- ^ Tamrat 1977, tr. 123-134, 140
- ^ Tamrat 1977, tr. 143
- ^ Dalziel, Nigel; MacKenzie, John M. biên tập (2016). “Ajuran Sultanate”. The Encyclopedia of Empire. Wiley. doi:10.1002/9781118455074.wbeoe146. ISBN 978-1-118-44064-3.
- ^ Tamrat 1977, tr. 149
- ^ Gestrich, Nikolas (26 tháng 3 năm 2019). “The Empire of Ghana”. Oxford Research Encyclopedia of African History. doi:10.1093/acrefore/9780190277734.013.396. ISBN 978-0-19-027773-4.
- ^ Dalziel, Nigel; MacKenzie, John M. biên tập (2016). “Gao Empire”. The Encyclopedia of Empire. Wiley. tr. 1–3. doi:10.1002/9781118455074.wbeoe312. ISBN 978-1-118-44064-3.
- ^ Conrad, David; Fisher, Humphrey (1983). “The Conquest That Never Was: Ghana and the Almoravids, 1076. I. The External Arabic Sources”. History in Africa. 10. JSTOR 3171690.
- ^ McIntosh, Susan (2008). “Reconceptualizing Early Ghana”. Canadian Journal of African Studies. Taylor and Francis. 43 (2): 347–373. JSTOR 40380172.
- ^ Niane, Djibril (1984). “Mali and the second Mandingo expansion”. General History of Africa. UNESCO.
- ^ Dalziel, Nigel; MacKenzie, John M. biên tập (2016). “Mossi Empire”. The Encyclopedia of Empire. Wiley. tr. 1–2. doi:10.1002/9781118455074.wbeoe127. ISBN 978-1-118-44064-3.
- ^ Dalziel, Nigel; MacKenzie, John M. biên tập (2016). “Mossi Empire”. The Encyclopedia of Empire. Wiley. tr. 1–2. doi:10.1002/9781118455074.wbeoe127. ISBN 978-1-118-44064-3.
- ^ Ly-Tall, Madina (1984). “The decline of the Mali empire”. General History of Africa. 4. UNESCO.
- ^ Akintoye, Stephen Adebanji (2010). A History of the Yoruba People. Amalion. ISBN 978-2-35926-027-4.
- ^ Onwuejeogwu, M. Angulu (1980). An Igbo Civilization: Nri Kingdom and Hegemony.
- ^ Dalziel, Nigel; MacKenzie, John M. biên tập (2016). “Benin (Edo city-state)”. The Encyclopedia of Empire. Wiley. tr. 1–6. doi:10.1002/9781118455074.wbeoe124. ISBN 978-1-118-44064-3.
- ^ “Dagbon History: Kings, Towns, and Cultural Legacy”. 2024. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2024.
- ^ Hargrove, Jarvis (2024). “Early Asante, Akan, and Mossi States”. Oxford Research Encyclopedia of African History. doi:10.1093/acrefore/9780190277734.013.1354. ISBN 978-0-19-027773-4.
- ^ a b Thornton, John K. biên tập (2020). “The Development of States in West Central Africa to 1540”. A History of West Central Africa to 1850. New Approaches to African History. Cambridge University Press. tr. 16–55. ISBN 978-1-107-56593-7.
- ^ Vansina, Jan (1984). “Equatorial Africa and Angola: Migrations and the emergence of the first states”. General History of Africa. 4. UNESCO.
- ^ Buchanan, Carole Ann (1974). The Kitara Complex: The Historical Tradition of Western Uganda to the 16th Century. Indiana University.
- ^ Masao, Fidelis (1988). “The East African coast and the Comoro Islands”. General History of Africa. 3. UNESCO.
- ^ Matveiev, Victor (1984). “The development of Swahili civilization”. General History of Africa. 4. UNESCO.
- ^ Randrianja, Solofo (2009). “Transforming the island (1100–1599)”. Madagascar: A short history. University of Chicago Press.
- ^ Huffman, Thomas N. (2015). “Mapela, Mapungubwe and the Origins of States in Southern Africa”. The South African Archaeological Bulletin. 70 (201): 15–27. ISSN 0038-1969.
- ^ Fagan, Brian (1984). “The Zambezi and Limpopo basins: 1100–1500”. General History of Africa. 4. UNESCO.
- ^ Bulliet et al. 2015a, tr. 189–190
- ^ Keay 2000, tr. 192
- ^ Keay 2000, tr. 168, 214–215, 251
- ^ Keay 2000, tr. 169, 213, 215
- ^ Kedar & Wiesner-Hanks 2015, tr. 169
- ^ Benjamin 2015, tr. 426, "After China was reunified in 589 by the Sui dynasty (581–618) and suddenly became a looming regional superpower, Silla began exploring even more active ties with China."
- ^ Ning 2023, tr. 203–204
- ^ Lewis 2009, tr. 1
- ^
- Benjamin 2015, tr. 453
- Kedar & Wiesner-Hanks 2015, tr. 118
- ^ Whitfield 2004, tr. 193
- ^ Lorge 2015, tr. 4–5
- ^ a b Kedar & Wiesner-Hanks 2015, tr. 532
- ^ Kedar & Wiesner-Hanks 2015, tr. 528, 534
- ^ Henshall 1999, tr. 11–12
- ^ Benjamin 2015, tr. 426, 428–430, 454–455
- ^
- Totman 2002, tr. 64–79
- Henshall 2012, tr. 24–52
- ^ Bulliet et al. 2015a, tr. 316–317
- ^ Huffman 2010, tr. 29, 35
- ^
- Bulliet et al. 2015a, tr. 346–347
- Kedar & Wiesner-Hanks 2015, tr. 485
- ^ Bulliet et al. 2015b, tr. 720, "In Japan the emperor was revered but had no power."
- ^ Kedar & Wiesner-Hanks 2015, tr. 222
- ^ Huffman 2010, tr. 67
- ^ Kedar & Wiesner-Hanks 2015, tr. 517–518
- ^ Ackermann và đồng nghiệp 2008e, tr. 464
- ^ Naver
- ^ The Association of Korean History Teachers 2005, tr. 113
- ^ Bulliet et al. 2015b, tr. 550
- ^
- McNeill & McNeill 2003, tr. 120
- Butt 2005, tr. 128
- ^ Kedar & Wiesner-Hanks 2015, tr. 534–535
- ^ Stearns & Langer 2001, tr. 153
- ^
- Kedar & Wiesner-Hanks 2015, tr. 535
- O'Brien 2002, tr. 99
- ^ Lieberman 2003, tr. 216–217
- ^
- Evans và đồng nghiệp 2007, tr. 14279, "The 'boundary' of the urban complex of Angkor, as it can be loosely defined from the infrastructural network, encloses ~900–1,000 km2 compared with the ~100–150 km2 of Tikal, the next largest preindustrial low-density city for which we have an overall survey. Mirador, a Pre-Classic Maya urban complex, and Calakmul, a Classic site near Tikal, may be more extensive, but as yet we do not have comprehensive overall surveys for these sites; it is nonetheless clear that no site in the Maya world approaches Angkor in terms of extent."
- Lieberman 2003, tr. 219
- ^ Lieberman 2003, tr. 244–245
- ^ Lieberman 2003, tr. 91
- ^ Lieberman 2003, tr. 149–150
- ^ Kedar & Wiesner-Hanks 2015, tr. 240
- ^ Lieberman 2003, tr. 350
- ^ Lieberman 2003, tr. 235
- ^ Taylor 1976, tr. 159, The Rise of Đại Việt and the Establishment of Thăng-long
- ^ Lieberman 2003, tr. 243
- ^ Anthony 2015, tr. 45
- ^ Coedès 1968, tr. 225, "However that may be, various texts agree that the solemn coronation of Fa Ngum, which marks the founding of the kingdom of Lan Chang, took place in 1353; this date has most probably been transmitted correctly."
- ^ Lieberman 2003, tr. 125, "In the heart of the dry zone, near the juncture of the Irrawaddy with the famed granary of Kyaukse, Ava was founded in 1365."
- ^
- Ricklefs 2001, tr. 4, "The first evidence of Indonesian Muslims concerns the northern part of Sumatra. In the graveyard of Lamreh is found the gravestone of Sultan Suleiman bin Abdullah bin al-Basir, who died in AH 608/AD 1211. This is the first evidence of the existence of an Islamic kingdom in Indonesia."
- Baumann 2010, tr. 1326
- ^ Andaya & Andaya 2015, tr. 100, 109
- ^ Abinales & Amoroso 2017, tr. 36
- ^
- Benjamin 2015, tr. 625
- Flenley & Bahn 2003, tr. 109, "From the islanders' testimony and other Polynesian ethnography it is virtually certain that the statues represented high-ranking ancestors, often served as their funerary monument, and kept their memory alive–like the simple upright slabs in front of platforms in the Society Islands, which represented clan ancestors, or the statues dominating the terraces of sanctuaries in the Marquesas, which were famous old chiefs or priests."
- ^ Benjamin 2015, tr. 621–622
- ^ Bulliet et al. 2015a, tr. 406–407
- ^ Benjamin 2015, tr. 622
- ^ Burley 1998, tr. 368–369, 375
- ^ Kirch & Green 2001, tr. 87
- ^ Geraghty 1994, tr. 236–239, Linguistic Evidence for the Tongan Empire
- ^ MacKnight 1986, tr. 69–75
- ^ Benjamin 2015, tr. 546–547
- ^ Yoffee 2015, tr. 437
- ^ Fagan 2005, tr. 35
- ^ Bulliet et al. 2015a, tr. 205, 208
- ^ Kedar & Wiesner-Hanks 2015, tr. 622
- ^ Kedar & Wiesner-Hanks 2015, tr. 638
- ^ Kedar & Wiesner-Hanks 2015, tr. 644, 658
- ^ a b Wiesner-Hanks 2021, tr. 12
- ^ Wiesner-Hanks 2021, § Creating 'Early Modern'
- ^ Martell 2010, tr. 52–53
- ^ Bentley, Subrahmanyam & Wiesner-Hanks 2015a, tr. 449
- ^
- Bentley, Subrahmanyam & Wiesner-Hanks 2015a, tr. 455
- Stearns 2010, tr. 37–38
- ^ Bentley, Subrahmanyam & Wiesner-Hanks 2015a, tr. 16
- ^ Bentley, Subrahmanyam & Wiesner-Hanks 2015a, tr. 192, "The Italian city-states developed business procedures that have been described as early capitalism, although this was already business as usual in Asian port-cities such as Cambay, Calicut and Zayton."
- ^
- Bulliet et al. 2015b, tr. 448, 460, 501
- Horn 2016, tr. 68–69
- ^ Kazeroony 2023, § European Colonialism
- ^ a b Bentley, Subrahmanyam & Wiesner-Hanks 2015a, tr. 194
- ^ Bulliet et al. 2015b, tr. 448, 460, 501
- ^ Bentley, Subrahmanyam & Wiesner-Hanks 2015b, tr. 103–134
- ^ Bentley, Subrahmanyam & Wiesner-Hanks 2015a, tr. 38
- ^ Christian 2011, tr. 383, "Because such crops flourished where more familiar staples grew less well, American crops effectively increased the area under cultivation and thereby made possible population growth in many parts of Afro-Eurasia from the 16th century onward."
- ^
- ^ Axworthy 2008, tr. 121
- ^ Axworthy 2008, tr. 171
- ^ Bentley, Subrahmanyam & Wiesner-Hanks 2015a, tr. 469, "Having determined to build a distinctive Iranian, Shi'a identity for their empire, the Safavids forced the conversion of all Muslims in their territory to Shi'ism."
- ^ Bentley, Subrahmanyam & Wiesner-Hanks 2015a, tr. 456, "In the Middle East, Central Asia and India, the Ottoman, Safavid and Mughal empires adopted firearms so enthusiastically that they are often referred to as 'gunpowder empires.'"
- ^ Vesely, Rudolf (1992). “The Ottoman conquest of Egypt”. General History of Africa. 5. UNESCO.
- ^ Cherif, Mohammed (1992). “Algeria, Tunisia and Libya: The Ottomans and their heirs”. General History of Africa. 5. UNESCO.
- ^ El Fasi, Mohammad (1992). “Morocco”. General History of Africa. 5. UNESCO.
- ^ Bulliet et al. 2015b, tr. 626, "In the region of the Caucasus Mountains, the third area of southward expansion, Russia first took over Christian Georgia (1786), Muslim Azerbaijan (1801), and Christian Armenia (1813) before gobbling up the many small principalities in the heart of the mountains."
- ^ Bentley, Subrahmanyam & Wiesner-Hanks 2015a, tr. 358, "Political and military instability, succession disputes and conflicts with the Türkmen and Uzbeks vitiated these remarkable economic achievements, weakening the Timurids and making them vulnerable to the previously nomadic Uzbeks, who became the dominant force in Central Asia from the sixteenth to the early nineteenth century."
- ^ Carter & Butt 2005, tr. 4, "Historians of different kinds will often make some choice between a long Renaissance (say, 1300–1600), a short one (1453–1527), or somewhere in between (the fifteenth and sixteenth centuries, as is commonly adopted in music histories)."
- ^ Bulliet et al. 2015a, tr. 363, 368
- ^ a b Bulliet et al. 2015a, tr. 365–368
- ^ Bentley, Subrahmanyam & Wiesner-Hanks 2015b, tr. 338–339, 345
- ^ Tignor et al. 2014, tr. 426–427
- ^
- Roberts & Westad 2013, tr. 683–685
- Bulliet et al. 2015b, tr. 436
- ^
- Bulliet et al. 2015b, tr. 444
- Bristow 2023, Lead Section
- ^ Schulman 2011, tr. 1–2
- ^ Headrick 2009, tr. 85
- ^
- Headrick 2009, tr. 85
- Bulliet et al. 2015b, tr. 436
- Chrisp 2016, tr. 267
- ^ Bulliet et al. 2015b, tr. 452
- ^ Bulliet et al. 2015b, tr. 455, 535, 591, 670
- ^
- ^ Bulliet et al. 2015b, tr. 455, "As a result, the major European nations were nearly always at war somewhere."
- ^ Bentley, Subrahmanyam & Wiesner-Hanks 2015b, tr. 41, 44, 47, 343
- ^
- Stearns 2010, tr. 41
- Ackermann và đồng nghiệp 2008d, tr. xxxi
- McNeill & Pomeranz 2015a, tr. 529, "The French Revolution ended in the rule of Napoleon in 1799, and his attempts to conquer Europe began in 1803."
- ^ Haberland, Eike (1992). “The Horn of Africa”. General History of Africa. 5. UNESCO.
- ^ Pankhurst, Richard (1989). “Ethiopia and Somalia”. General History of Africa. 6. UNESCO.
- ^ Abitbol, Michel (1992). “The end of the Songhay empire”. General History of Africa. 5. UNESCO.
- ^ Batran, Aziz (1989). “The nineteenth-century Islamic revolutions in West Africa”. General History of Africa. 6. UNESCO.
- ^ Last, Murray (1989). “The Sokoto caliphate and Borno”. General History of Africa. 6. UNESCO.
- ^ Ly-Tall, Madina (1989). “Massina and Torodbe (Tukuloor) empire until 1878”. General History of Africa. 6. UNESCO.
- ^ Boahen, Albert (1989). “The states and cultures of the Lower Guinea coast”. General History of Africa. 6. UNESCO.
- ^ Bulliet et al. 2015b, tr. 512
- ^ Vansina, Jan (1992). “The Kongo kingdom and its neighbours”. General History of Africa. 5. UNESCO.
- ^ Vellut, Jean-Luc (1989). “The Congo basin and Angola”. General History of Africa. 6. UNESCO.
- ^ Webster, James; Ogot, Bethwell; Chretien, Jean-Pierre (1992). “The Great Lakes region: 1500–1800”. General History of Africa. 5. UNESCO.
- ^ Salim, Ahmed (1992). “East Africa: The coast”. General History of Africa. 5. UNESCO.
- ^ Kent, Raymond (1992). “Madagascar and the islands of the Indian Ocean”. General History of Africa. 5. UNESCO.
- ^ Mutibwa, Phares (1989). “Madagascar 1800–80”. General History of Africa. 6. UNESCO.
- ^ Bhila, Hoyini (1992). “Southern Zambezia”. General History of Africa. 5. UNESCO.
- ^ Phiri, Kings; Kalinga, Owen; Bhila, Hoyini (1992). “The northern Zambezia-Lake Malawi region”. General History of Africa. 5. UNESCO.
- ^ Isaacman, Allen (1989). “The countries of the Zambezi basin”. General History of Africa. 6. UNESCO.
- ^ Denoon, Donald (1992). “Southern Africa”. General History of Africa. 5. UNESCO.
- ^ Ncgongco, Leonard (1992). “The Mfecane and the rise of the new African states”. General History of Africa. 6. UNESCO.
- ^ Stein 2010, tr. 159
- ^ Lal 2001
- ^ Bulliet et al. 2015b, tr. 529
- ^ Osborne 2020, tr. 992, 1005
- ^
- Singh 2000, tr. 17
- Haigh 2009, tr. 30
- ^
- Keay 2000, tr. 410–411, 420, "This brought the British into potential conflict with Ranjit Singh, a young Sikh leader who had been prominent in repulsing Afghan attacks by Ahmed Shah Abdali's successors and who, since occupying Lahore in 1799, had been pursuing a policy of conquest and alliance that mirrored that of the British...over the next 30 years the Raja of Lahore, comparatively free of British interference, would blossom into the Maharaja of the Panjab, creator of the most formidable non-colonial state in India...Ranjit had by 1830 created a kingdom, nay an 'empire', rated by one visitor 'the most wonderful object in the whole world'."
- Grewal 1998, tr. 99
- ^ Bentley, Subrahmanyam & Wiesner-Hanks 2015a, tr. 116
- ^ McNeill & McNeill 2003, tr. 247
- ^ Henshall 1999, tr. 41, 49, 60, 66
- ^ Bulliet et al. 2015b, tr. 545–546, 550
- ^ Bulliet et al. 2015b, tr. 541, 544
- ^ Bulliet et al. 2015b, tr. 554–555, 704
- ^ Yoffee 2015, tr. 74, "When the Portuguese admiral Alfonso de Albuquerque conquered the sultanate of Melaka (Malacca) on August 24, 1511, he brought under Portuguese control a Southeast Asian polity whose reach stretched across the Malay peninsula."
- ^ Bentley, Subrahmanyam & Wiesner-Hanks 2015b, tr. 257, "As of about 1500, the power in this region, and the main enemy of the Estado da Índia, was the sultanate of Johor."
- ^ Bentley, Subrahmanyam & Wiesner-Hanks 2015a, tr. 200, 276, 381–382
- ^ a b Paine 2013, tr. 402–403
- ^ Serle 1949
- ^ Siler 2012, tr. xxii
- ^ Matsuda 2012, tr. 161
- ^
- Stearns 2010, tr. 37–38
- Burbank & Cooper 2021, tr. 163–164
- ^ Bentley, Subrahmanyam & Wiesner-Hanks 2015a, tr. 39, 66
- ^
- McNeill & Pomeranz 2015a, tr. 430, "That said, and ever since the initial Eastern seaboard settler wars against the Tsenacommacahs and Pequots in the 1620s and early 1630s, systematic genocidal massacre was a core component of native destruction throughout three centuries of largely 'Anglo' expansion across continental North America."
- Blackhawk và đồng nghiệp 2023, tr. 38, "With these works, a near consensus emerged. By most scholarly definitions and consistent with the UN Convention, these scholars all asserted that genocide against at least some Indigenous peoples had occurred in North America following colonisation, perpetuated first by colonial empires and then by independent nation-states"
- Kiernan, Lemos & Taylor 2023, tr. 622, "These mass killings represent turning points in the history of the Spanish Atlantic conquest and share important characteristics. Each targeted Amerindian communities. Each was entirely or partially planned and executed by European actors, namely Spanish military entrepreneurs under the leadership of friar Nicolás de Ovando, Hernán Cortés and Pedro de Alvarado respectively. Each event can be described as a 'genocidal massacre' targeting a specific community because of its membership of a larger group"
- ^ Bulliet et al. 2015b, tr. 475
- ^ a b Stearns 2010, tr. 137
- ^ Bentley, Subrahmanyam & Wiesner-Hanks 2015a, tr. 277
- ^ Bentley, Subrahmanyam & Wiesner-Hanks 2015b, tr. 216–229
- ^
- Ackermann và đồng nghiệp 2008c, tr. xxi
- Wiesner 2015, § Colonization, Empires, and Trade
- Springer 2023, tr. 1157
- ^
- Wheeler 1971, tr. 441, "This view overlooks the fact that, in the forty years since Shelikhov had founded the first permanent settlement on Kodiak Island in 1784, only eight additional settlements had been established, none of which was south of 57° north latitude."
- Gilbert 2013, tr. 44
- ^ Chapman 2002, tr. 36
- ^
- Bulliet et al. 2015b, tr. 482, "The peace agreement forced France to yield Canada to the English and cede Louisiana to Spain."
- Wiesner 2015, § Colonization, Empires, and Trade
- ^ Tindall & Shi 2010, tr. 219, 254
- ^ Tindall & Shi 2010, tr. 352
- ^ Stearns 2008, tr. 219
- ^
- Morys 2020, tr. vii
- Becker & Platt 2023, tr. 1–2
- ^
- Haynes, Hough & Pilbeam 2023, tr. 43
- Berger 2008, tr. xvii
- ^ Bulliet et al. 2015b, tr. 562, "Manchester's rise as a large, industrial city was a result of what historians call the Industrial Revolution, the most profound transformation in human life since the beginnings of agriculture."
- ^ McNeill & Pomeranz 2015a, tr. 137
- ^ Bulliet et al. 2015b, tr. 584–585
- ^
- McNeill & Pomeranz 2015b, tr. 490
- Babones 2008, tr. 146, Studying Globalization: Methodological Issues
- ^ O'Rourke & Williamson 2002, tr. 23–50
- ^ McNeill & Pomeranz 2015a, tr. 529, 532
- ^ Bulliet et al. 2015b, tr. 563, "The first countries to industrialize grew rich and powerful, facilitating a second great wave of European imperialism in the 19th century."
- ^ McNeill & Pomeranz 2015a, tr. 336
- ^ Bulliet et al. 2015b, tr. 532, 676–678, 692
- ^ Bulliet et al. 2015b, tr. 448
- ^ Greene 2017, tr. xii
- ^ McNeill & Pomeranz 2015a, tr. 562
- ^ McNeill & Pomeranz 2015a, tr. 532
- ^
- McNeill & Pomeranz 2015a, tr. 429
- Schoppa 2021, tr. 2
- ^ McNeill & Pomeranz 2015a, tr. 306, 310–311
- ^
- McNeill & Pomeranz 2015a, tr. 312
- Stearns 2010, tr. 41–44
- ^ Huntington 1991, tr. 15–16
- ^
- McNeill & Pomeranz 2015b, tr. 112
- Stearns 2010, tr. 42
- ^ Schoppa 2021, tr. 35
- ^ Schoppa 2021, tr. 95
- ^ Christian 2011, tr. 448
- ^ McNeill & Pomeranz 2015a, tr. 390–392
- ^ McNeill & Pomeranz 2015a, tr. 370, 386, 388, 390–391
- ^
- Meyer-Fong 2013, tr. 1
- McNeill & Pomeranz 2015a, tr. 390, 623
- ^ McNeill & Pomeranz 2015a, tr. 600, 602
- ^ Landes 1969, tr. 235
- ^ McNeill & Pomeranz 2015b, tr. 210, 249–250, 254
- ^ McNeill & Pomeranz 2015a, tr. 80
- ^
- Ackermann và đồng nghiệp 2008a, tr. xxxiii
- Curley 2011, tr. ix
- ^ Kedar & Wiesner-Hanks 2015, tr. 206, "The half-century preceding the outbreak of World War I stands out as an era of European economic, political, and cultural dominance never achieved before and impossible to sustain at the end of the war."
- ^ McNeill & Pomeranz 2015a, tr. 313–314
- ^ McNeill & Pomeranz 2015a, tr. 306
- ^
- ^ Schoppa 2021, tr. 25
- ^
- Suny 2015, tr. 245, 330
- Bozarslan, Duclert & Kévorkian 2015, tr. 187
- ^ McNeill & Pomeranz 2015a, tr. 246–247
- ^ McNeill & Pomeranz 2015a, tr. 296–297, 324
- ^ McNeill & Pomeranz 2015a, tr. 450
- ^ McNeill & Pomeranz 2015a, tr. 452
- ^ Schoppa 2021, tr. 159–160n
- ^ Ackermann và đồng nghiệp 2008a, tr. xxxii, xlii, 359
- ^ McNeill & Pomeranz 2015b, tr. 301–302, 312
- ^ McNeill & Pomeranz 2015b, tr. 312
- ^ Sainsbury 1986, tr. 14
- ^ McNeill & Pomeranz 2015a, tr. 423–424
- ^ McNeill & Pomeranz 2015a, tr. 507–508, "Indeed, Japan's China war between 1931 and 1945 exacted the heaviest toll in lives of all colonial wars – between 10 and 30 million Chinese deaths being the best estimates available in the absence of official or authoritative statistics."
- ^ Ackermann và đồng nghiệp 2008a, tr. xlii
- ^ McNeill & Pomeranz 2015b, tr. 319
- ^ Fasulo 2015, tr. 1–3
- ^ McNeill & Pomeranz 2015a, tr. 324
- ^ Simmons 2009, tr. 41
- ^ Dinan 2004, tr. xiii, 8–9
- ^ McNeill & Pomeranz 2015a, tr. 319, 451
- ^ Acheson 1969
- ^ Kunertova 2024, tr. 182
- ^ Ackermann và đồng nghiệp 2008, tr. xl
- ^ Kennedy 1987, tr. 357
- ^ Allison 2018, tr. 126
- ^ McNeill & Pomeranz 2015b, tr. 321, 330
- ^
- Allison 2018, tr. 127–128
- Stevenson 2020, tr. 41–43
- ^ McNeill & Pomeranz 2015b, tr. 342
- ^ Christian 2011, tr. 456–457, "The collapse of the Soviet Union was, as Mikhail Gorbachev understood, a failure to compete economically and technologically."
- ^ a b Scranton 2006, tr. 131
- ^ Wolfe 2013, tr. 90
- ^ Naughton 2016, tr. 7
- ^ a b McNeill & Pomeranz 2015b, tr. 195
- ^ Easton 2013, tr. 2
- ^ Naughton 2016, tr. 14
- ^ McNeill & Pomeranz 2015b, tr. 195–196
- ^ Pääbo 2003, tr. 95, The Mosaic That Is Our Genome
- ^ Pettersson, Lundeberg & Ahmadian 2009, tr. 105–111
- ^ McNeill & Pomeranz 2015a, tr. 258
- ^ McNeill & Pomeranz 2015a, tr. 91
- ^ a b McNeill & Pomeranz 2015b, tr. 200
- ^ Gleick 2019
- ^ McNeill & Pomeranz 2015b, tr. 198
- ^ Ackermann và đồng nghiệp 2008, tr. xxxiv
- ^ Christian 2011, tr. 442
- ^ Christian 2011, tr. 442, 446
- ^
- Ivanov 2009, tr. 249–250
- Huhle 2022, tr. 141–142
- ^ McNeill & Pomeranz 2015a, tr. 196–197, 204, 207–208
- ^
- Schoppa 2021, tr. 1
- DeLaet & DeLaet 2015, tr. 8
- Mathew & Bhatia 2010, tr. 8
- Getzen 2022, tr. 234
- ^ Nohr & Olsen 2007, tr. 637
- ^ Vásquez 2001
- ^ Christian 2011, tr. 449
- ^
- Reagan 2005, tr. 108
- Murphy 2014, tr. 80
- Kte'pi 2013, tr. 63
- ^
- Barro & Lee 2015, tr. 13, 55–56
- Urata, Kuroda & Tonegawa 2022, tr. 40–41
- Shelley 2022, tr. 2
- Scott & Vare 2020, tr. 54–56
- ^ Barro & Lee 2015, tr. 55–56
- ^ McNeill & Pomeranz 2015a, tr. 459–460
- ^ McNeill & Pomeranz 2015a, tr. 629
- ^ Abernethy 2000, tr. 133
- ^ McNeill & Pomeranz 2015b, tr. 578–579
- ^ Schoppa 2021, tr. 111
- ^ Schoppa 2021, tr. 140–141
- ^
- Nugent 2021, tr. 347
- Ackermann và đồng nghiệp 2008, tr. xlii
- ^ McNeill & Pomeranz 2015b, tr. 550–551
- ^ McNeill & Pomeranz 2015b, tr. 547–550
- ^ Friedman 2007, tr. 137–138, passim
- ^
- McNeill & Pomeranz 2015a, tr. 609, "But the crisis beginning in 2007, with the eddying effects of the subprime lending-induced financial crash, demonstrated how vital the health of the American economy remained for global growth and stability. Events and processes outside the United States continued to affect the internal politics and economics, and vice versa. The United States and the rest of the world were interconnected, and disengagement was impossible."
- Tozzo 2017, tr. 116
- ^
- ^
- Martikainen 2017, tr. 72–73
- Hiro 1989, § Introduction
- ^
- ^
- Armstrong McKay và đồng nghiệp 2022, tr. eabn7950
- Kolbert 2023, "[T]he world's phosphorus problem [arising from the element's exorbitant use in agriculture] resembles its carbon-dioxide problem, its plastics problem, its groundwater-use problem, its soil-erosion problem, and its nitrogen problem. The path humanity is on may lead to ruin, but, as of yet, no one has found a workable way back."
- Kolbert 2014, tr. 267
- ^
- ^
- Clavin 2005, tr. 435–436
- Christian 2015a, tr. 3
- Hughes-Warrington 2015, tr. 41
- Conrad 2016, tr. 217–219
- ^
- Christian 2015a, tr. 1–4
- Northrup 2015, tr. 111–112
- Cajani 2013, § Current Trends
- Andrea & Neel 2011, tr. 1–2
- ^
- Christian 2015a, tr. 2–4
- Northrup 2015, tr. 110–111
- ^
- Manning 2013, § Conceptualization, § Conclusion
- Manning 2020, tr. 1–4
- Norberg & Deutsch 2023, tr. 15
- Aldenderfer 2011, tr. 1
- Neel 2011, tr. 11–12
- ^
- Christian 2015a, tr. 5–6
- Northrup 2015, tr. 110
- Lang 2015, tr. 84–85
- Christian 2008, tr. 97–99
- ^
- Christian 2015a, tr. 7
- Northrup 2015, tr. 110
- Cajani 2013, § Biblical Chronology Challenged
- ^
- Christian 2015a, tr. 7
- Northrup 2015, tr. 110
- Gamble 1981, tr. 2
- ^
- Cajani 2013, § Current Trends
- Denemark 2000, tr. 32–33
- ^
- McNeill 2017, tr. 69–70
- Christian 2008, tr. 101
- ^ Cajani 2013, § Current Trends
Thư mục
sửa- Abernethy, David B. (2000). The Dynamics of Global Dominance: European Overseas Empires, 1415–1980. Yale University Press. ISBN 978-0-300-09314-8.
- Aberth, John (2001). “From the Brink of the Apocalypse: Confronting Famine, War, Plague, and Death in the Later Middle Ages”. Hamilton College. Lưu trữ bản gốc ngày 17 tháng 9 năm 2021. Truy cập ngày 17 tháng 9 năm 2021.
- Abi-Rached L, Jobin MJ, Kulkarni S, McWhinnie A, Dalva K, Gragert L, và đồng nghiệp (2011). “The Shaping of Modern Human Immune Systems by Multiregional Admixture with Archaic Humans”. Science. 334 (6052): 89–94. Bibcode:2011Sci...334...89A. doi:10.1126/science.1209202. PMC 3677943. PMID 21868630.
- Abinales, Patricio N.; Amoroso, Donna J. (2017). State and Society in the Philippines. Rowman & Littlefield. ISBN 978-1-5381-0395-1. Truy cập ngày 17 tháng 1 năm 2023.
- Abulafia, David (2011). The Great Sea: A Human History of the Mediterranean. Allen Lane. ISBN 978-0-7139-9934-1.
- Acheson, Dean (1969). Present at the Creation: My Years in the State Department. W. W. Norton. ISBN 978-0-393-30412-1.
- Ackermann, Marsha E.; và đồng nghiệp biên tập (2008e). “Three Kingdoms, Korea”. Encyclopedia of world history. Facts on File. ISBN 978-0-8160-6386-4.
- Ackermann, Marsha E.; Schroeder, Michael J.; Terry, Janice J.; Upshur, Jiu-Hwa Lo; Whitters, Mark F. biên tập (2008b). Encyclopedia of World History 2: The Expanding World 600 c.e. to 1449. Facts on File. ISBN 978-0-8160-6386-4.
- Ackermann, Marsha E.; Schroeder, Michael J.; Terry, Janice J.; Upshur, Jiu-Hwa Lo; Whitters, Mark F. biên tập (2008c). Encyclopedia of World History 3: The First Global Age 1450 to 1749. Facts on File. ISBN 978-0-8160-6386-4.
- Ackermann, Marsha E.; Schroeder, Michael J.; Terry, Janice J.; Upshur, Jiu-Hwa Lo; Whitters, Mark F. biên tập (2008d). Encyclopedia of World History 4: Age of Revolution and Empire 1750 to 1899. Facts on File. ISBN 978-0-8160-6386-4.
- Ackermann, Marsha E.; Schroeder, Michael J.; Terry, Janice J.; Upshur, Jiu-Hwa Lo; Whitters, Mark F. biên tập (2008a). Encyclopedia of World History 5: Crisis and Achievement 1900 to 1949. Facts on File. ISBN 978-0-8160-6386-4.
- Ackermann, Marsha E.; Schroeder, Michael J.; Terry, Janice J.; Upshur, Jiu-Hwa Lo; Whitters, Mark F. biên tập (2008). Encyclopedia of World History 6: The Contemporary World 1950 to the Present. Facts on File. ISBN 978-0-8160-6386-4.
- Ackermann RR, Mackay A, Arnold ML (2015). “The Hybrid Origin of "Modern" Humans”. Evolutionary Biology. 43 (1): 1–11. doi:10.1007/s11692-015-9348-1. S2CID 14329491.
- Adovasio, J. M.; Soffer, Olga; Page, Jake (2007). The Invisible Sex: Uncovering the True Roles of Women in Prehistory. HarperCollins. ISBN 978-0-06-157177-0. OCLC 191804695.
- Aldenderfer, Mark (2011). “Era 1: Beginnings of Human Society to 4000 BCE”. World History Encyclopedia. 2. Greenwood. ISBN 978-1-85109-930-6.
- Allchin, Bridget; Allchin, Raymond (1997). Origins of a Civilization: The Prehistory and Early Archaeology of South Asia. Viking. ISBN 978-0-670-87713-3.
- Allison, Graham (2018). “The Myth of the Liberal Order: From Historical Accident to Conventional Wisdom”. Foreign Affairs. 97 (4): 124–133. Lưu trữ bản gốc ngày 9 tháng 7 năm 2022. Truy cập ngày 3 tháng 7 năm 2022.
- Andaya, Barbara Watson; Andaya, Leonard (2015). A History of Early Modern Southeast Asia, 1400–1830. Cambridge University Press. ISBN 978-0-521-88992-6.
- Andrea, Alfred J.; Neel, Carolyn (2011). “What Is World History?”. World History Encyclopedia. 1. Greenwood. ISBN 978-1-85109-930-6.
- Anthony, Reid (2015). A History of Southeast Asia: Critical Crossroads. John Wiley & Sons. ISBN 978-0-631-17961-0.
- Armstrong McKay, David I.; và đồng nghiệp (2022). “Exceeding 1.5 °C Global Warming Could Trigger Multiple Climate Tipping Points”. Science. 377 (6611): eabn7950. doi:10.1126/science.abn7950. hdl:10871/131584. PMID 36074831. S2CID 252161375.
- Axworthy, Michael (2008). A History of Iran: Empire of the Mind. Basic. ISBN 978-0-465-00888-9.
- Babones, Salvatore (2008). “Studying Globalization: Methodological Issues”. Trong Ritzer, George (biên tập). The Blackwell Companion to Globalization. John Wiley & Sons. ISBN 978-0-470-76642-2. OCLC 232611725. Truy cập ngày 13 tháng 12 năm 2023.
- Bard, Kathryn A. (2000). “The Emergence of the Egyptian State (c. 3200–2686 BC)”. Trong Shaw, Ian (biên tập). The Oxford History of Ancient Egypt. Oxford University Press. tr. 57–82. ISBN 978-0-19-280458-7.
- Barker, Graeme; Goucher, Candace biên tập (2015). A World with Agriculture, 12,000 BCE–500 CE. The Cambridge World History. 2. Cambridge University Press. ISBN 978-0-521-19218-7. Truy cập ngày 3 tháng 9 năm 2022.
- Barro, Robert J.; Lee, Jong-Wha (2015). “2. International Comparisons of School Enrollment and Educational Attainment, 1870–2010”. Trong Barro, Robert J.; Yi, Chong-hwa (biên tập). Education Matters: Global Schooling Gains from the 19th to the 21st Century. Oxford University Press. ISBN 978-0-19-937923-1.
- Baumann, Martin (2010). “Hinduism”. Trong Melton, J. Gordon; Baumann, Martin (biên tập). Religions of the World: A Comprehensive Encyclopedia of Beliefs and Practices [6 volumes]. Bloomsbury. ISBN 978-1-59884-204-3.
- Baumard, Nicolas; Hyafil, Alexandre; Boyer, Pascal (2015). “What Changed During the Axial Age: Cognitive Styles or Reward Systems?”. Communicative & Integrative Biology. United States National Library of Medicine. 8 (5): e1046657. doi:10.1080/19420889.2015.1046657. PMC 4802742. PMID 27066164.
- BBC (2001). “De-coding the Black Death”. BBC. Lưu trữ bản gốc ngày 7 tháng 7 năm 2017. Truy cập ngày 24 tháng 11 năm 2016.
- Beard, Mary (2015). SPQR: A History of Ancient Rome. Profile. ISBN 978-1-84668-380-0.
- Becker, Tobias; Platt, Len (2023). “Reading Cultures – Modernity and the Word”. Popular Culture in Europe Since 1800. Routledge. ISBN 978-1-00-341259-5.
- Benjamin, Craig biên tập (2015). A World with States, Empires, and Networks, 1200 BCE–900 CE. The Cambridge World History. 4. Cambridge University Press. ISBN 978-1-107-01572-2. Truy cập ngày 28 tháng 10 năm 2022.
- Bennett, Matthew; và đồng nghiệp (2021). “Evidence of Humans in North America During the Last Glacial Maximum”. Science. 373 (6562): 1528–1531. Bibcode:2021Sci...373.1528B. doi:10.1126/science.abg7586. PMID 34554787. S2CID 237616125.
- Bentley, Jerry; Subrahmanyam, Sanjay; Wiesner-Hanks, Merry biên tập (2015a). The Construction of a Global World, 1400–1800 CE, Part 1, Foundations. The Cambridge World History. 6. Cambridge University Press. doi:10.1017/CBO9781139194594. ISBN 978-0-521-76162-8. Truy cập ngày 26 tháng 1 năm 2023.
- Bentley, Jerry; Subrahmanyam, Sanjay; Wiesner-Hanks, Merry biên tập (2015b). The Construction of a Global World, 1400–1800 CE, Part 2, Patterns of Change. The Cambridge World History. 6. Cambridge University Press. doi:10.1017/CBO9781139022460. ISBN 978-0-521-19246-0. Truy cập ngày 26 tháng 1 năm 2023.
- Bentley, Jerry H.; Ziegler, Herbert F. (2008). Traditions & Encounters: A Global Perspective on the Past: Volume II From 1500 to the Present (ấn bản thứ 4). McGraw Hill. ISBN 978-0-07-333063-1.
- Berger, Stefan (2008). “Introduction”. A Companion to Nineteenth-Century Europe, 1789–1914. John Wiley & Sons. ISBN 978-1-4051-5232-7.
- Bideleux, Robert; Jeffries, Ian (1998). A History of Eastern Europe: Crisis and Change. Routledge. ISBN 978-0-415-16112-1. Truy cập ngày 10 tháng 2 năm 2022.
- Blackhawk, Ned; Kiernan, Ben; Madley, Benjamin; Taylor, Rebe biên tập (2023). The Cambridge World History of Genocide. 2: Genocide in the Indigenous, Early Modern and Imperial Worlds, from c.1535 to World War One. Cambridge University Press. doi:10.1017/9781108765480. ISBN 978-1-108-76548-0.
- Boltz, William G. (1996). “Early Chinese Writing”. Trong Bright, Peter; Daniels, William (biên tập). The World's Writing Systems. Oxford University Press. ISBN 0-19-507993-0.
- Bozarslan, Hamit; Duclert, Vincent; Kévorkian, Raymond H. (2015). Comprendre le Génocide des Arméniens—1915 à nos Jours [Understanding the Armenian Genocide: 1915 to the Present Day] (bằng tiếng Pháp). Tallandier. ISBN 979-1-02-100681-2.
- Bristow, William (2023). “Enlightenment”. The Stanford Encyclopedia of Philosophy. Metaphysics Research Lab, Stanford University. Truy cập ngày 7 tháng 6 năm 2024.
- Brown, Cynthia Stokes (2007). Big History: From the Big Bang to the Present. New Press. ISBN 978-1-59558-196-9.
- Brown, Stephen F.; Anatolios, Khaled; Palmer, Martin (2009). O'Brien, Joanne (biên tập). Catholicism & Orthodox Christianity. Infobase. ISBN 978-1-60413-106-2.
- Bulliet, Richard; Crossley, Pamela; Headrick, Daniel; Hirsch, Steven; Johnson, Lyman (2011). The Earth and Its Peoples, Brief Edition. 1. Cengage. ISBN 978-0-495-91311-5.
- Bulliet, Richard; Crossley, Pamela; Headrick, Daniel; Hirsch, Steven; Johnson, Lyman; Northrup, David (2015a). The Earth and Its Peoples: A Global History. 1 (ấn bản thứ 6). Cengage. ISBN 978-1-285-44567-0. Truy cập ngày 25 tháng 8 năm 2022.
- Bulliet, Richard; Crossley, Pamela; Headrick, Daniel; Hirsch, Steven; Johnson, Lyman; Northrup, David (2015b). The Earth and Its Peoples: A Global History. 2 (ấn bản thứ 6). Cengage. ISBN 978-1-285-44570-0.
- Burbank, Jane (2010). Empires in World History: Power and the Politics of Difference. Princeton University Press. ISBN 978-0-691-12708-8.
- Burbank, Jane; Cooper, Frederick (2021). Empires in World History: Power and the Politics of Difference. Princeton University Press. ISBN 978-1-4008-3470-9.
- Burley, David V. (1998). “Tongan Archaeology and the Tongan Past, 2850–150 B.P.”. Journal of World Prehistory. 12 (3): 368–369, 375. doi:10.1023/A:1022322303769. ISSN 1573-7802. JSTOR 25801130. S2CID 160340278.
- Burstein, Stanley M. (2017). The World from 1000 BCE to 300 CE. Oxford University Press. ISBN 978-0-19-933613-5. Truy cập ngày 1 tháng 10 năm 2023.
- Butt, John J. (2005). The Greenwood Dictionary of World History. Bloomsbury. ISBN 978-0-313-08315-0.
- Cajani, Luigi (2013). “Periodization”. Trong Bentley, Jerry H. (biên tập). The Oxford Handbook of World History. Oxford University Press. ISBN 978-0-19-968606-3.
- Carter, Tim; Butt, John biên tập (2005). The Cambridge History of Seventeenth-Century Music: Volume 1. Cambridge University Press. ISBN 978-0-521-79273-8.
- Casselman, Ben (2022). “Pandemic's Economic Impact Is Easing, but Aftershocks May Linger”. The New York Times. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 5 năm 2023. Truy cập ngày 11 tháng 5 năm 2023.
- Chainey, Dee Dee; Winsham, Willow (2021). Treasury of Folklore: Seas and Rivers: Sirens, Selkies and Ghost Ships. Batsford. ISBN 978-1-84994-705-3.
- Chakrabarti, Dilip K. (2004). “Introduction”. Trong Chkrabarti, Dilip K. (biên tập). Indus Civilization Sites in India: New Discoveries. Marg. tr. 10–13. ISBN 978-81-85026-63-3.
- Chapman, Tim (2002). Imperial Russia, 1801–1905. Routledge. ISBN 978-1-134-57970-9.
- Chrisp, Peter (2016). “Civilizations Develop”. Big History: Our Incredible Journey, from Big Bang to Now. Dorling Kindersley. ISBN 978-0-241-22590-5. Truy cập ngày 4 tháng 5 năm 2024.
- Christian, David (2008). This Fleeting World: A Short History of Humanity. Berkshire. ISBN 978-1-933782-04-1.
- Christian, David (2011) [2004]. Maps of Time: An Introduction to Big History. University of California Press. ISBN 978-0-520-27144-9. Truy cập ngày 16 tháng 12 năm 2023.
- Christian, David biên tập (2015). Introducing World History, to 10,000 BCE. The Cambridge World History. 1. Cambridge University Press. doi:10.1017/CBO9781139194662. ISBN 978-0-521-76333-2. Truy cập ngày 26 tháng 1 năm 2023.
- Christian, David (2015a). “Introduction and Overview”. Trong Christian, David (biên tập). The Cambridge World History. Cambridge University Press. ISBN 978-0-521-76333-2.
- Clarkson C, Jacobs Z, Marwick B, Fullagar R, Wallis L, Smith M, và đồng nghiệp (2017). “Human Occupation of Northern Australia by 65,000 Years Ago”. Nature. 547 (7663): 306–310. Bibcode:2017Natur.547..306C. doi:10.1038/nature22968. hdl:2440/107043. PMID 28726833. S2CID 205257212.
- Clavin, Patricia (2005). “Defining Transnationalism”. Contemporary European History. 14 (4): 421–439. doi:10.1017/S0960777305002705.
- Coe, Michael D. (2011). The Maya (ấn bản thứ 8). Thames & Hudson. ISBN 978-0-500-28902-0.
- Coedès, George (1968). Walter F. Vella (biên tập). The Indianized States of Southeast Asia. Cowing, Susan Brown biên dịch. University of Hawaii Press. ISBN 978-0-8248-0368-1.
- Conrad, Sebastian (2016). What is Global History?. Princeton University Press. ISBN 978-0-691-15525-8.
- Coolidge, Frederick Lawrence; Wynn, Thomas Grant (2018). The Rise of Homo Sapiens: The Evolution of Modern Thinking. Oxford University Press. ISBN 978-0-19-068091-6.
- Curley, Robert biên tập (2011). The Complete History of Aviation: From Ballooning to Supersonic Flight. Britannica. ISBN 978-1-61530-725-8.
- Davies, Norman (2005). God's Playground: A History of Poland. 1: The Origins to 1795. Oxford University Press. ISBN 978-0-19-925339-5.
- de la Torre, Ignacio (2019). “Searching for the Emergence of Stone Tool Making in Eastern Africa”. Proceedings of the National Academy of Sciences. 116 (24): 11567–11569. Bibcode:2019PNAS..11611567D. doi:10.1073/pnas.1906926116. PMC 6575166. PMID 31164417.
- DeLaet, Debra L.; DeLaet, David E. (2015). Global Health in the 21st Century: The Globalization of Disease and Wellness. Routledge. ISBN 978-1-317-25899-5.
- Deanesly, Margaret (2019). “The Carolingian Conquests”. A History of Early Medieval Europe. Taylor & Francis. tr. 339–355. doi:10.4324/9780429061530-18. ISBN 978-0-429-06153-0. S2CID 198789183. Truy cập ngày 17 tháng 9 năm 2021.
- Deming, David (2014). Science and Technology in World History, Volume 1: The Ancient World and Classical Civilization. McFarland & Co. ISBN 978-0-7864-5657-4.
- Denemark, Robert Allen (2000). World System History: The Social Science of Long-term Change. Psychology Press. ISBN 978-0-415-23276-0.
- Diener, Alexander C.; Hagen, Joshua (2010). “Russia's Kaliningrad Exclave: Discontinuity as a Threat to Sovereignty”. Trong Diener, Alexander C. (biên tập). Borderlines and Borderlands: Political Oddities at the Edge of the Nation-State. Rowman & Littlefield. ISBN 978-0-7425-5635-5.
- Dinan, Desmond (2004). Europe Recast: A History of European Union. Palgrave Macmillan. ISBN 0-333-98734-9.
- Domínguez-Rodrigo, Manuel; Alcalá, Luis (2016). “3.3-Million-Year-Old Stone Tools and Butchery Traces? More Evidence Needed” (PDF). PaleoAnthropology: 46–53. Lưu trữ (PDF) bản gốc ngày 14 tháng 12 năm 2023. Truy cập ngày 14 tháng 12 năm 2023.
- Duchesne, Ricardo (2011). The Uniqueness of Western Civilization. Brill. ISBN 978-90-04-19461-8.
- Dunbar, Robin (2016). Human Evolution: Our Brains and Behavior. Oxford University Press. ISBN 978-0-19-061678-6.
- Dunham, Will (2008). “Black Death 'Discriminated' Between Victims”. ABC Science. Lưu trữ bản gốc ngày 20 tháng 12 năm 2016. Truy cập ngày 24 tháng 11 năm 2016.
- Dunn, John (1994). Democracy: The Unfinished Journey 508 BCE – 1993 CE. Oxford University Press. ISBN 978-0-19-827934-1.
- Dynneson, Thomas L. (2008). City-state Civism in Ancient Athens: Its Real and Ideal Expressions. Peter Lang. ISBN 978-1-4331-0311-7.
- Easton, Richard D. (2013). GPS Declassified. Potomac. ISBN 978-1-61234-408-9. Truy cập ngày 16 tháng 9 năm 2022.
- Ebrey; Walthall; Palais (2006). East Asia: A Cultural, Social, and Political History. Houghton Mifflin Harcourt. ISBN 978-0-618-13384-0.
- Evans, Damian; và đồng nghiệp (2007). “A Comprehensive Archaeological Map of the World's Largest Pre-industrial Settlement Complex at Angkor, Cambodia”. Proceedings of the National Academy of Sciences. 104 (36): 14279. Bibcode:2007PNAS..10414277E. doi:10.1073/pnas.0702525104. PMC 1964867. PMID 17717084.
- Fagan, Brian M. (2005). Ancient North America: The Archaeology of a Continent (ấn bản thứ 4). Thames & Hudson. ISBN 978-0-500-28148-2.
- Fagan, Brian M.; Beck, Charlotte biên tập (1996). The Oxford Companion to Archaeology. Oxford University Press. ISBN 978-0-19-507618-9. Truy cập ngày 19 tháng 4 năm 2020.
- Fagan, Brian M.; Durrani, Nadia (2021). “3. Enter Homo Sapiens (c. 300,000 Years Ago and Later)”. World Prehistory: The Basics. Routledge. ISBN 978-1-00-046679-9.
- Fage, John; Tordoff, William (2002). A History of Africa (ấn bản thứ 4). Routledge. ISBN 0-415-25247-4.
- Faltin, Lucia; Wright, Melanie J. (2007). The Religious Roots of Contemporary European Identity. A&C Black. ISBN 978-0-8264-9482-5.
- Fasulo, Linda (2015). An Insider's Guide to the UN (ấn bản thứ 3). Yale University Press. ISBN 978-0-300-20365-3.
- Flannery, Kent V.; Marcus, Joyce (1996). Zapotec Civilization: How Urban Society Evolved in Mexico's Oaxaca Valley. Thames & Hudson. ISBN 978-0-500-05078-1.
- Flenley, John; Bahn, Paul (2003). The Enigmas of Easter Island. Oxford University Press. ISBN 978-0-19-164719-2.
- Friedman, Thomas (2007). The World Is Flat: A Brief History of the Twenty-First Century . Picador. ISBN 978-0-312-42507-4.
- Gamble, Andrew (1981). An Introduction to Modern Social and Political Thought. Macmillan. ISBN 978-1-349-16615-2.
- Ganivet, Elisa (2019). Border Wall Aesthetics: Artworks in Border Spaces. transcript Verlag. ISBN 978-3-8394-4777-2.
- Geraghty, Paul (1994). “Linguistic Evidence for the Tongan Empire”. Trong Dutton, Tom (biên tập). Language Contact and Change in the Austronesian World. Trends in linguistics: Studies and monographs. 77. Gruyter. ISBN 978-3-11-012786-7. Truy cập ngày 6 tháng 6 năm 2016.
- Gernet, Jacques (1996). A History of Chinese Civilization. Cambridge University Press. ISBN 978-0-521-49781-7.
- Getzen, Thomas E. (2022). Money and Medicine: The Evolution of National Health Expenditures. Oxford University Press. ISBN 978-0-19-757328-0.
- Gilbert, Martin (2013). The Routledge Atlas of Russian History. Routledge. ISBN 978-1-135-10831-1.
- Gleick, James (2019). “Moon Fever”. The New York Review of Books. LXVI (13). Lưu trữ bản gốc ngày 1 tháng 7 năm 2022. Truy cập ngày 1 tháng 7 năm 2022.
- Goldhill, Simon (1997). “The Audience of Athenian Tragedy”. Trong Easterling, P. E. (biên tập). The Cambridge Companion to Greek Tragedy. Cambridge Companions to Literature series. Cambridge University Press. tr. 54–68. ISBN 0-521-42351-1.
- Gowlett, J. A. J. (2016). “The Discovery of Fire by Humans: A Long and Convoluted Process”. Philosophical Transactions of the Royal Society B: Biological Sciences. 371 (1696): 20150164. doi:10.1098/rstb.2015.0164. PMC 4874402. PMID 27216521.
- Graeber, David; Wengrow, David (2021). The Dawn of Everything: A New History of Humanity. Farrar, Straus & Giroux. ISBN 978-0-374-15735-7. Truy cập ngày 15 tháng 11 năm 2022.
- Greene, Elizabeth B. (2017). Buildings and Landmarks of 19th-Century America: American Society Revealed. Bloomsbury. ISBN 978-1-4408-3573-5.
- Grewal, J. S. (1998). The Sikhs of the Punjab. Cambridge University Press. ISBN 978-0-521-63764-0.
- Haigh, Gerald (2009). Special Times: Sikhism. A&C Black. ISBN 978-1-4081-0434-7.
- Hammer MF (2013). “Human Hybrids” (PDF). Scientific American. 308 (5): 66–71. Bibcode:2013SciAm.308e..66H. doi:10.1038/scientificamerican0513-66. PMID 23627222. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 24 tháng 8 năm 2018.
- Harmand, Sonia; và đồng nghiệp (2015). “3.3-million-year-old Stone Tools from Lomekwi 3, West Turkana, Kenya”. Nature. 521 (7552): 310–315. Bibcode:2015Natur.521..310H. doi:10.1038/nature14464. PMID 25993961. S2CID 1207285.
- Harvati, Katerina; Röding, Carolin; Bosman, Abel M.; Karakostis, Fotios A.; Grün, Rainer; Stringer, Chris; Karkanas, Panagiotis; Thompson, Nicholas C.; Koutoulidis, Vassilis; Moulopoulos, Lia A.; Gorgoulis, Vassilis G. (2019). “Apidima Cave Fossils Provide Earliest Evidence of Homo Sapiens in Eurasia”. Nature. 571 (7766): 500–504. doi:10.1038/s41586-019-1376-z. ISSN 1476-4687. PMID 31292546. S2CID 195873640. Lưu trữ bản gốc ngày 10 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 10 tháng 7 năm 2022.
- Hayas, Caltron J. H. (1953). Christianity and Western Civilization. Stanford University Press.
- Haynes, Jeffrey; Hough, Peter; Pilbeam, Bruce (2023). World Politics. Sage. ISBN 978-1-5297-7459-7.
- Headrick, Daniel R. (2009). Technology: A World History. Oxford University Press. ISBN 978-0-19-533821-8. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2023.
- Hemingway, Colette; Hemingway, Seán (2007). “Art of the Hellenistic Age and the Hellenistic Tradition”. Heilbrunn Timeline of Art History. Metropolitan Museum of Art. Lưu trữ bản gốc ngày 31 tháng 5 năm 2013. Truy cập ngày 18 tháng 11 năm 2016.
- Henshall, Kenneth (1999). A History of Japan: From Stone Age to Superpower. St. Martin's Press. ISBN 0-312-21986-5.
- Henshall, Kenneth (2012). A History of Japan: From Stone Age to Superpower (ấn bản thứ 3). Palgrave Macmillan. ISBN 978-0-230-36918-4.
- Herries AI, Martin JM, Leece AB, Adams JW, Boschian G, Joannes-Boyau R, và đồng nghiệp (2020). “Contemporaneity of Australopithecus, Paranthropus, and Early Homo Erectus in South Africa”. Science. 368 (6486): 7293. doi:10.1126/science.aaw7293. PMID 32241925.
- Herschkovitz, Israel; và đồng nghiệp (2018). “The Earliest Modern Humans Outside Africa”. Science. 359 (6374): 456–459. Bibcode:2018Sci...359..456H. doi:10.1126/science.aap8369. hdl:10072/372670. PMID 29371468.
- Heyman, Neil (1997). World War I. Greenwood. ISBN 978-1-57356-656-8.
- Hiro, Dilip (1989). Holy Wars: The Rise of Islamic Fundamentalism. Routledge. ISBN 0-415-90207-X.
- Horn, Jeff (2016). The Industrial Revolution: History, Documents, and Key Questions. Bloomsbury. ISBN 978-1-61069-885-6.
- Hourani, Albert (1991). A History of the Arab Peoples. New York: MJF Books. ISBN 978-1-56731-216-4.
- Howe, D. C.; Chauhan, R. S.; Soderberg, A. T.; Buckley, M. R. (2020). “Paradigm Shifts Caused by the COVID-19 Pandemic”. Organizational Dynamics. 50 (4). doi:10.1016/j.orgdyn.2020.100804. PMC 7648497. PMID 33191959.
- Hublin JJ, Ben-Ncer A, Bailey SE, Freidline SE, Neubauer S, Skinner MM, và đồng nghiệp (2017). “New Fossils from Jebel Irhoud, Morocco and the Pan-African Origin of Homo Sapiens” (PDF). Nature. 546 (7657): 289–292. Bibcode:2017Natur.546..289H. doi:10.1038/nature22336. PMID 28593953. S2CID 256771372. Lưu trữ (PDF) bản gốc ngày 8 tháng 1 năm 2020. Truy cập ngày 27 tháng 7 năm 2022.
- Huffman, James (2010). Japan in World History. Oxford University Press. ISBN 978-0-19-536808-6. Truy cập ngày 2 tháng 12 năm 2023.
- Hughes-Warrington, Marnie (2015). “Writing World History”. Trong Christian, David (biên tập). The Cambridge World History. Cambridge University Press. ISBN 978-0-521-76333-2.
- Huhle, Teresa (2022). “Demographic Concerns and Interventions”. Trong Unger, Corinna R.; Borowy, Iris; Pernet, Corinne A. (biên tập). The Routledge Handbook on the History of Development. Routledge. ISBN 978-1-00-060205-0.
- Huntington, Samuel P. (1991). The Third Wave: Democratization in the Late 20th Century. University of Oklahoma Press. ISBN 978-0-8061-8604-7.
- Iliffe, John (2007). Africans: The History of a Continent (ấn bản thứ 2). Cambridge University Press. ISBN 978-0-521-68297-8.
- Ivanov, Serguey F. (2009). “Population Growth and New World Population Redistribution”. Trong Vishnevsky, Anatoly G. (biên tập). Population and Development: Challenges and Opportunities. EOLSS. ISBN 978-1-84826-086-3.
- Johnston, Sarah Iles biên tập (2004). Religions of the Ancient World: A Guide. Belknap. ISBN 978-0-674-01517-3.
- Jungers, William L. (1988). “Lucy's Length: Stature Reconstruction in Australopithecus Afarensis (A.L.288-1) with Implications for Other Small-bodied Hominids”. American Journal of Physical Anthropology. 76 (2): 227–231. doi:10.1002/ajpa.1330760211. PMID 3137822.
- Kazeroony, Hamid H. (2023). “2. Postcoloniality: Colonialism Roots and Scope”. Decoloniality Praxis. Emerald. ISBN 978-1-80262-953-8.
- Keay, John (2000). India: A History. Atlantic Monthly. ISBN 978-0-87113-800-2.
- Kedar, Benjamin; Wiesner-Hanks, Merry biên tập (2015). Expanding Webs of Exchange and Conflict, 500 CE–1500 CE. The Cambridge World History. 5. Cambridge University Press. ISBN 978-0-521-19074-9. Truy cập ngày 18 tháng 11 năm 2022.
- Kelly, Christopher (2007). The Roman Empire: A Very Short Introduction. Oxford University Press. ISBN 978-0-19-280391-7. Truy cập ngày 16 tháng 11 năm 2023.
- Kennedy, Paul (1987). The Rise and Fall of the Great Powers: Economic Change and Military Conflict from 1500 to 2000. Random House. ISBN 978-0-394-54674-2.
- Kent, Susan Kingsley (2020). Gender: A World History. Oxford University Press. ISBN 978-0-19-062197-1. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2023.
- Kiernan, Ben; Lemos, T. M.; Taylor, Tristan S. biên tập (2023). The Cambridge World History of Genocide. 1: Genocide in the Ancient, Medieval and Premodern Worlds. Cambridge University Press. doi:10.1017/9781108655989. ISBN 978-1-108-65598-9.
- Kinzel, Moritz; Clare, Lee (2020). “Monumental – Compared to What? A Perspective from Göbekli Tepe”. Trong Gebauer, Anne Birgitte; Sørensen, Lasse; Teather, Anne; Valera, António Carlos (biên tập). Monumentalizing Life in the Neolithic: Narratives of Change and Continuity. Oxbow. ISBN 978-1-78925-495-2. Truy cập ngày 9 tháng 9 năm 2022.
- Kirch, Patrick Vinton; Green, Roger C. (2001). Hawaiki, Ancestral Polynesia: An Essay in Historical Anthropology. Cambridge University press. ISBN 978-0-521-78879-3. Truy cập ngày 10 tháng 1 năm 2021.
- Koch, Paul L.; Barnosky, Anthony D. (2006). “Late Quaternary Extinctions: State of the Debate”. Annual Review of Ecology, Evolution, and Systematics. 37 (1): 215–250. doi:10.1146/annurev.ecolsys.34.011802.132415. S2CID 16590668.
- Kolbert, Elizabeth (2014). The Sixth Extinction: An Unnatural History. Henry Holt & Co. ISBN 978-0-8050-9979-9. Truy cập ngày 18 tháng 11 năm 2023.
- Kolbert, Elizabeth (2023). “Phosphorus Saved Our Way of Life—and Now Threatens to End It”. The New Yorker. ISSN 0028-792X. Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 11 năm 2023. Truy cập ngày 18 tháng 11 năm 2023.
- Kosso, Cynthia; Scott, Anne (2009). The Nature and Function of Water, Baths, Bathing, and Hygiene from Antiquity Through the Renaissance. Brill. ISBN 978-9004173576. Truy cập ngày 5 tháng 2 năm 2024.
- Kte'pi, Bill (2013). “Chronology”. Trong Ainsworth, James (biên tập). Sociology of Education: An A-to-Z Guide. Sage. ISBN 978-1-5063-5473-6. Truy cập ngày 3 tháng 5 năm 2023.
- Kulke, Hermann; Rothermund, Dietmar (1990). A History of India. Dorset. ISBN 0-88029-577-5.
- Kunertova, Dominika (2024). “9 Transatlantic Burden Sharing”. Trong Olsen, John Andreas (biên tập). Routledge Handbook of NATO. Taylor & Francis. ISBN 978-1-04-002626-7.
- Kuran, Timur (2023). Freedoms Delayed: Political Legacies of Islamic Law in the Middle East. Cambridge University Press. ISBN 978-1-00-932001-6.
- Lal, Vinay (2001). “The Mughal Empire”. Manas: India and its Neighbors. University of California, Los Angeles. Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 4 năm 2015. Truy cập ngày 12 tháng 4 năm 2015.
- Landes, David S. (1969). The Unbound Prometheus: Technological Change and Industrial Development in Western Europe from 1750 to the Present. Cambridge University Press. ISBN 978-0-521-07200-7.
- Lang, Michael (2015). “Evolution, Rupture, and Periodization”. Trong Christian, David (biên tập). The Cambridge World History. Cambridge University Press. ISBN 978-0-521-76333-2.
- Larson, G.; Piperno, D. R.; Allaby, R. G.; Purugganan, M. D.; Andersson, L.; Arroyo-Kalin, M.; Barton, L.; Climer Vigueira, C.; Denham, T.; Dobney, K.; Doust, A. N.; Gepts, P.; Gilbert, M. T. P.; Gremillion, K. J.; Lucas, L.; Lukens, L.; Marshall, F. B.; Olsen, K. M.; Pires, J. C.; Richerson, P. J.; Rubio De Casas, R.; Sanjur, O. I.; Thomas, M. G.; Fuller, D. Q. (2014). “Current Perspectives and the Future of Domestication Studies”. PNAS. 111 (17): 6139–6146. Bibcode:2014PNAS..111.6139L. doi:10.1073/pnas.1323964111. PMC 4035915. PMID 24757054.
- Lewin, Roger (2009) [1984]. Human Evolution: An Illustrated Introduction (ấn bản thứ 5). John Wiley & Sons. ISBN 978-1-4051-5614-1. Truy cập ngày 24 tháng 8 năm 2022.
- Lewis, Mark Edward (2009). China's Cosmopolitan Empire: The Tang Dynasty. Harvard University Press. ISBN 978-0-674-03306-1. Truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2023.
- Lewton, Kristi L. (2017). “Bipedalism”. Trong Fuentes, Agustín (biên tập). The International Encyclopedia of Primatology, 3 Volume Set. John Wiley & Sons. ISBN 978-0-470-67337-9.
- Li, Feng; Petraglia, Michael; Roberts, Patrick; Gao, Xing (2020). “The northern dispersal of early modern humans in eastern Eurasia” (PDF). Science Bulletin. 65 (20): 1699–1701. Bibcode:2020SciBu..65.1699L. doi:10.1016/j.scib.2020.06.026. PMID 36659239.[liên kết hỏng]
- Lieberman, Victor B. (2003). Strange Parallels: Southeast Asia in Global Context, c. 800–1830, Volume 1, Integration on the Mainland. Cambridge University Press. ISBN 978-0-521-80496-7. Truy cập ngày 24 tháng 6 năm 2022.
- Lorge, Peter (2015). The Reunification of China: Peace Through War Under the Song Dynasty. Cambridge University Press. ISBN 978-1-107-08475-9. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2022.
- MacKnight, C. C. (1986). “Macassans and the Aboriginal Past”. Archaeology in Oceania. 21: 69–75. doi:10.1002/j.1834-4453.1986.tb00126.x.
- Manning, Patrick (2013). “Epistemology”. Trong Bentley, Jerry H. (biên tập). The Oxford Handbook of World History. Oxford University Press. ISBN 978-0-19-968606-3.
- Manning, Patrick (2020). Methods for Human History: Studying Social, Cultural, and Biological Evolution. Springer. ISBN 978-3-030-53882-8.
- Martell, Luke (2010). The Sociology of Globalization. Polity. ISBN 978-0-7456-3674-0.
- Martikainen, Tuomas (2017). “The Global Political Economy, Welfare State Reforms, and the Governance of Religion”. Trong Nynas, Peter (biên tập). Post-Secular Society. Routledge. ISBN 978-1-351-49761-9.
- Martin, Thomas (2000) [1996]. Ancient Greece: From Prehistoric to Hellenic Times . Yale University Press. ISBN 978-0-300-08493-1.
- Mathew, Oommen P.; Bhatia, Jatinder (2010). Innovations in Neonatal-perinatal Medicine: Innovative Technologies and Therapies that Have Fundamentally Changed the Way We Deliver Care for the Fetus and the Neonate. World Scientific. ISBN 978-981-4280-04-4.
- Matsuda, Matt (2012). Pacific Worlds: A History of Seas, Peoples, and Cultures. Cambridge University Press. ISBN 978-0-521-88763-2. Truy cập ngày 5 tháng 7 năm 2022.
- McClellan, James E.; Dorn, Harold (2006). Science and Technology in World History: An Introduction. Johns Hopkins University Press. ISBN 978-0-8018-8360-6. Truy cập ngày 11 tháng 10 năm 2022.
- McEvedy, Colin (1961). The Penguin Atlas of Medieval History. Penguin.
- McNeill, William H. (1999) [1967]. A World History (ấn bản thứ 4). Oxford University Press. ISBN 978-0-19-511616-8.
- McNeill, William H. (2010). History of Western Civilization: A Handbook. University of Chicago Press. ISBN 978-0-226-56162-2.
- McNeill, William Hardy (2017). The Global Condition: Conquerors, Catastrophes, and Community. Princeton University Press. ISBN 978-1-4008-8510-7.
- McNeill, J. R.; McNeill, William (2003). The Human Web: A Bird's-eye View of World History. Norton. ISBN 0-393-05179-X.
- McNeill, J. R.; Pomeranz, Kenneth biên tập (2015a). Production, Destruction and Connection, 1750-Present, Part 1, Structures, Spaces, and Boundary Making. The Cambridge World History. 7. Cambridge University Press. doi:10.1017/CBO9781139196079. ISBN 978-1-108-40775-5. Truy cập ngày 26 tháng 1 năm 2023.
- McNeill, J. R.; Pomeranz, Kenneth biên tập (2015b). Production, Destruction and Connection, 1750–Present, Part 2, Shared Transformations?. The Cambridge World History. 7. Cambridge University Press. ISBN 978-0-521-19964-3. Truy cập ngày 26 tháng 1 năm 2023.
- McNiven, Ian J. (2017). “22. Australasia and the Pacific”. Trong Benjamin, Craig (biên tập). The Cambridge World History: Volume 4, A World with States, Empires and Networks 1200 BCE-900 CE. Cambridge University Press. ISBN 978-1-108-40771-7.
- McPherron, Shannon P.; Alemseged, Zeresenay; Marean, Curtis W.; Wynn, Jonathan G.; Reed, Denné; Geraads, Denis; Bobe, René; Béarat, Hamdallah A. (2010). “Evidence for Stone-tool-assisted Consumption of Animal Tissues Before 3.39 million Years Ago at Dikika, Ethiopia”. Nature. 466 (7308): 857–860. Bibcode:2010Natur.466..857M. doi:10.1038/nature09248. PMID 20703305. S2CID 4356816.
- Merrill, Ronald T.; McElhinny, Michael W. (1983). The Earth's magnetic field: Its history, origin and planetary perspective (ấn bản thứ 2). Academic. tr. 1. ISBN 0-12-491242-7.
- Meyer-Fong, Tobie S. (2013). What Remains: Coming to Terms with Civil War in 19th Century China. Stanford University Press. ISBN 978-0-8047-5425-5. Truy cập ngày 19 tháng 9 năm 2022.
- Meyerowitz, Eva L. R. (1975). The Early History of the Akan States of Ghana. Red Candle Press. ISBN 978-0-608-39035-2.
- Mirsepassi, Ali; Fernée, Tadd Graham (2014). Islam, Democracy, and Cosmopolitanism: At Home and in the World. Cambridge University Press. ISBN 978-1-107-05397-7.
- Morley, Iain (2013). The Prehistory of Music: Human Evolution, Archaeology, and the Origins of Musicality. Oxford University Press. ISBN 978-0-19-923408-0.
- Morys, Matthias (2020). The Economic History of Central, East and South-East Europe: 1800 to the Present. Taylor & Francis. ISBN 978-1-317-41411-7.
- Murphy, John (2014). Gods & Goddesses of the Inca, Maya, and Aztec Civilizations. Rosen. ISBN 978-1-62275-396-3. Truy cập ngày 3 tháng 5 năm 2023.
- Naughton, John (2016). “The Evolution of the Internet: From Military Experiment to General Purpose Technology”. Journal of Cyber Policy. 1 (1): 5–28. doi:10.1080/23738871.2016.1157619. ISSN 2373-8871.
- Naver. 남북국시대 [North-South States Period]. Encyclopedia (bằng tiếng Hàn). Naver. Lưu trữ bản gốc ngày 10 tháng 1 năm 2014. Truy cập ngày 24 tháng 11 năm 2016.
- Neel, Carolyn (2011). “Introduction”. World History Encyclopedia. 1. Greenwood. ISBN 978-1-85109-930-6.
- Nichols, Deborah L.; Pool, Christopher A. (2012). The Oxford Handbook of Mesoamerican Archaeology. Oxford University Press. ISBN 978-0-19-999634-6. Truy cập ngày 5 tháng 6 năm 2022.
- Ning, Liu (2023). “Literature in the Heyday of the Tang Dynasty”. Trong Liu, Yuejin (biên tập). Concise Reader of Chinese Literature History. Springer. ISBN 978-981-99-5814-6.
- Njoku, Raphael Chijioke (2013). The History of Somalia. Greenwood. ISBN 978-0-313-37857-7. Truy cập ngày 13 tháng 7 năm 2023.
- Nohr, Ellen Aagaard; Olsen, Jorn (2007). “Maternal and Child Health Epidemiology”. Trong Boslaugh, Sarah (biên tập). Encyclopedia of Epidemiology. SAGE. ISBN 978-1-4522-6559-9.
- Norberg, Matilda Baraibar; Deutsch, Lisa (2023). The Soybean Through World History: Lessons for Sustainable Agrofood Systems. Taylor & Francis. ISBN 978-1-00-090347-8.
- Northrup, David R. (2015). “From Divergence to Convergence: Centrifugal and Centripetal Forces in History”. Trong Christian, David (biên tập). The Cambridge World History. Cambridge University Press. ISBN 978-0-521-76333-2.
- Nugent, Jeffrey B. (2021). “Refugees in the Mena Region: Historical Overview, Effects and Challenges”. Trong Hakimian, Hassan (biên tập). The Routledge Handbook on the Middle East Economy. Routledge. ISBN 978-1-351-59668-8.
- O'Brien, Patrick Karl biên tập (2002). Atlas of World History. Oxford University Press. ISBN 978-0-19-521921-0.
- O'Connell, J. F.; Allen, J.; Williams, M. A. J.; Williams, A. N.; Turney, C. S. M.; Spooner, N. A.; Kamminga, J.; Brown, G.; Cooper, A. (2018). “When Did Homo Sapiens First Reach Southeast Asia and Sahul?”. Proceedings of the National Academy of Sciences. 115 (34): 8482–8490. Bibcode:2018PNAS..115.8482O. doi:10.1073/pnas.1808385115. PMC 6112744. PMID 30082377.
- O'Rourke, Kevin H.; Williamson, Jeffrey G. (2002). “When Did Globalization Begin?”. European Review of Economic History. 6 (1): 23–50. doi:10.1017/S1361491602000023. S2CID 15767303.
- Oreskes, Naomi (2022). “New Nuclear Power Plants Are Unlikely to Stop the Climate Crisis”. Scientific American. Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 11 năm 2023. Truy cập ngày 18 tháng 11 năm 2023.
- Osborne, Eric W. (3 tháng 7 năm 2020). “The Ulcer of the Mughal Empire: Mughals and Marathas, 1680–1707”. Small Wars & Insurgencies. 31 (5): 992, 1005. doi:10.1080/09592318.2020.1764711. ISSN 0959-2318. S2CID 221060782.
- Pääbo, Svante (2003). “The Mosaic That Is Our Genome”. Trong Clayton, Julie; Dennis, Carina (biên tập). 50 Years of DNA. Palgrave Macmillan. ISBN 978-1-4039-1479-8.
- Paine, Lincoln P. (2011). “The Promotion of Trade through Buddhist Sanghas”. Trong Andrea, Alfred J. (biên tập). World History Encyclopedia. Greenwood. ISBN 978-1-85109-930-6.
- Paine, Lincoln P. (2013). The Sea and Civilization: A Maritime History of the World. Alfred A. Knopf. ISBN 978-1-4000-4409-2.
- Pettersson E, Lundeberg J, Ahmadian A (2009). “Generations of Sequencing Technologies”. Genomics. 93 (2): 105–111. doi:10.1016/j.ygeno.2008.10.003. PMID 18992322.
- Phillips, William (2017). Critical Readings on Global Slavery. Brill. ISBN 978-90-04-34661-1. Truy cập ngày 17 tháng 9 năm 2021.
- Pillalamarri, Akhilesh (2017). “Buddhism and Islam in Asia: A Long and Complicated History”. The Diplomat. Lưu trữ bản gốc ngày 23 tháng 1 năm 2019. Truy cập ngày 17 tháng 9 năm 2021.
- Pollack, Henry (2010). A World Without Ice. Penguin. ISBN 978-1-101-52485-5.
- Posth C, Renaud G, Mittnik A, Drucker DG, Rougier H, Cupillard C, và đồng nghiệp (2016). “Pleistocene Mitochondrial Genomes Suggest a Single Major Dispersal of Non-Africans and a Late Glacial Population Turnover in Europe”. Current Biology. 26 (6): 827–833. Bibcode:2016CBio...26..827P. doi:10.1016/j.cub.2016.01.037. hdl:2440/114930. PMID 26853362. S2CID 140098861.
- Price, Simon; Thonemann, Peter (2010). The Birth of Classical Europe: A History from Troy to Augustine. Penguin. ISBN 978-0-670-02247-2.
- Radivojevic, M; Rehren, T; Kuzmanovic-Cvetkovic, J; Jovanovic, M; Northover, JP (2013). “Tainted Ores and the Rise of Tin Bronzes in Eurasia, c. 6500 years ago”. Antiquity. 87 (338): 1030–1045. doi:10.1017/S0003598X0004984X. Lưu trữ bản gốc ngày 19 tháng 11 năm 2018. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2023.
- Rael, Ronald (2009). Earth Architecture. Princeton Architectural Press. ISBN 978-1-56898-767-5.
- Reagan, Timothy (2005). Non-Western Educational Traditions: Alternative Approaches to Educational Thought and Practice. Lawrence Erlbaum. ISBN 978-0-8058-4857-1. Truy cập ngày 17 tháng 5 năm 2023.
- Regulski, Ilona (2016). “The Origins and Early Development of Writing in Egypt”. Oxford Handbooks Online. doi:10.1093/oxfordhb/9780199935413.013.61. ISBN 978-0-19-993541-3. Truy cập ngày 19 tháng 4 năm 2020.
- Reich D, Green RE, Kircher M, Krause J, Patterson N, Durand EY, và đồng nghiệp (2010). “Genetic History of an Archaic Hominin Group from Denisova Cave in Siberia”. Nature. 468 (7327): 1053–1060. Bibcode:2010Natur.468.1053R. doi:10.1038/nature09710. hdl:10230/25596. PMC 4306417. PMID 21179161.
- Ricklefs, M. C. (2001). A History of Modern Indonesia Since C. 1200. Stanford University Press. ISBN 978-0-8047-4479-9.
- Ritchie, Hannah (2024). “The World Solved Acid Rain. We Can Also Solve Climate Change”. Scientific American. Truy cập ngày 23 tháng 5 năm 2024.
- Roberts, J. M.; Westad, Odd Arne (2013). The Penguin History of the World (ấn bản thứ 6). Penguin. ISBN 978-1-84614-443-1. Truy cập ngày 25 tháng 8 năm 2022.
- Robinson, Andrew (2009). Writing and Script: A Very Short Introduction. Oxford University Press. ISBN 978-0-19-157916-5.
- Robinson, Chase F. (2010). The New Cambridge History of Islam. Cambridge University Press. ISBN 978-0-521-83823-8.
- Roivainen, Eka (2023). “I Gave ChatGPT an IQ Test. Here's What I Discovered”. Scientific American. Truy cập ngày 23 tháng 5 năm 2024.
- Ropp, Paul S. (2010). China in World History. Oxford University Press. ISBN 978-0-19-979876-6. Truy cập ngày 1 tháng 10 năm 2023.
- Rosas, Antionio; Bastir, Markus (2020). “An Assessment of the Late Middle Pleistocene Occipital from Apidima 1 Skull (Greece)”. L'Anthropologie. 124 (1): 102745. doi:10.1016/j.anthro.2020.102745. ISSN 0003-5521. S2CID 216223477. Lưu trữ bản gốc ngày 7 tháng 8 năm 2022. Truy cập ngày 17 tháng 8 năm 2022.
- Sainsbury, Keith (1986). The Turning Point: Roosevelt, Stalin, Churchill, and Chiang Kai-Shek, 1943: The Moscow, Cairo, and Teheran Conferences. Oxford University Press. ISBN 978-0-19-285172-7.
- Schoppa, R. Keith (2021). The Twentieth Century: A World History. Oxford University Press. ISBN 978-0-19-049735-4. Truy cập ngày 2 tháng 12 năm 2023.
- Schulman, Alex (2011). The Secular Contract: The Politics of Enlightenment. Bloomsbury. ISBN 978-1-4411-8467-2.
- Scott, William; Vare, Paul (2020). Learning, Environment and Sustainable Development: A History of Ideas. Routledge. ISBN 978-1-00-020802-3. Truy cập ngày 3 tháng 5 năm 2023.
- Scranton, Philip (2006). “Urgency, Uncertainty, and Innovation: Building Jet Engines in Postwar America”. Management & Organizational History. 1 (2): 131. doi:10.1177/1744935906064096. ISSN 1744-9359. S2CID 143813033. Truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2022.
- Seow, Victor (3 tháng 7 năm 2022). “A Tradition of Invention: The Paradox of Glorifying Past Technological Breakthroughs”. East Asian Science, Technology and Society. 16 (3): 349–366. doi:10.1080/18752160.2022.2095103.
- Serle, Percival (1949). “Tasman, Abel”. Dictionary of Australian Biography. Angus & Robertson.
- Shady Solis, Ruth; Haas, Jonathan; Creamer, Winifred (2001). “Dating Caral, a Preceramic Site in the Supe Valley on the Central Coast of Peru”. Science. 292 (5517): 723–726. Bibcode:2001Sci...292..723S. doi:10.1126/science.1059519. ISSN 0036-8075. PMID 11326098. S2CID 10172918. Lưu trữ bản gốc ngày 12 tháng 11 năm 2022. Truy cập ngày 13 tháng 11 năm 2022.
- Shaw, Stanford (1976). History of the Ottoman Empire and Modern Turkey: Volume I: Empire of the Gazis: The Rise and Decline of the Ottoman Empire 1280–1808. Cambridge University Press. ISBN 978-0-521-29163-7.
- Shelley, Fred M. (2022). Examining Education Around the World. Bloomsbury. ISBN 978-1-4408-6448-3. Truy cập ngày 31 tháng 8 năm 2023.
- Short, John R. (1987). An Introduction to Urban Geography. Routledge. ISBN 978-0-7102-0372-4. Truy cập ngày 30 tháng 7 năm 2022.
- Showalter, Dennis E.; Royde-Smith, John Graham (2024). “World War I”. Encyclopædia Britannica. Truy cập ngày 9 tháng 8 năm 2024.
- Siler, Julia Flynn (2012). Lost Kingdom: Hawaii's Last Queen, the Sugar Kings, and America's First Imperial Adventure. Grove. ISBN 978-0-8021-9488-6. Truy cập ngày 3 tháng 7 năm 2023.
- Simmons, Beth A. (2009). Mobilizing for Human Rights: International Law in Domestic Politics. Cambridge University Press. ISBN 978-1-139-48348-3.
- Singh, Patwant (2000). The Sikhs. Knopf. ISBN 0-375-40728-6.
- Singh, Upinder (2008). A History of Ancient and Early Medieval India: From the Stone Age to the 12th Century. Pearson. ISBN 978-81-317-1120-0. Truy cập ngày 25 tháng 10 năm 2022.
- Spielvogel, Jackson J. (2016). Western Civilization: A Brief History, Volume I: To 1715. Cengage. ISBN 978-1-305-63347-6.
- Spoor, Fred; Gunz, Philipp; Neubauer, Simon; Stelzer, Stefanie; Scott, Nadia; Kwekason, Amandus; Dean, M. Christopher (2015). “Reconstructed Homo Habilis Type OH 7 Suggests Deep-rooted Species Diversity in Early Homo”. Nature. 519 (7541): 83–86. Bibcode:2015Natur.519...83S. doi:10.1038/nature14224. PMID 25739632. S2CID 4470282.
- The Statesman's Yearbook 2024: The Politics, Cultures and Economies of the World. Springer. 2023. ISBN 978-1-349-96076-7.
- Stearns, Peter N. (2001). The Encyclopedia of World History: Ancient, Medieval, and Modern, Chronologically Arranged. Houghton Mifflin. ISBN 978-0-395-65237-4.
- Stearns, Peter N. (2008). World History in Documents: A Comparative Reader. NYU Press. ISBN 978-0-8147-4101-6.
- Stearns, Peter N. (2010). World History: The Basics. Routledge. ISBN 978-1-136-88817-5.
- Stearns, Peter N.; Langer, William L. biên tập (2001). The Encyclopedia of World History: Ancient, Medieval, and Modern, Chronologically Arranged (ấn bản thứ 6). Houghton Mifflin. ISBN 978-0-395-65237-4.
- Stein, Burton (2010). A History of India. John Wiley & Sons. ISBN 978-1-4443-2351-1. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2022.
- Stephens, Lucas; Fuller, Dorian; Boivin, Nicole; Rick, Torben; Gauthier, Nicolas; Kay, Andrea; Marwick, Ben; Armstrong, Chelsey Geralda; Barton, C. Michael (2019). “Archaeological Assessment Reveals Earth's Early Transformation Through Land Use”. Science. 365 (6456): 897–902. Bibcode:2019Sci...365..897S. doi:10.1126/science.aax1192. hdl:10150/634688. ISSN 0036-8075. PMID 31467217. S2CID 201674203.
- Stevenson, Tom (2020). “In the Grey Zone”. London Review of Books. 42 (20). tr. 41–43. Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 7 năm 2022. Truy cập ngày 24 tháng 7 năm 2022.
- Strait, David (2010). “The Evolutionary History of the Australopiths”. Evolution: Education and Outreach. 3 (3): 341. doi:10.1007/s12052-010-0249-6. ISSN 1936-6434. S2CID 31979188.
- Strauss, Barry (2005). The Battle of Salamis: The Naval Encounter That Saved Greece – and Western Civilization. Simon & Schuster. ISBN 978-0-7432-7453-1. Truy cập ngày 30 tháng 7 năm 2022.
- Stutz, Aaron Jonas (2018). “Paleolithic”. Trong Trevathan, Wenda; Cartmill, Matt; Dufour, Darna; Larsen, Clark (biên tập). The International Encyclopedia of Biological Anthropology. Hoboken, NJ: John Wiley & Sons. tr. 1–9. doi:10.1002/9781118584538.ieba0363. ISBN 978-1-118-58442-2. S2CID 240083827. Truy cập ngày 4 tháng 8 năm 2022.
- Suny, Ronald Grigor (2015). "They Can Live in the Desert but Nowhere Else": A History of the Armenian Genocide. Princeton University Press. ISBN 978-1-4008-6558-1.
- Svard, Lois (2023). The Musical Brain: What Students, Teachers, and Performers Need to Know. Oxford University Press. ISBN 978-0-19-758417-0.
- Tamrat, Taddesse (1977). “Ethiopia, the Red Sea and the Horn”. Trong Oliver, Roland (biên tập). The Cambridge History of Africa: From c.1050 to c.1600. 3. Cambridge University Press. tr. 98–182. ISBN 978-0-521-20981-6. Truy cập ngày 3 tháng 9 năm 2024.
- Taylor, Keith (1976). “The Rise of Đại Việt and the Establishment of Thăng-long”. Trong Hall, Kenneth R.; Whitmore, John K. (biên tập). Explorations in Early Southeast Asian History: The Origins of Southeast Asian Statecraft. University of Michigan Press. doi:10.3998/mpub.19404. ISBN 978-0-89148-011-2. JSTOR 10.3998/mpub.19404. S2CID 237194486. Truy cập ngày 31 tháng 12 năm 2022.
- The Association of Korean History Teachers (2005). Korea Through the Ages; Volume One: Ancient. The Center for Information on Korean Culture, The Academy of Korean Studies. ISBN 978-89-7105-545-8.
- “Large, Creative AI Models Will Transform Lives and Labour Markets”. The Economist. 2023. ISSN 0013-0613. Lưu trữ bản gốc ngày 12 tháng 12 năm 2023. Truy cập ngày 13 tháng 12 năm 2023.
- “Progress on Climate Change Has Been Too Slow. But It's Been Real”. The Economist. 2023a. ISSN 0013-0613. Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 12 năm 2023. Truy cập ngày 2 tháng 12 năm 2023.
- Tignor, Robert; Adelman, Jeremy; Brown, Peter; Elman, Benjamin; Liu, Xinru; Pittman, Holly; Shaw, Brent (2014). Worlds Together, Worlds Apart, Volume One: Beginnings Through the 15th Century (ấn bản thứ 4). W. W. Norton. ISBN 978-0-393-92208-0.
- Tiliouine, Habib; Renima, Ahmed; Estes, Richard J. (2016). “The Islamic Golden Age: A Story of the Triumph of the Islamic Civilization”. Trong Tiliouine, Habib; Estes, Richard J. (biên tập). The State of Social Progress of Islamic Societies: Social, Economic, Political, and Ideological Challenges. Springer. ISBN 978-3-319-24774-8.
- Tindall, George; Shi, David (2010). America: A Narrative History. 1 (ấn bản thứ 8). Norton. ISBN 978-0-393-93406-9.
- Tor, Deborah (2009). “The Islamization of Central Asia in the Sāmānid Era and the Reshaping of the Muslim World”. Bulletin of the School of Oriental and African Studies, University of London. Cambridge University Press. 72 (2): 279–299. doi:10.1017/S0041977X09000524. JSTOR 40379005. S2CID 153554938.
- Totman, Conrad (2002). A History of Japan. Blackwell. ISBN 978-1-4051-2359-4. Truy cập ngày 22 tháng 7 năm 2022.
- Tozzo, Brandon (2017). American Hegemony after the Great Recession: A Transformation in World Order. Palgrave Macmillan. ISBN 978-1-137-57539-5.
- Trimmingham, John Spencer (1952). Islam in Ethiopia. Frank Cass & Co. ISBN 0-7146-1731-8.
- Trubek, Anne (2016). The History and Uncertain Future of Handwriting. Bloomsbury. ISBN 978-1-62040-216-0.
- Uhlig, Siegbert; Appleyard, David; Bausi, Alessandro; Hahn, Wolfgang; Kaplan, Steven biên tập (2017). Ethiopia: History, Culture and Challenges. LIT Verlag. ISBN 978-3-643-90892-6.
- Urata, Shūjirō; Kuroda, Kazuo; Tonegawa, Yoshiko (2022). Sustainable Development Disciplines for Humanity: Breaking Down the 5Ps—People, Planet, Prosperity, Peace, and Partnerships. Springer. ISBN 978-981-19-4859-6. Truy cập ngày 3 tháng 5 năm 2023.
- Vásquez, Ian (2001). “Ending Mass Poverty”. Cato Institute. Truy cập ngày 23 tháng 5 năm 2024.
- Villmoare, Brian; Kimbel, William; Seyoum, Chalachew; Campisano, Christopher; DiMaggio, Erin; Rowan, John; và đồng nghiệp (2015). “Paleoanthropology. Early Homo at 2.8 Ma from Ledi-Geraru, Afar, Ethiopia”. Science. 347 (6228): 1352–1355. Bibcode:2015Sci...347.1352V. doi:10.1126/science.aaa1343. PMID 25739410.
- Weber, Gerhard W.; Hershkovitz, Israel; Gunz, Philipp; Neubauer, Simon; Ayalon, Avner; Latimer, Bruce; Bar-Matthews, Miryam; Yasur, Gal; Barzilai, Omry; May, Hila (2020). “Before the Massive Modern Human Dispersal into Eurasia: A 55,000-year-old Partial Cranium from Manot Cave, Israel”. Quaternary International. 551: 29–39. Bibcode:2020QuInt.551...29W. doi:10.1016/j.quaint.2019.10.009. ISSN 1040-6182. S2CID 210628420. Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 1 năm 2022. Truy cập ngày 17 tháng 8 năm 2022.
- Wengrow, David (2011). “The Invention of Writing in Egypt”. Before the Pyramids: Origin of Egyptian Civilization. Oriental Institute of the University of Chicago.
- Wheeler, Mary E. (1971). “Empires in Conflict and Cooperation: The "Bostonians" and the Russian-American Company”. Pacific Historical Review. 40 (4): 441. JSTOR 3637703.
- Whitecotton, Joseph W. (1977). The Zapotecs: Princes, Priests, and Peasants. University of Oklahoma Press.
- Whitfield, Susan (2004). The Silk Road: Trade, Travel, War, and Faith. Serendia. ISBN 978-1-932476-13-2.
- Wiesner, Merry E. (2015). A Concise History of the World. Cambridge University Press. ISBN 978-1-107-02837-1.
- Wiesner-Hanks, Merry E. (2021). What is Early Modern History?. John Wiley & Sons. ISBN 978-1-5095-4058-7.
- Williams, Stephen; Friell, Gerard (2005). Theodosius: The Empire at Bay. Routledge. ISBN 978-1-135-78262-7. Truy cập ngày 30 tháng 7 năm 2022.
- Wolfe, Audra J. (2013). Competing with the Soviets: Science, Technology, and the State in Cold War America. Johns Hopkins University Press. ISBN 978-1-4214-0901-6. Truy cập ngày 13 tháng 9 năm 2022.
- Wolpert, Stanley (1997). A New History of India (ấn bản thứ 5). Oxford University Press. ISBN 0-19-510030-1.
- Woods, Thomas E.; Canizares, Antonio (2012). How the Catholic Church Built Western Civilization . Regnery History. ISBN 978-1-59698-328-1. Truy cập ngày 8 tháng 12 năm 2014.
- Wragg-Sykes, Rebecca (2016). “Humans Evolve”. Big History: Our Incredible Journey, from Big Bang to Now. Dorling Kindersley. ISBN 978-0-241-22590-5. Truy cập ngày 4 tháng 5 năm 2024.
- Xue, Zongzheng (1992). A History of Turks. Chinese Social Sciences Press.
- Yoffee, Norman biên tập (2015). Early Cities in Comparative Perspective, 4000 BCE–1200 CE. The Cambridge World History. 3. Cambridge University Press. ISBN 978-0-521-19008-4. Truy cập ngày 9 tháng 10 năm 2023.
- Yong E (2011). “Mosaic Humans, the Hybrid Species”. New Scientist. 211 (2823): 34–38. Bibcode:2011NewSc.211...34Y. doi:10.1016/S0262-4079(11)61839-3.
- Zhu Z, Dennell R, Huang W, Wu Y, Qiu S, Yang S, và đồng nghiệp (2018). “Hominin Occupation of the Chinese Loess Plateau Since About 2.1 million Years Ago”. Nature. 559 (7715): 608–612. Bibcode:2018Natur.559..608Z. doi:10.1038/s41586-018-0299-4. PMID 29995848. S2CID 49670311.
- Ṭabīb, Rashīd al-Dīn; Faḍlallāh, Rašīd-ad-Dīn; Nishapuri, Zahir al-Din; Nīšāpūrī, Ẓahīr-ad-Dīn (2001). Bosworth, Clifford Edmund (biên tập). The History of the Seljuq Turks from the Jāmiʻ Al-tawārīkh: An Ilkhanid Adaptation of the Saljūq-nāma of Ẓahīr Al-Dīn Nīshāpūrī. Luther, Kenneth Allin biên dịch. Psychology Press. ISBN 978-0-7007-1342-4. Truy cập ngày 25 tháng 8 năm 2023.