Hungary tại Thế vận hội Mùa hè 1896
Hungary tham dự Thế vận hội Mùa hè 1896 tại Athena, Hy Lạp. Kết quả của Áo và Hungary tại các Thế vận hội ban đầu được tính riêng dù rằng hai nước lúc đó nằm trong liên bang Áo-Hung.
Hungary tại Thế vận hội Mùa hè 1896 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | |||||||||
Mã IOC | HUN | ||||||||
NOC | Ủy ban Olympic Hungary | ||||||||
Trang web | www | ||||||||
ở Athens | |||||||||
Vận động viên | 7 trong 6 môn thể thao | ||||||||
Huy chương Xếp hạng 6 |
| ||||||||
Tham dự Thế vận hội Mùa hè | |||||||||
Bảy vận động viên từ Hungary tham gia sáu bộ môn. Huy chương của Hungary giành được cho 18 trận trong 15 nội dung.
Huy chương
sửaHungary đứng hạng sáu trong tổng số huy chương, với hai HCV và tổng cộng là sáu HC
Vàng
sửa- Alfréd Hajós — Bơi, 100 m bơi sải nam
- Alfréd Hajós — Bơi, 1200 m bơi sải nam
Bạc
sửa- Nándor Dáni — Điền kinh, 800 m nam
Đồng
sửa- Gyula Kellner — Điền kinh, Maratong nam
- Alajos Szokolyi — Điền kinh, 100 m nam
- Momcsilló Tapavicza — Quần vợt, Đơn nam
Điền kinh
sửaNội dung | Hạng | Vận động viên | Vòng loại | Chung kết |
---|---|---|---|---|
100 m | 3 | Alajos Szokolyi | 12,75 giây | 12,6 giây |
800 m | 2 | Nándor Dáni | 2:10,2 | 2:11,8 |
110 m vượt rào | – | Alajos Szokolyi | Không biết | Bị loại |
Maratong | 3 | Gyula Kellner | Không có | 3:06:35 |
Nội dung | Hạng | Vận động viên | Điểm cao nhất |
---|---|---|---|
Nhảy ba bước | 4 | Alajos Szokolyi | 11,26 m |
Thể dục dụng cụ
sửaNội dung | Hạng | Vận động viên |
---|---|---|
Xà kép | – | Gyula Kakas |
Desiderius Wein | ||
Xà đơn | – | Gyula Kakas |
Desiderius Wein | ||
Ngựa gỗ | – | Gyula Kakas |
Desiderius Wein | ||
Ngựa tay quay | – | Gyula Kakas |
Vòng treo | – | Desiderius Wein |
Bơi
sửaNội dung | Hạng | Vận động viên | Thời gian |
---|---|---|---|
100 m bơi sải | 1 | Alfréd Hajós | 1:22,2 |
1200 m bơi sải | 1 | Alfréd Hajós | 18:22,2 |
Quần vợt
sửaNội dung | Hạng | Vận động viên | Vòng 1 | Tứ kết | Bán kết | Chung kết |
---|---|---|---|---|---|---|
Đơn | 3 | Momcsilló Tapavicza | Thắng | Miễn | Thua | Bị loại |
Quốc gia đối thủ | Thắng | Thua | Phần trăm |
---|---|---|---|
Hy Lạp | 1 | 1 | 0,500 |
Tổng cộng | 1 | 1 | 0,500 |
Cử tạ
sửaNội dung | Hạng | Vận động viên | Điểm cao nhất |
---|---|---|---|
Hai tay | 6 | Momcsilló Tapavicza | Không biết |
Vật
sửaNội dung | Hạng | Vận động viên | Tứ kết | Bán kết | Chung kết |
---|---|---|---|---|---|
Hy Lạp-La Mã | 4 | Momcsilló Tapavicza | Thua | Bị loại | |
Quốc gia đối thủ | Thắng | Thua | Phần trăm |
---|---|---|---|
Hy Lạp | 0 | 1 | 0,000 |
Tổng cộng | 0 | 1 | 0,000 |
Tham khảo
sửa- Rózsaligeti László – Magyar Olimpiai Lexikon (1896 – 2002) Helikon Kiadó, 2003.
- Rózsaligeti László: Magyar Olimpiai Lexikon 1896-2002 – 2004, Helikon Kiadó – ISBN 9632088352
- Медалисты соревнований на сайте МОК
- Результаты соревнований Lưu trữ 2015-03-22 tại Wayback Machine
- Официальный протокол игр Lưu trữ 2013-01-16 tại Wayback Machine