Cúp Intertoto 1968
Cúp Intertoto 1968 là mùa giải thứ hai, theo sau mùa giải trước khi không có các vòng đấu loại trực tiếp, vì vậy không công bố đội vô địch. Giải đấu được mở rộng, với 50 câu lạc bộ và 14 bảng so với 48 đội và 12 bảng ở mùa giải trước. Các câu lạc bộ từ Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha lần đầu tiên tham gia.
Vòng bảng
sửaCác đội bóng được chia thành 14 bảng – mỗi bảng 4 đội ở nhóm 'A', và mỗi bảng 6 đội ở nhóm 'B'. Các câu lạc bộ từ Bỉ, Ý, Hà Lan, Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha nằm ở nhóm 'A'; trong khi các câu lạc bộ từ Đông Đức và Đan Mạch nằm ở nhóm 'B'. Các câu lạc bộ từ Tây Đức, Áo, Thụy Điển, Ba Lan, Tiệp Khắc và Thụy Sĩ nằm ở cả hai nhóm.
Bảng A1
sửaXH |
Đội |
Tr |
T |
H |
T |
BT |
BB |
HS |
Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nürnberg | 4 | 3 | 1 | 0 | 13 | 3 | +10 | 7 |
2 | Anderlecht | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 10 | −3 | 3 |
3 | Internazionale | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 10 | −7 | 2 |
Bảng A2
sửaXH |
Đội |
Tr |
T |
H |
T |
BT |
BB |
HS |
Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ajax | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 3 | +4 | 6 |
2 | Torino | 4 | 1 | 1 | 2 | 8 | 8 | 0 | 3 |
3 | Atlético Madrid | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 9 | −4 | 3 |
Bảng A3
sửaXH |
Đội |
Tr |
T |
H |
T |
BT |
BB |
HS |
Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | +1 | 5 |
2 | Dukla Prague | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | +1 | 3 |
3 | Rapid Vienna | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | −2 | 2 |
- Note: Match between Dukla Prague và Rapid Vienna was not played.
Bảng A4
sửaXH |
Đội |
Tr |
T |
H |
T |
BT |
BB |
HS |
Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Feyenoord | 4 | 2 | 2 | 0 | 8 | 2 | +6 | 6 |
2 | Saint-Étienne | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 4 |
3 | Standard Liège | 4 | 0 | 2 | 2 | 5 | 11 | −6 | 2 |
Bảng A5
sửaXH |
Đội |
Tr |
T |
H |
T |
BT |
BB |
HS |
Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Español | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 3 | +4 | 6 |
2 | 1860 Munich | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 6 | +3 | 6 |
3 | Austria Vienna | 4 | 0 | 0 | 4 | 4 | 11 | −7 | 0 |
Bảng A6
sửaXH |
Đội |
Tr |
T |
H |
T |
BT |
BB |
HS |
Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ADO Den Haag | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 4 | +2 | 6 |
2 | RCF Paris | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | +2 | 5 |
3 | Lugano | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 6 | −4 | 1 |
Bảng B1
sửaXH |
Đội |
Tr |
T |
H |
T |
BT |
BB |
HS |
Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Karl-Marx-Stadt | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 4 | +5 | 8 |
2 | LASK Linz | 6 | 2 | 3 | 1 | 14 | 10 | +4 | 7 |
3 | Helsingborg | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | +1 | 7 |
4 | Biel-Bienne | 6 | 0 | 2 | 4 | 8 | 18 | −10 | 2 |
Bảng B2
sửaXH |
Đội |
Tr |
T |
H |
T |
BT |
BB |
HS |
Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Empor Rostock | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 3 | +7 | 10 |
2 | Katowice | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 5 | −1 | 6 |
3 | Örebro | 6 | 2 | 1 | 3 | 14 | 4 | +10 | 5 |
4 | La Chaux-de-Fonds | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 20 | −16 | 2 |
Bảng B3
sửaXH |
Đội |
Tr |
T |
H |
T |
BT |
BB |
HS |
Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovan Bratislava | 6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 7 | +8 | 10 |
2 | Wiener Sportclub | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 14 | −2 | 6 |
3 | Malmö FF | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 12 | −3 | 5 |
4 | Hamburg | 6 | 1 | 1 | 4 | 13 | 16 | −3 | 3 |
Bảng B4
sửaXH |
Đội |
Tr |
T |
H |
T |
BT |
BB |
HS |
Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Košice | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 6 | +6 | 10 |
2 | Szombierki Bytom | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 9 | +3 | 8 |
3 | Djurgården | 6 | 2 | 0 | 4 | 12 | 14 | −2 | 4 |
4 | Werder Bremen | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 13 | −7 | 2 |
Bảng B5
sửaXH |
Đội |
Tr |
T |
H |
T |
BT |
BB |
HS |
Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lokomotíva Košice | 6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 6 | +11 | 10 |
2 | Carl Zeiss Jena | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 3 | +5 | 8 |
3 | Austria Salzburg | 6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 9 | −7 | 4 |
4 | Horsens | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 12 | −9 | 2 |
Bảng B6
sửaXH |
Đội |
Tr |
T |
H |
T |
BT |
BB |
HS |
Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odra Opole | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 1 | +8 | 11 |
2 | Jednota Trenčín | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 4 | +5 | 7 |
3 | Magdeburg | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 9 | +3 | 6 |
4 | Hvidovre | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 21 | −16 | 0 |
Bảng B7
sửaXH |
Đội |
Tr |
T |
H |
T |
BT |
BB |
HS |
Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Eintracht Braunschweig | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | +4 | 9 |
2 | Lausanne Sports | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 10 | +4 | 7 |
3 | Tirol Innsbruck | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 12 | −4 | 4 |
4 | AB | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 7 | −4 | 4 |
Bảng B8
sửaXH |
Đội |
Tr |
T |
H |
T |
BT |
BB |
HS |
Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Legia Warsaw | 6 | 4 | 2 | 0 | 16 | 6 | +10 | 10 |
2 | Hannover 96 | 6 | 3 | 2 | 1 | 16 | 7 | +9 | 8 |
3 | Frem | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 9 | −2 | 5 |
4 | Bellinzona | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 20 | −17 | 1 |
Xem thêm
sửaTham khảo
sửaLiên kết ngoài
sửa- [1] by Pawel Mogielnicki