Bản mẫu này xuất ra một thông điệp tiêu chuẩn nhằm giải thích ý nghĩa của từ tiếng Đức Ritter khi nó xuất hiện trong tên của một nhân vật. Trong một bài viết tiểu sử, bản mẫu này nên được đặt trong một cước chú ở phía sau tên của chủ thể trong phần mở đầu. Trạng thái chính xác của tước hiệu Ritter phụ thuộc vào thời điểm mà chủ thể sinh sống.
Nếu chủ thể qua đời trước ngày 18 tháng 3 năm 1919, hãy sử dụng bản mẫu mà không có bất kỳ tham số nào:
{{Tước hiệu Ritter}} cho ra kết quả:
Liên quan tới tên riêng: Ritter là một tước hiệu quý tộc, có thể tạm dịch là 'Ngài' (biểu thị tước vị hiệp sĩ của chủ thể). Nó không phải là một phần của tên riêng cũng như tên đệm. Không có tước hiệu tương đương dành cho phụ nữ.
Nếu chủ thể sinh trước ngày 18 tháng 3 năm 1919 và qua đời vào một thời điểm sau đó, hãy thêm tham số |abolished=life vào bản mẫu:
{{Tước hiệu Ritter|abolished=life}} cho ra kết quả:
Liên quan tới tên riêng: Ritter ban đầu là một tước hiệu quý tộc, có thể tạm dịch là 'Ngài' (biểu thị tước vị hiệp sĩ của chủ thể). Vào năm 1919, tất cả các tước hiệu quý tộc tại Đức bị bãi bỏ. Do vậy, tước hiệu Ritter, cùng các trợ từ như "von" hay "zu", được nhập vào họ của người mang tước hiệu.
Nếu chủ thể sinh vào ngày 18 tháng 3 năm 1919 hay một thời điểm sau đó, hãy thêm tham số |abolished=yes vào bản mẫu:
{{Tước hiệu Ritter|abolished=yes}} cho ra kết quả:
Liên quan tới tên riêng: Ritter từng là một tước hiệu quý tộc, có thể tạm dịch là 'Ngài' (biểu thị tước vị hiệp sĩ của chủ thể). Vào năm 1919, tất cả các tước hiệu quý tộc tại Đức bị bãi bỏ. Do vậy, tước hiệu Ritter, cùng các trợ từ như "von" hay "zu", được nhập vào họ của người mang tước hiệu.