|
674
|
Thái Hòa
|
|
710
|
Tân Kỳ
|
|
|
Sông Lam
|
|
779
|
Thanh Thủy
|
|
|
Ranh giới Nghệ An - Hà Tĩnh
|
|
|
Sông Ngàn Phố
|
|
810
|
Hương Sơn
|
|
864
|
Hương Phố
|
|
875
|
Phúc Trạch
|
|
|
Sông Ngàn Sâu
|
|
|
Ranh giới Hà Tĩnh- Quảng Bình
|
|
|
Sông Gianh
|
|
911
|
Khe Ve
|
|
938
|
Liêm Sơn
|
|
|
Sông Côn
|
|
985
|
Thuận Đức
|
|
|
Sông Long Đại
|
|
1005
|
Long Đại
|
|
1017
|
Mỹ Đức
|
|
|
Sông Kiến Giang
|
|
|
Ranh giới Quảng Bình - Quảng Trị
|
|
1053
|
Bến Quan
|
|
1084
|
Cam Lộ
|
|
1120
|
Đakrông
|
|
|
Sông Thạch Hãn
|
|
1151
|
Húc Nghì
|
|
|
Ranh giới Quảng Trị - Thừa Thiên Huế
|
|
1212
|
A Lưới
|
|
1243
|
A Roàng
|
|
|
Ranh giới Thừa Thiên Huế - Quảng Nam
|
|
1298
|
Bhalee
|
|
1320
|
Đông Giang
|
|
|
Sông Buông
|
|
|
Sông Hàn
|
|
1374
|
Thạnh Mỹ
|
|
1422
|
Khâm Đức
|
|
|
Ranh giới Quảng Nam - Kon Tum
|
|
|
Sông Pô Kô
|
|
1482
|
Đắk Giei
|
|
1533
|
Ngọc Hồi
|
|