Acraea petraea
Acraea petraea là một loài bướm ngày thuộc họ Nymphalidae. Nó được tìm thấy ở các khu rừng ven biển từ KwaZulu-Natal tới Mozambique, Kenya và Malawi.
Acraea petraea | |
---|---|
Male Acraea peteraea | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
(không phân hạng) | Rhopalocera |
Liên họ (superfamilia) | Papilionoidea |
Họ (familia) | Nymphalidae |
Phân họ (subfamilia) | Heliconiinae |
Tông (tribus) | Acraeini |
Chi (genus) | Acraea |
Loài (species) | A. petraea |
Danh pháp hai phần | |
Acraea petraea Boisduval, 1847[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Sải cánh dài 45–48 mm đối với con đực và 45–55 mm đối với con cái. Con trưởng thành bay quanh năm, nhiều nhất vào từ tháng 11 đến tháng 2[2].
Tham khảo
sửaWikispecies có thông tin sinh học về Acraea petraea
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Acraea petraea.