Acraea axina
Acraea axina là một loài bướm ngày thuộc họ Nymphalidae. Nó được tìm thấy ở tây nam châu Phi, ở Zululand, Zimbabwe, Mozambique, tỉnh Transvaal, Botswana, và Malawi.
Acraea axina | |
---|---|
![]() | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
(không phân hạng) | Rhopalocera |
Liên họ (superfamilia) | Papilionoidea |
Họ (familia) | Nymphalidae |
Phân họ (subfamilia) | Heliconiinae |
Tông (tribus) | Acraeini |
Chi (genus) | Acraea |
Loài (species) | A. axina |
Danh pháp hai phần | |
Acraea axina Westwood, 1881[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Sải cánh dài 35–40 mm đối với con đực và 36–44 mm đối với con cái. Con trưởng thành bay quanh năm, nhiều nhất vào từ tháng 9 đến tháng 5. Có nhiều lứa trong năm[2].
Tham khảo
sửaWikispecies có thông tin sinh học về Acraea axina
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Acraea axina.