Thứ hạng Thế vận hội
|
Năm
|
Vòng
|
Vị trí
|
Pld
|
W
|
L
|
1964
|
Không tham dự
|
1968
|
1972
|
1976
|
1980
|
Tứ kết
|
Hạng 7
|
5
|
1
|
4
|
1984
|
Tứ kết
|
Hạng 7
|
5
|
1
|
4
|
1988
|
Tứ kết
|
Hạng 6
|
5
|
1
|
4
|
1992
|
Bán kết
|
Hạng 4
|
6
|
3
|
3
|
1996
|
Bán kết
|
Huy chương đồng
|
8
|
7
|
1
|
2000
|
Bán kết
|
Huy chương đồng
|
8
|
7
|
1
|
2004
|
Bán kết
|
Hạng 4
|
8
|
6
|
2
|
2008
|
Chung kết
|
Huy chương vàng
|
8
|
8
|
0
|
2012
|
Chung kết
|
Huy chương vàng
|
8
|
6
|
2
|
2016
|
Tứ kết
|
Hạng 5
|
6
|
5
|
1
|
Tổng
|
2 lần
|
10/14
|
67
|
45
|
22
|
Giải vô địch Thế giới
sửa
Thứ hạng Vô địch Thế giới
|
Năm
|
Vòng
|
Vị trí
|
Pld
|
W
|
L
|
Đội
|
|
1952
|
Không tham dự
|
|
1956
|
|
Hạng 11
|
8
|
6
|
2
|
Đội
|
|
1960
|
|
Hạng 5
|
6
|
2
|
4
|
Đội
|
|
1962
|
|
Hạng 8
|
8
|
1
|
7
|
Đội
|
|
1967
|
Không tham dự
|
|
1970
|
|
Hạng 13
|
9
|
4
|
5
|
Đội
|
|
1974
|
|
Hạng 15
|
11
|
7
|
4
|
Đội
|
|
1978
|
|
Hạng 7
|
9
|
5
|
4
|
Đội
|
|
1982
|
|
Hạng 8
|
9
|
4
|
5
|
Đội
|
|
1986
|
|
Hạng 5
|
8
|
5
|
3
|
Đội
|
|
1990
|
|
Hạng 7
|
7
|
4
|
3
|
Đội
|
|
1994
|
Chung kết
|
Á quân
|
7
|
6
|
1
|
Đội
|
|
1998
|
Bán kết
|
Hạng 4
|
8
|
5
|
3
|
Đội
|
|
2002
|
|
Hạng 7
|
11
|
7
|
4
|
Đội
|
|
2006
|
Chung kết
|
Á quân
|
11
|
10
|
1
|
Đội
|
|
2010
|
Chung kết
|
Á quân
|
11
|
10
|
1
|
Đội
|
|
2014
|
Bán kết
|
Hạng 3
|
13
|
12
|
1
|
Đội
|
|
Tổng
|
0 lần
|
14/16
|
136
|
88
|
48
|
—
|
|
Thứ hạng World Cup
|
Năm
|
Vòng
|
Vị trí
|
Pld
|
W
|
L
|
SW
|
SL
|
Đội
|
1973 |
|
Hạng 9 |
5 |
1 |
4 |
0 |
0 |
Đội
|
1977 |
Không tham gia
|
1981 |
|
Hạng 8 |
7 |
0 |
7 |
21 |
1 |
Đội
|
1985 |
|
Hạng 6 |
7 |
2 |
5 |
9 |
17 |
Đội
|
1989 |
Không tham gai
|
1991 |
|
Hạng 8 |
5 |
2 |
3 |
10 |
9 |
Đội
|
1995 |
|
Á quân |
11 |
10 |
1 |
30 |
4 |
Đội
|
1999 |
|
Hạng 3 |
11 |
9 |
2 |
29 |
9 |
Đội
|
2003 |
|
Á quân |
11 |
10 |
1 |
31 |
7 |
Đội
|
2007 |
|
Á quân |
11 |
9 |
2 |
29 |
9 |
Đội
|
2011 |
|
Hạng 5 |
11 |
8 |
3 |
25 |
16 |
Đội
|
2015 |
Không tham gia
|
Tổng |
0 Lần |
9/12 |
79 |
51 |
28 |
|
|
—
|
World Grand Champions
sửa
Thứ hạng World Grand Champion
|
Năm
|
Vòng
|
Vị trí
|
Pld
|
W
|
L
|
SW
|
SL
|
Đội
|
1993
|
Không tham dự
|
1997
|
Vòng tròn
|
Hạng 3
|
5
|
3
|
2
|
12
|
6
|
Đội
|
2001
|
Vòng tròn
|
Hạng 4
|
5
|
2
|
3
|
9
|
11
|
Đội
|
2005
|
Vòng tròn
|
Vô địch
|
5
|
5
|
0
|
15
|
2
|
Đội
|
2009
|
Vòng tròn
|
Á quân
|
5
|
4
|
1
|
12
|
4
|
Đội
|
2013
|
Vòng tròn
|
Vô địch
|
5
|
5
|
0
|
15
|
2
|
Đội
|
Tổng
|
2 lần
|
5/6
|
25
|
19
|
6
|
63
|
25
|
—
|
Thứ hạng World Grand Prix
|
Năm
|
Vòng
|
Vị trí
|
Pld
|
W
|
L
|
SW
|
SL
|
Đội
|
1993 |
Vòng chung kết |
Hạng 4
|
|
|
|
|
|
Đội
|
1994 |
Vòng chung kết |
Vô địch
|
|
|
|
|
|
Đội
|
1995 |
Vòng chung kết |
Á quân
|
|
|
|
|
|
Đội
|
1996 |
Vòng chung kết |
Vô địch
|
|
|
|
|
|
Đội
|
1997 |
Không tham dự
|
1998 |
Vòng chung kết |
Vô địch
|
|
|
|
|
|
Đội
|
1999 |
Vòng chung kết |
Á quân
|
7
|
1
|
|
|
|
Đội
|
2000 |
Vòng chung kết |
Hạng 3
|
|
|
|
|
|
Đội
|
2001 |
Vòng chung kết |
Hạng 5
|
12
|
7
|
5
|
27
|
24
|
Đội
|
2002 |
Vòng chung kết |
Hạng 4
|
12
|
6
|
6
|
22
|
21
|
Đội
|
2003 |
|
Hạng 8
|
5
|
3
|
2
|
11
|
7
|
Đội
|
2004 |
Vòng chung kết |
Vô địch
|
13
|
12
|
1
|
38
|
10
|
Đội
|
2005 |
Vòng chung kết |
Vô địch
|
14
|
12
|
2
|
36
|
12
|
Đội
|
2006 |
Vòng chung kết |
Vô địch
|
13
|
13
|
0
|
39
|
6
|
Đội
|
2007 |
Vòng chung kết |
Hạng 5
|
14
|
9
|
5
|
33
|
17
|
Đội
|
2008 |
Vòng chung kết |
Vô địch
|
14
|
13
|
1
|
41
|
7
|
Đội
|
2009 |
Vòng chung kết |
Vô địch
|
14
|
14
|
0
|
42
|
11
|
Đội
|
2010 |
Vòng chung kết |
Á quân
|
14
|
11
|
3
|
38
|
11
|
Đội
|
2011 |
Vòng chung kết |
Á quân
|
14
|
13
|
1
|
39
|
6
|
Đội
|
2012 |
Vòng chung kết |
Á quân
|
14
|
11
|
3
|
36
|
15
|
Đội
|
2013 |
Vòng chung kết |
Vô địch
|
14
|
13
|
1
|
40
|
8
|
Đội
|
2014 |
Vòng chung kết |
Vô địch
|
14
|
13
|
1
|
41
|
6
|
Đội
|
2015 |
Vòng chung kết |
Hạng 3
|
14
|
12
|
2
|
36
|
10
|
Đội
|
2016 |
Vòng chung kết |
Vô địch
|
13
|
11
|
2
|
35
|
12
|
Đội
|
Tổng |
11 Lần |
23/24 |
|
|
|
|
|
—
|
Đại hội Thể thao liên châu Mỹ
sửa
Thứ hạng tại ĐH châu Mỹ
|
Năm
|
vị trí
|
1955
|
Huy chương đồng
|
1959
|
Huy chương vàng
|
1963
|
Huy chương vàng
|
1967
|
Hạng 4
|
1971
|
Hạng 4
|
1975
|
Hạng 5
|
1979
|
Huy chương đồng
|
1983
|
Hạng 4
|
1987
|
Hạng 4
|
1991
|
Huy chương bạc
|
1995
|
Hạng 6
|
1999
|
Huy chương vàng
|
2003
|
Hạng 4
|
2007
|
Huy chương bạc
|
2011
|
Huy chương vàng
|
2015
|
Huy chương bạc
|
Tổng
|
16/16
|
Thứ hạng tại giải
|
Năm
|
Vị trí
|
2008
|
Vô địch
|
2009
|
Vô địch
|
2010
|
Không tham dự
|
Total
|
2/3
|
- Vàng: 1987, 1989, 2001, 2003, 2005, 2007
- Bạc: 1991, 1995, 1999, 2011
- Đồng: 2009, 2013
- Vàng: 1972, 1974, 1976, 1978, 1984, 1990, 1992, 1994, 1996, 1998, 2000, 2002, 2004, 2006, 2008, 2010, 2012
- Bạc: 1980, 1982, 1986, 1988
- Vàng: 1997, 2005, 2009
- Bạc: 1989, 1991, 1999, 2001
- Đồng: 2003, 2013
- Vàng: 1982, 1984, 1986, 1988, 1990, 1992, 1994, 1998, 2000, 2002, 2004, 2006, 2008, 2010
- Bạc: 1978, 1980, 1996, 2012
- Vàng: 2011, 2013
Đây là đội hình đội tuyển bóng chuyền nữ quốc gia Brasil tham dự Thế vận hội Mùa hè 2016.[2][3]
Huấn luyện viên: José Roberto Guimarães
Số
|
Tên
|
Ngày sinh
|
Chiều cao
|
Cân nặng
|
Nhảy đập
|
Nhảy chắn
|
Câu lạc bộ năm 2015–16
|
1 |
Fabiana Claudino (C) |
24 tháng 1 năm 1985 |
1,93 m (6 ft 4 in) |
76 kg (168 lb) |
314 cm (124 in) |
293 cm (115 in) |
SESI São Paulo
|
2 |
Juciely Cristina Barreto |
18 tháng 12 năm 1980 |
1,84 m (6 ft 0 in) |
71 kg (157 lb) |
312 cm (123 in) |
289 cm (114 in) |
Rio de Janeiro VC
|
3 |
Dani Lins |
5 tháng 1 năm 1985 |
1,81 m (5 ft 11 in) |
68 kg (150 lb) |
290 cm (110 in) |
276 cm (109 in) |
Osasco VC
|
5 |
Adenízia da Silva |
18 tháng 12 năm 1986 |
1,85 m (6 ft 1 in) |
63 kg (139 lb) |
312 cm (123 in) |
290 cm (110 in) |
Osasco VC
|
6 |
Thaísa Menezes |
15 tháng 5 năm 1987 |
1,96 m (6 ft 5 in) |
79 kg (174 lb) |
316 cm (124 in) |
301 cm (119 in) |
Osasco VC
|
8 |
Jaqueline Carvalho |
31 tháng 12 năm 1986 |
1,86 m (6 ft 1 in) |
70 kg (150 lb) |
302 cm (119 in) |
286 cm (113 in) |
Minas Tênis Clube
|
10 |
Gabriela Guimarães |
19 tháng 5 năm 1994 |
1,76 m (5 ft 9 in) |
59 kg (130 lb) |
295 cm (116 in) |
274 cm (108 in) |
Rio de Janeiro VC
|
12 |
Natália Pereira |
4 tháng 4 năm 1989 |
1,83 m (6 ft 0 in) |
76 kg (168 lb) |
300 cm (120 in) |
288 cm (113 in) |
Rio de Janeiro VC
|
13 |
Sheilla Castro |
1 tháng 7 năm 1983 |
1,85 m (6 ft 1 in) |
64 kg (141 lb) |
302 cm (119 in) |
284 cm (112 in) |
VakifBank Istanbul
|
16 |
Fernanda Garay |
10 tháng 5 năm 1986 |
1,79 m (5 ft 10 in) |
74 kg (163 lb) |
308 cm (121 in) |
288 cm (113 in) |
Dinamo Moscow
|
17 |
Fabíola de Souza |
3 tháng 2 năm 1983 |
1,84 m (6 ft 0 in) |
70 kg (150 lb) |
300 cm (120 in) |
285 cm (112 in) |
Voléro Zürich
|
19 |
Léia Silva (L) |
3 tháng 1 năm 1985 |
1,68 m (5 ft 6 in) |
60 kg (130 lb) |
268 cm (106 in) |
254 cm (100 in) |
Minas TC
|
Huấn luyện viên: Bernardo Rezende
Số
|
Tên
|
Ngày sinh
|
Chiều cao
|
Câu lạc bộ năm 1994
|
2
|
Ana Beatriz Moser
|
14.08.68
|
185 cm (6 ft 1 in)
|
Leite Moça S.Paolo
|
3
|
Janina Conceiçao
|
25.10.72
|
192 cm (6 ft 4 in)
|
CBV
|
4
|
Ana Margarida Alvares
|
22.01.65
|
178 cm (5 ft 10 in)
|
BCN Volei
|
5
|
Ana Paula Rodrigues
|
13.02.72
|
184 cm (6 ft 0 in)
|
L'Acqua di Fiori/Minas
|
9
|
Hilma Aparecida Caldeira
|
05.01.72
|
182 cm (6 ft 0 in)
|
L'Acqua di Fiori/Minas
|
10
|
Virna Dias
|
13.08.71
|
185 cm (6 ft 1 in)
|
BCN Volei
|
10
|
Virna Dias
|
13.08.71
|
185 cm (6 ft 1 in)
|
BCN Volei
|
11
|
Marcia Cunha
|
26.07.69
|
185 cm (6 ft 1 in)
|
BCN Volei
|
12
|
Edna Veiga
|
24.12.64
|
182 cm (6 ft 0 in)
|
Nossa Caixa/Recreativa
|
13
|
Ana Flavia Sanglard
|
20.06.70
|
187 cm (6 ft 2 in)
|
Nossa Caixa/Recreativa
|
14
|
Fernanda Venturini
|
24.10.70
|
181 cm (5 ft 11 in)
|
Nossa Caixa/Recreativa
|
15
|
Helia ″Fofão″ Souza
|
10.03.70
|
172 cm (5 ft 8 in)
|
Colgate/Sao Caetano
|
16
|
Estefania Souza
|
24.08.72
|
182 cm (6 ft 0 in)
|
Nossa Caixa/Recreativa
|
1
|
Patricia Coco
|
14.09.71
|
173 cm (5 ft 8 in)
|
Colgate/Sao Caetano
|
6
|
Andreia Marras
|
14.01.71
|
176 cm (5 ft 9 in)
|
L'Acqua di Fiori/Minas
|
7
|
Andrea Moraes
|
28.07.69
|
186 cm (6 ft 1 in)
|
Rio Fone
|
8
|
Fernanda Doval
|
16.07.75
|
189 cm (6 ft 2 in)
|
Ponto Frio/Santa Rita
|
17
|
Ana Lima
|
24.04.69
|
184 cm (6 ft 0 in)
|
Colgate/Sao Caetano
|
18
|
Fabiana Berto
|
23.01.76
|
177 cm (5 ft 10 in)
|
E.C. Pinheiros
|
[4]
- Adenízia da Silva
- Ana Ida Alvares (Ida)
- Ana Moser
- Ana Paula Connelly
- Danielle Lins
- Erika Coimbra
- Fabiana Claudino
- Fabiana de Oliveira (Fabi)
- Fernanda Garay
- Fernanda Venturini
- Hélia Souza (Fofão)
- Hilma Caldeira
- Jackie Silva
- Jaqueline Carvalho
- Leila Barros
- Marcia Cunha (Marcia Fu)
- Maria Isabel Barroso Salgado Alencar (Isabel)
- Marianne Steinbrecher (Mari)
- Paula Pequeno
- Sheilla Castro
- Thaisa Menezes
- Vera Mossa
- Virna Dias
- Walewska Oliveira
- Welissa Gonzaga (Sassá)
- Brazil men's national volleyball team