Thống kê phương tiện
Thống kê về các kiểu tập tin đã tải lên. Bảng này chỉ liệt kê phiên bản mới nhất của các tập tin. Các phiên bản cũ hoặc các phiên bản bị xóa được bỏ qua.
Dữ liệu dưới đây được đưa vào vùng nhớ đệm và được cập nhật lần cuối lúc 09:41, ngày 13 tháng 2 năm 2025.
Hình ảnh bitmap
Kiểu MIME | Phần mở rộng có thể | Số tập tin | Kích thước kết hợp |
---|---|---|---|
image/tiff | .tiff, .tif | 8 (0,03%) | 83.846.938 byte (79,96 MB; 2,2%) |
image/webp | .webp | 47 (0,177%) | 1.917.032 byte (1,83 MB; 0,0503%) |
image/gif | .gif | 762 (2,86%) | 33.462.178 byte (31,91 MB; 0,879%) |
image/png | .png, .apng | 6.460 (24,3%) | 1.045.627.006 byte (997,19 MB; 27,5%) |
image/jpeg | .jpeg, .jpg, .jpe, .jps | 17.724 (66,6%) | 2.025.128.154 byte (1,89 GB; 53,2%) |
Tổng kích thước tập tin cho phần này của 25.001 tập tin (93,9%): 3.189.981.308 byte (2,97 GB; 83,8%).
Bản vẽ (hình ảnh vectơ)
Kiểu MIME | Phần mở rộng có thể | Số tập tin | Kích thước kết hợp |
---|---|---|---|
image/svg+xml | .svg | 1.011 (3,8%) | 209.930.654 byte (200,21 MB; 5,51%) |
Tổng kích thước tập tin cho phần này của 1.011 tập tin (3,8%): 209.930.654 byte (200,21 MB; 5,51%).
Âm thanh
Kiểu MIME | Phần mở rộng có thể | Số tập tin | Kích thước kết hợp |
---|---|---|---|
audio/flac | .flac | 1 (0,00376%) | 5.555.291 byte (5,3 MB; 0,146%) |
audio/midi | .mid, .midi, .kar | 1 (0,00376%) | 386 byte (386 byte; 0,0000101%) |
audio/x-flac | .flac | 1 (0,00376%) | 3.012.986 byte (2,87 MB; 0,0791%) |
audio/wav | .wav | 14 (0,0526%) | 71.351.148 byte (68,05 MB; 1,87%) |
audio/mpeg | .mpga, .mpa, .mp2, .mp3 | 37 (0,139%) | 54.621.174 byte (52,09 MB; 1,43%) |
application/ogg | .ogx, .ogg, .ogm, .ogv, .oga, .spx, .opus | 545 (2,05%) | 225.952.745 byte (215,49 MB; 5,93%) |
Tổng kích thước tập tin cho phần này của 599 tập tin (2,25%): 360.493.730 byte (343,79 MB; 9,46%).
Video
Kiểu MIME | Phần mở rộng có thể | Số tập tin | Kích thước kết hợp |
---|---|---|---|
video/webm | .webm | 2 (0,00751%) | 2.051.891 byte (1,96 MB; 0,0539%) |
application/ogg | .ogx, .ogg, .ogm, .ogv, .oga, .spx, .opus | 6 (0,0225%) | 44.393.190 byte (42,34 MB; 1,17%) |
Tổng kích thước tập tin cho phần này của 8 tập tin (0,03%): 46.445.081 byte (44,29 MB; 1,22%).
Văn phòng
Kiểu MIME | Phần mở rộng có thể | Số tập tin | Kích thước kết hợp |
---|---|---|---|
application/pdf | 7 (0,0263%) | 1.852.632 byte (1,77 MB; 0,0486%) |
Tổng kích thước tập tin cho phần này của 7 tập tin (0,0263%): 1.852.632 byte (1,77 MB; 0,0486%).
Tất cả tập tin
Tổng kích thước tập tin cho tất cả 26.626 tập tin: 3.808.703.405 byte (3,55 GB).