Đóng góp của NewUniverse
Kết quả cho NewUniverse thảo luận nhật trình cấm tập tin đã tải lên nhật trình nhật trình cấm toàn cục tài khoản toàn cục nhật trình sai phạm global contributions
Thành viên với 59.118 lần sửa đổi. Đã mở tài khoản vào ngày 2 tháng 2 năm 2020.
ngày 13 tháng 2 năm 2025
- 16:0616:06, ngày 13 tháng 2 năm 2025 khác sử +444 Bản mẫu:Taxonomy/Multicrustacea Không có tóm lược sửa đổi hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 16:0516:05, ngày 13 tháng 2 năm 2025 khác sử +47 M Giáp xác mười chân NewUniverse đã đổi Giáp xác mười chân thành Bộ Mười chân qua đổi hướng hiện tại Thẻ: Trang đổi hướng mới
- 16:0516:05, ngày 13 tháng 2 năm 2025 khác sử 0 n Bộ Mười chân NewUniverse đã đổi Giáp xác mười chân thành Bộ Mười chân qua đổi hướng hiện tại
- 16:0416:04, ngày 13 tháng 2 năm 2025 khác sử −125 Bản mẫu:Taxonomy/Decapoda Không có tóm lược sửa đổi hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 16:0416:04, ngày 13 tháng 2 năm 2025 khác sử +24 Bản mẫu:Taxonomy/Pleocyemata Không có tóm lược sửa đổi hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 16:0416:04, ngày 13 tháng 2 năm 2025 khác sử −129 Bản mẫu:Taxonomy/Pleocyemata Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 16:0316:03, ngày 13 tháng 2 năm 2025 khác sử +132 M Bản mẫu:Taxonomy/Reptantia ←Trang mới: “<noinclude>{{High-use}} </noinclude>{{Don't edit this line {{{machine code|}}} |rank=unranked |parent=Pleocyemata |link=Reptantia }}” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 16:0316:03, ngày 13 tháng 2 năm 2025 khác sử −162 Bản mẫu:Taxonomy/Brachyura Không có tóm lược sửa đổi hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 16:0216:02, ngày 13 tháng 2 năm 2025 khác sử −181 Bản mẫu:Taxonomy/Portunoidea Không có tóm lược sửa đổi hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 16:0216:02, ngày 13 tháng 2 năm 2025 khác sử −104 Bản mẫu:Taxonomy/Ovalipidae Không có tóm lược sửa đổi hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 16:0216:02, ngày 13 tháng 2 năm 2025 khác sử −2 n Ovalipidae đã xóa Thể loại:Bộ Mười chân; đã thêm Thể loại:Ovalipidae dùng HotCat hiện tại
- 16:0016:00, ngày 13 tháng 2 năm 2025 khác sử +1.910 M Ovalipidae ←Trang mới: “{{Automatic taxobox | image = Sand-crab-ovalipes-australiensis-397517-large.jpg | image_caption = ''Ovalipes australiensis'' | taxon = Ovalipidae | authority = Spiridonov, Neretina & Schepetov, 2014 }} '''Ovalipidae''' là một họ cua thuộc liên họ Portunoidea. Họ này được tách ra từ họ Cua bơi.<ref name=gbif/><ref name="WoRMS"/> Họ này gồm duy nhất một chi là ''Ovalipes''.<ref name="Wo…” Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 15:3515:35, ngày 13 tháng 2 năm 2025 khác sử +30 Bản mẫu:Sơ khai Cuculliinae Không có tóm lược sửa đổi hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 15:3515:35, ngày 13 tháng 2 năm 2025 khác sử +75 M Thảo luận Bản mẫu:Cuculliinae-stub NewUniverse đã đổi Thảo luận Bản mẫu:Cuculliinae-stub thành Thảo luận Bản mẫu:Sơ khai Cuculliinae hiện tại Thẻ: Trang đổi hướng mới
- 15:3515:35, ngày 13 tháng 2 năm 2025 khác sử 0 n Thảo luận Bản mẫu:Sơ khai Cuculliinae NewUniverse đã đổi Thảo luận Bản mẫu:Cuculliinae-stub thành Thảo luận Bản mẫu:Sơ khai Cuculliinae hiện tại
- 15:3515:35, ngày 13 tháng 2 năm 2025 khác sử +61 M Bản mẫu:Cuculliinae-stub NewUniverse đã đổi Bản mẫu:Cuculliinae-stub thành Bản mẫu:Sơ khai Cuculliinae hiện tại Thẻ: Trang đổi hướng mới
- 15:3515:35, ngày 13 tháng 2 năm 2025 khác sử 0 n Bản mẫu:Sơ khai Cuculliinae NewUniverse đã đổi Bản mẫu:Cuculliinae-stub thành Bản mẫu:Sơ khai Cuculliinae
- 15:3515:35, ngày 13 tháng 2 năm 2025 khác sử −71 Thể loại:Sơ khai Cuculliinae Không có tóm lược sửa đổi hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 15:3415:34, ngày 13 tháng 2 năm 2025 khác sử −64 Cuculliinae Không có tóm lược sửa đổi hiện tại Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 14:0414:04, ngày 13 tháng 2 năm 2025 khác sử +156 Limnaecia eristica Không có tóm lược sửa đổi hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 14:0214:02, ngày 13 tháng 2 năm 2025 khác sử 0 Jurinella abdominalis Không có tóm lược sửa đổi hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 14:0214:02, ngày 13 tháng 2 năm 2025 khác sử +64 M Thảo luận:Jurinella abodminalis NewUniverse đã đổi Thảo luận:Jurinella abodminalis thành Thảo luận:Jurinella abdominalis hiện tại Thẻ: Trang đổi hướng mới
- 14:0214:02, ngày 13 tháng 2 năm 2025 khác sử 0 n Thảo luận:Jurinella abdominalis NewUniverse đã đổi Thảo luận:Jurinella abodminalis thành Thảo luận:Jurinella abdominalis hiện tại
- 14:0214:02, ngày 13 tháng 2 năm 2025 khác sử +50 M Jurinella abodminalis NewUniverse đã đổi Jurinella abodminalis thành Jurinella abdominalis hiện tại Thẻ: Trang đổi hướng mới
- 14:0214:02, ngày 13 tháng 2 năm 2025 khác sử 0 n Jurinella abdominalis NewUniverse đã đổi Jurinella abodminalis thành Jurinella abdominalis
- 14:0114:01, ngày 13 tháng 2 năm 2025 khác sử +12.607 M Jurinella ←Trang mới: “{{Automatic_taxobox | image = | image_caption = | display_parents = 2 | taxon = Jurinella | authority = Brauer & von Bergenstamm, 1889<ref name="BrauerBergenstamm1889">{{cite journal |last1=Brauer |first1=F. |last2=Bergenstamm |first2=J.E. von |title=Die Zweiflugler des Kaiserlichen Museums zu Wien. IV. Vorarbeiten zu einer Monographie der Muscaria Schizometopa (exclusive Anthomyidae) |journal=Pars I. D…” hiện tại Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 13:5613:56, ngày 13 tháng 2 năm 2025 khác sử +37 Cách hoa Đông Dương Không có tóm lược sửa đổi hiện tại Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 13:5613:56, ngày 13 tháng 2 năm 2025 khác sử +426 Cách hoa Đông Dương Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 13:5313:53, ngày 13 tháng 2 năm 2025 khác sử −507 Cách hoa Đông Dương Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 10:1010:10, ngày 13 tháng 2 năm 2025 khác sử +1.092 M Eirmotus insignis ←Trang mới: “{{Speciesbox |image = | status = LC | status_system = IUCN3.1 | status_ref = <ref name = iucn>{{cite iucn|author=Lumbantobing, D. |year=2019 |title=''Eirmotus insignis'' |page=e.T91002459A91002471 |doi=10.2305/IUCN.UK.2019-2.RLTS.T91002459A91002471.en |access-date=14 December 2024}}</ref> |taxon = Eirmotus insignis |authority = Tan & Kottelat, 2008 }} '''''Eirmotus insignis''''' là một loài Họ Cá chép|cá ché…” hiện tại Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 04:1904:19, ngày 13 tháng 2 năm 2025 khác sử +700 M Bản mẫu:Taxonomy/Phagnalon ←Trang mới: “{{Don't edit this line {{{machine code|}}} |rank=genus |link=Phagnalon |parent=Gnaphalieae |refs={{cite web|url=https://www.compositae.org/aphia.php?p=taxdetails&id=1539382|year=2022|title=Relhaniinae Less.|publisher=Compositae Working Group (CWG)|website=Global Compositae Database|access-date=2022-04-21}} [http://dixon.iplantcollaborative.org/CompositaeWeb/default.aspx?Page=NameDetails&TabNum=0&NameId=3c8d6cae-3e08-448c-8f4b-3653591dfd47 Flann, C (ed) 2009+…” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 04:1904:19, ngày 13 tháng 2 năm 2025 khác sử −416 Phagnalon umbelliforme Không có tóm lược sửa đổi hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
ngày 12 tháng 2 năm 2025
- 09:3809:38, ngày 12 tháng 2 năm 2025 khác sử −1.078 Lastrea janeirensis ←Đổi hướng đến Amauropelta eriosorus hiện tại Thẻ: Trang đổi hướng mới Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 09:3709:37, ngày 12 tháng 2 năm 2025 khác sử −428 Amauropelta eriosorus Không có tóm lược sửa đổi hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 09:3409:34, ngày 12 tháng 2 năm 2025 khác sử +64 M Thảo luận:Aspidium eriosorus NewUniverse đã đổi Thảo luận:Aspidium eriosorus thành Thảo luận:Amauropelta eriosorus hiện tại Thẻ: Trang đổi hướng mới
- 09:3409:34, ngày 12 tháng 2 năm 2025 khác sử 0 n Thảo luận:Amauropelta eriosorus NewUniverse đã đổi Thảo luận:Aspidium eriosorus thành Thảo luận:Amauropelta eriosorus hiện tại
- 09:3409:34, ngày 12 tháng 2 năm 2025 khác sử +50 M Aspidium eriosorus NewUniverse đã đổi Aspidium eriosorus thành Amauropelta eriosorus hiện tại Thẻ: Trang đổi hướng mới
- 09:3409:34, ngày 12 tháng 2 năm 2025 khác sử 0 n Amauropelta eriosorus NewUniverse đã đổi Aspidium eriosorus thành Amauropelta eriosorus
- 09:3309:33, ngày 12 tháng 2 năm 2025 khác sử −1.302 Nephrodium ramentaceum ←Đổi hướng đến Ctenitis eriocaulis hiện tại Thẻ: Trang đổi hướng mới Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 09:3309:33, ngày 12 tháng 2 năm 2025 khác sử −1.291 Nephrodium eriocaulon ←Đổi hướng đến Ctenitis eriocaulis hiện tại Thẻ: Trang đổi hướng mới Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 09:3309:33, ngày 12 tháng 2 năm 2025 khác sử −1.295 Dryopteris eriocaulis ←Đổi hướng đến Ctenitis eriocaulis hiện tại Thẻ: Trang đổi hướng mới Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 09:3209:32, ngày 12 tháng 2 năm 2025 khác sử −1.234 Aspidium eriocaulon ←Đổi hướng đến Ctenitis eriocaulis hiện tại Thẻ: Trang đổi hướng mới Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 09:3209:32, ngày 12 tháng 2 năm 2025 khác sử −658 Aspidium eminens Không có tóm lược sửa đổi hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 09:2909:29, ngày 12 tháng 2 năm 2025 khác sử +3 Aspidium elongatum Không có tóm lược sửa đổi hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 09:2809:28, ngày 12 tháng 2 năm 2025 khác sử −734 Aspidium elongatum Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
ngày 10 tháng 2 năm 2025
- 15:4115:41, ngày 10 tháng 2 năm 2025 khác sử −1.355 Aristolochia allemanii ←Đổi hướng đến Aristolochia birostris hiện tại Thẻ: Trang đổi hướng mới Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 04:2804:28, ngày 10 tháng 2 năm 2025 khác sử +83 Bình Sơn, Quỳnh Lưu Không có tóm lược sửa đổi hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 04:2404:24, ngày 10 tháng 2 năm 2025 khác sử +349 Bình Sơn, Quỳnh Lưu Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 04:2104:21, ngày 10 tháng 2 năm 2025 khác sử −5 Na Tra 2: Ma đồng náo hải →Liên kết ngoài
- 04:2104:21, ngày 10 tháng 2 năm 2025 khác sử −214 Na Tra 2: Ma đồng náo hải Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017