Đóng góp của 203.162.3.157
Kết quả cho 203.162.3.157 thảo luận nhật trình cấm nhật trình nhật trình cấm toàn cục nhật trình sai phạm global contributions
ngày 9 tháng 2 năm 2009
- 03:5003:50, ngày 9 tháng 2 năm 2009 khác sử +242 Cháy rừng tại Victoria 2009 →Liên kết ngoài
- 02:5402:54, ngày 9 tháng 2 năm 2009 khác sử +874 M Sunchang Trang mới: {{Infobox Korean settlement |logo=Sunchang logo.jpg |hangul=순창군 |hanja=淳昌郡 |rr=Sunchang-gun |mr=Sunch'ang-gun |area_km2=495,75 |pop=34587 |popyear=2001 |popden_km2=69,8 |div...
- 02:4602:46, ngày 9 tháng 2 năm 2009 khác sử +648 M Bản mẫu:Jeonbuk Trang mới: {{Navbox |name = Jeolla Bắc |bodystyle = width: 60em; |title = Các đơn vị hành chính của tỉnh Jeolla Bắc, Hàn Quốc |li...
- 02:4402:44, ngày 9 tháng 2 năm 2009 khác sử +932 M Wanju Trang mới: {{Infobox Korean settlement |logo=Wanju logo.png |hangul=완주군 |hanja=完州郡 |rr=Wanju-gun |mr=Wanju-gun |area_km2=820,94 |pop=84009 |popyear=2001 |popden_km2=102.3 |divs=2 ''eup...
- 02:3402:34, ngày 9 tháng 2 năm 2009 khác sử +227 Sân bay quốc tế Vinh →Tương lai
- 02:1902:19, ngày 9 tháng 2 năm 2009 khác sử +1.023 M Chilgok Trang mới: {{Infobox Korean settlement |logo=Chilgok logo.png |hangul=칠곡군 |hanja=漆谷郡 |rr=Chilgok-gun |mr=Ch'ilgok-gun |area_km2=451 |pop=107158|popnote=<ref>http://www.chilgok.go.kr/en...
- 01:5801:58, ngày 9 tháng 2 năm 2009 khác sử +1.073 M Yeoncheon Trang mới: {{Infobox Korean settlement |logo=Yeoncheon logo.png |hangul=연천군 |hanja=漣川郡 |rr=Yeoncheon-gun |mr=Yŏnch'ŏn-gun |area_km2=695,23 |pop=50655 |popden_km2=72,9 |divs=2 ''eup''...
- 01:4101:41, ngày 9 tháng 2 năm 2009 khác sử +32 Yangpyeong →Liên kết ngoài
- 01:3501:35, ngày 9 tháng 2 năm 2009 khác sử +1.006 M Yangpyeong Trang mới: {{Infobox Korean settlement |logo=Yangpyeong logo.png |hangul=양평군 |hanja=楊平郡 |rr=Yangpyeong-gun |mr=Yangp'yŏng-gun |area_km2= 878,21 |pop=83367 |popyear=2003 |popden_km2=94...
- 01:0901:09, ngày 9 tháng 2 năm 2009 khác sử +989 M Goryeong Trang mới: {{Infobox Korean settlement |logo=Goryeong logo.png |hangul=고령군 |hanja=高靈郡 |rr=Goryeong-gun |mr=Koryŏng-gun |area_km2=383,7 |pop=35000 |popyear=2004 |popden_km2=91,2 |divs=...
- 01:0501:05, ngày 9 tháng 2 năm 2009 khác sử +68 M Thể loại:Gyeongsang Bắc Trang mới: Thể loại:Tỉnh Hàn Quốc en:Category:Gyeongsangbuk-do
- 01:0401:04, ngày 9 tháng 2 năm 2009 khác sử −3 Bản mẫu:Gyeongsang Bắc Không có tóm lược sửa đổi
- 01:0201:02, ngày 9 tháng 2 năm 2009 khác sử +851 M Bản mẫu:Gyeongsang Bắc Trang mới: {{Navbox |name = Gyeongsang Bắc |bodystyle = width: 60em; |title = Đơn vị hành chính của tỉnh Gyeongsang Bắc,...
- 00:5900:59, ngày 9 tháng 2 năm 2009 khác sử +1.030 M Yeongdeok Trang mới: {{Infobox Korean settlement |logo=Yeongdeok logo.png |hangul=영덕군 |hanja=盈德郡 |rr=Yeongdeok-gun |mr=Yŏngdŏk-gun |area_km2=741,05 |pop=52697|popnote=<ref>http://www.yd.go.kr/...
- 00:5600:56, ngày 9 tháng 2 năm 2009 khác sử +945 M Yecheon Trang mới: {{Infobox Korean settlement |logo=Yecheon logo.png |hangul=예천군 |hanja=醴泉郡 |rr=Yecheon-gun |mr=Yech'ŏn-gun |area_km2=660,7 |pop=58081|popnote=<ref>http://www.yecheon.go.kr/e...
ngày 8 tháng 2 năm 2009
- 16:3516:35, ngày 8 tháng 2 năm 2009 khác sử +62 M Thể loại:Gangwon Trang mới: Thể loại:Tỉnh Hàn Quốc en:Category:Gangwon-do
- 16:2716:27, ngày 8 tháng 2 năm 2009 khác sử +1.337 M Gapyeong Trang mới: {{Infobox Korean settlement |logo=Gapyeong logo.png |img=Gapyeong-korea.jpg |imgcaption=Bukhan river flowing through Gapyeong. |hangul=가평군 |hanja=加平郡 |rr=Gapyeong-gun |mr=Ka...
- 16:2216:22, ngày 8 tháng 2 năm 2009 khác sử +785 M Yeongwol Trang mới: {{Infobox Korean settlement |logo=Yeongwol.jpg |hangul=영월군 |hanja=寧越郡 |rr=Yeongwol-gun |mr=Yŏngwŏl-gun |area_km2=1127.36 |pop=45287 |popyear=2000 |popden_km2=44.6 |divs=2 ...
- 16:1716:17, ngày 8 tháng 2 năm 2009 khác sử +1.015 M Yangyang Trang mới: {{Infobox Korean settlement |logo=Yangyang logo.png |hangul=양양군 |hanja=襄陽郡 |rr=Yangyang-gun |mr=Yangyang-gun |area_km2=628,68 |pop=30141 |popyear=2000 |popden_km2=50 |divs=1...
- 16:0816:08, ngày 8 tháng 2 năm 2009 khác sử +1.102 M Yanggu Trang mới: {{Infobox Korean settlement |logo=Yanggus.png |hangul=양구군 |hanja=楊口郡 |rr=Yanggu-gun |mr=Yanggu-gun |area_km2=700,8 |pop=24027 |popyear=2000 |popden_km2=34 |divs=1 ''eup'', 4...
- 16:0116:01, ngày 8 tháng 2 năm 2009 khác sử +1.552 M Pyeongchang Trang mới: {{Infobox Korean settlement |logo=Pyeongchang.png |hangul=평창군 |hanja=平昌郡 |rr=Pyeongchang-gun |mr=P'yŏngch'ang-gun |area_km2=1463,65 |pop=46531|popnote=<ref>[http://en.yes-p...
- 16:0016:00, ngày 8 tháng 2 năm 2009 khác sử +141 M Thể loại:Huyện của Bắc Triều Tiên Trang mới: Thể loại:Huyện Thể loại:Đơn vị hành chính Bắc Triều Tiên ja:Category:朝鮮民主主義人民共和国の郡
- 15:5115:51, ngày 8 tháng 2 năm 2009 khác sử +1.123 M Jeongseon Trang mới: {{Infobox Korean settlement |logo=Jeongseon County logo.png |hangul=정선군 |hanja=旌善郡 |rr=Jeongseon-gun |mr=Chŏngsŏn-gun |area_km2=1220,67 |pop=46.362 |popyear=2004 |popnote=...
- 15:4715:47, ngày 8 tháng 2 năm 2009 khác sử +791 M Inje Trang mới: {{Infobox Korean settlement |logo=Inje.png |hangul=인제군 |hanja={{linktext|麟|蹄|郡}} |rr=Inje-gun |mr=Inje-gun |area_km2=1646.33 |pop=34120 |popyear=2000 |popden_km2=21 |divs=1 ...
- 15:3115:31, ngày 8 tháng 2 năm 2009 khác sử +1.393 M Kumgang Trang mới: {{Infobox Korean settlement | context = north | hangul = 금강군 | hanja = {{linktext|金|剛|郡}} |rr=Geumgang-gun |mr=Kŭmgang kun | divs = 1 ''ŭp'', 23 ''ri'' | area_km2 = 1009 |...
- 15:2315:23, ngày 8 tháng 2 năm 2009 khác sử +1.009 M Hongcheon Trang mới: {{Infobox Korean settlement |logo=Hongcheon logo.png |hangul=홍천군 |hanja=洪川郡 |rr=Hongcheon-gun |mr=Hongch'ŏn-gun |area_km2=1817,87 |pop=75251 |popyear=2001 |popden_km2=41 |d...
- 15:2215:22, ngày 8 tháng 2 năm 2009 khác sử +910 M Hoengseong Trang mới: {{Infobox Korean settlement |hangul=횡성군 |hanja=橫城郡 |rr=Hoengseong-gun |mr=Hoengsŏng-gun |area_km2=997,82 |pop=47362 |popyear=2001 |popden_km2=47 |divs=1 ''eup'', 8&nbs...
- 11:3911:39, ngày 8 tháng 2 năm 2009 khác sử −1.431 Goseong Không có tóm lược sửa đổi
- 11:3711:37, ngày 8 tháng 2 năm 2009 khác sử +1.654 M Goseong, Gyeongsang Nam Trang mới: {{Infobox Korean settlement |title=Goseong County |logo=Goseong gyeongnam logo.png |hangul=고성군 |hanja=固城郡 |rr=Goseong-gun |mr=Kosŏng-gun |area_km2=516,9 |pop=60.374|popnote...
- 11:3511:35, ngày 8 tháng 2 năm 2009 khác sử +914 M Goseong, Gangwon Trang mới: {{Infobox Korean settlement |title=Goseong |logo=Goseong gangwon logo.jpg |hangul=고성군 |hanja=高城郡 |rr=Goseong-gun |mr=Kosŏng-gun |area_km2=516,59 |pop=62446 |popyear=2001 |p...
- 11:2811:28, ngày 8 tháng 2 năm 2009 khác sử +953 M Uiryeong Trang mới: {{Infobox Korean settlement |logo=Uiryeong logo.jpg |hangul=의령군 |hanja={{linktext|宜|寧|郡}} |rr=Uiryeong-gun |mr=Ŭiryŏng kun |area_km2=482,95 |pop=32371|popnote=<ref>[http:/...
- 11:2811:28, ngày 8 tháng 2 năm 2009 khác sử +48 Sân bay quốc tế Cần Thơ Không có tóm lược sửa đổi
- 11:2611:26, ngày 8 tháng 2 năm 2009 khác sử +1.323 M Cheorwon Trang mới: {{Infobox Korean settlement |logo=Cherwon.png |hangul=철원군 |hanja=鐵原郡 |rr=Cheorwon-gun |mr=Ch'ŏrwŏn-gun |area_km2=899,82 |pop=54040 |popyear=2001 |popden_km2=60,05 |divs=4 ...
- 11:2611:26, ngày 8 tháng 2 năm 2009 khác sử +735 Sân bay quốc tế Cần Thơ Không có tóm lược sửa đổi
- 11:1811:18, ngày 8 tháng 2 năm 2009 khác sử +1.174 M Sancheong Trang mới: {{Infobox Korean settlement |logo=Sancheong logo.png |hangul=산청군 |hanja=山淸郡 |rr=Sancheong-gun |mr=Sanch'ŏng-gun |area_km2=794,59 |pop=39863|popnote=<ref>[http://tonggye.san...
- 11:0911:09, ngày 8 tháng 2 năm 2009 khác sử +1.571 M Namhae Trang mới: {{Infobox Korean settlement |logo=Namhae county.png |hangul=남해군 |hanja=南海郡 |rr=Namhae-gun |mr=Namhae-gun |area_km2=357 |pop=54392|popnote=<ref>[http://english.namhae.go.kr/0...
- 11:0211:02, ngày 8 tháng 2 năm 2009 khác sử +811 M Kha Kiều Trang mới: {{otheruses|Thiệu Hưng}} '''Thiệu Hưng''' (chữ Hán giản thể: 绍兴县, âm Hán Việt: Thiệu Hưng huyện) là một huyện thuộc [...
- 10:5610:56, ngày 8 tháng 2 năm 2009 khác sử +734 M Tân Xương Trang mới: '''Tân Xương''' (chữ Hán giản thể: 新昌县) là một huyện thuộc địa cấp thị Thiệu Hưng, tỉnh [...
- 10:5010:50, ngày 8 tháng 2 năm 2009 khác sử +1.602 M Hapcheon Trang mới: {{Infobox Korean settlement |logo=Hapcheon logo.png |hangul=합천군 |hanja=陜川郡 |rr=Hapcheon-gun |mr=Hapch'ŏn-gun |area_km2=983,42 |pop=60160|popnote=<ref>http://www.hc.go.kr/su...
- 10:4310:43, ngày 8 tháng 2 năm 2009 khác sử +1.114 M Hamyang Trang mới: {{Infobox Korean settlement |logo=Hamyang logo.png |hangul=함양군 |hanja=咸陽郡 |rr=Hamyang-gun |mr=Hamyang-gun |area_km2=725,03 |pop=44140|popnote=<ref>[http://stat.hygn.go.kr/ht...
- 09:3709:37, ngày 8 tháng 2 năm 2009 khác sử +224 Thể loại:Chungcheong Nam Không có tóm lược sửa đổi
- 09:3509:35, ngày 8 tháng 2 năm 2009 khác sử +69 M Thể loại:Chungcheong Nam Trang mới: Thể loại:Tỉnh Hàn Quốc en:Category:Chungcheongnam-do
- 09:3309:33, ngày 8 tháng 2 năm 2009 khác sử +27 Hàm Dương (định hướng) Không có tóm lược sửa đổi
- 09:3309:33, ngày 8 tháng 2 năm 2009 khác sử +452 M Hàm Dương (định hướng) Trang mới: '''Hàm Dương''' có thể chỉ: *Hàm Dương, (tiếng Trung: 咸陽市, Hán-Việt: ''Hàm Dương thị'') là một địa cấp thị của [[tỉnh Trung Qu...
- 09:2409:24, ngày 8 tháng 2 năm 2009 khác sử +1.515 M Haman Trang mới: {{Infobox Korean settlement |logo=Haman logo.png |hangul=함안군 |hanja=咸安郡 |rr=Haman-gun |mr=Haman-gun |area_km2=417 |pop=63435 |popyear=2003 |popnote=<ref>http://www.haman.go....
- 09:1709:17, ngày 8 tháng 2 năm 2009 khác sử −1 Vườn quốc gia Taean Haean →Liên kết ngoài
- 09:1609:16, ngày 8 tháng 2 năm 2009 khác sử +981 M Vườn quốc gia Taean Haean Trang mới: '''Vườn quốc gia Taean Haean''' (tiếng Triều Tiên: 태안해안 국립공원, Hanja: 泰安海岸國立公園) là một vườn quốc gia ở huyện Taean, ...
- 09:0509:05, ngày 8 tháng 2 năm 2009 khác sử +1.004 M Gunwi Trang mới: {{Infobox Korean settlement |logo=Gunwi logo.png |hangul=군위군 |hanja=軍威郡 |rr=Gunwi-gun |mr=Kunwi-gun |area_km2=614,15 |pop=34.293|popnote=<ref>[http://gunwi.go.kr/?doc=html/g...
- 09:0009:00, ngày 8 tháng 2 năm 2009 khác sử +86 Thể loại:Huyện của Hàn Quốc Không có tóm lược sửa đổi
- 08:5808:58, ngày 8 tháng 2 năm 2009 khác sử +69 M Thể loại:Chungcheong Bắc Trang mới: Thể loại:Tỉnh Hàn Quốc en:Category:Chungcheongbuk-do