Ái
trang định hướng Wikimedia
Tra ái trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary
Ái có thể chỉ:
- Tình yêu
- Khái niệm Ái (Phật giáo)
- Họ Ái, họ người Á Đông
- Ái Châu, địa danh cũ tại Bắc bộ Việt Nam.
- Cách nói tắt thông dụng của đồng tính luyến ái
Ái có thể chỉ: